Những điểm nổi bật
- Dữ liệu từ hệ thống đăng ký quốc gia của Thụy Điển cho thấy tỷ lệ mắc xơ gan đã tăng 30% từ năm 2001 đến 2022, chủ yếu do bệnh gan do rượu (ALD) và bệnh gan mỡ liên quan đến rối loạn chuyển hóa (MASLD).
- Có sự chênh lệch kinh tế xã hội rõ rệt, với những người thuộc nhóm thu nhập thấp nhất có nguy cơ mắc xơ gan cao gấp ba lần so với nhóm thu nhập cao nhất.
- Mức độ nghiêm trọng của xơ gan khi được chẩn đoán (dựa trên các kết quả tiêu cực chính về gan) tương đương giữa các nhóm thu nhập, cho thấy sự chênh lệch phản ánh tỷ lệ mắc bệnh thay vì sự khác biệt trong việc phát hiện giai đoạn muộn.
- Các xu hướng kinh tế xã hội tương tự và gánh nặng xơ gan liên quan đến MASLD đang tăng lên trên toàn cầu, nhấn mạnh nhu cầu về các chiến lược phòng ngừa nhắm mục tiêu tập trung vào các cộng đồng bất lợi.
Bối cảnh
Xơ gan vẫn là một nguyên nhân hàng đầu gây ra bệnh tật và tử vong trên toàn cầu. Sự gia tăng tỷ lệ mắc bệnh chủ yếu do hai nguyên nhân chính: bệnh gan do rượu (ALD) và bệnh gan mỡ liên quan đến rối loạn chuyển hóa (MASLD). Sự chênh lệch kinh tế xã hội ảnh hưởng đáng kể đến gánh nặng của các bệnh này, làm tăng bất bình đẳng sức khỏe. Thụy Điển, một nước có thu nhập cao với các hệ thống đăng ký y tế toàn diện, cung cấp một nền tảng độc đáo để nghiên cứu các động lực này theo thời gian và theo các nhóm kinh tế và nhân khẩu học.
Nội dung chính
Bằng chứng từ Thụy Điển (Vaz et al., 2025)
Một nghiên cứu quần thể toàn quốc (2001-2022) do Vaz et al. thực hiện đã phân tích 49.550 trường hợp xơ gan mới mắc ở những người từ 15 tuổi trở lên. Tỷ lệ mắc bệnh chuẩn hóa theo độ tuổi (ASIRs) đã tăng khoảng 30% trong hai thập kỷ (từ 22,4 lên 29,1 trên 100.000 người). Đáng chú ý, những người thuộc nhóm thu nhập thấp nhất có tỷ lệ mắc bệnh cao gấp hơn ba lần (tỷ lệ tỷ lệ mắc bệnh [IRR] 3,11; 95% CI 3,03-3,20) so với nhóm thu nhập cao nhất. Đặc biệt, phân tích các kết quả tiêu cực chính về gan (MALOs)—như dịch màng bụng, chảy máu tĩnh mạch thực quản, suy não gan—cho thấy tỷ lệ tương đương giữa các nhóm thu nhập, cho thấy mức độ nghiêm trọng của bệnh tương đương khi được chẩn đoán và chỉ ra sự phát triển hoặc tiếp xúc khác biệt thay vì sự thiên lệch trong việc phát hiện ở các cộng đồng bất lợi.
Các xu hướng thời gian cho thấy sự gia tăng cả xơ gan liên quan đến ALD và MASLD ở tất cả các nhóm thu nhập, với mức tăng nhanh nhất ở nhóm thu nhập thấp nhất. Xơ gan liên quan đến viêm gan virus ban đầu tăng ở nhóm thu nhập thấp cho đến năm 2016, sau đó giảm mạnh, phản ánh thành công trong việc quản lý viêm gan virus.
Xu hướng dịch tễ học toàn cầu và khu vực
Hỗ trợ dữ liệu từ Thụy Điển, một phân tích về gánh nặng bệnh tật toàn cầu (2025) đã chứng minh sự gia tăng tỷ lệ mắc xơ gan liên quan đến MASLD trên toàn thế giới, được thúc đẩy bởi dân số già đi và các yếu tố nguy cơ chuyển hóa tăng lên, bao gồm béo phì và tiểu đường tuýp 2. Các nước có chỉ số kinh tế xã hội thấp đến trung bình chịu gánh nặng lớn nhất với nguồn lực y tế hạn chế. Tương tự, các nghiên cứu từ Anh đã ghi nhận sự tăng gấp ba lần tỷ lệ mắc bệnh gan do rượu ở nhóm nghèo nhất (2001-2018), song hành với các phát hiện từ Thụy Điển và nhấn mạnh vai trò của các yếu tố kinh tế xã hội trong nguy cơ mắc xơ gan.
Các yếu tố kinh tế xã hội và hành vi dẫn đến bệnh gan
Vị trí kinh tế xã hội (SEP) liên quan đến các yếu tố nguy cơ hành vi—hút thuốc, lạm dụng rượu, béo phì—và khả năng tiếp cận chăm sóc. Phân tích quần thể Thụy Điển kiểm soát các yếu tố nguy cơ di truyền do rối loạn sử dụng rượu trong gia đình xác nhận sự chênh lệch SEP kéo dài độc lập với nguy cơ di truyền, chỉ ra các yếu tố môi trường và xã hội là các tác nhân chính gây bệnh.
Ở những người sống với HIV và viêm gan B, các yếu tố hành vi như hút thuốc và chỉ số BMI cao làm tăng nguy cơ tiến triển bệnh gan, nhấn mạnh sự tương tác phức tạp giữa các yếu tố sinh học và xã hội.
Những ý nghĩa lâm sàng và suy nghĩ về quản lý bệnh
Xơ gan thường được chẩn đoán ở giai đoạn tiến triển với tần suất tái nhập viện cao và tỷ lệ tử vong cao, như được thể hiện trong các nghiên cứu đánh giá các yếu tố dự báo tái nhập viện sớm (ví dụ, hemoglobin thấp và điểm MELD-Na cao). Dù tỷ lệ mắc bệnh tương đương khi được chẩn đoán giữa các nhóm kinh tế ở Thụy Điển, những bệnh nhân bất lợi có thể gặp khó khăn trong việc tiếp cận chăm sóc liên tục và các biện pháp phòng ngừa.
Sự gia tăng tỷ lệ mắc MASLD ở các nhóm độ tuổi lao động trẻ trên toàn cầu nhấn mạnh sự cấp thiết của việc phân loại rủi ro sớm và can thiệp, nhắm mục tiêu vào các yếu tố có thể thay đổi như béo phì, tiểu đường và tiêu thụ rượu, đặc biệt là ở các nhóm SEP thấp.
Bình luận chuyên gia
Nghiên cứu dựa trên đăng ký của Thụy Điển là ví dụ điển hình về cách tiếp cận dịch tễ học hiện đại để phân tích các xu hướng xơ gan bằng cách tích hợp dữ liệu nhân khẩu học, kinh tế xã hội và lâm sàng toàn diện. Phương pháp vững chắc của nó—bao gồm toàn bộ dân số, xác định trường hợp được kiểm chứng, và phân tích theo thời gian—cung cấp tính hợp lệ ngoại suy cao cho các bối cảnh có thu nhập cao tương tự.
Sự chênh lệch kinh tế xã hội trong tỷ lệ mắc xơ gan vẫn tồn tại dù tỷ lệ mắc bệnh tương đương khi được chẩn đoán, chỉ ra sự thất bại trong phòng ngừa sơ cấp ở các nhóm dễ bị tổn thương thay vì sự chênh lệch trong khả năng tiếp cận chăm sóc sức khỏe hoặc chuyển viện. Kết quả này hướng sự tập trung của lâm sàng và y tế công cộng vào các yếu tố quyết định ở thượng nguồn: hành vi sử dụng rượu, quản lý hội chứng chuyển hóa, và cải thiện môi trường xã hội.
Về mặt cơ chế, sự thiếu hụt kinh tế xã hội có thể làm tăng tiếp xúc với rượu và chế độ ăn không lành mạnh, tăng stress tâm lý xã hội, và hạn chế khả năng tiếp cận các nguồn lực bảo vệ sức khỏe. Việc tích hợp các yếu tố quyết định xã hội vào thực hành gan học và chính sách y tế công cộng là cần thiết để thu hẹp khoảng cách bất bình đẳng sức khỏe.
Hơn nữa, sự gia tăng toàn cầu của xơ gan liên quan đến MASLD, đặc biệt là ở các bối cảnh có thu nhập thấp và trung bình, đòi hỏi các biện pháp phòng ngừa quy mô lớn, phù hợp với văn hóa. Dữ liệu từ Thụy Điển củng cố bản chất phổ quát của các xu hướng này, đề xuất các bài học áp dụng vượt ra ngoài biên giới quốc gia.
Hạn chế bao gồm không thể tính toán mức tiêu thụ rượu và các yếu tố lối sống cá nhân trong dữ liệu đăng ký và khả năng còn sót lại các yếu tố nhiễu. Nghiên cứu trong tương lai nên bao gồm các đánh giá định tính và các thử nghiệm can thiệp nhắm mục tiêu vào các nhóm bất lợi.
Kết luận
Tỷ lệ mắc xơ gan ở Thụy Điển đang tăng, chủ yếu do ALD và MASLD, với sự chênh lệch kinh tế xã hội rõ rệt khiến những người có thu nhập thấp có nguy cơ mắc bệnh cao gấp ba lần. Sự chênh lệch này vẫn tồn tại dù tỷ lệ mắc bệnh tương đương khi được chẩn đoán, nhấn mạnh nhu cầu cấp thiết về các chiến lược phòng ngừa sơ cấp và phát hiện sớm nhắm mục tiêu vào các nhóm dễ bị tổn thương.
Toàn cầu, sự gia tăng gánh nặng và sự chênh lệch kinh tế xã hội trong xơ gan đòi hỏi các can thiệp y tế công cộng và lâm sàng tích hợp, giải quyết các yếu tố quyết định xã hội, sửa đổi hành vi, và sức khỏe chuyển hóa.
Hướng nghiên cứu trong tương lai nên ưu tiên đánh giá theo thời gian các yếu tố kinh tế xã hội, can thiệp giảm tiếp xúc với các yếu tố nguy cơ rượu và chuyển hóa, và tăng cường hệ thống y tế để đảm bảo khả năng tiếp cận công bằng trong quản lý xơ gan.
Tham khảo
- Vaz J, Lazarus JV, Strömberg U, Hagström H. Tỷ lệ mắc xơ gan ở các nhóm kinh tế và nhân khẩu học tại Thụy Điển: Một nghiên cứu quần thể dựa trên đăng ký. Lancet Public Health. 2025 Nov;10(11):e933-e942. doi: 10.1016/S2468-2667(25)00228-2. PMID: 41162128.
- Wang H, et al. Xu hướng theo thời gian và bất bình đẳng sức khỏe của xơ gan do bệnh gan mỡ liên quan đến rối loạn chuyển hóa từ 1990 đến 2021: Một nghiên cứu về gánh nặng bệnh tật toàn cầu. J Endocrinol Invest. 2025 Nov;48(11):2599-2614. doi: 10.1007/s40618-025-02631-3. PMID: 40553425.
- Grander J, et al. Chỉ số vị trí kinh tế xã hội và nguy cơ mắc các tình trạng y tế liên quan đến rượu: Một nghiên cứu quần thể quốc gia từ Thụy Điển. PLoS Med. 2024 Mar 19;21(3):e1004359. doi: 10.1371/journal.pmed.1004359. PMID: 38502640.
- O’Sullivan ED, et al. Mức hemoglobin thấp dự đoán tái nhập viện sớm ở bệnh nhân xơ gan và mất bù cấp tính. JHEP Rep. 2023 Feb 11;5(5):100698. doi: 10.1016/j.jhepr.2023.100698. PMID: 37025944.
- Jepsen P, et al. Nghiên cứu dựa trên quần thể về bệnh gan do rượu ở Anh từ 2001-2018: Ảnh hưởng của vị trí kinh tế xã hội. Am J Gastroenterol. 2024 Jul;119(7):1337-1345. doi: 10.14309/ajg.0000000000002677. PMID: 38299583.

