低剂量白细胞介素-2在轻中度阿尔茨海默病患者中扩展调节性T细胞并调节生物标志物:2a期随机试验显示安全性和有希望的信号

低剂量白细胞介素-2在轻中度阿尔茨海默病患者中扩展调节性T细胞并调节生物标志物:2a期随机试验显示安全性和有希望的信号

亮点

– 每4周一次皮下注射低剂量IL-2(1 x 10^6 IU/天,连续5天)在轻中度阿尔茨海默病(AD)患者中是安全且耐受良好的。

– 每4周一次的IL-2显著扩展了循环中的调节性T细胞(Tregs),增加了Foxp3平均荧光强度(MFI),与安慰剂相比具有增强的抑制功能。

– 每4周一次的IL-2导致多个血浆炎症介质的有利变化(CCL2、CCL11、IL-15减少;IL-4、CCL13增加),并在第148天时增加了脑脊液Aβ42(p = 0.045 vs 安慰剂);脑脊液NfL保持稳定,而安慰剂组有所上升(p = 0.060)。

– 该试验在第22周通过ADAS-Cog评估发现了减缓认知衰退的信号(p = 0.061),支持进行更大规模和更长时间的研究。

背景:疾病负担和研究理由

阿尔茨海默病(AD)是一种以认知衰退、淀粉样蛋白-β(Aβ)和tau病理、突触丢失以及神经炎症为特征的进行性神经退行性疾病。炎症和免疫调节功能障碍被认为是疾病进展的重要因素,越来越多地被视为可干预的治疗靶点。调节性T细胞(Tregs)是关键的免疫调节因子,可以抑制过度炎症并维持稳态。先前的研究表明,AD患者的Treg数量和/或功能受损,外周和中枢免疫谱型偏向促炎状态,免疫失调与临床进展有关。

低剂量白细胞介素-2(IL-2)在体内优先扩展Tregs,并已在多种自身免疫和炎症性疾病中进行了研究,以恢复免疫调节。将这种方法应用于AD旨在减少适应不良的炎症,保护神经元免受免疫介导的损伤,并可能影响AD的核心病理生物学。

研究设计

本报告描述了一项2a期、随机、双盲、安慰剂对照试验(ClinicalTrials.gov NCT06096090),共纳入38名轻中度AD患者。参与者被随机分配到三个组之一:每4周一次IL-2(n = 9)、每2周一次IL-2(n = 10)或安慰剂(n = 19)。IL-2给药方案为皮下注射,剂量为1 × 10^6 IU/天,连续5天,每4周或每2周重复一次,持续21周的治疗期,随后进行9周的观察期。

主要终点是安全性和耐受性——不良事件(AEs)的发生率和严重程度。次要终点评估免疫药理学动态:Treg频率和抑制功能的变化,以及Foxp3 MFI。探索性终点包括纵向测量45种血浆炎症介质、脑脊液(CSF)AD生物标志物(Aβ42、神经丝轻链[NfL])和临床量表(如ADAS-Cog)。

主要发现

安全性和耐受性

所有38名参与者均完成了试验。未报告严重不良事件或死亡。两种IL-2给药方案总体上耐受良好。在这一老年AD人群中未出现严重的安全性信号,支持了短期低剂量IL-2治疗的可行性,尽管需要更大的样本量来定义罕见不良事件和长期安全性。

免疫效应:Treg扩展和功能

每4周一次和每2周一次的IL-2均增加了循环中的Treg数量并增强了抑制活性,相对于基线和安慰剂有显著改善。特别是,每4周一次的IL-2在Treg百分比和Foxp3 MFI方面产生了优于每2周一次的IL-2的效果。这些结果不仅表明数量上的扩展,还表明Treg区室的表型增强(更高的Foxp3表达),这在机制研究中与抑制能力相关。

外周炎症介质

对45种血浆炎症标志物的纵向分析显示,每4周一次的IL-2对几种与神经炎症和AD相关的介质产生了最明显的影响。具体而言,每4周一次的IL-2减少了CCL2(MCP-1)、CCL11(嗜酸性粒细胞趋化因子-1)和IL-15,同时增加了IL-4和CCL13。这些变化表明单核细胞/趋化因子驱动的炎症招募减少(CCL2、CCL11),并倾向于抗炎或调节性细胞因子环境(IL-4)。IL-15减少可能反映了细胞毒性或促炎淋巴细胞激活的减少。这种模式在生物学上是合理的,表明Treg介导的外周免疫音调调节可能间接影响中枢免疫。

脑脊液生物标志物

在第148天,每4周一次的IL-2受试者的脑脊液Aβ42显著增加(p = 0.045 vs 安慰剂)。解释需要细致考虑:在症状性AD中,低脑脊液Aβ42通常被解释为在脑内淀粉样蛋白聚集体中的隔离。在接受免疫调节治疗后脑脊液Aβ42的增加可能是由于可溶性Aβ物种从脑到脑脊液的清除增加、沉积减少或不同隔室之间的平衡改变。需要额外的淀粉样蛋白PET验证才能明确地得出实质淀粉样蛋白清除的结论。

脑脊液NfL,一种神经轴突损伤的标志物,在安慰剂组增加了217 pg/ml,而在每4周一次的IL-2组保持稳定(p = 0.060 vs 安慰剂),这是一个近乎显著的结果,表明Treg扩展可能通过减少免疫介导的轴突损伤而具有潜在的神经保护作用。

临床结局

在第22周,每4周一次的IL-2组在ADAS-Cog调整后的基线变化优于安慰剂组,显示出减缓进展的趋势(p = 0.061)。虽然未达到常规统计显著性,但生物标志物、免疫学终点和认知方面的方向性一致提供了连贯的生物学信号,值得进一步确认。

专家评论:解释、机制和局限性

解释。这项2a期试验表明,间歇性低剂量IL-2在研究的AD队列中是安全的,扩展并增强了Treg的功能,调节了外周炎症介质,并产生了与疾病修饰假说一致的生物标志物和临床信号。免疫、生化和认知措施的一致性加强了生物学可信度。

潜在机制。低剂量IL-2优先刺激Treg(CD25hi)表达的高亲和力IL-2受体,促进Treg的生存、增殖和抑制功能。恢复外周免疫调节可能减少促炎单核细胞和淋巴细胞进入中枢神经系统,减少小胶质细胞活化,并减轻下游神经元损伤。趋化因子(如CCL2和CCL11)的变化与减少外周炎症细胞的募集一致;IL-4的增加可能反映向2型/调节性反应的转变。

为什么每4周一次优于每2周一次?每4周一次方案的优越表现可能反映了Treg诱导和收缩的稳态动力学:脉冲给药与恢复间隔可能允许Treg区室更持久的重新编程,而较短的重复间隔可能仅促进短暂扩展而不伴随表型成熟。未来研究中的药效学建模和机制免疫表型分析可能阐明最佳给药方案。

局限性。关键局限性包括样本量较小(n = 38),尤其是在活性组内,这降低了统计功效并增加了I/II类错误的风险。多项探索性生物标志物比较提高了假阳性的可能性;脑脊液Aβ42的发现(p = 0.045)和接近显著的NfL和ADAS-Cog结果需要复制。研究持续时间相对较短,不足以提出疾病修饰的主张;AD病理演变需要数年时间,因此需要更长时间的随访以评估对临床进展和成像生物标志物的持久影响。试验人群和纳入/排除标准可能限制了其普遍性,特别是在合并症或晚期疾病的患者中。缺乏淀粉样蛋白或tau PET限制了脑脊液变化与实质病理关系的解释。

意义和下一步行动

这些结果证明了进行更大规模、适当功效的随机试验的合理性,需要考虑几个设计因素:更长的治疗和随访时间(≥12-18个月),根据基线淀粉样蛋白/tau负荷分层(理想情况下使用PET或CSF谱型),结合成像生物标志物(淀粉样蛋白和tau PET,体积MRI),更详细的免疫表型分析(Treg亚群,迁移标记),以及在有合并症的老年人中进行仔细的安全监测。剂量探索和给药方案优化研究可以确定最大化持久Treg功能且最小化给药负担的方案。如果IL-2能够有效调节下游神经炎症,同时特定疾病的药物(如抗淀粉样蛋白或抗tau疗法)解决蛋白质病,可以考虑联合治疗方法。

结论

在这项2a期随机试验中,每4周一次的间歇性低剂量IL-2是安全的,扩展并功能强化了调节性T细胞,改变了血浆炎症介质的方向,符合减少促炎音调的趋势,增加了脑脊液Aβ42,相对安慰剂稳定了脑脊液NfL,并在认知衰退方面产生了有利趋势。尽管初步,这些一致的信号支持在AD中进一步研究针对Treg的免疫疗法,通过更大规模和更长时间的试验,采用多模态生物标志物终点。

资金来源和试验注册

试验注册:ClinicalTrials.gov标识符:NCT06096090,注册日期:2023年10月17日。资金来源在原始出版物(Faridar等,Alzheimers Res Ther. 2025)中有报告。

参考文献

Faridar A, Gamez N, Li D, Wang Y, Boradia R, Thome AD, Zhao W, Beers DR, Thonhoff JR, Nakawah MO, Román GC, Volpi JJ, Toledo JB, George M, Davis CS, Pascual B, Grundman M, Masdeu JC, Appel SH. 低剂量白细胞介素-2在轻中度阿尔茨海默病患者中的应用:一项随机临床试验。Alzheimers Res Ther. 2025年7月4日;17(1):146。doi: 10.1186/s13195-025-01791-x. PMID: 40615880;PMCID: PMC12231701。

关于低剂量IL-2和Treg疗法在人类疾病中的基础文献可以在临床免疫学和转化医学文献中找到;读者可以参考上述主要试验报告以获取完整的方法、安全表格和补充分析。

Liều thấp interleukin-2 mở rộng tế bào T điều hòa và điều chỉnh các dấu hiệu sinh học trong bệnh Alzheimer nhẹ đến trung bình: Thử nghiệm ngẫu nhiên giai đoạn 2a cho thấy tính an toàn và tín hiệu hứa hẹn

Liều thấp interleukin-2 mở rộng tế bào T điều hòa và điều chỉnh các dấu hiệu sinh học trong bệnh Alzheimer nhẹ đến trung bình: Thử nghiệm ngẫu nhiên giai đoạn 2a cho thấy tính an toàn và tín hiệu hứa hẹn

Những điểm nổi bật

– Liều thấp IL-2 dưới da (1 x 10^6 IU/ngày trong 5 ngày) được tiêm mỗi 4 tuần (IL-2 q4wks) là an toàn và dung nạp tốt ở người mắc bệnh Alzheimer nhẹ đến trung bình (AD).

– IL-2 q4wks đáng kể mở rộng số lượng tế bào T điều hòa (Tregs) lưu thông và tăng cường cường độ huỳnh quang trung bình của Foxp3 (MFI), với chức năng ức chế được cải thiện so với giả dược.

– IL-2 q4wks tạo ra những thay đổi có lợi đối với nhiều trung gian viêm trong huyết tương (giảm CCL2, CCL11, IL-15; tăng IL-4, CCL13) và tăng Aβ42 trong dịch não tủy (p = 0.045 so với giả dược) vào Ngày 148; NfL trong dịch não tủy ổn định so với sự tăng lên trong nhóm giả dược (p = 0.060).

– Thử nghiệm xác định một tín hiệu hướng tới sự suy giảm nhận thức chậm hơn theo ADAS-Cog tại tuần 22 (p = 0.061), hỗ trợ các nghiên cứu lớn hơn và dài hơn.

Nền tảng: gánh nặng bệnh tật và lý do

Bệnh Alzheimer (AD) là một rối loạn thoái hóa thần kinh tiến triển, đặc trưng bởi sự suy giảm nhận thức, tích tụ amyloid-β (Aβ) và bệnh lý tau, mất synapses và viêm thần kinh. Viêm và sự rối loạn miễn dịch đã trở thành những yếu tố đóng góp chính cho sự tiến triển của bệnh và ngày càng được coi là mục tiêu điều trị có thể tác động. Tế bào T điều hòa (Tregs) là những điều hòa miễn dịch quan trọng, ức chế viêm quá mức và duy trì cân bằng. Các nghiên cứu trước đây đã ghi nhận sự giảm số lượng và/hoặc chức năng Tregs trong AD, sự chuyển đổi về hình thái viêm ngoại biên và trung ương, và mối liên hệ giữa sự rối loạn miễn dịch và sự tiến triển lâm sàng.

Liều thấp interleukin-2 (IL-2) ưu tiên mở rộng Tregs trong cơ thể và đã được nghiên cứu trong nhiều rối loạn tự miễn và viêm như một chiến lược để phục hồi cân bằng miễn dịch. Áp dụng cách tiếp cận này cho AD nhằm giảm viêm không thích hợp, bảo vệ các tế bào thần kinh khỏi tổn thương do miễn dịch và có thể ảnh hưởng đến bệnh lý cốt lõi của AD.

Thiết kế nghiên cứu

Báo cáo này mô tả một thử nghiệm ngẫu nhiên giai đoạn 2a, mù đôi, có đối chứng giả dược (ClinicalTrials.gov NCT06096090) tuyển chọn 38 người mắc bệnh Alzheimer nhẹ đến trung bình. Người tham gia được phân ngẫu nhiên vào một trong ba nhóm: IL-2 q4wks (n = 9), IL-2 q2wks (n = 10), hoặc giả dược (n = 19). Liều lượng IL-2 bao gồm các mũi tiêm dưới da với liều 1 × 10^6 IU/ngày trong 5 ngày liên tục, lặp lại mỗi 4 tuần hoặc mỗi 2 tuần, trong suốt thời gian điều trị 21 tuần sau đó là 9 tuần theo dõi.

Các điểm cuối chính là tính an toàn và khả năng dung nạp — tần suất và mức độ nghiêm trọng của các sự cố bất lợi (AEs). Các điểm cuối phụ đánh giá động lực học miễn dịch: thay đổi tần suất Treg và chức năng ức chế, và MFI Foxp3. Các điểm cuối thăm dò bao gồm đo lường 45 trung gian viêm trong huyết tương, các dấu hiệu sinh học AD trong dịch não tủy (Aβ42, chuỗi nhẹ neurofilament [NfL]), và các thang lâm sàng bao gồm ADAS-Cog.

Những phát hiện chính

Tính an toàn và khả năng dung nạp

Tất cả 38 người tham gia đã hoàn thành thử nghiệm. Không có sự cố bất lợi nghiêm trọng hay tử vong nào được báo cáo. Cả hai lịch sử dùng IL-2 đều được dung nạp tốt nói chung. Sự vắng mặt của các tín hiệu an toàn nghiêm trọng trong nhóm người già mắc AD này hỗ trợ khả thi của các đợt ngắn liều thấp IL-2 trong nhóm dân số này, mặc dù cần mẫu lớn hơn để xác định các sự cố bất lợi hiếm gặp và an toàn dài hạn.

Các tác động miễn dịch: mở rộng và chức năng Treg

Cả IL-2 q4wks và q2wks đều tăng số lượng Treg lưu thông và cải thiện hoạt động ức chế so với cơ bản và giả dược. Đáng chú ý, IL-2 q4wks tạo ra sự tăng cường đáng kể hơn về tỷ lệ Treg và MFI Foxp3 so với lịch trình q2wks. Những kết quả này cho thấy không chỉ sự mở rộng định lượng mà còn sự tăng cường về hình thái của khoang Treg (biểu hiện Foxp3 cao hơn), điều này tương quan với khả năng ức chế trong các nghiên cứu cơ chế.

Các trung gian viêm ngoại biên

Phân tích theo thời gian của 45 trung gian viêm trong huyết tương cho thấy IL-2 q4wks có tác động mạnh mẽ nhất đối với một số trung gian liên quan đến viêm thần kinh và AD. Cụ thể, IL-2 q4wks giảm CCL2 (MCP-1), CCL11 (eotaxin-1) và IL-15 trong khi tăng IL-4 và CCL13. Những thay đổi này gợi ý về việc giảm sự tuyển dụng viêm do monocyte/chemokine (CCL2, CCL11) và chuyển hướng sang môi trường cytokine chống viêm hoặc điều hòa (IL-4). Giảm IL-15 có thể phản ánh sự giảm kích hoạt lymphocyte độc tế bào hoặc viêm. Mô hình này có tính thuyết phục sinh học cho sự điều chỉnh miễn dịch ngoại vi do Treg, có thể ảnh hưởng gián tiếp đến miễn dịch trung ương.

Các dấu hiệu sinh học dịch não tủy

Vào Ngày 148, người nhận IL-2 q4wks cho thấy sự tăng đáng kể Aβ42 trong dịch não tủy so với giả dược (p = 0.045). Việc diễn giải yêu cầu sự tinh tế: trong AD triệu chứng, Aβ42 thấp trong dịch não tủy thường được diễn giải là bị giữ lại trong các agregat amyloid não. Sự tăng Aβ42 trong dịch não tủy sau một liệu pháp điều hòa miễn dịch có thể phản ánh việc loại bỏ các loài Aβ tan trong dịch từ não sang dịch não tủy, giảm sự lắng đọng, hoặc thay đổi cân bằng giữa các khoang. Cần thêm sự xác nhận bằng amyloid PET để kết luận chắc chắn về việc loại bỏ amyloid thân não.

NfL trong dịch não tủy, một dấu hiệu của tổn thương trục thần kinh, tăng 217 pg/ml trong nhóm giả dược nhưng ổn định trong nhóm IL-2 q4wks (p = 0.060 IL-2 q4wks so với giả dược), một kết quả gần đạt ý nghĩa thống kê cho thấy tiềm năng bảo vệ thần kinh của việc mở rộng Treg thông qua việc giảm tổn thương trục thần kinh do miễn dịch.

Kết quả lâm sàng

Sự thay đổi trung bình được điều chỉnh từ cơ bản theo ADAS-Cog tại tuần 22 có lợi cho IL-2 q4wks với xu hướng chậm hơn sự tiến triển so với giả dược (p = 0.061). Mặc dù chưa đạt ý nghĩa thống kê theo quy định, hướng đi đồng nhất giữa các dấu hiệu sinh học, các điểm cuối miễn dịch và nhận thức cung cấp một tín hiệu sinh học đồng bộ cần được xác nhận.

Bình luận chuyên gia: diễn giải, cơ chế và hạn chế

Diễn giải. Thử nghiệm giai đoạn 2a này cho thấy rằng liều thấp IL-2 ngắt quãng là an toàn trong nhóm AD được nghiên cứu, mở rộng và tăng cường chức năng Treg, điều chỉnh các trung gian viêm ngoại biên, và tạo ra các tín hiệu dấu hiệu sinh học và lâm sàng phù hợp với các giả thuyết điều chỉnh bệnh. Sự đồng nhất giữa các biện pháp miễn dịch, sinh hóa và nhận thức tăng cường tính thuyết phục sinh học.

Mechanism giả định. Liều thấp IL-2 ưu tiên kích thích thụ thể IL-2 cao (CD25hi) biểu hiện trên Treg, thúc đẩy sự sống sót, phân chia và chức năng ức chế của Treg. Sự phục hồi cân bằng miễn dịch ngoại biên có thể giảm sự di chuyển của monocyte và lymphocyte viêm vào hệ thần kinh trung ương, giảm kích hoạt microglia và giảm tổn thương thần kinh phía sau. Thay đổi trong chemokine như CCL2 và CCL11 phù hợp với việc giảm sự tuyển dụng tế bào viêm ngoại biên; tăng IL-4 có thể phản ánh sự chuyển hướng sang phản ứng loại-2/điều hòa.

Tại sao q4wks > q2wks? Hiệu suất vượt trội của lịch trình q4wks có thể phản ánh động lực học cân bằng của quá trình cảm ứng và co rút Treg: liều lượng theo đợt với các khoảng thời gian phục hồi có thể cho phép tái lập chương trình lâu dài hơn cho khoang Treg, trong khi các khoảng thời gian lặp lại ngắn hơn có thể ưa thích sự mở rộng tạm thời mà không có sự trưởng thành về hình thái. Việc mô hình hóa động lực học dược lý và phân loại miễn dịch cơ chế trong các nghiên cứu sau có thể làm rõ lịch trình tối ưu.

Hạn chế. Các hạn chế chính bao gồm mẫu nhỏ (n = 38), đặc biệt là trong các nhóm hoạt chất, giảm sức mạnh và tăng nguy cơ lỗi loại I/II. Nhiều so sánh thăm dò dấu hiệu sinh học tăng khả năng sai dương; kết quả Aβ42 trong dịch não tủy (p = 0.045) và kết quả gần đạt ý nghĩa NfL và ADAS-Cog cần được tái tạo. Thời gian nghiên cứu ngắn tương đối cho các tuyên bố điều chỉnh bệnh; bệnh lý AD tiến triển qua nhiều năm, nên cần theo dõi lâu dài hơn để đánh giá hiệu quả bền vững đối với sự tiến triển lâm sàng và dấu hiệu sinh học hình ảnh. Dân số thử nghiệm và tiêu chí bao gồm/trừ ra có thể hạn chế khả năng tổng quát, đặc biệt là đối với bệnh nhân có bệnh kèm theo hoặc bệnh ở giai đoạn muộn. Sự vắng mặt của amyloid hoặc tau PET hạn chế việc diễn giải các thay đổi trong dịch não tủy liên quan đến bệnh lý thân não.

Ý nghĩa và bước tiếp theo

Những kết quả này biện minh cho một thử nghiệm ngẫu nhiên lớn hơn, có đủ sức mạnh với một số xem xét thiết kế: thời gian điều trị và theo dõi dài hơn (≥12–18 tháng), phân loại theo tải amyloid/tau cơ bản (tốt nhất là PET hoặc hồ sơ dịch não tủy), kết hợp các dấu hiệu sinh học hình ảnh (amyloid và tau PET, MRI thể tích), phân loại miễn dịch chi tiết hơn (các tiểu nhóm Treg, các dấu hiệu di chuyển), và giám sát an toàn cẩn thận ở người già có bệnh kèm theo. Các nghiên cứu tìm liều và tối ưu hóa lịch trình có thể xác định các chế độ liều lượng tối đa hóa chức năng Treg bền vững với gánh nặng liều lượng tối thiểu. Các phương pháp kết hợp (ví dụ, IL-2 với các liệu pháp chống amyloid hoặc chống tau) có thể được xem xét nếu IL-2 được chứng minh là hiệu quả trong việc điều chỉnh viêm thần kinh phía sau trong khi các chất điều trị cụ thể về bệnh xử lý proteinopathy.

Kết luận

Trong thử nghiệm ngẫu nhiên giai đoạn 2a này, liều thấp IL-2 ngắt quãng được tiêm mỗi 4 tuần là an toàn, mở rộng và tăng cường chức năng tế bào T điều hòa, thay đổi các trung gian viêm trong huyết tương theo hướng giảm tông viêm, tăng Aβ42 trong dịch não tủy, ổn định NfL trong dịch não tủy so với giả dược, và tạo ra xu hướng có lợi trong sự suy giảm nhận thức. Mặc dù sơ bộ, những tín hiệu hội tụ này hỗ trợ việc tiếp tục nghiên cứu liệu pháp miễn dịch nhắm mục tiêu Treg trong AD thông qua các thử nghiệm lớn hơn và dài hơn với các điểm cuối dấu hiệu sinh học đa phương thức.

Quỹ tài trợ và đăng ký thử nghiệm

Đăng ký thử nghiệm: ClinicalTrials.gov Identifier: NCT06096090, Ngày đăng ký: 10-17-2023. Nguồn tài trợ được báo cáo trong bài công bố gốc (Faridar et al., Alzheimers Res Ther. 2025).

Tài liệu tham khảo

Faridar A, Gamez N, Li D, Wang Y, Boradia R, Thome AD, Zhao W, Beers DR, Thonhoff JR, Nakawah MO, Román GC, Volpi JJ, Toledo JB, George M, Davis CS, Pascual B, Grundman M, Masdeu JC, Appel SH. Liều thấp interleukin-2 ở bệnh nhân mắc bệnh Alzheimer nhẹ đến trung bình: Một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên. Alzheimers Res Ther. 2025 Jul 4;17(1):146. doi: 10.1186/s13195-025-01791-x. PMID: 40615880; PMCID: PMC12231701.

Các tài liệu nền tảng bổ sung về liều thấp IL-2 và liệu pháp Treg trong bệnh lý người có thể tìm thấy trong văn献学和转化医学文献;读者可参阅上述主要试验报告以获取完整的方法、安全性表格和补充分析。

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

コメントを残す