Những điểm nổi bật của Thử nghiệm
Nghiên cứu này cung cấp nhiều thông tin quan trọng về việc tích hợp phản hồi chẩn đoán nhanh trong chuỗi chăm sóc HIV:
1. Kết quả chính: Cung cấp kết quả tải lượng vi rút HIV (VL) dựa trên phòng thí nghiệm sau một ngày không làm tăng đáng kể tỷ lệ liên kết chăm sóc (LTC) trong 12 tuần so với xét nghiệm kháng nguyên/ kháng thể tiêu chuẩn (Tỷ lệ nguy cơ [HR], 1.28; Khoảng tin cậy 95%, 0.80-2.05).
2. Lợi ích có mục tiêu: Trong phân tích ý định điều trị được sửa đổi, thời gian liên kết chăm sóc ngắn hơn đáng kể cho người sống với HIV (PWH) nhận kết quả sau một ngày (P = .03).
3. Khoảng cách trong phòng ngừa: Can thiệp không có tác động đáng kể đến tốc độ hoặc tỷ lệ liên kết cho những người tìm kiếm liệu pháp dự phòng trước phơi nhiễm HIV (PrEP).
4. Thách thức duy trì: Chỉ 47.7% người tham gia hoàn thành theo dõi đầy đủ 12 tuần, nhấn mạnh khó khăn hệ thống trong việc duy trì sự tham gia trong các cộng đồng đô thị có nguy cơ cao.
Nền tảng: Cửa sổ quan trọng để liên kết chăm sóc
Quản lý HIV đã chuyển từ tập trung vào chăm sóc cuối đời sang quản lý bệnh mạn tính và phòng ngừa. Hai trụ cột chính của sự chuyển đổi này là: bắt đầu sớm liệu pháp kháng retrovirus (ART) cho người sống với HIV và sử dụng liệu pháp dự phòng trước phơi nhiễm (PrEP) cho những người có nguy cơ. Tuy nhiên, ‘thùng rò rỉ’ trong chuỗi chăm sóc HIV vẫn là thách thức dai dẳng. Liên kết chăm sóc (LTC)—quá trình chuyển từ xét nghiệm dương tính hoặc đánh giá rủi ro sang cuộc gặp lâm sàng—thường là nơi hệ thống thất bại.
Ở Hoa Kỳ, xét nghiệm tải lượng vi rút HIV dựa trên phòng thí nghiệm truyền thống thường mất vài ngày để có kết quả. Sự chậm trễ này có thể dẫn đến cơ hội bị bỏ lỡ, đặc biệt là trong các phòng cấp cứu (EDs) hoặc môi trường cộng đồng, nơi bệnh nhân có thể không trở lại theo dõi. Lợi thế lý thuyết của kết quả sau một ngày là khả năng cung cấp dữ liệu hành động khi động lực của bệnh nhân cao và thông tin liên lạc hiện tại. Thử nghiệm do Hamill và đồng nghiệp tiến hành nhằm xác định việc đóng vòng phản hồi chỉ vài ngày có thể tạo ra cải thiện hệ thống trong LTC hay không.
Thiết kế nghiên cứu: Kiểm tra tốc độ phản hồi phòng thí nghiệm
Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên này được thực hiện từ tháng 8 năm 2021 đến tháng 2 năm 2023. Các nhà nghiên cứu sử dụng một mẫu thuận tiện gồm 195 người lớn tuyển từ một phòng cấp cứu học thuật ở Baltimore, Maryland, và qua quảng cáo trên mạng xã hội. Đối tượng nghiên cứu đa dạng và phản ánh dịch HIV đô thị: 57.4% tự nhận là người da đen hoặc người Mỹ gốc Phi, và 17.4% đã biết là người sống với HIV (PWH) không đang dùng ART hàng ngày.
Người tham gia được ngẫu nhiên hóa theo tỷ lệ 1:1 thành hai nhóm:
1. Nhóm can thiệp: Nhận xét nghiệm tải lượng vi rút HIV dựa trên phòng thí nghiệm với kết quả được giao sau một ngày, ngoài xét nghiệm kháng nguyên/ kháng thể (Ag/Ab) tiêu chuẩn.
2. Nhóm đối chứng: Chỉ nhận kết quả xét nghiệm Ag/Ab tiêu chuẩn.
Điểm cuối chính là tỷ lệ người tham gia liên kết chăm sóc cho ART hoặc PrEP trong khoảng thời gian 12 tuần. Liên kết được xác định nghiêm ngặt là cuộc gặp lâm sàng đã xác nhận với bác sĩ kê đơn. Điểm cuối phụ bao gồm thời gian liên kết và sự khác biệt trong kết quả được phân tầng theo tình trạng HIV.
Kết quả: Phân tích điểm cuối chính và phụ
Thử nghiệm đã sàng lọc 1105 người tham gia tiềm năng, cuối cùng tuyển chọn 195 người. Kết quả nhấn mạnh sự phức tạp của việc điều hướng chăm sóc sức khỏe trong các cộng đồng dễ bị tổn thương. Đến cuối khoảng thời gian theo dõi 12 tuần, 69 người tham gia (35.4%) trong cả hai nhóm đã liên kết chăm sóc thành công.
Liên kết chăm sóc tổng thể
Trong phân tích theo ý định điều trị, 38 người tham gia (38.8%) trong nhóm can thiệp đã liên kết chăm sóc, so với 31 người (32.0%) trong nhóm đối chứng. Mặc dù tỷ lệ nhóm can thiệp cao hơn về mặt số liệu, nhưng sự khác biệt không có ý nghĩa thống kê (P = .31). Tỷ lệ nguy cơ 1.28 cho thấy xu hướng có lợi, nhưng khoảng tin cậy rộng (0.80-2.05) cho thấy nghiên cứu có thể không đủ sức để phát hiện hiệu ứng nhỏ hoặc can thiệp đơn lẻ không đủ để vượt qua các rào cản khác về chăm sóc.
Phân tích nhóm con: Người sống với HIV (PWH)
Một trong những phát hiện thuyết phục nhất xuất hiện khi các nhà nghiên cứu tập trung vào PWH. Đối với những người đã được chẩn đoán HIV nhưng chưa dùng ART, nhận kết quả tải lượng vi rút sau một ngày đáng kể giảm thời gian liên kết. Thử nghiệm log-rank cho nhóm này cho ra giá trị P = .03, cho thấy rằng đối với những người có chẩn đoán rõ ràng, dữ liệu sinh lý của tải lượng vi rút có thể là động lực mạnh mẽ hơn cho việc tái tham gia điều trị so với xét nghiệm kháng thể dương tính đơn giản.
Liên kết PrEP
Ngược lại, đối với những người có nguy cơ HIV nhưng chưa bị nhiễm, tải lượng vi rút sau một ngày (sẽ không phát hiện được) không thay đổi đáng kể lộ trình khởi đầu PrEP. Điều này cho thấy rằng đối với phòng ngừa HIV, các rào cản về chăm sóc có thể liên quan nhiều hơn đến rủi ro cảm nhận, chi phí và hậu cần thay vì tốc độ xác nhận phòng thí nghiệm rằng họ hiện không bị nhiễm HIV.
Bình luận chuyên gia: Rào cản vượt quá tốc độ phòng thí nghiệm
Kết quả của thử nghiệm này phản ánh thực tế thường thấy trong y tế công cộng đô thị: tốc độ chẩn đoán chỉ là một phần của bức tranh lớn hơn. Mặc dù kết quả sau một ngày là một cải tiến so với kết quả hàng tuần, nhưng chúng vẫn yêu cầu một cuộc tương tác ‘sau một ngày’. Trong một cộng đồng mà sự bất ổn về nhà ở, rối loạn sử dụng chất và tình trạng kinh tế không ổn định phổ biến, thậm chí một sự chậm trễ 24 giờ cũng có thể dẫn đến mất liên lạc.
Phát hiện đáng kể trong nhóm PWH có ý nghĩa lâm sàng. Nó cho thấy rằng ‘văn hóa tải lượng vi rút’—hiểu rằng tải lượng vi rút cao tương quan với rủi ro sức khỏe và khả năng lây truyền—có thể là một công cụ để thay đổi hành vi. Khi bệnh nhân nhìn thấy một giá trị số đại diện cho vi rút trong máu, khái niệm trừu tượng ‘HIV’ trở thành một ưu tiên y tế cụ thể.
Tuy nhiên, tỷ lệ mất theo dõi cao của nghiên cứu (hơn 50% mất theo dõi) là một lời nhắc nhở rõ ràng về giới hạn của các thử nghiệm lâm sàng trong môi trường ED thực tế. Nó cũng đặt câu hỏi: nếu kết quả sau một ngày không đủ, liệu xét nghiệm tại chỗ (POC) có phải là giải pháp? Xét nghiệm POC cung cấp kết quả trong ít hơn hai giờ, có thể cho phép mô hình ‘xét nghiệm và điều trị’ nơi liều đầu tiên của ART hoặc PrEP được tiêm trước khi bệnh nhân rời khỏi phòng khám.
Kết luận: Hướng tới các giải pháp xét nghiệm tại chỗ
Nghiên cứu của Hamill et al. kết luận rằng mặc dù xét nghiệm tải lượng vi rút HIV dựa trên phòng thí nghiệm sau một ngày không cung cấp giải pháp toàn diện để cải thiện liên kết chăm sóc, nó mang lại lợi ích đo lường cho các nhóm dân số cụ thể, đặc biệt là những người cần tái tham gia ART. Thiếu tác động đối với liên kết PrEP cho thấy các nỗ lực phòng ngừa cần các can thiệp cấu trúc khác ngoài chẩn đoán nhanh.
Đối với các bác sĩ lâm sàng và chuyên gia chính sách, kết luận rõ ràng: giảm thời gian trả kết quả chẩn đoán là có lợi nhưng phải đi kèm với các dịch vụ hướng dẫn mạnh mẽ. Xu hướng hướng tới kết quả nhanh hơn nên lý tưởng đạt đến xét nghiệm tải lượng vi rút tại chỗ thực sự, có thể loại bỏ nhu cầu về cuộc tương tác ‘sau một ngày’, từ đó đóng khe hở trong chuỗi chăm sóc HIV.
Quỹ tài trợ và Đăng ký Thử nghiệm
Nghiên cứu này được hỗ trợ bởi các khoản tài trợ từ Viện Y tế Quốc gia (NIH) và Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC). Thử nghiệm được đăng ký tại ClinicalTrials.gov với số nhận dạng NCT04793750.
Tài liệu tham khảo
1. Hamill MM, Bayan MH, Boudreau A, et al. Kết quả xét nghiệm tải lượng vi rút HIV sau một ngày và liên kết chăm sóc cho người sống với hoặc có nguy cơ HIV: Một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên. JAMA Netw Open. 2025;8(12):e2548380. doi:10.1001/jamanetworkopen.2025.48380.
2. Thompson MA, Horberg MA, Agwu AL, et al. Liệu pháp kháng retrovirus và phòng ngừa nhiễm HIV ở người lớn: Đề xuất 2022 của Hội Quốc tế về Vi rút học. JAMA. 2022;328(24):2433-2445.
3. Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh. Xét nghiệm HIV trong môi trường lâm sàng. Xuất bản 2023. Truy cập tháng 6 năm 2024.