Những điểm nổi bật
- Liệu pháp kết hợp ianalumab (một kháng thể đơn dòng BAFF-R) và eltrombopag đáng kể kéo dài thời gian đến khi thất bại điều trị ở người lớn mắc thrombocytopenia miễn dịch nguyên phát (ITP).
- Xác suất ước tính tự do khỏi thất bại điều trị sau 12 tháng là 54% ở nhóm ianalumab 9 mg so với 30% ở nhóm giả dược.
- Tỷ lệ đáp ứng ổn định sau 6 tháng cao hơn đáng kể ở liều 9 mg của ianalumab (62%) so với giả dược (39%).
- Ianalumab được dùng dưới dạng liệu trình ngắn 4 tháng, có thể mở đường hướng đến sự thuyên giảm không cần điều trị trong một bệnh thường đòi hỏi thuốc điều trị mạn tính.
Giới thiệu: Thách thức trong quản lý ITP mạn tính
Thrombocytopenia miễn dịch (ITP) vẫn là một rối loạn tự miễn phức tạp đặc trưng bởi số lượng tiểu cầu thấp và nguy cơ chảy máu tăng. Mặc dù các liệu pháp đầu tiên, chủ yếu là glucocorticoids, cung cấp phản ứng ban đầu, đa số bệnh nhân cuối cùng đều gặp tái phát. Các liệu pháp thứ hai, bao gồm các chất đồng vận thụ thể thrombopoietin (TPO-RAs) như eltrombopag, đã cách mạng hóa việc chăm sóc bằng cách kích thích sản xuất tiểu cầu. Tuy nhiên, hạn chế đáng kể của TPO-RAs là yêu cầu phải dùng thuốc dài hạn, thường là vô thời hạn, để duy trì mức tiểu cầu an toàn. Đối với nhiều bác sĩ và bệnh nhân, mục tiêu điều trị cuối cùng là ‘sự thuyên giảm không cần điều trị’—trạng thái mà bệnh nhân duy trì mức tiểu cầu an toàn mà không cần can thiệp bằng thuốc.
Ianalumab (VAY736) đại diện cho một cách tiếp cận mới để đạt được mục tiêu này. Là một kháng thể đơn dòng nhắm vào thụ thể B-cell activating factor (BAFF-R), ianalumab gây tiêu diệt B-cell mạnh mẽ thông qua hai cơ chế riêng biệt: độc tính tế bào phụ thuộc kháng thể và ức chế tín hiệu sinh tồn do BAFF. Bằng cách nhắm vào B-cell, trung tâm của việc sản xuất tự kháng thể chống tiểu cầu, ianalumab nhằm mục đích làm ‘đặt lại’ hệ thống miễn dịch. Thử nghiệm VAYHIT2 được thiết kế để đánh giá liệu liệu trình ngắn 4 tháng của ianalumab, khi kết hợp với liệu pháp eltrombopag tiêu chuẩn, có thể hỗ trợ sự thuyên giảm kéo dài và tự do khỏi thất bại điều trị hay không.
Thiết kế và phương pháp nghiên cứu
Thử nghiệm VAYHIT2 (NCT05653219) là một thử nghiệm giai đoạn 3, ngẫu nhiên, mù đôi, có nhóm đối chứng giả dược. Thử nghiệm tuyển chọn 152 người lớn mắc ITP nguyên phát, những người đã không đáp ứng hoặc tái phát sau liệu pháp glucocorticoids đầu tiên. Người tham gia được phân ngẫu nhiên theo tỷ lệ 1:1:1 để nhận một trong ba phác đồ sau:
- Ianalumab 9 mg/kg mỗi tháng một lần trong 4 tháng cộng với eltrombopag.
- Ianalumab 3 mg/kg mỗi tháng một lần trong 4 tháng cộng với eltrombopag.
- Giả dược mỗi tháng một lần trong 4 tháng cộng với eltrombopag.
Eltrombopag được bắt đầu ở tất cả các nhóm theo hướng dẫn kê đơn địa phương. Một thành phần quan trọng của thiết kế nghiên cứu là việc bắt buộc giảm liều và cố gắng ngừng eltrombopag vào cuối tuần 24 đối với bệnh nhân đạt đủ số lượng tiểu cầu. Thiết kế này cụ thể kiểm tra khả năng của ianalumab duy trì sự thuyên giảm sau khi ngừng TPO-RA.
Điểm cuối chính là tự do khỏi thất bại điều trị (FFTF), được phân tích như một biến sự kiện theo thời gian. Thất bại điều trị được xác định nghiêm ngặt là số lượng tiểu cầu dưới 30×10^9/l sau tuần 8, cần phải điều trị cứu chữa hoặc sử dụng thuốc ITP mới, không thể ngừng eltrombopag do số lượng tiểu cầu thấp, hoặc tử vong.
Kết quả chính: Hiệu quả của sự kết hợp ianalumab
Kết quả của thử nghiệm VAYHIT2 cho thấy lợi ích lâm sàng đáng kể khi thêm ianalumab vào eltrombopag. Nghiên cứu đã đạt được mục tiêu chính, cho thấy sự kéo dài đáng kể về thời gian đến khi thất bại điều trị ở bệnh nhân nhận ianalumab.
Tự do khỏi thất bại điều trị
Tại thời điểm 12 tháng, xác suất ước tính tự do khỏi thất bại điều trị là 54% (KTC 95%, 39 đến 67) ở nhóm ianalumab 9 mg và 51% (KTC 95%, 36 đến 64) ở nhóm 3 mg. Trái ngược rõ rệt, chỉ có 30% (KTC 95%, 18 đến 43) bệnh nhân ở nhóm giả dược vẫn tự do khỏi thất bại điều trị. Hệ số nguy cơ cho thất bại điều trị là 0.55 (P = 0.04) cho liều 9 mg và 0.58 (P = 0.045) cho liều 3 mg so với giả dược, chỉ ra giảm gần 45% nguy cơ thất bại với liều ianalumab cao hơn.
Tỷ lệ đáp ứng ổn định
Điểm cuối phụ là tỷ lệ đáp ứng ổn định sau 6 tháng—được định nghĩa là duy trì số lượng tiểu cầu ít nhất 50×10^9/l trong ít nhất 75% các lần đo từ tuần 19 đến 25 mà không cần điều trị cứu chữa—cũng được cải thiện đáng kể. Trong nhóm 9 mg, 62% bệnh nhân đạt được đáp ứng ổn định, so với 39% ở nhóm giả dược (P = 0.045).
An toàn và hồ sơ tác dụng phụ
An toàn là mối quan tâm hàng đầu khi giới thiệu các tác nhân tiêu diệt B-cell mạnh mẽ. Trong VAYHIT2, tần suất tổng thể của các tác dụng phụ nói chung là tương đương giữa ba nhóm nghiên cứu trong giai đoạn điều trị. Tuy nhiên, có tỷ lệ cao hơn của các tác dụng phụ nghiêm trọng ở nhóm ianalumab 9 mg (16%) so với nhóm 3 mg (6%) và nhóm giả dược (4%). Bác sĩ phải cân nhắc giữa tiềm năng thuyên giảm kéo dài và rủi ro các biến cố nghiêm trọng, mặc dù bản chất cụ thể của các biến cố này trong thử nghiệm cho thấy hồ sơ an toàn có thể quản lý được trong bối cảnh quản lý ITP tiên tiến.
Bình luận chuyên gia: Một bước chuyển đổi trong thuật toán điều trị?
Kết quả của VAYHIT2 có ý nghĩa khoa học vì chúng thách thức cách tiếp cận hiện tại của việc sử dụng TPO-RA mạn tính. Truyền thống, việc tiêu diệt B-cell trong ITP dựa vào rituximab, nhắm vào CD20. Tuy nhiên, đáp ứng của rituximab thường là tạm thời và khó đoán. Việc ianalumab nhắm vào BAFF-R có thể cung cấp một chất lượng điều chỉnh B-cell sâu hơn hoặc khác biệt hơn, đặc biệt là bằng cách ảnh hưởng đến các con đường sống còn và trưởng thành của B-cell mà các liệu pháp nhắm vào CD20 có thể bỏ sót.
Khái niệm kết hợp một loại thuốc kích thích sản xuất tiểu cầu (eltrombopag) với một loại thuốc giải quyết rối loạn miễn dịch cơ bản (ianalumab) là hợp lý về mặt dược lý. Bằng cách nhanh chóng nâng cao số lượng tiểu cầu với eltrombopag trong khi đồng thời ‘đặt lại’ hệ thống miễn dịch với ianalumab, bác sĩ có thể giúp bệnh nhân hướng đến sức khỏe không cần thuốc dài hạn. Khả năng ngừng eltrombopag ở hơn nửa số bệnh nhân được điều trị bằng ianalumab sau một năm là một kết quả thuyết phục cho một dân số bệnh nhân thường phải đối mặt với gánh nặng thuốc và theo dõi suốt đời.
Hạn chế của nghiên cứu bao gồm thời gian theo dõi 12 tháng; dữ liệu dài hạn sẽ cần thiết để xác định xem các sự thuyên giảm này có kéo dài sau năm đầu tiên hay không. Ngoài ra, tỷ lệ cao hơn của các tác dụng phụ nghiêm trọng ở nhóm 9 mg đòi hỏi lựa chọn bệnh nhân cẩn thận và theo dõi trong thực hành lâm sàng.
Kết luận
Thử nghiệm VAYHIT2 cho thấy liệu trình ngắn 4 tháng của ianalumab kết hợp với eltrombopag đáng kể cải thiện khả năng thuyên giảm kéo dài, không cần điều trị ở bệnh nhân ITP. Bằng cách giảm nguy cơ thất bại điều trị gần một nửa so với chỉ dùng eltrombopag, ianalumab cung cấp một chiến lược mới hứa hẹn cho việc quản lý bệnh tái phát hoặc kháng trị. Nghiên cứu này đánh dấu một bước tiến đáng kể hướng tới việc chuyển mục tiêu điều trị trong ITP từ việc quản lý triệu chứng sang phục hồi miễn dịch bền vững.
Quỹ tài trợ và thông tin thử nghiệm
Thử nghiệm VAYHIT2 được tài trợ bởi Novartis. Số đăng ký ClinicalTrials.gov: NCT05653219.
Tài liệu tham khảo
Cuker A, Stauch T, Cooper N, et al. Ianalumab plus Eltrombopag in Immune Thrombocytopenia. N Engl J Med. 2025 Dec 9. doi: 10.1056/NEJMoa2515168. Epub ahead of print. PMID: 41363800.



