Ifinatamab Deruxtecan Hiển Thị Hoạt Động Hứa Hẹn ở Bệnh Phổi Tiểu Hạt Diện Rộng Đã Điều Trị Trước: Phân Tích Chính của Thử Nghiệm Giai Đoạn II IDeate-Lung01

Ifinatamab Deruxtecan Hiển Thị Hoạt Động Hứa Hẹn ở Bệnh Phổi Tiểu Hạt Diện Rộng Đã Điều Trị Trước: Phân Tích Chính của Thử Nghiệm Giai Đoạn II IDeate-Lung01

Nhấn mạnh

– Ifinatamab deruxtecan (I-DXd), một hợp chất kháng thể-chất kết hợp dược (ADC) hướng tới B7-H3, đã đạt tỷ lệ đáp ứng khách quan xác nhận (ORR) là 48,2% ở bệnh nhân ES-SCLC đã điều trị trước (12 mg/kg mỗi 3 tuần).

– Thời gian sống không tiến triển trung bình (PFS) là 4,9 tháng và thời gian kéo dài đáp ứng trung bình (DOR) là 5,3 tháng; ước tính sống sót sau 9 tháng là 59,1%.

– Các tín hiệu an toàn giống như những gì được thấy với các ADC mang tải chất deruxtecan khác: tỷ lệ cao của các độc tính huyết học và tỷ lệ bệnh phổi kẽ liên quan đến điều trị được đánh giá là 12,4% (độ ≥3, 4,4%).

Nền tảng: gánh nặng bệnh và nhu cầu chưa được đáp ứng

Bệnh phổi tiểu hạt (SCLC) chiếm khoảng 15% các trường hợp ung thư phổi và được đặc trưng bởi sự tăng trưởng nhanh chóng, di căn sớm và nhạy cảm ban đầu với hóa trị liệu gây độc tế bào. Mặc dù có phản ứng ban đầu, hầu hết bệnh nhân mắc bệnh diện rộng (ES-SCLC) tái phát nhanh chóng và có kết quả lâu dài kém. Điều trị hàng đầu hiện nay thường bao gồm platium-etoposide cộng với ức chế PD-L1 (ví dụ, atezolizumab hoặc durvalumab), đã kéo dài nhẹ thời gian sống tổng thể trong các thử nghiệm ngẫu nhiên, nhưng lợi ích bền vững vẫn hiếm.

Các lựa chọn điều trị trong tình trạng tái phát bị hạn chế. Các lựa chọn thứ hai được chấp thuận hoặc sử dụng phổ biến bao gồm topotecan, lurbinectedin và tái điều trị bằng các phác đồ dựa trên platium ở bệnh nhân được chọn, nhưng tỷ lệ đáp ứng thấp và thời gian sống không tiến triển trung bình ngắn. Do đó, có nhu cầu cấp thiết đối với các tác nhân mới có cơ chế hoạt động mới có thể tạo ra các đáp ứng lâm sàng có ý nghĩa ở bệnh nhân ES-SCLC đã điều trị trước.

Thiết kế nghiên cứu

IDeate-Lung01 là một thử nghiệm giai đoạn II đánh giá I-DXd, một hợp chất kháng thể-chất kết hợp dược nhắm mục tiêu B7 homolog 3 (B7-H3, còn được gọi là CD276), một protein điều hòa miễn dịch bề mặt tế bào được biểu hiện không đồng đều trên các khối u rắn bao gồm SCLC. Tải chất độc tế bào là một chất ức chế topoisomerase I được chuyển qua một liên kết có thể phân giải, một khái niệm thiết kế chung với các ADC deruxtecan khác.

Thử nghiệm có hai phần. Phần 1 ngẫu nhiên hóa bệnh nhân để tối ưu hóa liều (I-DXd 8 mg/kg hoặc 12 mg/kg tiêm tĩnh mạch mỗi 3 tuần). Phần 2 là một nhóm mở rộng trong đó bệnh nhân nhận I-DXd 12 mg/kg mỗi 3 tuần. Bệnh nhân đủ tiêu chuẩn đã điều trị ES-SCLC với trung bình hai đợt điều trị trước.

Điểm cuối chính là tỷ lệ đáp ứng khách quan (ORR) được đánh giá bởi xem xét độc lập trung tâm mù theo RECIST v1.1. Các điểm cuối phụ quan trọng bao gồm thời gian kéo dài đáp ứng (DOR), thời gian sống không tiến triển (PFS), ước tính sống sót tổng thể (OS) và an toàn, với việc đánh giá bệnh phổi kẽ được thực hiện trung tâm.

Các phát hiện chính

Dân số và liều lượng

Tổng cộng, 183 bệnh nhân đã nhận I-DXd: 88 ở phần 1 (46 liều 8 mg/kg, 42 liều 12 mg/kg) và 95 ở phần 2 (12 mg/kg). Phân tích chính tập trung vào nhóm 12 mg/kg tổng hợp từ phần 1 và 2 (n = 137). Bệnh nhân đã được điều trị nhiều lần (trung bình 2 đợt điều trị trước).

Công dụng

Trong nhóm tổng hợp 12 mg/kg (n = 137), tỷ lệ đáp ứng khách quan xác nhận là 48,2% (KTC 95%, 39,6–56,9). Thời gian đến đáp ứng trung bình nhanh chóng là 1,4 tháng (khoảng, 1,0–8,1). Thời gian kéo dài đáp ứng trung bình là 5,3 tháng (KTC 95%, 4,0–6,5), và thời gian sống không tiến triển trung bình là 4,9 tháng (KTC 95%, 4,2–5,5). Ước tính sống sót sau 9 tháng là 59,1%.

Các biện pháp hoạt động này so sánh thuận lợi với các chuẩn mực lịch sử cho các thuốc đơn trị liệu trong tình trạng tái phát ES-SCLC. Để tham khảo, nghiên cứu giai đoạn II về lurbinectedin đơn trị liệu đã báo cáo tỷ lệ ORR khoảng 35% và thời gian PFS trung bình khoảng 3,5 tháng ở dân số tương tự. Tỷ lệ ORR cao hơn và thời gian PFS dài hơn một chút với I-DXd là đáng khích lệ, đặc biệt là khi xem xét bản chất đã điều trị nhiều lần của dân số nghiên cứu. Sự khởi phát nhanh chóng của các đáp ứng (thời gian trung bình 1,4 tháng) phù hợp với hoạt động của ADC độc tế bào.

An toàn

Tổng cộng, các sự cố bất lợi liên quan đến điều trị (TRAEs) của mọi mức độ xảy ra ở 89,8% bệnh nhân (mức độ ≥3, 36,5%). Các TRAEs phổ biến nhất là buồn nôn (43,1%), thiếu máu (34,3%) và giảm bạch cầu trung tính (34,3%). Ngừng điều trị do TRAEs xảy ra ở 9,5% bệnh nhân, và các cái chết liên quan đến điều trị được báo cáo ở 4,4%.

Đặc biệt, bệnh phổi kẽ liên quan đến điều trị (ILD) được đánh giá bởi ủy ban ILD xảy ra ở 12,4% bệnh nhân, với ILD mức độ ≥3 ở 4,4%. Tần suất ILD có ý nghĩa lâm sàng và phù hợp với độc tính phổi đã biết được quan sát ở các ADC khác mang tải chất ức chế topoisomerase I, nổi bật là trastuzumab deruxtecan trong các nghiên cứu về ung thư vú và phổi.

Giải thích và bối cảnh lâm sàng

Phân tích chính của IDeate-Lung01 cho thấy rằng việc giao tải chất deruxtecan nhắm mục tiêu B7-H3 có thể dẫn đến hoạt động chống khối u đáng kể ở một bệnh lý thường xuyên kháng nhiều đợt điều trị. Một tỷ lệ ORR xác nhận gần 50% ở bệnh nhân ES-SCLC đã điều trị trước là đáng chú ý và đề xuất rằng I-DXd có thể mở rộng đáng kể các lựa chọn điều trị nếu hiệu quả được xác nhận trong các thử nghiệm ngẫu nhiên.

Tuy nhiên, hồ sơ an toàn cần được chú ý cẩn thận. Độc tính huyết học và các sự cố bất lợi đường tiêu hóa là điều mong đợi với các tải chất chứa ức chế topoisomerase I và phổ biến ở đây, nhưng nói chung có thể quản lý được với các biện pháp hỗ trợ và điều chỉnh liều. Tỷ lệ ILD được đánh giá là 12,4% đặc biệt quan trọng: mặc dù hầu hết các sự cố là mức độ thấp, một số là nghiêm trọng và có các cái chết liên quan đến điều trị được báo cáo. ILD là một tác dụng chung của các ADC tải chất deruxtecan và đòi hỏi phải theo dõi chủ động, nhận biết sớm các triệu chứng, ngừng điều trị kịp thời và sử dụng glucocorticoids khi cần thiết.

Điểm mạnh và hạn chế

Điểm mạnh của thử nghiệm bao gồm xem xét độc lập trung tâm mù về đáp ứng và đánh giá trung tâm ILD, điều này tăng cường tính hợp lệ của các đánh giá hiệu quả và an toàn. Việc bao gồm giai đoạn tối ưu hóa liều lượng thêm dữ liệu an toàn liều-đáp ứng hữu ích hỗ trợ lịch trình 12 mg/kg.

Các hạn chế chính là bản chất không ngẫu nhiên của đánh giá hiệu quả cho nhóm 12 mg/kg quyết định (phần 2 là một nhóm mở rộng), thiếu nhóm kiểm soát đương đại và thông tin hạn chế về các dấu ấn sinh học. Biểu hiện B7-H3 trong SCLC là không đồng đều; vẫn chưa rõ liệu mức độ biểu hiện có dự đoán đáp ứng với I-DXd hay không, và liệu các dấu ấn sinh học mô hoặc lưu thông có thể cải thiện việc chọn bệnh nhân hay không. Hoạt động hệ thần kinh trung ương (CNS) không được nhấn mạnh trong báo cáo chính và cần được nghiên cứu thêm, đặc biệt là khi SCLC có xu hướng di căn não.

Tính hợp lý sinh học và cơ chế

B7-H3 (CD276) là một phân tử điều hòa miễn dịch được biểu hiện quá mức trong nhiều khối u rắn và liên quan đến tiên lượng xấu trong một số bệnh ác tính. Nhắm mục tiêu B7-H3 bằng một hợp chất kháng thể-chất kết hợp dược cho phép giao tải chất ức chế topoisomerase I mạnh mẽ một cách chọn lọc đến các tế bào khối u trong khi có thể bảo vệ các mô bình thường. Phương pháp này dựa trên kinh nghiệm lâm sàng với các ADC deruxtecan trong ung thư vú và các loại khác, đã chứng minh các đáp ứng khối u mạnh mẽ nhưng cũng gây ra độc tính cụ thể cho lớp, bao gồm ILD.

Sự ảnh hưởng đến thực hành và bước tiếp theo

Đối với các bác sĩ ung thư lâm sàng, kết quả của IDeate-Lung01 là một bằng chứng sớm rằng các ADC B7-H3 có thể hoạt động trong ES-SCLC tái phát. Trước khi áp dụng I-DXd trong chăm sóc thường quy, cần có dữ liệu ngẫu nhiên xác nhận so sánh với các lựa chọn hàng đầu thứ hai (ví dụ, topotecan hoặc lurbinectedin khi có sẵn) để xác định lợi ích tương đối và lợi thế lâm sàng ròng.

Những ưu tiên nghiên cứu trong tương lai nên bao gồm các thử nghiệm ngẫu nhiên có kiểm soát, khám phá các phác đồ kết hợp (ví dụ, ghép ADCs với các tác nhân miễn dịch hoặc nhắm mục tiêu), phát triển dấu ấn sinh học để xác định các bệnh nhân có khả năng đáp ứng (biểu hiện B7-H3 trong khối u, các dấu hiệu ADN khối u tuần hoàn), đánh giá hoạt động CNS, và các chiến lược giảm thiểu ILD triển vọng bao gồm đánh giá phổi cơ bản và các thuật toán theo dõi chuẩn hóa.

Bình luận chuyên gia

Các nhà lâm sàng và nghiên cứu hàng đầu đã nhấn mạnh hai chủ đề nhất quán cho ADCs trong SCLC: (1) ADCs tận dụng các kháng nguyên chọn lọc khối u cung cấp một chiến lược điều trị hứa hẹn trong một khối u khác biệt kháng trị, và (2) sự cân bằng giữa hiệu quả và độc tính phổi sẽ quyết định việc áp dụng lâm sàng của các ADC tải chất deruxtecan. Tín hiệu ILD được đánh giá trong IDeate-Lung01, mặc dù không phải là duy nhất cho tác nhân này, nhấn mạnh cần có các đường dẫn theo dõi và quản lý rõ ràng nếu thuốc tiến tới xem xét quy định.

Kết luận

Phân tích chính giai đoạn II IDeate-Lung01 chỉ ra rằng ifinatamab deruxtecan 12 mg/kg mỗi 3 tuần tạo ra hoạt động chống khối u đáng khích lệ ở bệnh nhân ES-SCLC đã điều trị trước, với tỷ lệ ORR xác nhận là 48,2% và thời gian PFS trung bình là 4,9 tháng. Các phát hiện về an toàn phù hợp với các ADC chứa deruxtecan, đặc biệt là tỷ lệ bệnh phổi kẽ liên quan đến điều trị được đánh giá là 12,4% đòi hỏi giám sát cẩn thận. Những dữ liệu này hỗ trợ đánh giá ngẫu nhiên tiếp theo và phát triển dấu ấn sinh học để xác định vai trò điều trị của I-DXd trong ES-SCLC.

Quỹ tài trợ và clinicaltrials.gov

Chi tiết về tài trợ thử nghiệm, nhà tài trợ và đăng ký clinicaltrials.gov được cung cấp trong bài viết chính: Rudin CM et al., J Clin Oncol. 2025. Người đọc nên tham khảo bài viết đã công bố để có các tuyên bố đầy đủ.

Tài liệu tham khảo

1) Rudin CM, Johnson ML, Paz-Ares L, et al. Ifinatamab Deruxtecan in Patients With Extensive-Stage Small Cell Lung Cancer: Primary Analysis of the Phase II IDeate-Lung01 Trial. J Clin Oncol. 2025 Oct 14:JCO2502142. doi: 10.1200/JCO-25-02142. Epub ahead of print. PMID: 41086386.

2) Horn L, Mansfield AS, Szczesna A, et al. First-line atezolizumab plus carboplatin and etoposide in extensive-stage small-cell lung cancer. N Engl J Med. 2018;379(23):2220–2229.

3) Paz-Ares L, Dvorkin M, Chen Y, et al. Durvalumab plus platinum-etoposide vs platinum-etoposide in first-line extensive-stage small-cell lung cancer (CASPIAN): a randomised, controlled, open-label, phase 3 trial. Lancet. 2019;394(10212):1929–1939.

4) Trigo J, Subbiah V, Besse B, et al. Lurbinectedin in patients with small-cell lung cancer: a single-arm, open-label, phase 2 basket trial. Lancet Oncol. 2020;21(5):645–654.

5) Picarda E, Ohaegbulam KC, Zang X. Molecular pathways: targeting B7-H3 (CD276) for human cancer immunotherapy. Clin Cancer Res. 2016;22(14):3425–3431.

6) Modi S, Saura C, Yamashita T, et al. Trastuzumab deruxtecan in previously treated HER2-positive breast cancer. N Engl J Med. 2020;382(7):610–621.

Hình ảnh thu nhỏ AI

Một hình ảnh khái niệm về thử nghiệm lâm sàng: một hình người dạng tượng trưng với phổi được làm nổi bật bằng màu ấm, một sơ đồ biểu diễn hợp chất kháng thể-chất kết hợp dược kết hợp với tế bào khối u, các biểu tượng DNA xoắn ốc và lâm sàng tinh tế, nền màu xanh lam nhạt thể hiện hy vọng khoa học và sự cẩn trọng.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Leave a Reply