Liên lạc da kề da ngay lập tức và sớm sau khi sinh: Ý nghĩa của bản cập nhật Cochrane 2025 đối với thực hành

Liên lạc da kề da ngay lập tức và sớm sau khi sinh: Ý nghĩa của bản cập nhật Cochrane 2025 đối với thực hành

Tóm tắt rõ ràng dựa trên bằng chứng từ bản cập nhật Cochrane 2025 về liên lạc da kề da (SSC) ngay lập tức hoặc sớm, tác động của nó đối với việc nuôi con bằng sữa mẹ và sinh lý sơ sinh, những khoảng trống trong kết quả của người mẹ, và các khuyến nghị thực tế cho việc triển khai lâm sàng.
Bằng chứng hạn chế về các can thiệp hành vi và giao hàng dịch vụ trong động kinh ở trẻ em: Cần thiết khẩn cấp các thử nghiệm vững chắc

Bằng chứng hạn chế về các can thiệp hành vi và giao hàng dịch vụ trong động kinh ở trẻ em: Cần thiết khẩn cấp các thử nghiệm vững chắc

Bằng chứng hiện tại về các can thiệp hành vi và giao hàng dịch vụ trong động kinh ở trẻ em là ít ỏi và chất lượng thấp, làm nổi bật nhu cầu cấp bách về các thử nghiệm vững chắc, dài hạn.
Colchicine liều thấp giảm nguy cơ nhồi máu cơ tim và đột quỵ ở bệnh nhân mắc bệnh tim mạch

Colchicine liều thấp giảm nguy cơ nhồi máu cơ tim và đột quỵ ở bệnh nhân mắc bệnh tim mạch

Một phân tích tổng hợp lớn cho thấy colchicine có thể làm giảm nguy cơ nhồi máu cơ tim và đột quỵ mà không làm tăng các sự cố bất lợi nghiêm trọng, nhưng tác dụng phụ đường tiêu hóa vẫn là vấn đề đáng lo ngại.
Phẫu thuật vú trong ung thư vú di căn: Kiểm soát cục bộ không có lợi ích về sự sống sót

Phẫu thuật vú trong ung thư vú di căn: Kiểm soát cục bộ không có lợi ích về sự sống sót

Các thử nghiệm ngẫu nhiên cho thấy phẫu thuật vú cải thiện kiểm soát bệnh cục bộ nhưng không cải thiện sự sống sót tổng thể ở bệnh nhân ung thư vú di căn mới phát hiện.
Các liệu pháp vật lý cho thấy hứa hẹn trong việc điều trị tiểu không tự chủ ở phụ nữ lớn tuổi, nhưng bằng chứng vẫn còn yếu

Các liệu pháp vật lý cho thấy hứa hẹn trong việc điều trị tiểu không tự chủ ở phụ nữ lớn tuổi, nhưng bằng chứng vẫn còn yếu

Phân tích mạng lưới meta đề xuất các liệu pháp vật lý có thể vượt trội hơn so với thuốc trong việc quản lý tiểu không tự chủ ở phụ nữ trên 60 tuổi, nhưng độ tin cậy thấp.
Trastuzumab Deruxtecan cộng với Pertuzumab trở thành tiêu chuẩn điều trị đầu tiên cho ung thư vú di căn HER2 dương tính: Ý nghĩa lâm sàng của việc phê duyệt DESTINY-Breast09

Trastuzumab Deruxtecan cộng với Pertuzumab trở thành tiêu chuẩn điều trị đầu tiên cho ung thư vú di căn HER2 dương tính: Ý nghĩa lâm sàng của việc phê duyệt DESTINY-Breast09

FDA đã phê duyệt trastuzumab deruxtecan kết hợp với pertuzumab làm phương pháp điều trị đầu tiên cho ung thư vú không thể cắt bỏ hoặc di căn HER2 dương tính sau khi DESTINY-Breast09 cho thấy lợi ích PFS lớn so với tiêu chuẩn THP; vẫn còn những câu hỏi về an toàn và chiến lược duy trì.
CBT-I trong bệnh nhân ung thư: Những lợi ích chủ quan nhỏ, lợi ích khách quan chưa rõ ràng — Điều mà đánh giá Cochrane 2025 cho các lâm sàng viên

CBT-I trong bệnh nhân ung thư: Những lợi ích chủ quan nhỏ, lợi ích khách quan chưa rõ ràng — Điều mà đánh giá Cochrane 2025 cho các lâm sàng viên

Một đánh giá Cochrane năm 2025 bao gồm 21 thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng (2431 người tham gia) cho thấy liệu pháp hành vi nhận thức cho mất ngủ (CBT-I) mang lại những cải thiện nhỏ đến vừa phải về mất ngủ và chất lượng giấc ngủ được tự báo cáo ở người mắc bệnh ung thư so với nhóm kiểm soát không hoạt động hoặc hoạt động aerobic; những thay đổi khách quan về giấc ngủ và tác dụng dài hạn vẫn chưa rõ ràng.
Bổ sung Canxi trong thai kỳ để phòng ngừa các rối loạn huyết áp: Bằng chứng hiện tại và ý nghĩa lâm sàng

Bổ sung Canxi trong thai kỳ để phòng ngừa các rối loạn huyết áp: Bằng chứng hiện tại và ý nghĩa lâm sàng

Đánh giá này tổng hợp các thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên và phân tích tổng hợp gần đây về việc bổ sung canxi trong thai kỳ, đánh giá hiệu quả của nó trong việc phòng ngừa các rối loạn huyết áp như tiền sản giật và các kết quả liên quan đến mẹ và trẻ sơ sinh.
Hóa trị nội màng bụng cho ung thư dạ dày: Tín hiệu sinh tồn hứa hẹn nhưng bằng chứng rất không chắc chắn

Hóa trị nội màng bụng cho ung thư dạ dày: Tín hiệu sinh tồn hứa hẹn nhưng bằng chứng rất không chắc chắn

Một đánh giá Cochrane từ chín Nghiên cứu lâm sàng ngẫu nhiên (829 bệnh nhân) đã tìm thấy tín hiệu không chắc chắn rằng hóa trị nội màng bụng (chủ yếu là HIPEC) có thể cải thiện sinh tồn tổng thể ở ung thư dạ dày di căn và nguy cơ cao, nhưng bằng chứng rất không chắc chắn do sai lệch, không chính xác và thiếu dữ liệu an toàn và chất lượng cuộc sống.
Methylphenidate cho ADHD ở Trẻ em và Thanh thiếu niên: Tăng cường triệu chứng vừa phải nhưng lợi ích ròng không chắc chắn

Methylphenidate cho ADHD ở Trẻ em và Thanh thiếu niên: Tăng cường triệu chứng vừa phải nhưng lợi ích ròng không chắc chắn

Phân tích Cochrane cập nhật (212 RCT, 16.302 người tham gia) cho thấy methylphenidate có thể giảm các triệu chứng ADHD được giáo viên đánh giá và cải thiện hành vi chung, nhưng tăng các tác dụng phụ không nghiêm trọng; tổng thể bằng chứng có độ tin cậy rất thấp.
Châm cứu cho chứng mất ngủ liên quan đến ung thư: Lợi ích hạn chế, không chắc chắn so với châm cứu giả hoặc không điều trị; kém hơn so với CBT-I

Châm cứu cho chứng mất ngủ liên quan đến ung thư: Lợi ích hạn chế, không chắc chắn so với châm cứu giả hoặc không điều trị; kém hơn so với CBT-I

Đánh giá Cochrane năm 2025 (5 NCT, 402 bệnh nhân, chủ yếu là phụ nữ bị ung thư vú) tìm thấy bằng chứng có độ tin cậy từ rất thấp đến trung bình rằng châm cứu mang lại lợi ích nhỏ, không chắc chắn trong nhật ký giấc ngủ so với châm cứu giả hoặc kiểm soát không hoạt động và có thể kém hiệu quả hơn CBT-I đối với mất ngủ ở người mắc ung thư.
FDA Cho phép Sử dụng Niraparib–Abiraterone–Prednisone cho Ung thư Tuyến tiền liệt Di căn Nhạy cảm với Castration do Biến đổi BRCA2: Ý nghĩa và Các Khía cạnh Thực tế

FDA Cho phép Sử dụng Niraparib–Abiraterone–Prednisone cho Ung thư Tuyến tiền liệt Di căn Nhạy cảm với Castration do Biến đổi BRCA2: Ý nghĩa và Các Khía cạnh Thực tế

FDA đã phê duyệt việc sử dụng niraparib một lần mỗi ngày kết hợp với abiraterone acetate và prednisone cho người lớn mắc ung thư tuyến tiền liệt di căn nhạy cảm với castration do biến đổi BRCA2 có hại hoặc nghi ngờ có hại, dựa trên lợi ích về thời gian sống không tiến triển theo hình ảnh học (rPFS) và sống sót tổng thể tạm thời từ thử nghiệm AMPLITUDE.
Điều trị y tế và phẫu thuật cho bệnh thần kinh giác mạc: Những gì các thử nghiệm ngẫu nhiên nói với chúng ta (và những gì chúng không nói)

Điều trị y tế và phẫu thuật cho bệnh thần kinh giác mạc: Những gì các thử nghiệm ngẫu nhiên nói với chúng ta (và những gì chúng không nói)

Một đánh giá của Cochrane về bảy NCT (494 người tham gia) tìm thấy bằng chứng có độ chắc chắn thấp đến rất thấp rằng một số liệu pháp y tế - nổi bật là yếu tố tăng trưởng thần kinh tái tổ hợp người - có thể cải thiện quá trình tái biểu mô hóa giác mạc trong bệnh thần kinh giác mạc; bằng chứng về thị lực, nhạy cảm và các lựa chọn phẫu thuật vẫn chưa rõ ràng.
Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) phê duyệt Inebilizumab (Uplizna) cho bệnh myasthenia gravis toàn thân có kháng thể dương tính: Phân tích Thử nghiệm MINT và Ý nghĩa Lâm sàng

Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) phê duyệt Inebilizumab (Uplizna) cho bệnh myasthenia gravis toàn thân có kháng thể dương tính: Phân tích Thử nghiệm MINT và Ý nghĩa Lâm sàng

Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) đã phê duyệt inebilizumab-cdon (Uplizna) cho người lớn mắc bệnh myasthenia gravis toàn thân (gMG) có kháng thể chống lại AChR hoặc MuSK dựa trên thử nghiệm MINT giai đoạn 3, cho thấy cải thiện 1,9 điểm trong thang điểm MG-ADL sau 26 tuần so với giả dược và lợi ích kéo dài ở bệnh nhân AChR+ qua 52 tuần.
Liệu pháp thủ công kết hợp với tập luyện cho đau cổ: Cập nhật lâm sàng dựa trên bằng chứng

Liệu pháp thủ công kết hợp với tập luyện cho đau cổ: Cập nhật lâm sàng dựa trên bằng chứng

Bằng chứng từ các đánh giá hệ thống cho thấy liệu pháp thủ công kết hợp với tập luyện có thể cải thiện chức năng và giảm đau ở bệnh nhân đau cổ mãn tính một cách trung bình so với không điều trị; lợi ích so với giả dược còn chưa rõ ràng, cần thêm các thử nghiệm và báo cáo tối ưu hơn.
Quản lý thận bảo tồn so với chạy thận nhân tạo ở người cao tuổi mắc bệnh thận giai đoạn cuối: Bằng chứng chưa rõ ràng — Điều mà các bác sĩ cần biết

Quản lý thận bảo tồn so với chạy thận nhân tạo ở người cao tuổi mắc bệnh thận giai đoạn cuối: Bằng chứng chưa rõ ràng — Điều mà các bác sĩ cần biết

Một đánh giá Cochrane năm 2025 về 24 nghiên cứu không ngẫu nhiên (26.127 người tham gia) đã tìm thấy bằng chứng có độ tin cậy rất thấp khi so sánh quản lý thận bảo tồn (CKM) với chạy thận nhân tạo ở người từ 65 tuổi trở lên mắc bệnh thận mạn tính giai đoạn 5; sự khác biệt về tỷ lệ sống sót và chất lượng cuộc sống không chắc chắn, nhấn mạnh nhu cầu quyết định cá nhân hóa và nghiên cứu chất lượng cao hơn.