Hiệu quả và độ an toàn mới của Obinutuzumab kết hợp với Lenalidomide trong điều trị đầu tiên cho u lympho tân bì có khối u cao

Hiệu quả và độ an toàn mới của Obinutuzumab kết hợp với Lenalidomide trong điều trị đầu tiên cho u lympho tân bì có khối u cao

Nghiên cứu giai đoạn 2 này cho thấy Obinutuzumab kết hợp với Lenalidomide đạt tỷ lệ đáp ứng cao, thời gian sống không tiến triển kéo dài và độ an toàn có thể quản lý được ở bệnh nhân chưa điều trị u lympho tân bì có khối u cao, đề xuất một lựa chọn hứa hẹn cho điều trị đầu tiên.
Pemigatinib: Một liệu pháp đích đột phá cho các bệnh bạch cầu tủy/myeloid-lymphoid có sự sắp xếp lại FGFR1

Pemigatinib: Một liệu pháp đích đột phá cho các bệnh bạch cầu tủy/myeloid-lymphoid có sự sắp xếp lại FGFR1

Pemigatinib thể hiện hiệu quả cao và độc tính có thể kiểm soát được trong việc điều trị MLN-FGFR1, đặc biệt là ở bệnh nhân giai đoạn mạn tính, giải quyết một nhu cầu cấp thiết chưa được đáp ứng trong loại bệnh lý ác tính này.

Spironolactone So sánh với Placebo ở Bệnh Nhân Thận Nhân Tạo Duy Trì: Những Nhận Định từ Thử Nghiệm ACHIEVE và Bằng Chứng Hiện Đại

Bài đánh giá này tổng hợp các bằng chứng từ thử nghiệm ACHIEVE và các nghiên cứu liên quan đánh giá hiệu quả và độ an toàn của spironolactone ở bệnh nhân thận nhân tạo duy trì, nhấn mạnh việc không có lợi ích về tim mạch và thảo luận về hướng nghiên cứu tương lai cho việc kháng thụ thể corticoid khoáng trong dân số này.

Ứng dụng lâm sàng của Ergothioneine: Tiến bộ trong tác dụng chống oxy hóa, chống lão hóa và cải thiện hiệu suất tập luyện

Bài đánh giá này tóm tắt tiến bộ nghiên cứu lâm sàng về ergothioneine, tập trung vào các đặc tính chống oxy hóa, chống lão hóa và cải thiện hiệu suất tập luyện, nổi bật khả năng hấp thu sinh học, hiểu biết về cơ chế và ý nghĩa lâm sàng.
Epaminurad: Một chất ức chế hURAT1 hứa hẹn cho việc quản lý gút hiệu quả và an toàn – Những nhận xét từ một thử nghiệm liều lượng giai đoạn 2b

Epaminurad: Một chất ức chế hURAT1 hứa hẹn cho việc quản lý gút hiệu quả và an toàn – Những nhận xét từ một thử nghiệm liều lượng giai đoạn 2b

Epaminurad làm giảm đáng kể mức urat huyết thanh ở bệnh nhân gút với độ an toàn tuyệt vời, cung cấp một lựa chọn thay thế hứa hẹn cho các phương pháp điều trị hiện tại. Thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng này xác định liều lượng tối ưu và xác nhận khả năng dung nạp trong 12 tuần.

Hiệu Quả Điều Trị của Một Số Cây Thuốc trên Bệnh Gút: Tổng Quan Toàn Diện về Cơ Chế và Thành Phần Hoạt Chất

Bài đánh giá này tổng hợp các bằng chứng được chỉ mục trên PubMed về vai trò điều trị, hợp chất sinh học hoạt động, cơ chế và tiềm năng lâm sàng của Hovenia acerba, Chrysanthemi Indici Flos, Hederagenin, lá Ilex cornuta, Psyllium, rễ Alisma và các loại thảo dược liên quan trong việc quản lý bệnh gút.
Liệu pháp âm nhạc trực tiếp trong ung thư giai đoạn cuối: Hiệu quả giảm đau và giảm triệu chứng được xác nhận bởi nghiên cứu thử nghiệm MSPD và phân tích tổng hợp

Liệu pháp âm nhạc trực tiếp trong ung thư giai đoạn cuối: Hiệu quả giảm đau và giảm triệu chứng được xác nhận bởi nghiên cứu thử nghiệm MSPD và phân tích tổng hợp

Một buổi liệu pháp âm nhạc trực tiếp đã giảm đáng kể đau, mệt mỏi và lo lắng ở bệnh nhân ung thư giai đoạn cuối, với sự hài lòng cao của bệnh nhân. Kết quả này phù hợp với bằng chứng phân tích tổng hợp hỗ trợ lợi ích của liệu pháp âm nhạc trong điều trị ung thư.

Các liệu pháp mới nhắm mục tiêu APRIL trong bệnh thận IgA và viêm mạch IgA: Những tiến bộ lâm sàng với Zigakibart, Sibeprenlimab và Telitacicept

Các thử nghiệm lâm sàng gần đây về các kháng thể đơn dòng nhắm mục tiêu APRIL—Zigakibart, Sibeprenlimab và Telitacicept—cho thấy tính an toàn và giảm đáng kể protein niệu trong bệnh thận IgA và viêm mạch IgA, cung cấp các lựa chọn điều trị thay đổi bệnh hứa hẹn.
Phác đồ miễn dịch hứa hẹn cho ung thư tế bào thanh trong phụ khoa tiên tiến

Phác đồ miễn dịch hứa hẹn cho ung thư tế bào thanh trong phụ khoa tiên tiến

Một thử nghiệm không ngẫu nhiên cho thấy sự kết hợp nivolumab và ipilimumab đạt tỷ lệ đáp ứng 54% với hiệu quả kéo dài trong ung thư tế bào thanh trong buồng trứng và nội mạc tử cung tiên tiến, giải quyết nhu cầu điều trị quan trọng chưa được đáp ứng.
Tiến bộ trong điều trị phụ trợ trong ung thư ống mật ngoại gan và ung thư túi mật: Kết quả hứa hẹn từ thử nghiệm miễn dịch hóa xạ

Tiến bộ trong điều trị phụ trợ trong ung thư ống mật ngoại gan và ung thư túi mật: Kết quả hứa hẹn từ thử nghiệm miễn dịch hóa xạ

Thử nghiệm ACCORD cho thấy việc kết hợp camrelizumab với hóa xạ trị đáng kể cải thiện kết quả sống sót ở bệnh nhân có thể phẫu thuật cắt bỏ ung thư ống mật ngoại gan và ung thư túi mật, với hồ sơ an toàn chấp nhận được.

Cemiplimab bổ trợ trong ung thư biểu mô tế bào vảy da cao nguy cơ: Tổng quan về bằng chứng gần đây và ý nghĩa lâm sàng

Cemiplimab bổ trợ đáng kể cải thiện tỷ lệ sống không bệnh ở bệnh nhân mắc ung thư biểu mô tế bào vảy da cao nguy cơ sau phẫu thuật và xạ trị, giảm nguy cơ tái phát tại chỗ và xa so với nhóm giả dược, với độc tính có thể kiểm soát được.

Đánh giá các liệu pháp kỹ thuật số cho các triệu chứng mãn kinh ở phụ nữ trung niên: Tổng hợp các thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên gần đây

Bài đánh giá này tổng hợp bằng chứng về các liệu pháp kỹ thuật số di động nhắm vào các triệu chứng sức khỏe mạch máu và hành vi ở phụ nữ mãn kinh và trung niên, nhấn mạnh hiệu quả, sự tham gia và ý nghĩa đối với việc quản lý triệu chứng có thể mở rộng.
Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ phê duyệt Tonmya: Liệu pháp dưới lưỡi không chứa opioid đầu tiên điều trị rối loạn giấc ngủ trong bệnh xơ cơ

Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ phê duyệt Tonmya: Liệu pháp dưới lưỡi không chứa opioid đầu tiên điều trị rối loạn giấc ngủ trong bệnh xơ cơ

Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) đã phê duyệt Tonmya (cyclobenzaprine dưới lưỡi) là liệu pháp mới đầu tiên trong 15 năm qua cho bệnh xơ cơ, nhắm vào giấc ngủ không phục hồi để giảm đau, mệt mỏi và các triệu chứng nhận thức ở người lớn.

Liệu pháp tan huyết khối trước khi thực hiện lấy huyết khối có thể làm tăng nguy cơ chảy máu não sau đột quỵ: Đánh giá toàn diện về bằng chứng gần đây

Một phân tích tổng hợp của hơn 2000 bệnh nhân đột quỵ đã phát hiện rằng liệu pháp tan huyết khối tĩnh mạch (IVT) trước điều trị nội mạch (EVT) làm tăng nhẹ nguy cơ chảy máu não (ICH), đặc biệt ở bệnh nhân có đường huyết và huyết áp cao, mặc dù lợi ích chức năng vẫn có thể vượt qua rủi ro.
Tác động so sánh của việc nhịn ăn gián đoạn 4:3 và hạn chế calo hàng ngày đối với hành vi ăn uống và hormon thèm ăn trong 12 tháng

Tác động so sánh của việc nhịn ăn gián đoạn 4:3 và hạn chế calo hàng ngày đối với hành vi ăn uống và hormon thèm ăn trong 12 tháng

Một thử nghiệm kéo dài 12 tháng cho thấy việc nhịn ăn gián đoạn 4:3 cải thiện hành vi ăn uống binge và mất kiểm soát tốt hơn so với hạn chế calo hàng ngày, tương quan với giảm cân nhiều hơn, trong khi sự thay đổi hormon thèm ăn không có sự khác biệt đáng kể giữa các phương pháp.
Bổ sung Rhodiola Rosea: Đánh giá tác động đến hiệu suất sức mạnh và mệt mỏi tinh thần ở người trưởng thành tập luyện sức đề kháng

Bổ sung Rhodiola Rosea: Đánh giá tác động đến hiệu suất sức mạnh và mệt mỏi tinh thần ở người trưởng thành tập luyện sức đề kháng

Thử nghiệm ngẫu nhiên, ba bên mù, chéo này đã đánh giá tác động của Rhodiola Rosea đối với hiệu suất sức mạnh và chức năng nhận thức dưới tình trạng mệt mỏi tinh thần; kết quả cho thấy lợi ích nhỏ về hiệu suất thể chất nhưng ít tác động đến mệt mỏi tinh thần hoặc xử lý nhận thức.
Tình trạng nong van chưa đủ của van ACURATE neo2 trong TAVR: Ý nghĩa đối với kết cục lâm sàng và các định hướng trong tương lai

Tình trạng nong van chưa đủ của van ACURATE neo2 trong TAVR: Ý nghĩa đối với kết cục lâm sàng và các định hướng trong tương lai

Underexpansion of the ACURATE neo2 valve during TAVR is linked to increased risk of death, stroke, and rehospitalization at one year, suggesting that achieving optimal valve expansion may improve patient outcomes.
Điều trị chống tiểu cầu so với chống đông trong đột quỵ do tắc mạch không xác định nguồn gốc: Những hiểu biết từ một nghiên cứu đa trung tâm lớn

Điều trị chống tiểu cầu so với chống đông trong đột quỵ do tắc mạch không xác định nguồn gốc: Những hiểu biết từ một nghiên cứu đa trung tâm lớn

Nghiên cứu này không tìm thấy lợi thế tổng thể của việc chống đông so với chống tiểu cầu ở bệnh nhân ESUS nhưng đã xác định lợi ích tiềm năng của việc chống đông ở những bệnh nhân có tổn thương thất trái.
Tác động so sánh của Nicorandil, Isosorbide Mononitrate và Diltiazem đối với tính thông suốt của động mạch quay sau CABG: Những hiểu biết từ Thử nghiệm ASRAB-Pilot

Tác động so sánh của Nicorandil, Isosorbide Mononitrate và Diltiazem đối với tính thông suốt của động mạch quay sau CABG: Những hiểu biết từ Thử nghiệm ASRAB-Pilot

Thử nghiệm ASRAB-Pilot cho thấy Nicorandil và Isosorbide Mononitrate giảm tỷ lệ thất bại của động mạch quay sau CABG so với Diltiazem, nổi bật những tiến bộ tiềm năng trong điều trị chống co thắt để bảo tồn cấy ghép.
Đánh giá tác động của truyền Exenatide trong quá trình tuần hoàn ngoài cơ thể trong phẫu thuật bắc cầu động mạch vành (CABG) và thay van động mạch chủ

Đánh giá tác động của truyền Exenatide trong quá trình tuần hoàn ngoài cơ thể trong phẫu thuật bắc cầu động mạch vành (CABG) và thay van động mạch chủ

Một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên đã phát hiện rằng việc truyền Exenatide trong và sau quá trình tuần hoàn ngoài cơ thể không làm giảm tỷ lệ tử vong hoặc suy tạng lớn ở bệnh nhân có nguy cơ thấp khi thực hiện bắc cầu động mạch vành (CABG) hoặc thay van động mạch chủ.