Tisagenlecleucel cho bệnh bạch cầu lympho tế bào lớn B tái phát hoặc kháng trị ở người lớn: Kết quả lâm sàng và theo dõi dài hạn từ thử nghiệm JULIET

Tisagenlecleucel cho bệnh bạch cầu lympho tế bào lớn B tái phát hoặc kháng trị ở người lớn: Kết quả lâm sàng và theo dõi dài hạn từ thử nghiệm JULIET

Những điểm nổi bật

  • Tisagenlecleucel gây ra tỷ lệ đáp ứng tổng thể cao (52%) với sự thuyên giảm hoàn toàn bền vững ở bệnh bạch cầu lympho tế bào lớn B tái phát/kháng trị (DLBCL).
  • Theo dõi 5 năm từ thử nghiệm JULIET cho thấy xác suất không tái phát là 61% ở những bệnh nhân đáp ứng, nhấn mạnh hiệu quả bền vững.
  • Đáp ứng và sống sót có liên quan đến các yếu tố tiên lượng cơ bản như các yếu tố nguy cơ chỉ số tiên lượng quốc tế, nồng độ lactate dehydrogenase và protein C phản ứng.
  • Các tác dụng phụ bao gồm hội chứng giải phóng cytokine và độc tính thần kinh nói chung là có thể kiểm soát, không có tín hiệu an toàn dài hạn mới được báo cáo.

Nền tảng

Bệnh bạch cầu lympho tế bào lớn B (DLBCL) đại diện cho loại bệnh bạch cầu lympho không Hodgkin tiến triển nhanh nhất thường gặp. Các bệnh nhân kháng trị đối với liệu pháp đầu tiên và thứ hai hoặc tái phát sau ghép tế bào gốc tạo máu tự thân (HSCT) lịch sử đối mặt với tiên lượng kém, với ít lựa chọn chữa khỏi. Liệu pháp tế bào T CAR (CAR T-cell) đã xuất hiện như một chiến lược miễn dịch mới và hứa hẹn. Tisagenlecleucel là liệu pháp tế bào T CAR chống CD19 tự thân được thiết kế để nhắm vào các tế bào B biểu hiện CD19, dẫn đến việc tiêu diệt chúng. Dữ liệu lâm sàng ban đầu từ các nghiên cứu trung tâm đơn lẻ và giai đoạn 2a cho thấy hiệu quả đáng kể trong các bệnh ác tính tế bào B, thúc đẩy các thử nghiệm quyết định quy mô lớn hơn.

Nội dung chính

Sự phát triển theo thời gian và các thử nghiệm quyết định

Thử nghiệm quốc tế, đa trung tâm, giai đoạn 2 JULIET (NCT02445248) được thực hiện để đánh giá hiệu quả và độ an toàn của tisagenlecleucel ở bệnh nhân người lớn mắc bệnh DLBCL tái phát hoặc kháng trị, đặc biệt là những bệnh nhân không đủ điều kiện hoặc có tiến triển bệnh sau HSCT. Nghiên cứu đã tuyển chọn 93 bệnh nhân được truyền với bệnh kháng trị để đánh giá tỷ lệ đáp ứng và kết quả về độ an toàn. Thời gian theo dõi trung bình là 14 tháng tại thời điểm báo cáo ban đầu.

Dân số nghiên cứu và can thiệp

Các bệnh nhân đủ điều kiện bao gồm người lớn mắc bệnh DLBCL tái phát hoặc kháng trị, bao gồm các biến thể như lympho màng tế bào lympho chuyển hóa và lympho tế bào B cấp cao, những người đã cạn kiệt các lựa chọn điều trị tiêu chuẩn hoặc không đủ điều kiện để ghép tự thân HSCT. Bệnh nhân trải qua lọc bạch cầu để sản xuất tế bào T CAR tự thân, sau đó là hóa trị liệu làm giảm tế bào bạch cầu trước khi truyền tisagenlecleucel.

Kết quả hiệu quả

Điểm cuối chính là tỷ lệ đáp ứng tổng thể tốt nhất (ORR), được xác định bởi đánh giá của ủy ban xem xét độc lập, là 52% (KTC 95%, 41 đến 62), với 40% đạt thuyên giảm hoàn toàn (CR) và 12% thuyên giảm một phần (PR). Đáp ứng được quan sát một cách nhất quán trong các nhóm tiên lượng khác nhau, bao gồm cả bệnh nhân có các đặc điểm cơ bản bất lợi. Mười hai tháng sau khi đáp ứng ban đầu, tỷ lệ sống sót không tái phát là 65% tổng cộng và 79% ở những bệnh nhân đạt thuyên giảm hoàn toàn, chỉ ra thuyên giảm bền vững.

Kết quả theo dõi 5 năm

Phân tích 5 năm gần đây từ thử nghiệm JULIET, liên quan đến 115 bệnh nhân được truyền với thời gian theo dõi trung bình là 74.3 tháng, đã tiết lộ lợi ích bền vững về thuyên giảm và sống sót. Thời gian thuyên giảm trung bình chưa đạt, và xác suất không tái phát 5 năm ở những bệnh nhân đáp ứng là 61%. Sống sót không tiến triển (PFS) ở 60 tháng là 28%, trong khi tỷ lệ sống sót tổng thể (OS) là 32% cho tất cả bệnh nhân được điều trị và 56% cho những bệnh nhân đáp ứng.

Các đặc điểm cơ bản như ít yếu tố nguy cơ chỉ số tiên lượng quốc tế (IPI) (<2), giai đoạn bệnh thấp (I/II), nồng độ lactate dehydrogenase (LDH) thấp và nồng độ protein C phản ứng (CRP) thấp có liên quan đến kết quả lâu dài tốt hơn. Đặc biệt, bệnh nhân tái phát thay vì kháng trị, và những bệnh nhân cần ít liệu pháp cầu nối hơn trước khi truyền, có khả năng đáp ứng cao hơn.

Hồ sơ an toàn và các tác dụng phụ

Các tác dụng phụ đặc biệt quan tâm cấp 3 hoặc 4 phổ biến trong thử nghiệm JULIET ban đầu bao gồm hội chứng giải phóng cytokine (CRS) ở 22% bệnh nhân, các sự cố thần kinh ở 12%, giảm bạch cầu kéo dài (>28 ngày) ở 32%, nhiễm trùng ở 20% và bạch cầu trung tính sốt ở 14%. Quan trọng là, không có cái chết nào được quy cho tisagenlecleucel, CRS hoặc phù não. Theo dõi 5 năm đã xác nhận không có mối lo ngại an toàn mới và không có bệnh ác tính tế bào T thứ cấp xuất hiện. Độ an toàn vẫn có thể kiểm soát được với các giao thức chăm sóc hỗ trợ đã được thiết lập.

Các hiểu biết phân tử và dịch chuyển

Phân tích thăm dò cho thấy không có sự khác biệt đáng kể về biểu hiện CD19 của khối u hoặc các hồ sơ protein liên quan đến điểm kiểm soát miễn dịch giữa những bệnh nhân đáp ứng và không đáp ứng, gợi ý khả năng áp dụng rộng rãi của tisagenlecleucel độc lập với các sinh học này. Những phát hiện này hỗ trợ tính mạnh mẽ của CD19 như một mục tiêu điều trị, mặc dù nghiên cứu đang tiếp tục điều tra các cơ chế kháng thuốc và các sinh học dự đoán sự bền vững của đáp ứng.

Bình luận chuyên gia

Tisagenlecleucel đại diện cho một bước tiến lớn trong việc quản lý bệnh bạch cầu lympho tế bào lớn B tái phát hoặc kháng trị, một nhóm bệnh nhân có kết quả lịch sử kém. Dữ liệu đáp ứng và sống sót mạnh mẽ từ thử nghiệm JULIET, duy trì trong 5 năm, cung cấp bằng chứng thuyết phục hỗ trợ khả năng chữa khỏi của tisagenlecleucel ở một số bệnh nhân.

Hồ sơ an toàn, đặc biệt là tỷ lệ và mức độ nghiêm trọng có thể kiểm soát được của CRS và độc tính thần kinh, phù hợp với những gì được quan sát trong các liệu pháp tế bào T CAR hướng CD19 khác. Việc nhận diện và điều trị sớm đã tối thiểu hóa tổn thương và tử vong liên quan đến các độc tính này.

Các dấu hiệu tiên lượng cơ bản như IPI, LDH và CRP giúp phân tầng bệnh nhân và đánh giá rủi ro, cho phép tối ưu hóa trình tự điều trị. Các yếu tố này có thể hướng dẫn các quyết định lâm sàng về liệu pháp cầu nối và lựa chọn bệnh nhân, mặc dù cần xác nhận triển vọng.

Hạn chế bao gồm thiết kế đơn cánh mà không có nhóm so sánh trực tiếp, khiến việc so sánh giữa các thử nghiệm với các sản phẩm CAR T khác trở nên khó khăn, và cần dữ liệu thực tế rộng rãi hơn trong các bối cảnh chăm sóc sức khỏe đa dạng. Hơn nữa, cơ chế tái phát sau liệu pháp tế bào T CAR và các chiến lược để vượt qua chúng vẫn là các lĩnh vực nghiên cứu hoạt động.

Các nghiên cứu đang tiếp tục tập trung vào liệu pháp kết hợp, thời điểm truyền tế bào T CAR, và các phương pháp để tăng cường sự tồn tại của tế bào T CAR. Sự tích hợp với chất ức chế điểm kiểm soát hoặc các tác nhân mới có thể cải thiện thêm kết quả.

Kết luận

Thử nghiệm JULIET đã xác lập tisagenlecleucel là một phương pháp điều trị hiệu quả và bền vững cho bệnh nhân người lớn mắc bệnh bạch cầu lympho tế bào lớn B tái phát hoặc kháng trị không đủ điều kiện hoặc tái phát sau ghép tế bào gốc. Dữ liệu 5 năm nhấn mạnh lợi ích thuyên giảm và sống sót dài hạn với độ an toàn có thể kiểm soát, củng cố vai trò của tisagenlecleucel như một lựa chọn có thể chữa khỏi. Nghiên cứu trong tương lai nên tối ưu hóa lựa chọn bệnh nhân, làm rõ cơ chế kháng thuốc, và khám phá các chiến lược kết hợp để mở rộng tác động điều trị của liệu pháp tế bào T CAR trong các bệnh lympho tế bào B tiến triển.

Tham khảo

  • Schuster SJ, Bishop MR, Tam CS, et al. Tisagenlecleucel in Adult Relapsed or Refractory Diffuse Large B-Cell Lymphoma. N Engl J Med. 2019;380(1):45-56. doi:10.1056/NEJMoa1804980. PMID: 30501490.
  • Maziarz RT, Bishop MR, Tam CS, et al. Five-Year Analysis of the JULIET Trial of Tisagenlecleucel in Patients With Relapsed/Refractory Large B-Cell Lymphoma. J Clin Oncol. 2025 Nov 18;JCO2500507. doi:10.1200/JCO-25-00507. PMID: 41252666.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận