Nổi Bật
Tirzepatide, một chất đồng tác động vào thụ thể GIP và GLP-1, đã giảm đáng kể HbA1c và BMI ở trẻ em mắc đái tháo đường tuýp 2 so với giả dược trong 30 tuần, với lợi ích kéo dài lên đến 52 tuần. Hồ sơ an toàn phù hợp với dữ liệu người lớn trước đây, chủ yếu là các tác dụng phụ tiêu hóa nhẹ đến trung bình.
Nền Tảng Nghiên Cứu
Đái tháo đường tuýp 2 khởi phát ở trẻ em (T2D) là một thách thức lâm sàng lớn với tỷ lệ mắc ngày càng tăng trên toàn cầu, được phức tạp thêm bởi việc thiếu các phương pháp điều trị chứng minh hiệu quả trong nhóm dân số này. So với người lớn, trẻ em mắc T2D thường có kiểm soát đường huyết kém hơn và tiến triển bệnh nhanh hơn mặc dù sử dụng các phương pháp điều trị thông thường như metformin và insulin. Các phương pháp tiếp cận mới nhắm vào các con đường incretin, chẳng hạn như chất đồng tác động vào thụ thể GLP-1, đã mang lại kết quả hứa hẹn ở người lớn. Tirzepatide, một chất đồng tác động vào thụ thể GIP và GLP-1 mới, kết hợp lợi ích của cả hai hormon incretin, có thể cung cấp kiểm soát đường huyết và cân nặng tốt hơn. Thử nghiệm này (SURPASS-PEDS) đánh giá độ an toàn và hiệu quả của tirzepatide ở trẻ em và thanh thiếu niên có T2D chưa kiểm soát tốt trên nền điều trị cơ bản.
Thiết Kế Nghiên Cứu
Thử nghiệm SURPASS-PEDS là một nghiên cứu giai đoạn 3 đa quốc gia, đa trung tâm, ngẫu nhiên, mù đôi, có đối chứng giả dược kéo dài 30 tuần, sau đó là giai đoạn mở rộng không đối chứng 22 tuần. Đối tượng tham gia từ 10 đến dưới 18 tuổi mắc đái tháo đường tuýp 2 chưa kiểm soát tốt bằng metformin và/hoặc insulin cơ bản được phân ngẫu nhiên theo tỷ lệ 1:1:1 để nhận tiêm dưới da tirzepatide 5 mg, tirzepatide 10 mg hoặc giả dược. Việc phân ngẫu nhiên được phân tầng theo độ tuổi (≤14 hoặc >14 tuổi) và việc sử dụng thuốc chống tăng đường huyết. Sự mù đôi được duy trì trong suốt thời gian điều trị để giảm thiểu sự thiên vị. Điểm cuối chính là sự thay đổi của hemoglobin glycated (HbA1c) tại tuần 30. Các điểm cuối phụ bao gồm sự thay đổi chỉ số khối cơ thể (BMI) và đánh giá độ an toàn.
Kết Quả Chính
Tổng cộng 99 đối tượng tham gia (trung bình 14,7 tuổi; 61% nữ) được bao gồm trong phân tích hiệu quả và độ an toàn. HbA1c cơ bản trung bình là 8,04%, cho thấy kiểm soát đường huyết kém khi bắt đầu nghiên cứu.
Kiểm Soát Đường Huyết: Tại tuần 30, tirzepatide làm giảm đáng kể HbA1c trung bình 2,23% so với mức tăng nhẹ 0,05% với giả dược. Sự khác biệt điều trị ước tính là -2,28% (KTC 95%: -2,87 đến -1,69; p < 0,0001), phản ánh sự vượt trội mạnh mẽ. Sự giảm đáng kể này có ý nghĩa lâm sàng, có thể chuyển thành giảm nguy cơ biến chứng vi mạch và đại mạch.
Chỉ Số Khối Cơ Thể: Tirzepatide cũng mang lại lợi ích đáng kể liên quan đến cân nặng với việc giảm BMI 7,4% và 11,2% ở nhóm liều 5 mg và 10 mg tương ứng, so với mức thay đổi tối thiểu 0,4% với giả dược. Mối quan hệ liều-đáp cho thấy việc tăng liều có thể tăng cường lợi ích trong quản lý cân nặng ở bệnh nhân nhi.
Bền Vững: Cả cải thiện kiểm soát đường huyết và giảm BMI đều được duy trì qua giai đoạn mở rộng không đối chứng 52 tuần, cho thấy hiệu quả điều trị bền vững.
Hồ Sơ An Toàn: Các tác dụng phụ liên quan đến tirzepatide chủ yếu là tiêu hóa (buồn nôn, nôn, tiêu chảy), nhẹ đến trung bình về mức độ nghiêm trọng và giảm theo thời gian, tương tự như các nghiên cứu ở người lớn. Hai đối tượng tham gia ngừng tham gia do tác dụng phụ. Điều quan trọng là không có trường hợp tử vong hay tín hiệu an toàn bất ngờ nào xuất hiện trong thời gian thử nghiệm, hỗ trợ khả năng dung nạp của tirzepatide ở nhóm dân số nhi.
Bình Luận Chuyên Gia
Thử nghiệm SURPASS-PEDS giải quyết một nhu cầu chưa đáp ứng đáng kể bằng cách chứng minh hiệu quả và độ an toàn của tirzepatide ở trẻ em và thanh thiếu niên, một nhóm dân số khó khăn nổi tiếng trong việc quản lý đái tháo đường tuýp 2. Sự đồng tác động vào thụ thể GIP và GLP-1 có thể tăng cường tiết insulin và ức chế glucagon đồng thời giúp giảm cân, giải thích những kết quả thuận lợi này. Mặc dù thử nghiệm bao gồm giai đoạn mù đôi ngắn và kích thước mẫu hạn chế, nhưng mức độ giảm HbA1c và BMI so với giả dược và sự nhất quán với dữ liệu người lớn tăng cường sự tin tưởng vào khả năng áp dụng lâm sàng.
Đáng chú ý, thử nghiệm đã tuyển chọn các đối tượng tham gia có kiểm soát kém trên metformin và/hoặc insulin cơ bản, gợi ý vai trò hứa hẹn của tirzepatide như một phương pháp bổ trợ hoặc thay thế cho các liệu pháp truyền thống. Tuy nhiên, dữ liệu an toàn dài hạn, kết quả tim mạch và hiệu quả thực tế trong các quần thể nhi đa dạng vẫn cần được làm rõ. Việc xem xét khả năng dung nạp tiêu hóa và gánh nặng tiêm cũng rất quan trọng trong nhóm tuổi này, nơi tuân thủ có thể gặp thách thức.
Kết Luận
Thử nghiệm giai đoạn 3 SURPASS-PEDS cung cấp bằng chứng thuyết phục rằng tirzepatide cải thiện đáng kể kiểm soát đường huyết và giảm BMI ở trẻ em và thanh thiếu niên mắc đái tháo đường tuýp 2 chưa kiểm soát tốt bằng các liệu pháp chuẩn hiện tại. Hồ sơ an toàn phù hợp với kinh nghiệm của người lớn, chủ yếu được đặc trưng bởi các tác dụng phụ tiêu hóa tạm thời. Những kết quả này đại diện cho một bước tiến có ý nghĩa trong liệu pháp đái tháo đường nhi, cung cấp một cơ chế tác động mới với đồng tác động vào thụ thể incretin kép và lợi ích lâm sàng bền vững kéo dài một năm. Nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào các kết quả dài hạn, chiến lược tuân thủ và tích hợp vào các hướng dẫn chăm sóc đái tháo đường nhi để tối ưu hóa quản lý nhóm dân số thách thức này.
Tài Liệu Tham Khảo
Hannon TS, Chao LC, Barrientos-Pérez M, Pamidipati KC, Landó LF, Lee CJ, Patel H, Bergman BK. Efficacy and safety of tirzepatide in children and adolescents with type 2 diabetes (SURPASS-PEDS): a randomised, double-blind, placebo-controlled, phase 3 trial. Lancet. 2025 Oct 4;406(10511):1484-1496. doi: 10.1016/S0140-6736(25)01774-X. Epub 2025 Sep 17. Erratum in: Lancet. 2025 Oct 4;406(10511):1472. doi: 10.1016/S0140-6736(25)01961-0. PMID: 40975112.