Sự biến đổi sớm của ctDNA như một dấu ấn sinh học tiên lượng trong ung thư đại trực tràng di căn dMMR/MSI-H được điều trị bằng chất ức chế điểm kiểm tra miễn dịch: Những hiểu biết từ thử nghiệm SAMCO-PRODIGE 54

Sự biến đổi sớm của ctDNA như một dấu ấn sinh học tiên lượng trong ung thư đại trực tràng di căn dMMR/MSI-H được điều trị bằng chất ức chế điểm kiểm tra miễn dịch: Những hiểu biết từ thử nghiệm SAMCO-PRODIGE 54

Phân tích thứ cấp của thử nghiệm SAMCO-PRODIGE 54 tiết lộ rằng sự thay đổi sớm trong DNA khối u tuần hoàn dự đoán kết quả lâu dài ở bệnh nhân ung thư đại trực tràng di căn dMMR/MSI-H được điều trị bằng chất ức chế điểm kiểm tra miễn dịch.
So sánh hiệu quả của hóa xạ trị đồng thời kết hợp với hóa trị cảm ứng so với hóa xạ trị đồng thời kết hợp với hóa trị bổ trợ trong ung thư vòm họng nguy cơ cao N2-N3: Những nhận xét từ một thử nghiệm lâm sàng giai đoạn 3

So sánh hiệu quả của hóa xạ trị đồng thời kết hợp với hóa trị cảm ứng so với hóa xạ trị đồng thời kết hợp với hóa trị bổ trợ trong ung thư vòm họng nguy cơ cao N2-N3: Những nhận xét từ một thử nghiệm lâm sàng giai đoạn 3

Một thử nghiệm lâm sàng giai đoạn 3 đã không phát hiện sự khác biệt đáng kể về tỷ lệ sống không tiến triển sau 3 năm giữa hóa xạ trị đồng thời kết hợp với hóa trị cảm ứng và hóa xạ trị đồng thời kết hợp với hóa trị bổ trợ trong điều trị ung thư vòm họng nguy cơ cao N2-N3, cả hai phác đồ đều cho thấy các hồ sơ an toàn có thể quản lý được.
Hóa xạ trị bổ trợ trong ung thư biểu mô vảy khoang miệng: Phân biệt lợi ích giữa lan rộng ngoài hạch nhỏ và lớn

Hóa xạ trị bổ trợ trong ung thư biểu mô vảy khoang miệng: Phân biệt lợi ích giữa lan rộng ngoài hạch nhỏ và lớn

Nghiên cứu đa trung tâm này làm rõ rằng hóa trị bổ trợ cải thiện kết quả sống sót ở bệnh nhân ung thư biểu mô vảy khoang miệng có lan rộng ngoài hạch lớn nhưng không mang lại lợi ích rõ ràng trong các trường hợp có lan rộng ngoài hạch nhỏ.
Kết hợp chặn điểm kiểm tra miễn dịch kép với hóa xạ trị tiền phẫu thuật trong ung thư trực tràng: Những hiểu biết từ thử nghiệm CHINOREC

Kết hợp chặn điểm kiểm tra miễn dịch kép với hóa xạ trị tiền phẫu thuật trong ung thư trực tràng: Những hiểu biết từ thử nghiệm CHINOREC

Thử nghiệm giai đoạn 2 CHINOREC chứng minh rằng việc thêm ipilimumab và nivolumab vào hóa xạ trị tiền phẫu thuật chuẩn trong ung thư trực tràng là an toàn và khả thi, cho thấy hoạt động lâm sàng hứa hẹn nhưng không cải thiện đáng kể tỷ lệ đáp ứng hoàn toàn.
Sử dụng Statin và Lợi ích Sinh tồn ở Bệnh nhân U xơ tiền liệt tuyến Tiến triển Đang Điều trị bằng Apalutamide: Những Nhận xét từ Thí nghiệm TITAN và SPARTAN

Sử dụng Statin và Lợi ích Sinh tồn ở Bệnh nhân U xơ tiền liệt tuyến Tiến triển Đang Điều trị bằng Apalutamide: Những Nhận xét từ Thí nghiệm TITAN và SPARTAN

Sự tiếp xúc với statin liên quan đến sự cải thiện sinh tồn tổng thể ở bệnh nhân u xơ tiền liệt tuyến đang điều trị bằng apalutamide nhưng làm tăng nguy cơ các sự cố tim mạch nghiêm trọng do tình trạng tim mạch tiềm ẩn.
Giữ Lạnh, Tập Luyện Tốt Hơn: Những Mẹo Khoa Học Để Đối Phó Với Nhiệt Độ Cao Trong Quá Trình Tập Luyện

Giữ Lạnh, Tập Luyện Tốt Hơn: Những Mẹo Khoa Học Để Đối Phó Với Nhiệt Độ Cao Trong Quá Trình Tập Luyện

Khám phá những chiến lược hiệu quả để quản lý nhiệt độ cơ thể trong quá trình tập luyện, tối ưu hóa hiệu suất và tránh các rủi ro liên quan đến nhiệt với lời khuyên chuyên gia về trang phục, nước uống và hô hấp.
Bài Tập Bơm Chân: Bài Tập Đơn Giản Mà Hiệu Quả Cho Huyết Trình, Sức Mạnh và Phục Hồi

Bài Tập Bơm Chân: Bài Tập Đơn Giản Mà Hiệu Quả Cho Huyết Trình, Sức Mạnh và Phục Hồi

Bài tập bơm chân là một bài tập đa năng có lợi cho tuần hoàn máu, tăng cường sức mạnh cơ bắp, phòng ngừa chấn thương và phục hồi. Hướng dẫn toàn diện này giải thích khoa học, cách sử dụng và các mẹo thực tế cho mọi lứa tuổi và tình trạng sức khỏe.
Thuốc bôi mũi Mupirocin giảm đáng kể viêm niêm mạc miệng cấp tính nặng do xạ trị ở bệnh nhân ung thư vòm họng: Những nhận định từ một thử nghiệm giai đoạn 3

Thuốc bôi mũi Mupirocin giảm đáng kể viêm niêm mạc miệng cấp tính nặng do xạ trị ở bệnh nhân ung thư vòm họng: Những nhận định từ một thử nghiệm giai đoạn 3

Một thử nghiệm giai đoạn 3 cho thấy việc sử dụng thuốc bôi mũi Mupirocin để khử khuẩn hiệu quả làm giảm tỷ lệ viêm niêm mạc miệng cấp tính nặng do xạ trị, cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm sự xâm nhập của Staphylococcus aureus ở bệnh nhân ung thư vòm họng đang điều trị bằng xạ trị.
Dự đoán Bệnh Thận Mạn Tính sau Điều trị Cisplatin: Những nhận xét từ Dữ liệu Mức độ Dân số

Dự đoán Bệnh Thận Mạn Tính sau Điều trị Cisplatin: Những nhận xét từ Dữ liệu Mức độ Dân số

Hóa trị Cisplatin liên quan đến sự suy giảm chức năng thận có thể dự đoán, với eGFR trước điều trị dự báo hiệu quả nguy cơ bệnh thận mạn tính sau điều trị. Các mô hình đơn giản vượt trội hơn các phương pháp phức tạp, cung cấp công cụ ra quyết định lâm sàng thực tế.
Vắc-xin RSV Pré-fusion Bivalent cho Mẹ Giảm Tỷ Lệ Nhập Viện của Trẻ Sơ Sinh ở Anh: Bằng Chứng Thực Tế từ Nghiên Cứu Đa Trung Tâm

Vắc-xin RSV Pré-fusion Bivalent cho Mẹ Giảm Tỷ Lệ Nhập Viện của Trẻ Sơ Sinh ở Anh: Bằng Chứng Thực Tế từ Nghiên Cứu Đa Trung Tâm

Một nghiên cứu đa trung tâm trên toàn quốc Anh cho thấy vắc-xin RSV pré-fusion bivalent cho mẹ giảm tỷ lệ nhập viện do ALRI liên quan đến RSV ở trẻ sơ sinh lên đến 72%, xác nhận hiệu quả thực tế phù hợp với các thử nghiệm lâm sàng.
Giải mã thời kỳ mãn kinh: Tần suất và mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng trong quá trình chuyển đổi—Nhận xét từ Nghiên cứu Australian Women’s Midlife Years (AMY)

Giải mã thời kỳ mãn kinh: Tần suất và mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng trong quá trình chuyển đổi—Nhận xét từ Nghiên cứu Australian Women’s Midlife Years (AMY)

Nghiên cứu AMY nhấn mạnh các triệu chứng mạch máu, đặc biệt là bốc hỏa, là chỉ số quan trọng để xác định sự khởi đầu của thời kỳ tiền mãn kinh, thách thức các định nghĩa truyền thống dựa trên chu kỳ và nhấn mạnh nhu cầu quản lý triệu chứng được cá nhân hóa ở các giai đoạn sinh sản khác nhau.

Apitegromab (SAPPHIRE): Thử nghiệm giai đoạn 3 cho thấy cải thiện vận động vừa phải ở bệnh nhân không di chuyển được mắc teo cơ cột sống loại 2/3 đang điều trị bằng thuốc SMN

Thử nghiệm giai đoạn 3 SAPPHIRE đã phát hiện rằng việc bổ sung apitegromab vào nusinersen hoặc risdiplam đã tạo ra sự cải thiện nhỏ nhưng có ý nghĩa thống kê về chức năng vận động ở trẻ em từ 2 đến 12 tuổi, với hồ sơ an toàn tương tự như giả dược.
Khóa Mở Sự Phòng Ngừa Bệnh Alzheimer ở Brasil: Tác Động của 14 Yếu Tố Nguy Cơ Có Thể Thay Đổi đối với Tiềm Năng Giảm

Khóa Mở Sự Phòng Ngừa Bệnh Alzheimer ở Brasil: Tác Động của 14 Yếu Tố Nguy Cơ Có Thể Thay Đổi đối với Tiềm Năng Giảm

Gần 60% trường hợp mắc bệnh Alzheimer ở Brasil có thể được phòng ngừa bằng cách giải quyết 14 yếu tố nguy cơ có thể thay đổi, làm nổi bật một cơ hội quan trọng về sức khỏe cộng đồng trong bối cảnh nước có thu nhập trung bình.
Đánh giá lại sự cần thiết của ống thông mũi dạ dày sau cắt thực quản: Những nhận xét từ một thử nghiệm đa trung tâm Bắc Âu

Đánh giá lại sự cần thiết của ống thông mũi dạ dày sau cắt thực quản: Những nhận xét từ một thử nghiệm đa trung tâm Bắc Âu

Một thử nghiệm toàn diện của Bắc Âu tiết lộ rằng việc loại bỏ ống thông mũi dạ dày sau phẫu thuật có thể tăng nguy cơ rò nối anastomosis sau cắt thực quản, đề xuất tiếp tục sử dụng ống thông NG để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.
Những Điều Mới Trong Chăm Sóc Đái Tháo Đường 2024: Các Khuyến Nghị Chính từ Chuẩn Mực Chăm Sóc của ADA

Những Điều Mới Trong Chăm Sóc Đái Tháo Đường 2024: Các Khuyến Nghị Chính từ Chuẩn Mực Chăm Sóc của ADA

Tóm tắt thực tế và thân thiện với bác sĩ về Chuẩn Mực Chăm Sóc 2024 của Hiệp Hội Đái Tháo Đường Hoa Kỳ, nhấn mạnh các khuyến nghị mới về liệu pháp GLP-1/GIP, chất ức chế SGLT2, theo dõi đường huyết liên tục và chăm sóc cá nhân hóa.

Biểu hiện lâm sàng, quản lý và kết quả của 11.132 bệnh nhân Liposarcoma: Những hiểu biết từ đăng ký NETSARC+

Nghiên cứu đăng ký NETSARC+ mô tả toàn diện các loại histotypes của liposarcoma, tiết lộ các biểu hiện lâm sàng đa dạng, chiến lược quản lý và tiên lượng, với liposarcoma không biệt hóa có tiên lượng sống kém nhất và sự khác biệt tiên lượng cụ thể về tuổi và giới.

Đánh giá về độ an toàn và hiệu quả của Rotigotine trong bệnh mất trí nhớ tiền đình trước: Những hiểu biết từ một thử nghiệm lâm sàng giai đoạn 2 đa trung tâm, mù đôi

Thử nghiệm giai đoạn 2 này không tìm thấy cải thiện đáng kể về mặt nhận thức hoặc hành vi của rotigotine ở bệnh nhân bvFTD trong 24 tuần, làm nổi bật những thách thức trong việc điều trị bằng thuốc kích thích dopamine cho bệnh mất trí nhớ tiền đình trước.
Bất bình đẳng về kinh tế-xã hội trong ung thư ống mật gan tại Thụy Điển: Tần suất mắc bệnh, điều trị và sinh tồn trong bối cảnh chăm sóc sức khỏe toàn dân

Bất bình đẳng về kinh tế-xã hội trong ung thư ống mật gan tại Thụy Điển: Tần suất mắc bệnh, điều trị và sinh tồn trong bối cảnh chăm sóc sức khỏe toàn dân

Một nghiên cứu trên toàn quốc tại Thụy Điển đã tiết lộ sự bất bình đẳng đáng kể về kinh tế-xã hội trong tần suất mắc bệnh, khả năng tiếp cận điều trị và sinh tồn của ung thư ống mật gan, mặc dù có hệ thống chăm sóc sức khỏe toàn dân, làm nổi bật sự bất công về sức khỏe liên quan đến thu nhập.
Nhận biết di truyền giới tính cụ thể trong bệnh cơ tim phì đại: Vai trò quan trọng của biến thể desmoplakin

Nhận biết di truyền giới tính cụ thể trong bệnh cơ tim phì đại: Vai trò quan trọng của biến thể desmoplakin

Các biến thể gen desmoplakin mang lại nguy cơ và khả năng biểu hiện cao hơn của bệnh cơ tim phì đại ở nữ so với nam, trái ngược với nguy cơ chủ yếu ở nam từ các gen khác như TTN. Phát hiện này nhấn mạnh cơ chế giới tính cụ thể trong sự dễ mắc và tiên lượng của DCM.
Kết quả so sánh dài hạn của FFR và PCI hướng dẫn bằng IVUS trong hẹp động mạch vành trung gian: Những hiểu biết từ việc theo dõi kéo dài của Thử nghiệm FLAVOUR

Kết quả so sánh dài hạn của FFR và PCI hướng dẫn bằng IVUS trong hẹp động mạch vành trung gian: Những hiểu biết từ việc theo dõi kéo dài của Thử nghiệm FLAVOUR

Việc theo dõi kéo dài 6,3 năm của Thử nghiệm FLAVOUR cho thấy kết quả dài hạn tương đương giữa các chiến lược PCI hướng dẫn bằng FFR và IVUS trong hẹp động mạch vành trung gian, với FFR liên quan đến ít PCI tổng cộng hơn nhưng có sự tăng nhẹ về tái can thiệp muộn.

Tongxinluo trong Bệnh Tim Mạch: Cơ Chế, Hiệu Quả Lâm Sàng và Hướng Nghiên Cứu Tương Lai

Bài đánh giá toàn diện này tổng hợp các bằng chứng về cơ chế hoạt động và lợi ích lâm sàng của Tongxinluo trong nhồi máu cơ tim, hội chứng vành cấp tính và thiếu máu cục bộ, đồng thời nhấn mạnh phân tích nhóm bệnh nhân và những khoảng trống hiện tại trong bằng chứng lâm sàng.
Giải mã Béo phì và Kháng insulin trong HFpEF: Làm rõ Tác động Riêng biệt đối với Chức năng Tim

Giải mã Béo phì và Kháng insulin trong HFpEF: Làm rõ Tác động Riêng biệt đối với Chức năng Tim

Nghiên cứu này tiết lộ rằng béo phì quá mức, thay vì kháng insulin hoặc đái tháo đường, là yếu tố chính gây ra các bất thường ở tim trái và áp lực phổi tăng cao trong HFpEF, nhấn mạnh nhu cầu về các liệu pháp cardiometabolic nhắm mục tiêu vượt qua kiểm soát glucose.

Hiệp hội giữa việc cắt tử cung và tỷ lệ mắc cao huyết áp ở phụ nữ Hàn Quốc: Những hiểu biết từ một nghiên cứu theo dõi toàn quốc

Nghiên cứu theo dõi toàn quốc này ở Hàn Quốc đã phát hiện rằng việc cắt tử cung có liên quan đến nguy cơ mắc cao huyết áp tăng nhẹ ở phụ nữ từ 40 đến 59 tuổi, đặc biệt là ở những người có mức hemoglobin tăng sau phẫu thuật và sau khi thực hiện các thủ thuật bảo tồn phụ khoa.

Thực tế ảo để giảm lo lắng tiền phẫu thuật: Những hiểu biết từ các thử nghiệm phẫu thuật tim và phân tích tổng hợp các thủ tục phẫu thuật tự chọn

Các can thiệp thực tế ảo (VR) cho thấy hứa hẹn trong việc giảm lo lắng tiền phẫu thuật, với các thử nghiệm lâm sàng và phân tích tổng hợp chỉ ra tác dụng giảm lo lắng vừa phải nhưng đáng kể trên các đối tượng phẫu thuật, đặc biệt là phẫu thuật tim và bệnh nhân nhi khoa.