Giới thiệu: Cuộc săn lùng sự bền vững trong bệnh Hemophilia B
Trong nhiều thập kỷ, tiêu chuẩn chăm sóc cho bệnh Hemophilia B nặng hoặc vừa phải là liệu pháp thay thế dự phòng. Mặc dù hiệu quả trong việc giảm chảy máu, cách tiếp cận này gây ra gánh nặng điều trị đáng kể, yêu cầu tiêm tĩnh mạch liên tục và thường xuyên các chế phẩm yếu tố IX (FIX). Sự xuất hiện của liệu pháp gen, cụ thể là etranacogene dezaparvovec (một liệu pháp dựa trên vectơ AAV5 biểu hiện biến thể Padua siêu chức năng của FIX), hứa hẹn một giải pháp ‘một lần và hoàn thành’. Tuy nhiên, câu hỏi quan trọng nhất đối với các bác sĩ và bệnh nhân luôn là thời gian kéo dài của hiệu quả này. Kết quả cuối cùng sau 5 năm của nghiên cứu HOPE-B cung cấp câu trả lời rõ ràng nhất đến nay về sự ổn định và tính hữu ích lâm sàng dài hạn của phương thức điều trị này.
Những điểm nổi bật của phân tích cuối cùng của HOPE-B
Thử nghiệm HOPE-B đã theo dõi hành trình của etranacogene dezaparvovec từ những tín hiệu hiệu quả ban đầu đến giai đoạn duy trì dài hạn. Những điểm nổi bật bao gồm:
Hoạt động FIX ổn định
Biểu hiện nội sinh yếu tố IX vẫn giữ ổn định đáng kinh ngạc, với hoạt động trung bình là 36,1 IU/dL sau 5 năm kể từ khi tiêm.
Kiểm soát chảy máu bền vững
Tỷ lệ chảy máu hàng năm điều chỉnh (ABR) vẫn thấp ở mức 1,52 trong khoảng thời gian từ 7 đến 60 tháng, giảm 63% so với giai đoạn dự phòng dẫn đầu.
Loại bỏ dự phòng
96% đối tượng tham gia không cần dự phòng FIX thường xuyên sau 5 năm kể từ một liều gene therapy đơn.
Hồ sơ an toàn dài hạn
Không có tín hiệu an toàn mới xuất hiện trong những năm theo dõi sau, với phần lớn các sự cố bất lợi liên quan đến điều trị xảy ra trong 6 tháng đầu tiên.
Sự tiến triển của hiệu quả: Từ 6 tháng đến 5 năm
Trajectory của etranacogene dezaparvovec được hiểu tốt nhất bằng cách xem xét dữ liệu theo thứ tự thời gian qua ba mốc báo cáo chính của thử nghiệm HOPE-B.
Mốc 6 tháng: Khởi phát nhanh và vượt trội
Ở giai đoạn đầu của nghiên cứu, 54 nam giới trưởng thành có hoạt động FIX ≤2% đã được tuyển chọn. Đến mốc 6 tháng, tín hiệu hiệu quả chính đã rõ ràng: hoạt động yếu tố IX đã tăng từ cơ sở lên 36,2 điểm phần trăm theo phương pháp bình phương tối thiểu. Giai đoạn này đã xác lập khả năng chuyển đổi nhanh chóng của liệu pháp từ biểu hiện nặng sang mức độ nhẹ hoặc thậm chí bình thường của yếu tố đông máu. Điều quan trọng hơn, nó đã chứng minh rằng liệu pháp này hiệu quả bất kể sự hiện diện của kháng thể trung hòa AAV5 (NAb) ở mức dưới 700, một lợi thế đáng kể so với các liệu pháp dựa trên AAV khác.
Mốc 24 tháng: Thiết lập trạng thái ổn định
Tại hai năm, tập trung vào việc duy trì biểu hiện. Phân tích hậu kiểm cho thấy hoạt động yếu tố IX trung bình được duy trì ở mức 36,7%. Tác động lâm sàng là sâu sắc: tỷ lệ chảy máu hàng năm điều chỉnh trung bình giảm từ 4,18 xuống 1,51. Có lẽ điều đáng chú ý nhất là, trong mỗi cửa sổ 6 tháng sau điều trị ban đầu, ít nhất 67% đối tượng tham gia không bị chảy máu, so với chỉ 26% trong giai đoạn dẫn đầu. Đến thời điểm này, 52 trong số 54 đối tượng tham gia đã hoàn toàn không cần dự phòng, chứng minh rằng sự tăng lên ban đầu của mức độ yếu tố không phải là một đỉnh tạm thời mà là một sự thay đổi bền vững trong sinh lý của bệnh nhân.
Phân tích cuối cùng sau 5 năm: Chứng minh sự ổn định dài hạn
Dữ liệu 60 tháng gần đây được công bố cung cấp ‘thử nghiệm axit’ cho liệu pháp gen. Mức độ hoạt động yếu tố IX trung bình là 36,1 IU/dL, không có sự suy giảm đáng kể so với mức độ 2 năm hoặc 6 tháng. Sự ổn định này rất quan trọng, vì lo ngại về sự mất mát dần dần của DNA episomal AAV khi tế bào gan tái tạo là một rào cản lý thuyết cho lĩnh vực này. Trong nhóm HOPE-B, hoạt động cụ thể cao của biến thể Padua có thể cung cấp một đệm bảo vệ mạnh mẽ, đảm bảo rằng ngay cả những biến động nhỏ trong biểu hiện cũng không làm compromit bảo vệ lâm sàng. Tiêu thụ yếu tố IX ngoại sinh giảm đáng kinh ngạc 96%, từ trung bình hơn 250.000 IU/năm xuống còn dưới 11.000 IU/năm.
An toàn và cảnh quan miễn dịch
Hồ sơ an toàn của etranacogene dezaparvovec vẫn nhất quán trong suốt thời gian theo dõi 5 năm. Hầu hết các sự cố bất lợi liên quan đến điều trị, như tăng tạm thời men gan alanine aminotransferase (ALT) hoặc aspartate aminotransferase (AST), xảy ra trong 6 tháng đầu tiên và được quản lý bằng các phác đồ corticosteroid tiêu chuẩn. Sau mốc 6 tháng, sự cố bất lợi liên quan đến điều trị hiếm khi xảy ra. Quan trọng nhất, không có trường hợp nào bị ung thư tế bào gan (HCC) hoặc phát triển kháng thể FIX, đây là những mối lo ngại an toàn lớn trong liệu pháp gen và quản lý bệnh Hemophilia, tương ứng. Việc quan sát thấy hiệu quả không khác biệt dựa trên trạng thái NAb AAV5 cơ bản vẫn là một trong những kết quả lâm sàng có liên quan nhất, vì nó mở rộng đáng kể dân số bệnh nhân đủ điều kiện so với các nền tảng liệu pháp gen khác.
Bình luận chuyên gia: Ý nghĩa lâm sàng và dịch chuyển
Kết quả của HOPE-B là một cột mốc trong y học gen. Từ góc độ lâm sàng, sự ổn định của mức độ FIX ở 36% là lý tưởng; nó đặt đa số bệnh nhân vào nhóm ‘nhẹ’ hoặc gần như bình thường, nơi chảy máu tự phát hiếm gặp và nhu cầu dự phòng hầu như bị loại bỏ. Điều này không chỉ cải thiện chất lượng cuộc sống mà còn cung cấp một hồ sơ kinh tế thuận lợi bằng cách bù đắp chi phí cao của các chế phẩm yếu tố suốt đời.
Tuy nhiên, giám sát dài hạn vẫn là cần thiết. Mặc dù dữ liệu 5 năm rất khích lệ, cộng đồng Hemophilia sẽ tiếp tục theo dõi bất kỳ dấu hiệu nào của sự suy giảm muộn trong biểu hiện. Ngoài ra, mặc dù vectơ AAV5 dường như ‘ẩn mình’ hơn so với các vectơ khác, việc quản lý phản ứng viêm sớm ở gan vẫn là một đặc điểm của quản lý lâm sàng yêu cầu chuyên môn huyết học.
Kết luận
Phân tích cuối cùng của thử nghiệm HOPE-B chứng minh rằng etranacogene dezaparvovec cung cấp một lựa chọn điều trị bền vững, an toàn và hiệu quả cao cho bệnh nhân mắc bệnh Hemophilia B. Với 5 năm biểu hiện nội sinh yếu tố IX ổn định và giảm tỷ lệ chảy máu kéo dài, liệu pháp này thành công giải quyết nhu cầu chưa được đáp ứng cốt lõi trong cộng đồng Hemophilia: chuyển từ điều trị mãn tính tốn kém sang kiểm soát bệnh dài hạn với một can thiệp đơn lẻ. Là liệu pháp gen đầu tiên cung cấp dữ liệu 5 năm mạnh mẽ như vậy trong một thiết lập Pha 3, nó đặt ra một chuẩn mực cao cho các phát triển trong tương lai trong lĩnh vực này.
Quỹ và Đăng ký Lâm sàng
Nghiên cứu này được tài trợ bởi uniQure và CSL Behring. Số đăng ký ClinicalTrials.gov: NCT03569891.
Tài liệu tham khảo
- Pipe SW, et al. Phân tích cuối cùng của một nghiên cứu về Etranacogene Dezaparvovec cho Hemophilia B. N Engl J Med. 2025 Dec 7. doi: 10.1056/NEJMoa2514332.
- Pipe SW, et al. Liệu pháp gen với Etranacogene Dezaparvovec cho Hemophilia B. N Engl J Med. 2023 Feb 23;388(8):706-718.
- Coppens M, et al. Liệu pháp gen Etranacogene dezaparvovec cho bệnh Hemophilia B (HOPE-B): Dữ liệu hiệu quả và an toàn hậu kiểm sau 24 tháng từ một thử nghiệm lâm sàng đa trung tâm, đơn nhánh, Pha 3. Lancet Haematol. 2024 Apr;11(4):e265-e275.