Tự theo dõi huyết áp với phản hồi từ ứng dụng di động cải thiện kiểm soát và tuân thủ trong tăng huyết áp không kiểm soát được: Những hiểu biết từ Thử nghiệm SMART-BP và bằng chứng rộng lớn hơn

Thử nghiệm SMART-BP cho thấy rằng ứng dụng di động cung cấp phản hồi tùy chỉnh đáng kể cải thiện việc giảm huyết áp tâm thu và tuân thủ thuốc so với tự theo dõi đơn thuần, nhấn mạnh các giải pháp kỹ thuật số sáng tạo trong quản lý tăng huyết áp.

Thách thức trong việc phân biệt các bản thảo y học và tuyên bố cá nhân do con người soạn thảo với do AI tạo ra: Một đánh giá toàn diện

Các nghiên cứu gần đây cho thấy các nhà đánh giá con người gặp khó khăn trong việc phân biệt các tài liệu y học do AI tạo ra với các văn bản do con người viết, với AI thường tạo ra các tuyên bố cá nhân có chất lượng cao hơn, ảnh hưởng đến kết quả đánh giá.

Sử dụng Y học Bổ sung và Thay thế trong Bệnh Thận Mạn tính: Tần suất, Mô hình và Ý nghĩa Lâm sàng

Việc sử dụng y học bổ sung và thay thế (YHBT) là phổ biến trong bệnh thận mạn tính (BTMC), với 43% bệnh nhân toàn cầu sử dụng các phương pháp YHBT. Các chất bổ sung dinh dưỡng, các thực hành tâm-thể và y học truyền thống được sử dụng rộng rãi, nhưng việc không tiết lộ cho nhân viên y tế là phổ biến, nhấn mạnh nhu cầu giao tiếp lâm sàng cởi mở.

Điều kiện Nitric Oxide trong phẫu thuật tim: Một bước ngoặt bảo vệ chức năng thận cho bệnh nhân CKD (Đánh giá Thử nghiệm DEFENDER)

Việc sử dụng nitric oxide trong phẫu thuật tim cho bệnh nhân CKD giảm đáng kể tỷ lệ mắc bệnh thận cấp sau mổ và bảo vệ chức năng thận, đồng thời chứng minh tính an toàn và lợi ích bổ sung chống lại viêm phổi sau mổ.

Liệu pháp bổ trợ Insulin sử dụng các chất ức chế SGLT2 ở thanh thiếu niên mắc bệnh đái tháo đường tuýp 1: Tác động lâm sàng và kết quả thận

Việc sử dụng chất ức chế SGLT2 bổ trợ cho insulin cải thiện kiểm soát đường huyết, giảm lọc quá mức và nói chung là an toàn ở thanh thiếu niên mắc bệnh đái tháo đường tuýp 1 khi theo dõi cẩn thận các keton và giảm thiểu nguy cơ DKA.

Hiệu quả và An toàn của Anrikefon trong Bệnh nhân Thẩm tách Máu có Ngứa: Những Nhận xét từ Thử nghiệm Ngẫu nhiên Kiểm soát Đa trung tâm Giai đoạn 3

Thử nghiệm giai đoạn 3 này chứng minh rằng anrikefon giảm đáng kể cường độ ngứa và cải thiện chất lượng cuộc sống ở bệnh nhân thẩm tách máu mắc ngứa liên quan đến bệnh thận mạn tính mức độ trung bình đến nặng, với hồ sơ an toàn có lợi.
Chỉ số Triglyceride-Glucose Động học Dự đoán Tử vong ở Bệnh nhân Nhịp Nhĩ Nặng

Chỉ số Triglyceride-Glucose Động học Dự đoán Tử vong ở Bệnh nhân Nhịp Nhĩ Nặng

Nghiên cứu này tiết lộ rằng chỉ số Triglyceride-Glucose (TyG) dao động cao ở bệnh nhân nhịp nhĩ nặng được nhập viện ICU dự đoán đáng kể tỷ lệ tử vong do mọi nguyên nhân lên đến một năm sau khi nhập ICU, cung cấp một công cụ dự đoán mới cho phân loại rủi ro.
Đánh giá vai trò phụ trợ của liều thấp aspirin trong huyết khối tĩnh mạch liên quan đến ung thư: Hiệu quả, an toàn và ý nghĩa lâm sàng

Đánh giá vai trò phụ trợ của liều thấp aspirin trong huyết khối tĩnh mạch liên quan đến ung thư: Hiệu quả, an toàn và ý nghĩa lâm sàng

Việc bổ sung liều thấp aspirin vào điều trị chống đông máu cho VTE liên quan đến ung thư làm giảm tỷ lệ tái phát và tử vong do PE nhưng tăng nguy cơ chảy máu, không cải thiện sự sống còn tổng thể hoặc lợi ích lâm sàng ròng trong 6 tháng.
Ảnh hưởng của giấc ngủ, hoạt động thể chất và hành vi ít vận động đến nguy cơ mắc bệnh đục thủy tinh thể: Những hiểu biết từ nghiên cứu UK Biobank

Ảnh hưởng của giấc ngủ, hoạt động thể chất và hành vi ít vận động đến nguy cơ mắc bệnh đục thủy tinh thể: Những hiểu biết từ nghiên cứu UK Biobank

Một nghiên cứu lớn trên UK Biobank cho thấy rằng giấc ngủ kém, hoạt động thể chất thấp và hành vi ít vận động cao độc lập và cùng nhau tăng nguy cơ mắc bệnh đục thủy tinh thể, với việc thay đổi lối sống có thể giảm tỷ lệ mắc.
NT-proBNP như một yếu tố dự đoán tử vong trong đột quỵ thiếu máu não: Những hiểu biết từ một phân tích tổng hợp toàn diện

NT-proBNP như một yếu tố dự đoán tử vong trong đột quỵ thiếu máu não: Những hiểu biết từ một phân tích tổng hợp toàn diện

Đánh giá hệ thống và phân tích tổng hợp này đánh giá độ chính xác của NT-proBNP trong việc dự đoán tử vong ở bệnh nhân đột quỵ thiếu máu não, cho thấy hiệu suất dự đoán trung bình đến cao với tiềm năng ứng dụng lâm sàng trong việc phân loại rủi ro.
Vai trò mới nổi của cácARN tròn trong ung thư và miễn dịch trị liệu: Cơ chế và tiềm năng lâm sàng

Vai trò mới nổi của cácARN tròn trong ung thư và miễn dịch trị liệu: Cơ chế và tiềm năng lâm sàng

Các ARN tròn (circRNAs) đóng vai trò quan trọng trong sinh học ung thư và miễn dịch trị liệu, hoạt động thông qua các cơ chế như hấp thụ miRNA, tương tác với protein và dịch mã. Sự điều chỉnh môi trường miễn dịch khối u của chúng mở ra những hướng điều trị đầy hứa hẹn, mặc dù còn những thách thức kỹ thuật hiện tại.
Tiết lộ các tiểu loại trao đổi chất trong đái tháo đường thai kỳ bằng cách sử dụng quỹ đạo C-peptide được lấy từ OGTT động: Ý nghĩa cho việc đánh giá rủi ro và quản lý cá nhân hóa

Tiết lộ các tiểu loại trao đổi chất trong đái tháo đường thai kỳ bằng cách sử dụng quỹ đạo C-peptide được lấy từ OGTT động: Ý nghĩa cho việc đánh giá rủi ro và quản lý cá nhân hóa

Các mẫu C-peptide động trong OGTT tiết lộ sự đa dạng trao đổi chất trong GDM, xác định phụ nữ kháng insulin có nguy cơ béo phì thai nhi và phụ nữ có đường huyết bình thường có nguy cơ tiền sản giật, đề xuất cải thiện phương pháp điều trị phân tầng vượt qua chẩn đoán dựa trên glucose.
Tiết lộ tác động của bệnh Alzheimer tiền lâm sàng đối với huyết áp: Những hiểu biết từ các nghiên cứu Mendelian Randomisation của UK Biobank

Tiết lộ tác động của bệnh Alzheimer tiền lâm sàng đối với huyết áp: Những hiểu biết từ các nghiên cứu Mendelian Randomisation của UK Biobank

Nghiên cứu này cung cấp bằng chứng thuyết phục rằng bệnh Alzheimer tiền lâm sàng làm tăng huyết áp tâm thu, sử dụng phương pháp Mendelian randomisation và công cụ rối loạn sa sút trí tuệ ở cha mẹ trong dữ liệu UK Biobank. Các phát hiện này làm nổi bật các tương tác mạch máu phức tạp trước khi có biểu hiện lâm sàng.

Mô hình toàn cầu và thách thức về việc kê đơn kháng sinh trong chăm sóc ban đầu: Một đánh giá hệ thống và phân tích tổng hợp toàn diện

Một phân tích tổng hợp toàn cầu tiết lộ rằng hơn 40% đơn thuốc trong chăm sóc ban đầu chứa kháng sinh, với hơn một nửa là không phù hợp, làm nổi bật nhu cầu cấp bách phải cải thiện quản lý kháng sinh trên toàn thế giới.

Tính Tuân Thủ Cao với Dupilumab trong Viêm Tắc Mũi Mạn Tính có Polyp: Những Hiểu Biết từ Dữ Liệu Thật ở Hoa Kỳ

Phân tích dữ liệu thực tế của 3318 bệnh nhân Hoa Kỳ mắc bệnh viêm tắc mũi mạn tính có polyp (CRSwNP) được điều trị bằng dupilumab cho thấy tính kiên trì và tuân thủ cao sau 12 tháng, với tỷ lệ đáng kể tái khởi động điều trị sau khi ngừng thuốc, khẳng định việc sử dụng liên tục dupilumab trong thực hành lâm sàng.

Dị ứng Penicillin kéo dài sau các phát ban liên quan đến virus Epstein-Barr: Bằng chứng và ý nghĩa lâm sàng

Gần một nửa số thanh thiếu niên và người lớn phát triển các phát ban liên quan đến penicillin trong quá trình nhiễm virus Epstein-Barr (EBV) có biểu hiện dị ứng kéo dài, thách thức quan niệm về dị ứng tạm thời liên quan đến phát ban do virus.

Cemiplimab bổ trợ trong ung thư biểu mô tế bào vảy da cao nguy cơ: Tổng quan về bằng chứng gần đây và ý nghĩa lâm sàng

Cemiplimab bổ trợ đáng kể cải thiện tỷ lệ sống không bệnh ở bệnh nhân mắc ung thư biểu mô tế bào vảy da cao nguy cơ sau phẫu thuật và xạ trị, giảm nguy cơ tái phát tại chỗ và xa so với nhóm giả dược, với độc tính có thể kiểm soát được.
Lisocabtagene Maraleucel Hiển Thị Hiệu Quả Bền Vững Hơn So Với Liệu Pháp Tiêu Chuẩn ở Bệnh Lymphoma Đại B Tái Phát/Lờn Thuốc Lần Thứ Hai: Theo Dõi 3 Năm Của Nghiên Cứu TRANSFORM

Lisocabtagene Maraleucel Hiển Thị Hiệu Quả Bền Vững Hơn So Với Liệu Pháp Tiêu Chuẩn ở Bệnh Lymphoma Đại B Tái Phát/Lờn Thuốc Lần Thứ Hai: Theo Dõi 3 Năm Của Nghiên Cứu TRANSFORM

Theo dõi 3 năm từ nghiên cứu giai đoạn III TRANSFORM xác nhận lisocabtagene maraleucel (liso-cel) cải thiện đáng kể thời gian sống không sự kiện và độ bền của đáp ứng so với liệu pháp tiêu chuẩn ở bệnh lymphoma đại B tái phát/lờn thuốc lần thứ hai, đồng thời có hồ sơ an toàn thuận lợi.

Nồng độ troponin I tim có độ nhạy cao có liên quan đến bệnh Alzheimer ở ​​phụ nữ không?

Mức độ hs-cTnI tăng cao dưới ngưỡng tổn thương cơ tim liên quan đến nguy cơ mắc bệnh mất trí nhớ muộn tăng lên ở phụ nữ lớn tuổi, làm nổi bật tiềm năng của các dấu hiệu sinh học tim mạch trong việc xác định những cá nhân dễ bị tổn thương để phòng ngừa bệnh mất trí nhớ.

So sánh hiệu quả của prasugrel so với clopidogrel ở bệnh nhân có chức năng thận suy giảm: Đánh giá lâm sàng

Prasugrel thể hiện sự ức chế nhanh chóng và đáng kể hơn về sự tập trung tiểu cầu so với clopidogrel ở bệnh nhân mắc bệnh động mạch vành ổn định và có chức năng thận suy giảm, đặc biệt trong tuần đầu tiên của điều trị.

Elinzanetant cho các triệu chứng vận mạch trong điều trị nội tiết ung thư vú: Phân tích giai đoạn 3

Đánh giá này phân tích thử nghiệm quan trọng giai đoạn 3 chứng minh hiệu quả và độ an toàn của elinzanetant trong việc giảm các triệu chứng vận mạch ở phụ nữ đang điều trị nội tiết cho ung thư vú HR dương tính hoặc phòng ngừa.

Can thiệp Giảm cân Qua Điện thoại Tăng Hiệu quả ở Phụ nữ Bị Ung thư Vú Giai đoạn II/III: Những Nhận xét từ Thử nghiệm BWEL và Nghiên cứu Bổ sung

Một thử nghiệm giai đoạn 3 cho thấy rằng can thiệp lối sống qua điện thoại đạt được giảm cân có ý nghĩa lâm sàng ở phụ nữ bị ung thư vú giai đoạn II/III và thừa cân/béo phì, với hiệu quả đáng kể trong các nhóm dân tộc, đặc biệt là ở phụ nữ sau mãn kinh.

Phơi nhiễm kháng sinh là yếu tố nguy cơ chính gây ra nhiễm Clostridioides difficile: Bằng chứng từ một nhóm lớn ở Israel và các bài đánh giá có hệ thống

Nghiên cứu gần đây xác nhận rằng phơi nhiễm kháng sinh làm tăng gấp đôi nguy cơ nhiễm Clostridioides difficile khởi phát tại bệnh viện (CDI), đặc biệt ở những người không mang mầm bệnh, nhấn mạnh vai trò trung tâm của quản lý kháng sinh và cần có thêm các chiến lược phòng ngừa cho những người mang mầm bệnh không có triệu chứng.

Hiệu quả của tiêm chủng COVID-19 ở bệnh nhân ghép thận: Nghiên cứu theo dõi toàn quốc

Bệnh nhân ghép thận đang điều trị thay thế thận dài hạn cho thấy giảm đáng kể tỷ lệ nhập viện và tử vong liên quan đến COVID-19 sau ba liều tiêm chủng hoặc nhiều hơn, hỗ trợ việc tiêm tăng cường trong nhóm dân số dễ bị tổn thương này.

Cảm cúm thông thường và nguy cơ mắc COVID-19 giảm: Những hiểu biết từ nghiên cứu HEROS về phản ứng kháng virus đường hô hấp do Rhinovirus gây ra

Nhiễm Rhinovirus gần đây có thể làm giảm nguy cơ mắc COVID-19 gần một nửa và giảm tải lượng virus bằng cách kích thích biểu hiện gen kháng virus đường hô hấp, phần nào giải thích tại sao trẻ em có kết quả nhẹ hơn khi mắc COVID-19.

Bệnh hô hấp có triệu chứng và xét nghiệm COVID-19 trong số nhân viên y tế: Những nhận thức từ thời kỳ hậu đại dịch ở Ireland

Một nghiên cứu gần đây ở Ireland cho thấy 6 trên 10 nhân viên y tế có triệu chứng hô hấp đã xét nghiệm COVID-19, trong khi tỷ lệ tiêm chủng vẫn thấp, làm nổi bật các rủi ro đang diễn ra và cần thiết phải tăng cường các biện pháp kiểm soát nhiễm trùng và chiến lược tiêm chủng.

Tác động đặc hiệu giới tính của COVID-19 đối với lão hóa mạch máu: Bằng chứng từ nghiên cứu CARTESIAN

COVID-19 làm tăng tốc độ lão hóa mạch máu khoảng 5 năm, ảnh hưởng không cân xứng đến phụ nữ, với việc tiêm chủng mang lại sự bảo vệ chủ yếu cho nữ giới, làm nổi bật phản ứng miễn dịch và nguy cơ mạch máu dài hạn đặc hiệu giới tính.