Nổi bật
- Bệnh nhân mắc IBD, đặc biệt là những người mắc PSC đồng thời hoặc bệnh khởi phát sớm, có nguy cơ ung thư đại trực tràng (CRC) tăng đáng kể.
- CRC ở bệnh nhân IBD mắc PSC thường xuất hiện ở đại tràng gần và liên quan đến tỷ lệ khối u đồng thời và tử vong cao hơn.
- Những kết quả này có ý nghĩa trực tiếp đối với việc giám sát và chiến lược phẫu thuật trong nhóm nguy cơ cao này.
Nền tảng
Bệnh viêm ruột (IBD), bao gồm viêm loét đại tràng và bệnh Crohn, là một rối loạn viêm mạn tính tái phát của đường tiêu hóa và có liên quan đến nguy cơ ung thư đại trực tràng (CRC) tăng cao, đặc biệt là khi có sự tham gia rộng rãi của đại tràng kéo dài. Xơ cứng mật nguyên phát (PSC) là một bệnh gan cholestasis tiến triển thường gặp cùng với IBD, ảnh hưởng đến khoảng 2–7% bệnh nhân IBD. PSC làm tăng nguy cơ cả bệnh ác tính gan mật và đại trực tràng, đặt ra thách thức lâm sàng riêng biệt. Nhằm giảm gánh nặng bệnh tật và cần thiết phải có các chiến lược phòng ngừa ung thư chính xác, dữ liệu dịch tễ học vững chắc là cần thiết để hướng dẫn các quy định sàng lọc và quản lý.
Tổng quan nghiên cứu và thiết kế phương pháp luận
Nghiên cứu được đề cập bởi Abdalla et al. sử dụng một nhóm đối tượng dựa trên dân số toàn quốc từ Đăng ký Bệnh nhân Quốc gia Thụy Điển, tuyển chọn bệnh nhân được chẩn đoán IBD từ tháng 1 năm 1969 đến tháng 12 năm 2014. Nhóm đối tượng bao gồm 85.813 cá nhân chỉ mắc IBD và 3.066 người mắc IBD và PSC đồng thời. Mỗi trường hợp được ghép nối với năm đối chứng dân số chung không mắc IBD (n = 432.037) dựa trên tuổi, giới tính và địa lý. Chẩn đoán PSC được xác nhận qua chẩn đoán cholangitis được ghi lại. Cả CRC mới phát sinh và nguyên nhân tử vong đều được xác định thông qua Đăng ký Ung thư và Tử vong Thụy Điển. Các CRC đồng thời, được định nghĩa là hai hoặc nhiều khối u được chẩn đoán trong vòng 180 ngày, cũng được phân tích. Nghiên cứu bao gồm bệnh nhân đã trải qua cắt đại tràng, đảm bảo việc thu thập đầy đủ nguy cơ CRC. Điểm cuối chính là tần suất xuất hiện CRC; điểm cuối phụ bao gồm vị trí của CRC, các khối u đồng thời và tử vong do CRC.
Kết quả chính
Bệnh nhân mắc IBD và PSC có tỷ lệ xuất hiện CRC tăng đáng kể (269/100.000 năm người) so với 95/100.000 năm người cho IBD không kèm PSC và chỉ 58/100.000 năm người trong nhóm đối chứng ghép nối (P < .001). Nguy cơ cao nhất được quan sát ở bệnh nhân mắc IBD chưa phân loại và PSC (tỷ lệ tỷ lệ [IRR], 7.38; KTC 95%, 5.56–9.63). Đặc biệt, IBD khởi phát sớm (được chẩn đoán trước tuổi 20) có liên quan đến mức độ tăng nguy cơ CRC đáng kể, đặc biệt khi đi kèm với PSC (IRR, 74.97 so với 18.75 cho IBD đơn thuần; P < .001).
CRC ở bệnh nhân IBD-PSC thường xuất hiện ở đại tràng gần (37.5% ở manh tràng và đại tràng lên) so với IBD không kèm PSC (27%) và đối chứng (22.4%). Tỷ lệ CRC đồng thời cũng cao hơn ở IBD-PSC (4.7%) và IBD đơn thuần (4.4%) so với đối chứng (1.9%). Tử vong sau khi chẩn đoán CRC cao nhất ở nhóm IBD-PSC (tỷ lệ nguy cơ điều chỉnh, 2.56; P < .001), nhấn mạnh bản chất hung hãn của ung thư trong nhóm này.
Nhận xét về cơ chế và bối cảnh bệnh lý
Sự tăng nguy cơ CRC đồng thời ở bệnh nhân IBD mắc PSC có thể phản ánh sự hội tụ của các yếu tố kích thích viêm mạn tính, chuyển hóa mật dịch bất thường, mất cân bằng vi sinh vật và rối loạn miễn dịch. Trong PSC, cholestasis mạn tính và viêm gan mật kéo dài có thể tạo ra môi trường gây ung thư khắp đại trực tràng, đặc biệt là ở các đoạn gần nơi tiếp xúc với mật dịch nhiều nhất. IBD khởi phát sớm, liên quan đến viêm đại tràng rộng rãi và hung hãn hơn, càng làm tăng nguy cơ gây ung thư tích lũy. Tỷ lệ cao của các khối u gần và đồng thời trong PSC nhấn mạnh hiệu ứng của viêm và có thể là sự di truyền hoặc biểu sinh.
Ý nghĩa lâm sàng
Những kết quả này có liên quan chuyển dịch tức thì. Đầu tiên, cá nhân mắc IBD—đặc biệt là những người mắc PSC đồng thời hoặc IBD khởi phát sớm—cần được giám sát CRC tăng cường, thường xuyên hơn với nội soi đại tràng và xem xét các phương pháp chụp hình hoặc sàng lọc phân tử tiên tiến. Xu hướng xuất hiện ở đại tràng gần ở bệnh nhân IBD-PSC đòi hỏi đánh giá nội soi đại tràng hoàn chỉnh và có thể ảnh hưởng đến quyết định phẫu thuật. Đối với bệnh nhân cần cắt đại tràng do loạn sản hoặc ung thư, nhận thức về nguy cơ khối u gần và đồng thời cao nên hướng dẫn phạm vi cắt bỏ và chiến lược tái tạo (ví dụ, cắt bỏ đại trực tràng toàn bộ so với cắt bỏ đoạn, xem xét anastomosis túi đại tràng-ống hậu môn). Quản lý đa ngành, bao gồm tiêu hóa, gan, phẫu thuật đại trực tràng và ung thư, là cần thiết.
Hạn chế và tranh cãi
Hạn chế bao gồm khả năng sai lệch phân loại do dựa vào dữ liệu đăng ký để chẩn đoán PSC, thiếu thông tin chi tiết về kiểu bệnh (phạm vi, mức độ nghiêm trọng), phơi nhiễm thuốc và tuân thủ các quy trình giám sát. Sự thay đổi trong tiêu chuẩn chẩn đoán và chiến lược điều trị trong suốt thời kỳ nghiên cứu nhiều thập kỷ có thể làm nhiễu các ước lượng nguy cơ. Ngoài ra, dân số Thụy Điển chủ yếu là người da trắng, có thể hạn chế khả năng tổng quát hóa cho các dân số đa dạng hơn. Mặc dù nguy cơ tuyệt đối vẫn thấp trong một số nhóm nhỏ, nguy cơ tương đối là đáng kể, đòi hỏi đánh giá rủi ro cá nhân hóa.
Bình luận chuyên gia hoặc vị trí hướng dẫn
Các hướng dẫn gần đây, bao gồm cả của Hiệp hội Tiêu hóa Hoa Kỳ và Tổ chức Viêm Ruột Châu Âu, công nhận PSC là một yếu tố nguy cơ cao xác định cho CRC trong IBD, yêu cầu nội soi đại tràng giám sát hàng năm bắt đầu từ thời điểm chẩn đoán IBD. Những kết quả này củng cố và lượng hóa khuyến nghị này. Tiến sĩ Peter Higgins, một chuyên gia IBD hàng đầu, lưu ý, “Việc CRC xuất hiện gần thời điểm chẩn đoán PSC cho thấy rằng các chiến lược giám sát và phòng ngừa phải tích cực ngay từ đầu.”
Kết luận
Nghiên cứu nhóm đối tượng Thụy Điển toàn diện này cung cấp bằng chứng vững chắc rằng bệnh nhân mắc IBD, đặc biệt là những người mắc PSC hoặc IBD khởi phát sớm, có nguy cơ mắc ung thư đại trực tràng tăng đáng kể—đặc biệt là ở đại tràng gần và với tỷ lệ khối u đồng thời và tử vong cao hơn. Giám sát chặt chẽ, tùy chỉnh và chăm sóc đa ngành là cần thiết. Cần nghiên cứu thêm để tinh chỉnh phân loại rủi ro, khám phá các cơ chế và tối ưu hóa các chiến lược phòng ngừa cho nhóm bệnh nhân dễ bị tổn thương này.
Tài liệu tham khảo
1. Abdalla M, Eberhardson M, Landerholm K, Andersson RE, Myrelid P. Impact of inflammatory bowel disease and primary sclerosing cholangitis on colorectal cancer risk: national cohort study. Clin Gastroenterol Hepatol. 2025 Jul 22:S1542-3565(25)00621-4. doi: 10.1016/j.cgh.2025.06.037.
2. Eaden JA, Abrams KR, Mayberry JF. The risk of colorectal cancer in ulcerative colitis: a meta-analysis. Gut. 2001;48(4):526-535.
3. Chapman R, Fevery J, Kalloo A, et al. Diagnosis and management of primary sclerosing cholangitis. Hepatology. 2010;51(2):660-678.
4. Farraye FA, et al. AGA Clinical Practice Update on Colorectal Cancer Surveillance in Inflammatory Bowel Disease: Expert Review. Gastroenterology. 2017; 153(3): 822–835.