Sự tiến triển của caffein trong chăm sóc hồi sức sơ sinh
Caffein citrat đã được công nhận là một trụ cột của dược lý sơ sinh. Từ cuộc thử nghiệm mang tính bước ngoặt về Caffein cho Apnea của Sơ sinh (CAP) vào năm 2006, methylxanthines—cụ thể là caffein—đã chuyển từ việc điều trị mục tiêu cho apnea thành một liệu pháp nền tảng để cải thiện kết quả hô hấp ở trẻ sơ sinh có cân nặng sinh ra rất thấp. Dù được sử dụng rộng rãi, cộng đồng sơ sinh vẫn tiếp tục đối mặt với câu hỏi ‘khi nào’ và ‘tại sao’ nên bắt đầu sử dụng caffein. Đánh giá hệ thống Cochrane năm 2025 của Borys và cộng sự cung cấp một đánh giá kịp thời và nghiêm ngặt về lợi ích và tác hại tương đối liên quan đến các thời điểm và chỉ định lâm sàng khác nhau cho việc bắt đầu sử dụng thuốc thiết yếu này.
Những điểm nổi bật
1. Việc bắt đầu sử dụng caffein trong vòng 48 đến 72 giờ đầu tiên sau sinh ngày càng được liên kết với việc giảm tỷ lệ mắc bệnh phổi mãn tính (CLD) và việc rút ống thở thành công.
2. Mặc dù việc sử dụng phòng ngừa sớm là phổ biến, bằng chứng phân biệt giữa việc bắt đầu sử dụng trong hai giờ đầu tiên sau sinh so với sau đó trong ngày đầu tiên vẫn là một lĩnh vực nghiên cứu quan trọng.
3. Thời gian điều trị của caffein vượt xa việc kích thích hô hấp đơn thuần, có thể cung cấp các tác dụng bảo vệ thần kinh và thận ở nhóm trẻ sơ sinh non tháng dễ tổn thương.
Nền tảng: Gánh nặng của suy hô hấp ở trẻ sơ sinh non tháng
Trẻ sơ sinh non tháng, đặc biệt là những trẻ sinh trước 32 tuần thai, đối mặt với nguy cơ đáng kể của hội chứng suy hô hấp (RDS) và apnea của sơ sinh (AOP). Các tình trạng này thường yêu cầu thông khí máy, mặc dù cứu sống, nhưng góp phần vào sự phát triển của bệnh phổi mạn tính (BPD) hoặc bệnh phổi mãn tính (CLD). CLD vẫn là nguyên nhân chính gây ra bệnh tật kéo dài, bao gồm chậm phát triển và tăng huyết áp phổi kéo dài.
Caffein hoạt động như một chất đối kháng mạnh mẽ của thụ thể adenosine. Bằng cách chặn các thụ thể A1 và A2A, caffein tăng độ nhạy của trung tâm hô hấp tủy sống đối với dioxide carbon, kích thích co bóp cơ hoành và cải thiện thông khí phút. Tuy nhiên, thời điểm tối ưu để bắt đầu liệu pháp này—có phải là biện pháp phòng ngừa ngay sau khi sinh hay là điều trị khẩn cấp khi các triệu chứng xuất hiện—vẫn là chủ đề tranh luận lâm sàng gay gắt.
Thiết kế nghiên cứu và tính chính xác phương pháp
Đánh giá hệ thống Cochrane năm 2025 (Borys et al.) sử dụng chiến lược tìm kiếm toàn diện trên MEDLINE, Embase, và CENTRAL, bao gồm các đăng ký thử nghiệm đến tháng 4 năm 2025. Các nhà nghiên cứu tập trung vào các thử nghiệm ngẫu nhiên kiểm soát (RCT), bao gồm RCT theo cụm và RCT giả, để đảm bảo mức độ bằng chứng cao nhất. Mục tiêu chính là đánh giá lợi ích và tác hại tương đối của các chiến lược bắt đầu khác nhau.
Các so sánh lâm sàng được đánh giá
Đánh giá này phân loại việc bắt đầu sử dụng caffein thành năm khung so sánh riêng biệt:
1. Bắt đầu siêu sớm (trong vòng 2 giờ sau sinh) so với bắt đầu từ 2 đến 24 giờ.
2. Bắt đầu sớm (trong vòng 72 giờ sau sinh) so với bắt đầu muộn (sau 72 giờ).
3. Bắt đầu phòng ngừa (trong vòng 72 giờ) so với chỉ điều trị khi trẻ có triệu chứng.
4. Bắt đầu khi trẻ vẫn đang thông khí máy so với bắt đầu chỉ khi rút ống thở.
5. Bắt đầu khi có triệu chứng nhẹ so với chờ đợi cho đến khi apnea vừa đến nặng.
Xác định thành công: Các chỉ số kết quả
Các nhà nghiên cứu xác định tỷ lệ tử vong do mọi nguyên nhân, bệnh phổi mãn tính (CLD), và các sự cố bất lợi nghiêm trọng là các kết quả quan trọng. Các kết quả phụ quan trọng bao gồm thời gian thông khí máy (DMV), thời gian lưu viện (DHS), tỷ lệ mắc bệnh thận cấp (AKI), và các dấu hiệu phát triển thần kinh dài hạn như bại não, chậm phát triển, và các rối loạn cảm giác (mù hoặc điếc).
Các kết quả chính: Thời điểm quan trọng
Sự tổng hợp của bằng chứng hiện tại cho thấy rằng thời điểm bắt đầu sử dụng caffein không chỉ là vấn đề về thuận tiện quản lý mà còn là một can thiệp sinh lý có thể thay đổi quỹ đạo của tổn thương phổi sơ sinh.
Bắt đầu sớm so với muộn
Dữ liệu nhất quán cho thấy việc bắt đầu sử dụng caffein trong vòng 72 giờ đầu tiên sau sinh có liên quan đến việc giảm nguy cơ mắc CLD so với bắt đầu muộn. Cửa sổ ‘sớm’ này dường như giúp quá trình chuyển đổi từ thông khí xâm lấn sang hỗ trợ không xâm lấn. Bằng cách tăng cường lực hô hấp và giảm phản ứng viêm trong phổi, caffein sớm có thể giảm thiểu barotrauma và volutrauma liên quan đến việc đặt ống thở kéo dài.
Thông khí máy và rút ống thở
Một phát hiện quan trọng trong đánh giá liên quan đến trẻ đang thông khí máy. Việc bắt đầu sử dụng caffein khi trẻ vẫn đang đặt ống thở, thay vì chờ đến lúc rút ống thở, có vẻ tăng tỷ lệ thành công của lần rút ống thở đầu tiên. Điều này có ý nghĩa lâm sàng quan trọng vì việc rút ống thở thất bại và việc đặt ống thở lại sau đó là các yếu tố nguy cơ đã biết cho cả BPD và xuất huyết não thất (IVH).
An toàn và các sự cố bất lợi
Caffein nói chung được dung nạp tốt ở trẻ sơ sinh. Đánh giá Cochrane theo dõi các sự cố bất lợi như nhịp tim nhanh, không dung nạp dạ dày, và co giật. Mặc dù liều lượng cao hơn hoặc việc sử dụng rất sớm có thể dẫn đến tăng tạm thời nhịp tim, nhưng hồ sơ an toàn tổng thể vẫn vững chắc. Thú vị thay, một số dữ liệu cho thấy có tác dụng bảo vệ chống lại bệnh thận cấp, có thể do ảnh hưởng của caffein lên dòng máu thận và co mạch do adenosine.
Bình luận chuyên gia: Chuyển đổi bằng chứng vào giường bệnh
Sự chuyển dịch hướng đến việc bắt đầu sử dụng caffein sớm hơn phản ánh xu hướng rộng lớn hơn trong sơ sinh học: chuyển từ cứu chữa phản ứng sang phòng ngừa chủ động. Các chuyên gia đề xuất rằng đối với những trẻ sơ sinh dễ tổn thương nhất—những trẻ dưới 28 tuần thai—lợi ích của việc bắt đầu sử dụng caffein trong phòng sinh hoặc trong vài giờ đầu tiên sau sinh có thể vượt qua rủi ro.
Tuy nhiên, các bác sĩ lâm sàng phải luôn ý thức về ‘nghịch lý caffein’. Mặc dù caffein giảm BPD, chúng ta phải đảm bảo rằng nó không che giấu các bệnh lý tiềm ẩn hoặc dẫn đến việc ngừng hỗ trợ hô hấp cần thiết quá sớm. Ngoài ra, dữ liệu phát triển thần kinh dài hạn, chủ yếu từ cuộc thử nghiệm CAP, cho thấy rằng caffein an toàn và có thể có lợi cho sự tái tạo thần kinh, mặc dù tác động cụ thể của việc sử dụng ‘siêu sớm’ (<2 giờ) đối với não đang phát triển cần được nghiên cứu dài hạn hơn.
Kết luận và hướng nghiên cứu tương lai
Đánh giá hệ thống Cochrane năm 2025 khẳng định vai trò thiết yếu của caffein trong Khoa Hồi sức sơ sinh. Bằng chứng nghiêng về việc bắt đầu sớm—cụ thể là trong vòng 72 giờ đầu tiên—để giảm thời gian thông khí máy và tỷ lệ mắc bệnh phổi mãn tính. Nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào việc tinh chỉnh liều lượng cho việc sử dụng siêu sớm và khám phá các tác dụng cộng hưởng tiềm năng của caffein khi kết hợp với các liệu pháp khác như surfactant hoặc hỗ trợ hô hấp không xâm lấn điều chỉnh theo tín hiệu thần kinh (NAVA).
Hiện tại, thông điệp cho các bác sĩ lâm sàng rõ ràng: thời điểm là một biến số quan trọng. Chờ đợi cho đến khi apnea trở nên nghiêm trọng mới bắt đầu sử dụng caffein có thể bỏ lỡ cửa sổ quan trọng để bảo vệ phổi và chuyển đổi hô hấp thành công.