Những Điểm Nổi Bật
– Ziftomenib (600 mg mỗi ngày một lần) đã đạt được điểm cuối chính trong nhóm pha II của KOMET-001 dành cho AML biến thể NPM1 tái phát/kháng trị: CR/CRh 22% (95% CI, 14–32; P = .0058).
– Tỷ lệ đáp ứng tổng thể là 33% với thời gian đáp ứng trung bình là 4,6 tháng; 61% bệnh nhân đáp ứng âm tính MRD theo các bài thử của nghiên cứu.
– An toàn có thể quản lý: các sự cố cấp độ ≥3 phổ biến bao gồm sốt trung bạch cầu giảm (26%), thiếu máu (20%) và tiểu cầu giảm (20%); hội chứng phân biệt xảy ra ở 25% (15% cấp độ 3) và có thể điều trị theo giao thức.
Nền Tảng và Nhu Cầu Chưa Được Đáp Ứng
Bệnh bạch cầu cấp tính tủy (AML) là một bệnh đa dạng do nhiều dị tật di truyền khác nhau. Các đột biến NPM1 xác định một tiểu loại phân tử riêng biệt xuất hiện ở khoảng 25–30% AML người lớn và liên quan đến sinh học độc đáo bao gồm biểu hiện gen HOX bất thường và xu hướng đáp ứng với hóa trị liệu cảm ứng thông thường khi mới phát hiện. Tuy nhiên, đối với bệnh nhân có bệnh AML biến thể NPM1 tái phát hoặc kháng trị, kết quả điều trị kém và các lựa chọn cứu chữa hiệu quả hạn chế. Có nhu cầu cao về các chất hoạt động đích nhắm vào sinh học cụ thể của bạch cầu biến thể NPM1, đặc biệt là ở bệnh nhân lớn tuổi hoặc đã điều trị nhiều lần không đủ điều kiện để điều trị tích cực hoặc cấy ghép.
Lý Luận Sinh Học về Ức Chế Menin
Menin là một protein khung tương tác với các phức hợp leukemia dòng hỗn hợp (MLL/KMT2A) và duy trì biểu hiện của các gen HOX và MEIS1, thúc đẩy sự hình thành bệnh bạch cầu trong AML MLL-xáo trộn và AML biến thể NPM1. Trong các mô hình tiền lâm sàng, việc ngắt kết nối giữa menin và MLL ức chế các chương trình biểu hiện HOX/MEIS1, gây ra sự biệt hóa và ngăn chặn sự lan truyền của tế bào bạch cầu. Cơ chế này cung cấp một cách tiếp cận hướng dẫn đường đi thuyết phục cho bệnh nhân mắc bệnh bạch cầu phụ thuộc vào tín hiệu HOX/MEIS1, chẳng hạn như AML biến thể NPM1. Ziftomenib là một chất ức chế menin dạng uống mạnh mẽ, chọn lọc được phát triển để chuyển đổi sinh học này thành lợi ích lâm sàng.
Thiết Kế Nghiên Cứu — Tổng Quan KOMET-001 Pha II (Kích Thích Đăng Ký)
KOMET-001 (ClinicalTrials.gov NCT04067336) là chương trình đầu tiên ở người của ziftomenib. Sau khi tìm liều trong pha I, nhóm pha II kích thích đăng ký đã tuyển chọn bệnh nhân mắc AML biến thể NPM1 tái phát hoặc kháng trị để nhận ziftomenib 600 mg mỗi ngày một lần dưới dạng đơn trị liệu. Các tiêu chí đủ điều kiện chính bao gồm có bằng chứng đột biến NPM1 và đã tiếp xúc với điều trị trước đó; bệnh nhân đã được điều trị nhiều lần, với một tỷ lệ đáng kể đã tiếp nhận venetoclax trước đó. Điểm cuối chính của nhóm pha II là tỷ lệ phục hồi hoàn toàn với phục hồi huyết học đầy đủ (CR) hoặc phục hồi huyết học một phần (CRh). Các điểm cuối phụ bao gồm tỷ lệ đáp ứng tổng thể (ORR), thời gian đáp ứng (DoR), thời gian sống còn (OS), âm tính MRD trong số bệnh nhân đáp ứng và an toàn.
Kết Quả Chính
Từ ngày 26 tháng 1 năm 2023 đến ngày 13 tháng 5 năm 2024, 92 bệnh nhân (tuổi trung bình 69 tuổi, từ 33 đến 84 tuổi) mắc AML biến thể NPM1 tái phát/kháng trị đã được điều trị trong nhóm pha II. Các kết quả chính và phụ chính là:
- Tỷ lệ CR/CRh: 22% (95% CI, 14–32), P = .0058 so với giả thuyết không; điều này đã đạt được điểm cuối chính.
- Tỷ lệ đáp ứng tổng thể (CR+CRh+CRi+PR): 33% (95% CI, 23–43).
- Trong số bệnh nhân đáp ứng, 61% âm tính MRD theo các bài thử của nghiên cứu, cho thấy sự phục hồi phân tử sâu trong đa số bệnh nhân đạt CR/CRh.
- Thời gian đáp ứng trung bình: 4,6 tháng (95% CI, 2,8–7,4).
- Thời gian sống còn trung bình (đánh giá theo ý định điều trị): 6,6 tháng (95% CI, 3,6–8,6).
Các phân tích nhóm đã được xác định trước trong giao thức cho thấy tỷ lệ CR/CRh nói chung nhất quán mà không phụ thuộc vào các phương pháp điều trị trước đó — bao gồm việc tiếp xúc với venetoclax trước đó — và độc lập với các mẫu đồng đột biến rộng. Điều này cho thấy hoạt động của ziftomenib không bị giới hạn trong một nhóm nhỏ đã tiếp nhận phương pháp điều trị trước đó hoặc đồng đột biến trong AML biến thể NPM1.
An Toàn và Khả Năng Tolerate
Ziftomenib nói chung là an toàn trong dân số già, đã được điều trị trước. Các sự cố bất lợi xuất hiện trong quá trình điều trị phổ biến nhất cấp độ ≥3 là sốt trung bạch cầu giảm (26%), thiếu máu (20%) và tiểu cầu giảm (20%). Hội chứng phân biệt (DS), một tác dụng mục tiêu dự kiến phản ánh sự trưởng thành nhanh chóng của tế bào tủy, xảy ra ở 25% bệnh nhân; 15% gặp DS cấp độ 3 và không có sự cố DS cấp độ 4–5 nào được báo cáo. Các sự cố DS có thể quản lý được với các chiến lược giám sát và giảm thiểu đã được xác định trước trong nghiên cứu (ví dụ, corticosteroids, hydroxyurea, chăm sóc hỗ trợ). Quan trọng là, các nhà nghiên cứu không ghi nhận sự kéo dài QTc có ý nghĩa lâm sàng và tỷ lệ ngừng sử dụng vĩnh viễn do sự cố bất lợi liên quan đến ziftomenib thấp (3%).
Giải Đọc Kết Quả Hiệu Quả
Tỷ lệ CR/CRh 22% được quan sát là có ý nghĩa lâm sàng trong bối cảnh AML biến thể NPM1 tái phát/kháng trị, một dân số có ít lựa chọn cứu chữa và tiên lượng kém. Âm tính MRD ở 61% bệnh nhân đáp ứng là đáng chú ý vì sự thanh thải MRD đã được liên kết với thời gian sống còn không tái phát cải thiện trong nhiều trường hợp AML và chỉ ra độ sâu của đáp ứng vượt qua việc giảm tế bào bạch cầu trong tủy. Tuy nhiên, thời gian đáp ứng trung bình 4,6 tháng và thời gian sống còn trung bình 6,6 tháng nhấn mạnh rằng mặc dù ziftomenib tạo ra các đáp ứng khách quan và sâu trong một nhóm, độ bền vẫn hạn chế cho nhiều bệnh nhân, phản ánh hoặc sinh học bệnh, sự xuất hiện của đề kháng, hoặc thách thức trong việc cung cấp các liệu pháp củng cố sau đó (ví dụ, cấy ghép tế bào gốc) trong một dân số già.
Bối Cảnh An Toàn và Cân Nhắc Quản Lý
Hồ sơ an toàn phù hợp với mong đợi của một chất hoạt động gây biệt hóa tế bào bạch cầu. Hội chứng phân biệt là một tác dụng chung của các liệu pháp gây biệt hóa nhanh chóng tế bào bạch cầu (được mô tả tốt trong điều trị APL và bây giờ được thấy trong các chất ức chế menin). Tỷ lệ mắc (25%) và mức độ nghiêm trọng (15% cấp độ 3; không có cấp độ 4–5) được báo cáo ở đây cho thấy DS phổ biến nhưng có thể quản lý được với việc nhận biết sớm và điều trị theo giao thức như corticosteroids, tạm hoãn điều trị, và các biện pháp hỗ trợ. Các độc lực huyết học và sốt trung bạch cầu giảm là dự kiến trong dân số AML tái phát/kháng trị và yêu cầu phòng ngừa nhiễm trùng chủ động và giám sát. Tỷ lệ ngừng sử dụng thấp (3%) do sự cố bất lợi liên quan đến thuốc hỗ trợ khả năng tolerability trong một dân số già thực tế.
Các Điểm Mạnh của Nghiên Cứu
- Phương pháp hoạt động đích nhắm vào dân số có xác định di truyền (biến thể NPM1), tăng khả năng giải thích sinh học của các hiệu ứng được quan sát.
- Thiết kế pha II kích thích đăng ký với điểm cuối chính và kế hoạch thống kê đã được xác định trước mà nghiên cứu đã đạt được.
- Tỷ lệ âm tính MRD cao trong số bệnh nhân đáp ứng, chỉ ra độ sâu của đáp ứng vượt qua phục hồi huyết học.
- Hồ sơ độc lực có thể quản lý và dự đoán được với tỷ lệ ngừng điều trị thấp.
Hạn Chế và Các Câu Hỏi Chưa Được Giải Đáp
- Thiết kế một cánh tay không có đối chứng ngẫu nhiên hạn chế việc đánh giá lợi ích tương đối so với các liệu pháp cứu chữa tiêu chuẩn hoặc chăm sóc hỗ trợ tốt nhất; các so sánh lịch sử không hoàn hảo trong một dân số AML tái phát/kháng trị đa dạng.
- Thời gian đáp ứng trung bình và thời gian sống còn vẫn còn khiêm tốn; cần làm rõ các cơ chế đề kháng đã thu được đối với ức chế menin trong AML biến thể NPM1.
- Việc theo dõi còn hạn chế cho các kết quả dài hạn, bao gồm các con đường sau đáp ứng như cầu nối đến cấy ghép và sống còn dài hạn trong số bệnh nhân âm tính MRD.
- Sự áp dụng thực tế cho bệnh nhân trẻ hơn, khỏe mạnh hơn hoặc trong các tình huống điều trị ban đầu yêu cầu đánh giá riêng biệt.
Nghĩa Vụ Lâm Sàng và Nghiên Cứu
Ziftomenib cung cấp bằng chứng khái niệm rằng nhắm vào trục menin–MLL có thể mang lại các đáp ứng có ý nghĩa lâm sàng trong AML biến thể NPM1 tái phát/kháng trị. Các hàm ý thực tế bao gồm:
- Xem xét việc kiểm tra phân tử cho NPM1 và các dấu hiệu liên quan tại thời điểm tái phát để xác định các ứng viên cho ức chế menin đích nhắm trong các thử nghiệm lâm sàng hoặc các phê duyệt trong tương lai.
- Cần có các giao thức giám sát và quản lý DS chuẩn hóa ở bất kỳ nơi nào sử dụng chất ức chế menin, bao gồm việc giáo dục các đội ngũ điều trị về việc sử dụng corticosteroids sớm và khởi động nhanh chóng các biện pháp hỗ trợ.
- Lý do cho các chiến lược kết hợp: dữ liệu tiền lâm sàng hỗ trợ sự cộng tác của ức chế menin với các chất ức chế hypomethylating, chất ức chế BCL-2 (venetoclax), hoặc các liệu pháp đích khác; kết hợp ziftomenib với các chất này có thể làm sâu và kéo dài các đáp ứng và xứng đáng được thử nghiệm kiểm soát.
- Vai trò tiềm năng như một cầu nối đến cấy ghép tế bào gốc tạo máu tự thân trong những bệnh nhân đáp ứng, đặc biệt là những người đạt âm tính MRD, nhưng cần bằng chứng tiền cứu.
Hướng Phát Triển Tương Lai
Các bước tiếp theo quan trọng bao gồm các thử nghiệm ngẫu nhiên so sánh ziftomenib (đơn độc hoặc kết hợp) với các liệu pháp cứu chữa tiêu chuẩn, khám phá các liệu pháp kết hợp nhằm cải thiện độ bền, nghiên cứu các cơ chế đề kháng (phân tích gen và gen thể của các đợt tái phát), và thử nghiệm trong các tình huống bệnh sớm hơn bao gồm điều trị ban đầu cho bệnh nhân không đủ điều kiện để điều trị cảm ứng tích cực. Nghiên cứu dấu hiệu sinh học để dự đoán bệnh nhân biến thể NPM1 nào sẽ đạt được lợi ích bền vững nhất (ngoài sự hiện diện của đột biến NPM1) cũng rất quan trọng.
Kết Luận
Nhóm kích thích đăng ký của KOMET-001 cho thấy ziftomenib, một chất ức chế menin dạng uống, mang lại các đáp ứng có ý nghĩa lâm sàng trong dân số khó điều trị của AML biến thể NPM1 tái phát/kháng trị, với hồ sơ an toàn có thể quản lý chủ yếu do hội chứng phân biệt dự kiến và các sự cố huyết học. Mặc dù thời gian đáp ứng trung bình và thời gian sống còn vẫn hạn chế cho nhiều bệnh nhân, độ sâu của đáp ứng được quan sát (bao gồm âm tính MRD thường xuyên) và khả năng tolerability biện minh cho việc phát triển thêm trong các nghiên cứu ngẫu nhiên và kết hợp và đặt ức chế menin như một chiến lược đích nhắm hứa hẹn trong AML có xác định phân tử.
Kinh Phí và Đăng Ký Thử Nghiệm
Thử nghiệm KOMET-001 được đăng ký tại ClinicalTrials.gov (NCT04067336). Các nguồn kinh phí và công bố được báo cáo trong bản công bố chính (Wang et al., J Clin Oncol 2025).
Tài Liệu Tham Khảo
1. Wang ES, Montesinos P, Foran J, et al; KOMET-001. Ziftomenib in Relapsed or Refractory NPM1-Mutated AML. J Clin Oncol. 2025 Nov;43(31):3381-3390. doi: 10.1200/JCO-25-01694. Epub 2025 Sep 25. PMID: 40997296; PMCID: PMC12573682.
2. Papaemmanuil E, Gerstung M, Bullinger L, et al. Genomic Classification and Prognosis in Acute Myeloid Leukemia. N Engl J Med. 2016 Jun 9;374(23):2209-21. doi:10.1056/NEJMoa1516192. PMID: 27160978.
Ghi Chú của Tác Giả
Bài viết này tổng hợp các kết quả chính của nhóm pha II của KOMET-001 và đưa chúng vào bối cảnh lâm sàng và dịch chuyển. Các bác sĩ nên tham khảo bản công bố đồng đẳng đã được đánh giá và giao thức chi tiết về phương pháp, định nghĩa nhóm phụ, đặc điểm của bài thử MRD, và các thuật toán quản lý an toàn trước khi áp dụng các quan sát này vào thực hành.

