Teclistamab kết hợp với Daratumumab định nghĩa lại kết quả trong đa u tủy tái phát hoặc kháng trị: Một sự thay đổi mô hình trong can thiệp sớm

Teclistamab kết hợp với Daratumumab định nghĩa lại kết quả trong đa u tủy tái phát hoặc kháng trị: Một sự thay đổi mô hình trong can thiệp sớm

Chuyển hướng tế bào T trong tái phát sớm

Quản lý đa u tủy (MM) đã được cách mạng hóa trong thập kỷ qua nhờ sự xuất hiện của các chất ức chế proteasome (PIs), các thuốc điều hòa miễn dịch (IMiDs) và các kháng thể đơn dòng chống CD38. Dù có những tiến bộ này, bệnh vẫn được đặc trưng bởi các đợt tái phát liên tiếp, với mỗi lần điều trị tiếp theo thường mang lại thời gian đáp ứng ngắn hơn. Sự xuất hiện của các liệu pháp chuyển hướng tế bào T, cụ thể là các kháng thể song đặc hiệu (BsAbs) nhắm vào kháng nguyên trưởng thành tế bào B (BCMA), đã mở ra một chân trời mới. Teclistamab, một chất kích hoạt tế bào T hướng BCMA đầu tiên, ban đầu đã chứng minh hiệu quả đáng kinh ngạc khi dùng đơn độc ở các nhóm đã được điều trị nhiều lần. Tuy nhiên, tiến trình lâm sàng hợp lý là đưa các chất mạnh mẽ này vào các dòng điều trị sớm hơn và kết hợp chúng với các tiêu chuẩn chăm sóc đã được thiết lập, như daratumumab, để tối ưu hóa sự phối hợp và vượt qua cơ chế kháng thuốc.

MajesTEC-3: Phân tích sâu về phương pháp giai đoạn 3

Thử nghiệm MajesTEC-3 (NCT05083169) đại diện cho một cuộc điều tra giai đoạn 3 quan trọng nhằm đánh giá liệu sự kết hợp giữa teclistamab và daratumumab có thể vượt trội hơn các phác đồ chuẩn ba thuốc ở bệnh nhân tái phát sớm hay không.

Lựa chọn bệnh nhân và quần thể nghiên cứu

Nghiên cứu đã tuyển dụng 587 bệnh nhân đã nhận từ một đến ba liệu pháp trước đó. Quần thể này đại diện cho một cửa sổ lâm sàng quan trọng, nơi bệnh nhân thường đủ khỏe để chịu đựng điều trị miễn dịch cường độ cao nhưng đã bắt đầu có dấu hiệu kháng với các phác đồ ban đầu. Bệnh nhân được phân ngẫu nhiên theo tỷ lệ 1:1 để nhận hoặc sự kết hợp teclistamab-daratumumab hoặc lựa chọn của nhà nghiên cứu về tiêu chuẩn chăm sóc, bao gồm daratumumab cộng với dexamethasone kết hợp với pomalidomide (DPd) hoặc bortezomib (DVd).

Các điểm kết thúc và đánh giá

Điểm kết thúc chính là thời gian sống không tiến triển (PFS), do ủy ban xem xét độc lập xác định theo tiêu chí của Nhóm Làm Việc Quốc tế về Đa U Tủy (IMWG). Các điểm kết thúc phụ bao gồm tỷ lệ đáp ứng tổng thể (ORR), tỷ lệ đáp ứng hoàn toàn (CR) hoặc tốt hơn, và âm tính bệnh dư tối thiểu (MRD) ở độ nhạy 10^-5. Thiết kế vững chắc này không chỉ nhằm đo lường sự chậm trễ trong sự tiến triển của bệnh mà còn cả độ sâu và chất lượng của phản ứng phân tử.

Kết quả hiệu quả: Một chuẩn mực mới trong MM tái phát

Kết quả của MajesTEC-3, được báo cáo sau thời gian theo dõi trung bình 34.5 tháng, đã thiết lập một chuẩn mực hiệu quả mới cho đa u tủy tái phát.

Thời gian sống không tiến triển chưa từng có

Phát hiện đáng chú ý nhất là sự kéo dài đáng kể PFS ở nhóm teclistamab-daratumumab. Hệ số nguy cơ (HR) cho sự tiến triển hoặc tử vong là 0.17 (KTC 95%, 0.12 đến 0.23; P<0.001), tương đương với việc giảm 83% nguy cơ so với nhóm kiểm soát DPd hoặc DVd. Tỷ lệ PFS dự kiến sau 36 tháng là 83.4% cho nhóm kết hợp so với 29.7% cho nhóm kiểm soát. Trong bối cảnh các thử nghiệm lâm sàng về đa u tủy, hệ số nguy cơ 0.17 là rất hiếm và cho thấy lợi thế điều trị sâu sắc cho sự kết hợp kháng thể song đặc hiệu-monoclone.

Độ sâu của đáp ứng và âm tính MRD

Bên cạnh PFS, chất lượng của các đáp ứng là vượt trội hơn nhiều ở nhóm teclistamab-daratumumab. Tỷ lệ đáp ứng tổng thể (ORR) đạt 89.0%, so với 75.3% ở nhóm kiểm soát. Quan trọng hơn, tỷ lệ đạt được đáp ứng hoàn toàn hoặc tốt hơn gấp hơn hai lần so với nhóm kiểm soát (81.8% so với 32.1%).

Ngoài ra, việc đạt được âm tính MRD (10^-5) được quan sát ở 58.4% bệnh nhân trong nhóm thử nghiệm, so với chỉ 17.1% trong nhóm tiêu chuẩn chăm sóc. Tỷ lệ âm tính MRD cao này có ý nghĩa lâm sàng quan trọng vì nó ngày càng được công nhận là một chỉ số thay thế cho sự sống sót lâu dài trong đa u tủy. Khả năng đạt được các đáp ứng sâu như vậy trong bối cảnh tái phát cho thấy sự kết hợp nhắm mục tiêu BCMA và CD38 loại bỏ môi trường tủy xương khỏi các dòng ác tính hiệu quả hơn so với các sự kết hợp truyền thống.

So sánh đơn trị liệu vs kết hợp: MajesTEC-1 vs MajesTEC-3

Để hiểu rõ hơn về kết quả của MajesTEC-3, cần phải xem xét nền tảng do MajesTEC-1 đặt ra. Trong nghiên cứu giai đoạn 1-2 MajesTEC-1, teclistamab được sử dụng đơn độc cho một quần thể đã được điều trị nhiều lần hơn (trung bình 5 liệu pháp trước; 77.6% kháng ba lớp). Trong bối cảnh đó, teclistamab đạt ORR 63.0% và PFS trung bình 11.3 tháng.

Khi so sánh với MajesTEC-3, hai điều trở nên rõ ràng. Thứ nhất, sử dụng teclistamab sớm hơn (1-3 liệu pháp trước) và kết hợp với daratumumab dẫn đến tỷ lệ đáp ứng cao hơn đáng kể (89% ORR) và PFS dài hơn nhiều. Thứ hai, sự phối hợp giữa daratumumab và teclistamab có khả năng tăng cường chức năng tế bào T hoặc làm nhạy cảm các tế bào đa u tủy đối với sự tiêu diệt do tế bào T gây ra. Daratumumab được biết đến là loại bỏ các tế bào T điều tiết ức chế miễn dịch và các tế bào ức chế miễn dịch dẫn xuất từ myeloid, tạo ra môi trường vi mô thuận lợi hơn cho các tế bào T được kích hoạt bởi teclistamab để phát huy tác dụng chống khối u.

Hồ sơ an toàn và khả năng dung nạp

Sự hiệu quả tăng cường của sự kết hợp teclistamab-daratumumab đi kèm với một hồ sơ an toàn cụ thể đòi hỏi quản lý chủ động.

Hội chứng giải phóng cytokine và độc tính thần kinh

Theo cơ chế hoạt động của nó là chất chuyển hướng tế bào T, teclistamab liên quan đến hội chứng giải phóng cytokine (CRS). Trong nghiên cứu đơn trị liệu MajesTEC-1, CRS xảy ra ở 72.1% bệnh nhân, mặc dù phần lớn là nhẹ (loại 3 chỉ 0.6%). Trong MajesTEC-3, hồ sơ an toàn tổng thể phù hợp với các độc tính đã biết của cả hai chất. Các bác sĩ cần phải cảnh giác trong giai đoạn tăng liều, vì đây là lúc nguy cơ mắc CRS và hội chứng độc tính liên quan đến tế bào hiệu ứng miễn dịch (ICANS) cao nhất.

Nhiễm trùng và độc tính huyết học

Các sự kiện bất lợi nghiêm trọng được báo cáo ở 70.7% nhóm teclistamab-daratumumab so với 62.4% ở nhóm kiểm soát. Một mối quan tâm đáng kể với các liệu pháp nhắm mục tiêu BCMA là nguy cơ nhiễm trùng cấp độ cao do cả tình trạng bạch cầu trung tính giảm do điều trị và sự giảm các tế bào tương bình thường (hypogammaglobulinemia). Trong MajesTEC-1, nhiễm trùng xảy ra ở 76.4% bệnh nhân. Trong MajesTEC-3, tỷ lệ tử vong do sự kiện bất lợi cao hơn một chút ở nhóm thử nghiệm (7.1% so với 5.9%). Điều này nhấn mạnh nhu cầu chăm sóc hỗ trợ nghiêm ngặt, bao gồm thay thế globulin miễn dịch tĩnh mạch (IVIG), kháng sinh dự phòng và theo dõi cẩn thận số lượng bạch cầu trung tính tuyệt đối.

Những ý nghĩa lâm sàng và hướng phát triển tương lai

Thử nghiệm MajesTEC-3 cung cấp bằng chứng quyết định rằng các kháng thể song đặc hiệu chuyển hướng tế bào T không nên được dành riêng cho giai đoạn cuối, khi bệnh nhân kháng ba lớp. Bằng cách đưa teclistamab vào các dòng điều trị sớm hơn và kết hợp nó với daratumumab, các bác sĩ có thể đạt được sự kiểm soát chưa từng có đối với bệnh.

Tuy nhiên, vẫn còn nhiều câu hỏi cho cộng đồng lâm sàng. Những câu hỏi này bao gồm thời gian điều trị tối ưu, khả năng điều trị cố định thời gian ở bệnh nhân đạt âm tính MRD kéo dài, và quản lý rủi ro nhiễm trùng dài hạn. Hơn nữa, khi các chất song đặc hiệu di chuyển sớm hơn trong thuật toán điều trị, việc sắp xếp các liệu pháp tiếp theo—bao gồm liệu pháp tế bào CAR-T—sẽ cần được nghiên cứu thêm. Hiện tại, sự kết hợp của teclistamab và daratumumab là một tiêu chuẩn mới mạnh mẽ cho bệnh nhân đa u tủy tái phát hoặc kháng trị sau 1-3 liệu pháp trước.

Kết luận

Sự tích hợp teclistamab và daratumumab đại diện cho một bước tiến lớn trong chăm sóc đa u tủy. Với việc giảm 83% nguy cơ tiến triển và gần 60% bệnh nhân đạt âm tính MRD, sự kết hợp này mang lại mức độ hiệu quả chưa từng thấy trong bối cảnh tái phát sớm. Mặc dù việc quản lý các độc tính—đặc biệt là nhiễm trùng và CRS—vẫn là một thách thức, tiềm năng kiểm soát bệnh lâu dài khiến đây trở thành một lựa chọn biến đổi cho cả bác sĩ và bệnh nhân.

Quỹ tài trợ và thông tin thử nghiệm

Thử nghiệm MajesTEC-3 được tài trợ bởi Johnson & Johnson. Số đăng ký trên ClinicalTrials.gov: NCT05083169. Thử nghiệm MajesTEC-1 được tài trợ bởi Janssen Research and Development. Số đăng ký trên ClinicalTrials.gov: NCT03145181 và NCT04557098.

Tài liệu tham khảo

1. Costa LJ, Bahlis NJ, Perrot A, et al. Teclistamab plus Daratumumab in Relapsed or Refractory Multiple Myeloma. N Engl J Med. 2025. doi:10.1056/NEJMoa2514663.
2. Moreau P, Garfall AL, van de Donk NWCJ, et al. Teclistamab in Relapsed or Refractory Multiple Myeloma. N Engl J Med. 2022;387(6):495-505. doi:10.1056/NEJMoa2203478.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận