Giới thiệu về Talquetamab và bối cảnh lâm sàng
Đa u tủy (MM) là một rối loạn ác tính của tế bào tương, đặc trưng bởi sự phân chia bất thường của tế bào tương chủ yếu ở tủy xương. Bệnh nhân mắc đa u tủy thật sự ngoài tủy (plasmacytomas ngoài tủy xương) đại diện cho một nhóm có tiên lượng xấu và nguy cơ tái phát hoặc tiến triển bệnh cao do kháng thuốc và sự tham gia của các vị trí trú ẩn. Các lựa chọn điều trị truyền thống thường hạn chế và không hiệu quả trong trường hợp này.
Talquetamab là một kháng thể song đặc hiệu nhắm vào G protein-coupled receptor family C group 5 member D (GPRC5D) trên tế bào u tủy và CD3 trên tế bào T, hướng dẫn tế bào T tiêu diệt tế bào u tủy. Liệu pháp này đã nổi lên như một lựa chọn hứa hẹn cho bệnh nhân đa u tủy tái phát hoặc kháng trị (RRMM) đã được điều trị nhiều lần, bao gồm cả những bệnh nhân chưa tiếp xúc hoặc đã tiếp xúc trước đó với liệu pháp định hướng tế bào T (TCR). Teclistamab là một kháng thể song đặc hiệu nhắm vào B-cell maturation antigen (BCMA) và CD3, đã được kết hợp với talquetamab để nhắm mục tiêu kép đối với bệnh ngoài tủy. Dưới đây là bản tóm tắt chi tiết của hai nghiên cứu lâm sàng chính đánh giá talquetamab, cả đơn trị và kết hợp với teclistamab.
Nghiên cứu 1: Nhắm mục tiêu kép đối với đa u tủy ngoài tủy bằng Talquetamab và Teclistamab (RedirecTT-1 Phase 2)
Nghiên cứu lâm sàng giai đoạn 2 này đã tuyển chọn cụ thể bệnh nhân mắc đa u tủy kháng thuốc, thật sự ngoài tủy—một nhóm bệnh nhân có ít lựa chọn điều trị—đã tiếp xúc với các liệu pháp tiêu chuẩn cho đa u tủy (đã tiếp xúc với ba lớp thuốc). Nghiên cứu nhằm đánh giá hiệu quả và an toàn của talquetamab cộng với teclistamab, sử dụng nhắm mục tiêu kép kháng nguyên để tăng cường đáp ứng miễn dịch chống u tủy.
Kết quả chính từ nghiên cứu bao gồm:
– Chín mươi bệnh nhân nhận liệu pháp kết hợp với thời gian theo dõi trung bình là 12.6 tháng.
– Tỷ lệ đáp ứng tổng thể (ORR) là 79%, cho thấy gần 8/10 bệnh nhân có lợi ích lâm sàng có thể đo lường qua hình ảnh chức năng.
– Trong số những người đáp ứng, 64% duy trì đáp ứng ít nhất 12 tháng.
– Thời gian sống không tiến triển (PFS) sau 12 tháng là 61%, và tỷ lệ sống còn tổng thể (OS) là 74%, cho thấy kiểm soát bệnh kéo dài.
Hồ sơ an toàn:
– Các tác dụng phụ phổ biến bao gồm các triệu chứng miệng (như thay đổi vị giác, miệng khô, khó nuốt) ở 87%; hội chứng giải phóng cytokine (CRS) ở 78%; và các sự kiện liên quan đến da không có phát ban ở 69%.
– Các tác dụng phụ cấp độ 3 hoặc 4 được quan sát ở 76%, chủ yếu là độc tính huyết học, với 31% mắc các nhiễm trùng nghiêm trọng.
– Ngừng điều trị do tác dụng phụ xảy ra ở 6% bệnh nhân.
– Trong 10 ca tử vong trong thời gian theo dõi, năm ca do nhiễm trùng và năm ca do điều trị nhưng không gây tử vong.
Phân tích:
Liệu pháp kết hợp này cho thấy hoạt động lâm sàng có ý nghĩa trong một nhóm bệnh nhân khó điều trị, mặc dù tỷ lệ tác dụng phụ cấp độ cao đòi hỏi quản lý cẩn thận. Phương pháp nhắm mục tiêu kép có thể mang lại lợi ích điều trị cao hơn so với liệu pháp đơn độc đối với đa u tủy ngoài tủy.
Nghiên cứu 2: Talquetamab đơn trị trong đa u tủy tái phát hoặc kháng trị (MonumenTAL-1 Phase 1-2)
MonumenTAL-1 là một nghiên cứu rộng rãi, đa trung tâm, mở, điều tra talquetamab đơn trị qua các liều lượng khác nhau, bao gồm cả bệnh nhân chưa tiếp xúc hoặc đã tiếp xúc trước đó với liệu pháp định hướng tế bào T (TCR).
Chi tiết bệnh nhân và điều trị:
– 537 bệnh nhân trưởng thành bị RRMM đã trải qua ít nhất ba đợt điều trị trước đó.
– Talquetamab được tiêm dưới da hoặc 0.4 mg/kg mỗi tuần hoặc 0.8 mg/kg mỗi hai tuần.
– Thời gian theo dõi trung bình dao động từ 16.8 đến 25.6 tháng tùy thuộc vào nhóm.
Kết quả hiệu quả:
– ORR là 74% cho nhóm 0.4 mg/kg mỗi tuần, 69% cho nhóm 0.8 mg/kg mỗi hai tuần, và 67% cho bệnh nhân đã tiếp xúc với TCR trước đó.
– Những tỷ lệ đáp ứng mạnh mẽ này được duy trì ở bệnh nhân đã được điều trị trước đó với các liệu pháp nhắm vào BCMA, nhấn mạnh khả năng áp dụng rộng rãi.
Hồ sơ an toàn:
– Các tác dụng phụ phổ biến nhất là hội chứng giải phóng cytokine (lên đến 79%), thay đổi vị giác (>70%), và nhiễm trùng (lên đến 76%).
– Độc tính cấp độ 3-4 chủ yếu bao gồm giảm bạch cầu, thiếu máu, và giảm bạch cầu lympho.
– Các sự cố tử vong do tác dụng phụ ít và không liên quan đến điều trị.
Phân tích:
Talquetamab đơn trị cho thấy phản ứng mạnh mẽ và bền vững ở bệnh nhân đã được điều trị nhiều lần và đã tiếp xúc với TCR, mở rộng các lựa chọn điều trị cho RRMM với hồ sơ an toàn có thể chấp nhận được và quản lý được với chăm sóc hỗ trợ và theo dõi.
Nghĩa lâm sàng và hướng nghiên cứu trong tương lai
Talquetamab, đơn trị hoặc kết hợp với teclistamab, đại diện cho một chiến lược miễn dịch học đổi mới tận dụng nhắm mục tiêu kép kháng nguyên để cải thiện kết quả trong RRMM, bao gồm các trường hợp khó khăn ngoài tủy. Tỷ lệ đáp ứng cao và độ bền của đáp ứng cho thấy một bước tiến đáng kể so với các liệu pháp tiêu chuẩn hiện tại.
Tuy nhiên, các bác sĩ phải luôn cảnh giác với các độc tính liên quan đến miễn dịch, bao gồm hội chứng giải phóng cytokine và các tác dụng phụ huyết học, và quản lý chúng một cách chủ động để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.
Hướng nghiên cứu trong tương lai bao gồm:
– Tối ưu hóa lịch trình liều lượng và kết hợp để giảm thiểu độc tính trong khi duy trì hiệu quả.
– Điều tra talquetamab ở các nhóm bệnh nhân ít được điều trị.
– Thăm dò các kết hợp với các liệu pháp miễn dịch khác và các chất hỗ trợ.
Kết luận
Các nghiên cứu được tóm tắt ở đây cho thấy talquetamab, đơn trị hoặc kết hợp với teclistamab, cung cấp các lựa chọn điều trị hứa hẹn cho bệnh nhân mắc đa u tủy tái phát hoặc kháng trị, đặc biệt là những bệnh nhân có bệnh ngoài tủy. Mặc dù hồ sơ an toàn đòi hỏi quản lý cẩn thận, tỷ lệ đáp ứng tổng thể và độ bền đáng kể mang lại hy vọng cải thiện kiểm soát bệnh trong nhóm bệnh nhân thách thức này.
Cả hai liệu pháp đều được hỗ trợ bởi đánh giá lâm sàng rộng rãi và đang được điều tra tiếp tục, đánh dấu một bước tiến đáng kể trong miễn dịch học đa u tủy. Các bác sĩ nên cân nhắc các chất liệu mới này trong kế hoạch điều trị cho bệnh nhân RRMM phù hợp để cải thiện kết quả và chất lượng cuộc sống.