Giới thiệu: Giao thoa giữa Huyết học và Sức khỏe Sinh sản
Trong nhiều thập kỷ, việc quản lý lâm sàng của bệnh hồng cầu liềm (SCD) tập trung chủ yếu vào việc phòng ngừa và điều trị các cuộc khủng hoảng tắc mạch (VOC), hội chứng phổi cấp và đột quỵ. Tuy nhiên, khi các tiến bộ y tế đã kéo dài tuổi thọ của những người mắc SCD, những khía cạnh tinh tế của việc quản lý bệnh mãn tính—đặc biệt là về sức khỏe sinh sản—đã trở nên nổi bật. Đối với bệnh nhân nữ, chu kỳ kinh nguyệt không chỉ là một quá trình sinh lý mà còn là một yếu tố kích hoạt có thể dẫn đến các biến chứng cấp tính. Mặc dù vậy, mối quan hệ giữa kinh nguyệt và SCD vẫn là một trong những lĩnh vực ít được nghiên cứu nhất trong huyết học.
Chu kỳ kinh nguyệt trong bối cảnh SCD là phức tạp độc đáo. Các bệnh nhân này thường phải đối mặt với tam giác thách thức: dậy thì muộn, mãn kinh sớm và chảy máu tử cung bất thường (AUB). Ngoài ra, những thay đổi sinh lý trong chu kỳ kinh nguyệt, bao gồm sự giải phóng prostaglandin và biến động hormon, có thể làm trầm trọng thêm cơn đau do SCD, dẫn đến hiện tượng mà cơn đau co thắt liên quan đến kinh nguyệt và cơn đau toàn thân do hồng cầu liềm chồng chéo lên nhau. Một nghiên cứu đa trung tâm gần đây được công bố trên JAMA Network Open đã cung cấp cái nhìn quan trọng về giao thoa này, nhấn mạnh nhu cầu cấp thiết về đánh giá sức khỏe sinh sản tích hợp trong các phòng khám SCD.
Tổng quan và Phương pháp Nghiên cứu
Nghiên cứu mang tên Vai trò của Đánh giá Chảy máu Kinh nguyệt trong Phòng khám SCD là một cuộc khảo sát cắt ngang được thực hiện tại 13 trung tâm ngoại trú SCD ở Hoa Kỳ từ tháng 3 năm 2022 đến tháng 5 năm 2024. Nhóm nghiên cứu do Rush et al. lãnh đạo, nhằm mục đích định lượng các mô hình kinh nguyệt, đánh giá khả năng tiếp cận liệu pháp tránh thai và đánh giá thực hành của bác sĩ trong bối cảnh sức khỏe sinh sản cho bệnh nhân nữ mắc SCD.
Đặc điểm Nhân khẩu và Thu thập Dữ liệu
Nghiên cứu đã thu hút 211 bệnh nhân nữ với độ tuổi trung bình là 23,7 tuổi. Điều kiện đủ bao gồm đã đạt đến thời kỳ kinh nguyệt ít nhất 12 tháng trước khi đăng ký và không đang mang thai hoặc mãn kinh. Để đảm bảo cái nhìn toàn diện, nghiên cứu sử dụng phương pháp khảo sát kép:
1. Khảo sát Hướng đến Bệnh nhân: Sử dụng các bảng câu hỏi chảy máu kinh nguyệt phù hợp với độ tuổi và thang đo Hệ thống Đo lường Kết quả Báo cáo của Bệnh nhân (PROMIS) để đánh giá sức khỏe tinh thần và thể chất. Các khảo sát này đặc biệt hỏi về cơn đau liên quan đến SCD trong kỳ kinh và việc sử dụng biện pháp tránh thai hiện tại.
2. Khảo sát Hướng đến Bác sĩ: Khảo sát các bác sĩ huyết học và các nhà cung cấp dịch vụ y tế điều trị cho bệnh nhân. Các bác sĩ xem xét các phản hồi của bệnh nhân từ khảo sát và sau đó báo cáo về lịch sử lâm sàng của bệnh nhân và kế hoạch chăm sóc tương lai.
Phương pháp này cho phép các nhà nghiên cứu tạo ra cây cầu nối giữa trải nghiệm của bệnh nhân và nhận thức lâm sàng, cung cấp bức tranh rõ ràng về cách sức khỏe kinh nguyệt ảnh hưởng đến các kết quả SCD rộng lớn hơn.
Kết quả Chính: Gánh nặng của Đau kinh nguyệt và AUB
Kết quả của nghiên cứu nhấn mạnh một gánh nặng đáng kể và thường bị bỏ qua của bệnh. Chảy máu tử cung bất thường và đau kinh nguyệt gây ra cơn đau SCD không chỉ phổ biến mà còn trực tiếp liên quan đến việc sử dụng dịch vụ cấp cứu và nội trú tăng lên.
Chảy máu Tử cung Bất thường và Nhập viện
Trong số 211 bệnh nhân, 24,6% (52 người) được xác định có chảy máu tử cung bất thường. Các ý nghĩa lâm sàng của AUB trong dân số này là sâu sắc. Nghiên cứu cho thấy 59,1% nhóm AUB đã nhập viện trong thời gian trước đó, so với chỉ 34,5% của những người không có AUB. Điều này cho thấy AUB có thể là dấu hiệu cho thấy mức độ nghiêm trọng của bệnh tăng lên hoặc là một yếu tố trực tiếp gây ra căng thẳng sinh lý dẫn đến VOC.
Vòng lặp Cơn đau
Một trong những phát hiện đáng chú ý nhất là tỷ lệ cao của cơn đau SCD liên quan đến kinh nguyệt. Gần hai phần ba bệnh nhân (64,4%) báo cáo gặp phải cơn đau liên quan đến SCD trong chu kỳ kinh nguyệt của họ. Cơn đau này không chỉ là đau bụng kinh mà còn được bệnh nhân xác định là liên quan đến SCD theo cách riêng biệt. Tần suất các chuyến thăm phòng cấp cứu (ED) cao hơn đáng kể trong nhóm này:
– 19,1% bệnh nhân có cơn đau liên quan đến kinh nguyệt đã có bốn hoặc nhiều chuyến thăm ED trong sáu tháng trước khi đăng ký.
– Trái lại, chỉ có 4,6% bệnh nhân không có cơn đau liên quan đến kinh nguyệt có tần suất tương tự.
Một xu hướng tương tự được thấy trong các ca nhập viện. Trong số những người thừa nhận có cơn đau SCD với kinh nguyệt, 8,7% có bốn hoặc nhiều ca nhập viện, so với chỉ 1,5% trong nhóm không đau. Dữ liệu này cho thấy rằng đối với phần lớn bệnh nhân nữ, chu kỳ hàng tháng là giai đoạn có nguy cơ cao cho các cuộc khủng hoảng y tế cấp tính.
Mâu thuẫn về Biện pháp Tránh thai: Sử dụng Thấp và Cần Cầu Cao
Dù có mối liên hệ rõ ràng giữa kinh nguyệt và biến chứng SCD, nghiên cứu đã tiết lộ một sự thiếu hụt đáng ngạc nhiên về can thiệp. Liệu pháp tránh thai hormon, có thể quản lý hiệu quả AUB và giảm tần suất chu kỳ kinh nguyệt (và do đó có thể giảm tần suất cơn đau do chu kỳ gây ra), đã được sử dụng rất ít.
Chỉ 19,2% bệnh nhân báo cáo sử dụng biện pháp tránh thai hormon. Có lẽ đáng lo ngại hơn là sự thiếu hụt về giáo dục: 22,1% bệnh nhân cho biết họ chưa bao giờ nghe nói về các loại thuốc này như một công cụ quản lý triệu chứng tiềm năng. Điều này cho thấy một sự thất bại hệ thống trong việc cung cấp giáo dục sức khỏe sinh sản toàn diện cho phụ nữ trẻ mắc SCD.
Phản ứng của Bác sĩ và Đường đến Chăm sóc Tích hợp
Nghiên cứu không chỉ xác định vấn đề; nó còn chứng minh rằng các công cụ sàng lọc đơn giản có thể thay đổi hành vi lâm sàng. Sau khi các bác sĩ xem xét các khảo sát hướng đến bệnh nhân, kế hoạch quản lý dự định của họ đã thay đổi đáng kể. Các bác sĩ báo cáo một số bước ngay lập tức để cải thiện chăm sóc:
– 72,4% dự định cung cấp giáo dục sức khỏe sinh sản.
– 49,7% dự định giới thiệu bệnh nhân đến chuyên gia sức khỏe sinh sản (OB/GYN).
– 16,0% bắt đầu điều tra thiếu máu sắt, thường bị trầm trọng thêm bởi AUB.
– 11,6% dự định điều tra các rối loạn chảy máu cơ bản.
Đáng chú ý, ba trong số các địa điểm tham gia đã có động lực để thành lập các phòng khám đa ngành mới, đồng vị huyết học và dịch vụ sức khỏe sinh sản. Sự chuyển hướng này hướng tới chăm sóc tích hợp là cần thiết để đáp ứng các nhu cầu đa dạng của dân số bệnh nhân này.
Bình luận của Chuyên gia: Hiểu biết Cơ chế và Ý nghĩa Lâm sàng
Từ góc độ sinh lý, mối liên hệ giữa kinh nguyệt và các cuộc khủng hoảng hồng cầu liềm là rất có thể xảy ra. Trong giai đoạn cuối của chu kỳ hoàng thể và đầu kỳ kinh, có sự gia tăng cytokine viêm và prostaglandin. Prostaglandin gây co thắt cơ trơn tử cung nhưng cũng thúc đẩy viêm hệ thống và co thắt mạch máu. Ở bệnh nhân SCD, các yếu tố này có thể làm trầm trọng thêm quá trình hồng cầu hóa và thúc đẩy tắc mạch trong vi mạch. Hơn nữa, mất máu liên quan đến AUB có thể làm trầm trọng thêm tình trạng thiếu máu mãn tính cố hữu của SCD, dẫn đến mệt mỏi tăng và ngưỡng đau thấp hơn.
Tuy nhiên, trong lịch sử, y học đã có một “hiệu ứng silo” nơi các bác sĩ huyết học quản lý máu và các bác sĩ sản phụ khoa quản lý các cơ quan sinh sản, với ít giao tiếp giữa hai bên. Nghiên cứu này chứng minh rằng khi các bác sĩ huyết học được nhắc nhở hỏi về sức khỏe kinh nguyệt, họ phát hiện ra những nhu cầu chưa được đáp ứng đáng kể. Việc sử dụng công cụ đánh giá ngắn gọn, đơn giản có thể bắc cây cầu nối này, đảm bảo rằng chu kỳ kinh nguyệt được coi là dấu hiệu sinh tồn trong việc quản lý SCD.
Hạn chế của Nghiên cứu và Nghiên cứu Tương lai
Mặc dù nghiên cứu cung cấp dữ liệu đa trung tâm mạnh mẽ, có những hạn chế cần xem xét. Tính chất cắt ngang của khảo sát có nghĩa là nó có thể xác định mối liên hệ nhưng không thể chứng minh chắc chắn mối quan hệ nhân quả. Ngoài ra, nghiên cứu dựa vào tự báo cáo của bệnh nhân về các chuyến thăm ED và nhập viện, có thể bị sai lệch do nhớ sai. Nghiên cứu theo dõi dài hạn trong tương lai là cần thiết để xác định xem việc khởi đầu liệu pháp tránh thai hormon hoặc thành lập các phòng khám đa ngành có dẫn đến việc giảm tần suất VOC và cải thiện chất lượng cuộc sống hay không.
Kết luận: Lời kêu gọi Hành động cho các Bác sĩ
Các phát hiện của Rush et al. là lời kêu gọi mạnh mẽ cho các bác sĩ SCD. Sức khỏe kinh nguyệt không phải là một vấn đề phụ; nó là một yếu tố trung tâm gây ra việc sử dụng chăm sóc cấp tính và mức độ bệnh tật của bệnh nhân. Để cải thiện tiêu chuẩn chăm sóc, các phòng khám SCD phải:
1. Thực hiện Sàng lọc Thường xuyên: Sử dụng các bảng câu hỏi ngắn, đã được kiểm chứng để đánh giá các mô hình kinh nguyệt và cơn đau trong mỗi lần khám.
2. Ưu tiên Giáo dục: Chủ động thảo luận về lợi ích và rủi ro của liệu pháp tránh thai hormon, không chỉ để tránh thai mà còn là một công cụ điều trị cho việc quản lý bệnh.
3. Xây dựng Hợp tác Liên ngành: Xây dựng các đường dẫn giới thiệu mạnh mẽ hoặc các phòng khám đồng vị với các chuyên gia OB/GYN quen thuộc với các nhu cầu độc đáo của bệnh nhân mắc bệnh hồng cầu.
Bằng cách tích hợp sức khỏe sinh sản vào tiêu chuẩn chăm sóc SCD, chúng ta có thể tiến gần hơn đến một cách tiếp cận toàn diện thực sự, nhận biết và giải quyết các thách thức độc đáo mà bệnh nhân nữ phải đối mặt, cuối cùng giảm gánh nặng của cơn đau và nhập viện.
Tài liệu tham khảo
1. Rush G, Mohamed RE, Moffatt-Bazile K, et al. Role of Menstrual Bleeding Assessments in Sickle Cell Clinics. JAMA Netw Open. 2025;8(12):e2546345. doi:10.1001/jamanetworkopen.2025.46345.
2. Smith-Whitley K. Reproductive health in girls and women with sickle cell disease. Hematology Am Soc Hematol Educ Program. 2014;2014(1):489-495.
3. Osunkwo I, O’Connor S, Saidi E. Management of the reproductive health of the female patient with sickle cell disease. J Community Hosp Intern Med Perspect. 2015;5(5):28751.

