Chương trình cung cấp thức ăn tại trường: Bằng chứng toàn diện về lợi ích đối với sức khỏe thể chất và tâm lý của trẻ em nghèo

Chương trình cung cấp thức ăn tại trường: Bằng chứng toàn diện về lợi ích đối với sức khỏe thể chất và tâm lý của trẻ em nghèo

Tổng quan

  • Chương trình cung cấp thức ăn tại trường ở các quốc gia thu nhập thấp và trung bình (LMICs) mang lại lợi ích nhỏ nhưng đáng kể trong thành tích toán học, tỷ lệ nhập học và các chỉ số tăng trưởng (chiều cao theo tuổi và cân nặng theo tuổi).
  • Những can thiệp này có tác động hạn chế hoặc không có tác động đến khả năng đọc và tỷ lệ đi học, với bằng chứng không nhất quán về tác động đối với thừa cân và béo phì.
  • Các thách thức trong việc thực hiện và sự khác biệt giữa các nghiên cứu vẫn là rào cản để đưa ra kết luận cuối cùng, nhấn mạnh nhu cầu nghiên cứu phối hợp với các kết quả tiêu chuẩn hóa.
  • Tác dụng tâm lý tiềm năng, như cải thiện hiệu suất nhận thức và hành vi, cần được điều tra thêm với các thiết kế nghiên cứu nghiêm ngặt.

Nền tảng

Nghèo đói và bất lợi kinh tế-xã hội có mối liên hệ chặt chẽ với suy dinh dưỡng ở trẻ em, kết quả giáo dục kém và sức khỏe tâm lý xấu. Chương trình cung cấp thức ăn tại trường, cung cấp bữa ăn miễn phí hoặc trợ giá trong giờ học, nhằm giảm đói, cải thiện tình trạng dinh dưỡng và do đó nâng cao thành tích học tập và sức khỏe tâm lý. Trong khi các đánh giá sớm thường tập trung vào các khu vực riêng lẻ và chủ yếu là dữ liệu định tính, các nghiên cứu quy mô lớn đa quốc gia và phân tích tổng hợp mới nổi đã tạo ra bằng chứng định lượng vững chắc hơn về hiệu quả của chúng trong các bối cảnh đa dạng. Tuy nhiên, việc tổng hợp toàn diện bao gồm cả kết quả sức khỏe thể chất và tâm lý của trẻ em nghèo trên toàn cầu, bao gồm cả so sánh với những người đồng đẳng hơn, là rất quan trọng để thông báo cho chính sách và chiến lược triển khai.

Nội dung chính

Tổng hợp bằng chứng và phương pháp

Một đánh giá hệ thống tiêu biểu của Cochrane (Kristjansson et al., 2025) bao gồm 40 nghiên cứu từ 83 báo cáo, bao gồm 13 thử nghiệm kiểm soát ngẫu nhiên (12 ngẫu nhiên theo cụm, 1 ngẫu nhiên cá nhân) và 27 nghiên cứu theo dõi không ngẫu nhiên. Tổng số mẫu vượt quá 91.885 học sinh từ 5-19 tuổi, chủ yếu từ LMICs. Các can thiệp bao gồm bắt buộc cung cấp bữa ăn miễn phí hoặc giá rẻ tại trường, cung cấp ít nhất 3% năng lượng hàng ngày và 10% protein hàng ngày.

Các kết quả chính được đánh giá bao gồm thành tích toán học và khả năng đọc, tỷ lệ đi học, tỷ lệ nhập học, chỉ số chiều cao theo tuổi (HAZ), chỉ số cân nặng theo tuổi (WAZ) và tỷ lệ thừa cân/béo phì. Các kết quả phụ bao gồm thành tích học tập tổng thể, trí thông minh lưu động, bộ nhớ làm việc, các biện pháp cảm xúc và hành vi, chiều cao, cân nặng và thiếu máu.

Các đánh giá về rủi ro sai lệch sử dụng công cụ RoB 2 của Cochrane cho RCTs và công cụ SMART thích ứng từ thang đo Newcastle Ottawa cho các nghiên cứu không ngẫu nhiên. Phân tích tổng hợp sử dụng các mô hình biến ngẫu nhiên nghịch đảo, báo cáo các sự khác biệt trung bình chuẩn hóa (SMDs), sự khác biệt trung bình (MDs), tỷ lệ cược (ORs) hoặc tỷ lệ tốc độ sự kiện (IRRs) với khoảng tin cậy 95%. Phân tích nhóm theo giới tính và tình trạng kinh tế-xã hội đã được thực hiện, mặc dù bị hạn chế bởi số lượng nghiên cứu thấp.

Kết quả sức khỏe thể chất và nhân trắc học

Phân tích tổng hợp từ sáu thử nghiệm ngẫu nhiên theo cụm (5.587 người tham gia) cho thấy có sự cải thiện nhỏ nhưng có ý nghĩa thống kê về thành tích toán học ở trẻ em nhận thức ăn tại trường so với nhóm đối chứng (SMD 0.14, khoảng tin cậy 95% 0.06–0.23). Khả năng đọc không có sự thay đổi đáng kể (SMD 0.02, khoảng tin cậy 95% -0.06–0.11).

Các cải thiện nhân trắc học là nhỏ nhưng nhất quán. Hai thử nghiệm ngẫu nhiên theo cụm (3.678 người tham gia) cho thấy có sự tăng lên về chỉ số chiều cao theo tuổi (MD 0.06, khoảng tin cậy 95% 0.03–0.09), và ba thử nghiệm (2.132 người tham gia) cho thấy có sự tăng lên về chỉ số cân nặng theo tuổi (MD 0.08, khoảng tin cậy 95% 0.05–0.12). Những lợi ích này phản ánh tình trạng dinh dưỡng được cải thiện, có thể do bữa ăn tại trường.

Tác động đối với thừa cân/béo phì là không chắc chắn. Một thử nghiệm kéo dài 10 tháng cho thấy tỷ lệ thừa cân/béo phì giảm 53% ở nhóm can thiệp (OR 0.47, khoảng tin cậy 95% 0.30–0.72), trong khi một thử nghiệm khác không ghi nhận trường hợp nào trước hoặc sau can thiệp. Bằng chứng tổng thể được đánh giá là có độ chắc chắn rất thấp do mẫu nhỏ và sự khác biệt giữa các nghiên cứu.

Kết quả giáo dục và tâm lý

Chương trình cung cấp thức ăn tại trường liên quan đến sự tăng nhẹ về tỷ lệ nhập học (MD tăng 3.44%; 2 thử nghiệm ngẫu nhiên theo cụm, 5.200 người tham gia). Tuy nhiên, tác động đến tỷ lệ đi học là tối thiểu và không đáng kể (MD 0.17%). Về mặt nhận thức và tâm lý, các nghiên cứu hạn chế cho thấy có thể có lợi ích trong trí thông minh lưu động và bộ nhớ làm việc, với một số bằng chứng từ Pakistan cho thấy điểm số Raven’s Colored Progressive Matrices cải thiện sau khi có bữa ăn tại trường với và không có bột vi chất dinh dưỡng.

Văn献广泛支持学校餐在改善饮食质量和减少与食物不安全相关的行为/情感问题方面的作用,尽管这些结果需要进一步的大规模调查。

实施和背景挑战

几项研究报告了影响项目实施的后勤和政治挑战,包括冲突、官僚延误和餐食质量的差异。研究设计、人群、地区背景和结果测量的高度异质性使得汇总发现和推广变得复杂。

来自高收入国家(HICs)的证据虽然稀少,但显示益处不确定。一项非随机研究调查了早餐俱乐部的出勤率,发现出勤率有微小增加,但证据的确定性非常低。

公平考虑

探索性别和经济-社会阶层差异效应的分析没有揭示显著的亚组差异,但由于数据有限,这些分析的统计功效不足。需要进行以公平为重点的评估和强大的核心结果集。

相关干预措施和补充策略

其他计划方法,如学校营养政策变更、引入沙拉吧、营养教育和结合体育活动和家庭环境考虑的协调健康干预措施,在改善经济-社会弱势儿童的饮食质量和减轻肥胖风险方面显示出混合但有希望的结果。

专家评论

综述的证据强调,学校供餐计划在贫困人群中对营养状况和某些教育指标,特别是数学成绩和入学率,提供了温和但有意义的改善。较小的效果量表明,学校供餐应被视为解决贫困相关障碍的多方面策略中的补充干预措施。

当前证据基础的局限性包括研究设计、结果测量和背景因素的实质性异质性,以及许多项目运行的复杂社会-政治环境。此外,尽管从生物学上讲心理益处是合理的,并且一些试验有所暗示,但尚未使用标准化指标进行充分研究。

值得注意的是,关于超重和肥胖结果的不确定和不一致发现引发了对学校供餐可能产生的意外后果的担忧,需要仔细设计符合营养指南的项目。

纳入稳健的实施科学框架和可持续性评估对于优化项目影响至关重要。此外,全球协调研究工作以开发针对学校供餐项目的核⼼结果集的建议与新兴共识相一致,旨在增强未来研究的可比性和适用性。

结论

针对经济-社会弱势儿童的学校供餐计划被证明在大多数LMIC背景下对营养状况、数学成绩和入学率有小但积极的影响。证据表明可能有认知和心理益处,但这些需要进一步确认。

尽管出勤率和阅读成绩结果存在变异性,但总体益处支持继续扩大学校供餐作为关键公共卫生和教育干预措施。解决实施挑战、协调结果测量并确保项目与国家营养政策保持一致对于最大化益处至关重要。

未来研究重点包括阐明营养与认知和行为结果之间的机制、探索青少年和成年期的长期影响以及充分评估公平影响。

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận