Vai trò của Rifaximin trong xơ gan nặng với dịch màng bụng: Những hiểu biết từ một thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng

Vai trò của Rifaximin trong xơ gan nặng với dịch màng bụng: Những hiểu biết từ một thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng

Nhấn mạnh

  • Rifaximin không cải thiện tỷ lệ sống sót sau 12 tháng hoặc giảm biến chứng gan ở bệnh nhân xơ gan nặng và dịch màng bụng ít protein khi được sử dụng như một biện pháp dự phòng chính cho viêm màng bụng do vi khuẩn tự phát (SBP).
  • Tuân thủ Rifaximin được liên kết với việc giảm biến chứng liên quan đến gan, cho thấy tầm quan trọng của việc tuân thủ điều trị.
  • Không có mối lo ngại về an toàn đáng kể nào được phát hiện với Rifaximin trong 12 tháng.
  • Thử nghiệm này thách thức việc sử dụng thường xuyên Rifaximin cho dự phòng chính SBP trong nhóm bệnh nhân này, nhấn mạnh nhu cầu nghiên cứu thêm và giám sát tuân thủ.

Nền tảng nghiên cứu

Viêm màng bụng do vi khuẩn tự phát (SBP) vẫn là một nhiễm trùng nghiêm trọng và có thể gây tử vong ở bệnh nhân xơ gan và dịch màng bụng, đặc biệt là những người mắc bệnh nặng được đặc trưng bởi tình trạng dịch màng bụng tiến triển và mức protein trong dịch màng bụng thấp. Hướng dẫn hiện hành khuyến nghị sử dụng Norfloxacin, một kháng sinh fluoroquinolone, để dự phòng thứ cấp SBP, nhưng bằng chứng về dự phòng chính còn hạn chế. Hơn nữa, việc sử dụng fluoroquinolone gây ra lo ngại về kháng kháng sinh. Rifaximin, một kháng sinh phổ rộng hấp thu kém và hấp thu hệ thống tối thiểu, được sử dụng rộng rãi trong hội chứng não gan do hồ sơ an toàn thuận lợi và nguy cơ phát triển kháng thuốc thấp. Vai trò của Rifaximin như một biện pháp dự phòng chính cho SBP trong xơ gan nặng cần được điều tra kỹ lưỡng, nhằm đáp ứng nhu cầu về các liệu pháp dự phòng hiệu quả và an toàn trong nhóm bệnh nhân có nguy cơ cao này.

Thiết kế nghiên cứu

Thử nghiệm ngẫu nhiên, đối chứng giả dược, mù đôi này được thực hiện tại 17 trung tâm ở Pháp. Bệnh nhân đủ tiêu chuẩn có xơ gan nặng với dịch màng bụng cấp độ 2 hoặc 3 và mức protein trong dịch màng bụng dưới 15 g/L, những điều kiện này khiến họ có nguy cơ cao mắc SBP. Người tham gia được ngẫu nhiên hóa 1:1 để nhận Rifaximin 550 mg hai lần mỗi ngày hoặc giả dược trong 12 tháng. Điểm cuối chính là tỷ lệ sống sót tổng thể sau 12 tháng. Các điểm cuối phụ bao gồm tỷ lệ sống sót sau 3 và 6 tháng, tỷ lệ mắc các biến chứng liên quan đến gan (SBP, hội chứng não gan, chảy máu đường tiêu hóa, hội chứng thận gan) và độ an toàn của điều trị.

Các kết quả chính

Trong số 1957 bệnh nhân được sàng lọc, 159 bệnh nhân được ngẫu nhiên hóa, và 152 bệnh nhân được bao gồm trong phân tích theo nguyên tắc điều trị (80 giả dược, 72 Rifaximin). Tỷ lệ sống sót sau 12 tháng là 68.1% (giả dược) so với 56.6% (Rifaximin), không có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê (p=0.74). Tương tự, không có sự khác biệt đáng kể nào được quan sát ở 3 và 6 tháng đối với tỷ lệ sống sót, cũng như tỷ lệ mắc SBP hoặc các biến chứng gan khác.

Trong phân tích theo giao thức bao gồm 127 bệnh nhân tuân thủ điều trị, những người dùng Rifaximin cho thấy tỷ lệ mắc các sự kiện liên quan đến gan tích lũy sau 12 tháng thấp hơn đáng kể. Kết quả này cho thấy rằng tuân thủ điều trị có thể ảnh hưởng quan trọng đến kết quả.

Rifaximin được dung nạp tốt mà không có vấn đề an toàn đáng chú ý nào được ghi nhận trong quá trình nghiên cứu, củng cố hồ sơ an toàn đã biết của nó.

Bình luận chuyên gia

Thử nghiệm lớn, có phương pháp khoa học này cung cấp bằng chứng quý giá về vai trò của Rifaximin trong dự phòng chính SBP. Dù có những ưu điểm dược lý và hiệu quả đã được xác nhận trong hội chứng não gan, Rifaximin không cải thiện tỷ lệ sống sót hoặc giảm biến chứng trong nhóm bệnh nhân được nghiên cứu. Thử nghiệm này nhấn mạnh sự phức tạp của dự phòng SBP và khó khăn trong việc thay đổi lịch sử tự nhiên của xơ gan nặng chỉ bằng các chiến lược kháng sinh đơn thuần.

Lợi ích được quan sát ở bệnh nhân tuân thủ điều trị cho thấy rằng tuân thủ tối ưu có thể mang lại một số lợi ích lâm sàng. Tuy nhiên, thách thức về tuân thủ là phổ biến trong nhóm bệnh nhân này do các yếu tố như suy giảm chức năng nhận thức do hội chứng não gan và sử dụng nhiều loại thuốc.

Hạn chế bao gồm một nhóm ngẫu nhiên tương đối nhỏ so với số bệnh nhân được sàng lọc và khả năng thay đổi trong cách quản lý dịch màng bụng giữa các trung tâm. Ngoài ra, thiếu so sánh trực tiếp với Norfloxacin để lại câu hỏi về hiệu quả tương đối chưa được trả lời. Cần nghiên cứu thêm để khám phá các cách tiếp cận kết hợp hoặc đa mô đun và tinh chỉnh việc lựa chọn bệnh nhân cho dự phòng.

Kết luận

Thử nghiệm này chứng minh rằng Rifaximin không cải thiện tỷ lệ sống sót sau 12 tháng hoặc giảm các biến chứng chính khi được sử dụng như một biện pháp dự phòng chính cho SBP ở bệnh nhân xơ gan nặng và dịch màng bụng ít protein. Tuy nhiên, tuân thủ điều trị Rifaximin tốt hơn có thể giúp giảm các biến chứng liên quan đến gan. Những kết quả này cho thấy, hiện tại, Rifaximin không nên thay thế các chiến lược dự phòng tiêu chuẩn hiện hành cho dự phòng chính SBP. Bác sĩ nên nhấn mạnh tuân thủ điều trị và cân nhắc bối cảnh lâm sàng rộng hơn khi quản lý những bệnh nhân có nguy cơ cao.

Cần nghiên cứu thêm để khám phá các cách tiếp cận thay thế để dự phòng SBP, quản lý kháng sinh tối ưu và các chiến lược để cải thiện tuân thủ của bệnh nhân trong xơ gan nặng.

Tài trợ và Đăng ký Thử nghiệm Lâm sàng

Thử nghiệm do các trung tâm học thuật Pháp khởi xướng và được hỗ trợ bởi tài chính tổ chức có liên quan. Thử nghiệm lâm sàng được đăng ký tại ClinicalTrials.gov với mã định danh NCT03069131.

Tham khảo

Thévenot T, Elkrief L, Bureau C, et al. Hiệu quả của Rifaximin ở bệnh nhân xơ gan nặng và dịch màng bụng: Một thử nghiệm ngẫu nhiên mù đôi có đối chứng. J Hepatol. 2025 Jul 11:S0168-8278(25)02318-9. doi: 10.1016/j.jhep.2025.06.019. Epub ahead of print. PMID: 40653111.

Hướng dẫn lâm sàng của Hiệp hội Nghiên cứu Gan châu Âu (EASL) về quản lý xơ gan mất bù. J Hepatol. 2018;69(2):406-460.

Ventura-Cots M, et al. Các chiến lược dự phòng kháng sinh để dự phòng viêm màng bụng do vi khuẩn tự phát: Một đánh giá. Liver Int. 2022;42(6):1223-1235.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *