Xác định lại thiếu sắt trong suy tim: Tại sao TSAT và sắt huyết thanh vượt trội hơn ferritin trong dự đoán

Xác định lại thiếu sắt trong suy tim: Tại sao TSAT và sắt huyết thanh vượt trội hơn ferritin trong dự đoán

Những điểm nổi bật

Bằng chứng gần đây cho thấy các định nghĩa hiện tại của Hội Tim mạch châu Âu (ESC) về thiếu sắt (ID) trong suy tim (HF) có thể cần được tinh chỉnh. Những kết luận chính từ các nghiên cứu đột phá gần đây bao gồm:

  • Nồng độ bão hòa transferrin (TSAT) <20% và sắt huyết thanh ≤13 μmol/L có liên quan chặt chẽ hơn với khả năng chức năng giảm (khoảng cách đi bộ 6 phút) và kết quả lâm sàng kém hơn so với mức ferritin.
  • Ở bệnh nhân suy tim có phân suất tống máu bảo tồn (HFpEF), TSAT <20% có liên quan mạnh mẽ nhất với nhập viện do suy tim và tử vong do tim mạch.
  • Các thay đổi về TSAT và sắt huyết thanh theo thời gian, chứ không phải ferritin, tương quan với sự cải thiện nồng độ hemoglobin và khả năng chịu đựng vận động.
  • Giá trị dự đoán của TSAT <20% vẫn có ý nghĩa quan trọng bất kể tình trạng thiếu máu của bệnh nhân.

Nền tảng: Gánh nặng của thiếu sắt trong suy tim

Thiếu sắt (ID) là một trong những bệnh đồng mắc phổ biến nhất ở bệnh nhân suy tim, ảnh hưởng đến khoảng 50% dân số. Không giống như thiếu sắt tuyệt đối gặp trong các trường hợp dinh dưỡng, ID trong HF thường là chức năng, nơi viêm hệ thống dẫn đến sự giữ sắt trong hệ thống nội mạc lưới, khiến sắt không sẵn sàng cho các quá trình chuyển hóa. Sự thiếu hụt sắt tế bào này làm suy yếu năng lượng cơ tim, giảm chức năng cơ xương, và làm trầm trọng thêm các triệu chứng của HF, bất kể có hay không có thiếu máu.

Trong lịch sử, việc chẩn đoán ID trong HF đã dựa vào các hướng dẫn của ESC: mức ferritin <100 ng/mL hoặc mức ferritin từ 100-299 ng/mL với TSAT <20%. Tuy nhiên, vì ferritin là một protein phản ứng cấp tính, mức độ của nó có thể bị tăng lên bởi tình trạng viêm mãn tính của suy tim, có thể che giấu một trạng thái thiếu sắt thực sự. Điều này đã dẫn đến việc đánh giá lại quan trọng về chỉ số sắt nào—ferritin, TSAT, hay sắt huyết thanh—phản ánh tốt nhất thực tế sinh học và dự đoán của bệnh.

Thách thức chẩn đoán: Định nghĩa hiện tại so với thực tế lâm sàng

Cộng đồng y tế đang điều hướng một cuộc chuyển đổi trong cách trạng thái sắt được diễn giải. Thử nghiệm HEART-FID, Cơ sở dữ liệu Suy tim Thụy Điển, và Cơ sở dữ liệu Suy tim Đan Mạch gần đây đã cung cấp các bộ dữ liệu lớn thách thức trạng thái hiện tại. Các nghiên cứu này cùng nhau cho thấy rằng các định nghĩa dựa trên ferritin truyền thống được sử dụng trong các thử nghiệm lâm sàng và hướng dẫn có thể không phải là công cụ hiệu quả nhất để xác định bệnh nhân có nguy cơ cao nhất hoặc những người có khả năng hưởng lợi nhiều nhất từ việc bổ sung sắt tĩnh mạch.

Bằng chứng từ HEART-FID: Tập trung vào khả năng chức năng

Thử nghiệm HEART-FID (Ferric Carboxymaltose trong Suy tim với Thiếu sắt) đã đánh giá 2,951 bệnh nhân suy tim có phân suất tống máu giảm (HFrEF). Mặc dù thử nghiệm yêu cầu bệnh nhân phải đáp ứng định nghĩa ID của ESC, các nhà nghiên cứu đã tiến hành phân tích sau khi thu thập dữ liệu để xác định chỉ số cá nhân nào tương quan chặt chẽ nhất với kết quả của bệnh nhân.

Kết quả rất đáng chú ý: mặc dù gần 90% người tham gia có mức ferritin <100 ng/mL, chỉ khoảng 40% có TSAT <20%. Quan trọng nhất, những người có TSAT <20% và sắt huyết thanh <13 μM có tình trạng chức năng NYHA cơ bản xấu hơn, khoảng cách đi bộ 6 phút (6MWD) ngắn hơn, và nồng độ hemoglobin thấp hơn. Ngoài ra, nghiên cứu còn phát hiện ra rằng các thay đổi về TSAT và sắt huyết thanh trong 6 tháng có liên quan trực tiếp đến sự cải thiện 6MWD và hemoglobin, trong khi các thay đổi về ferritin không cho thấy sự tương quan chức năng tương tự. Những kết quả này cho thấy TSAT là một chỉ số động và có liên quan lâm sàng hơn về sắt có sẵn cho chức năng ty thể và tạo hồng cầu.

Nhận xét từ Cơ sở dữ liệu Suy tim Thụy Điển: Ảnh hưởng trên toàn phổ phân suất tống máu

Một trong những đánh giá toàn diện nhất về định nghĩa ID đến từ Cơ sở dữ liệu Suy tim Thụy Điển, bao gồm 20,673 bệnh nhân. Nghiên cứu này đã đánh giá bốn định nghĩa ID khác nhau trên toàn phổ phân suất tống máu: HFrEF, HFmrEF (giảm nhẹ), và HFpEF.

Tần suất ID cao nhất ở nhóm HFpEF (lên đến 54% theo tiêu chuẩn hướng dẫn). Nghiên cứu cho thấy rằng mặc dù tất cả các định nghĩa đều liên quan đến các triệu chứng xấu hơn, ferritin <100 μg/L riêng lẻ không liên quan đến bất kỳ kết quả lâm sàng xấu nào. Trái lại, TSAT <20% và tiêu chí của thử nghiệm IRONMAN (TSAT <20% hoặc ferritin <100 μg/L) có liên quan độc lập với nguy cơ cao hơn về tử vong do tim mạch và nhập viện do suy tim. Đặc biệt, sức mạnh dự đoán của TSAT <20% rõ ràng nhất ở bệnh nhân HFpEF, một nhóm mà các phương pháp điều trị hiệu quả thường bị hạn chế. Điều này cho thấy TSAT <20% nên là chỉ số ưu tiên để xác định bệnh nhân có nguy cơ cao trong cả thực hành lâm sàng và đăng ký thử nghiệm trong tương lai.

Suy tim mới phát: Bài học từ Cơ sở dữ liệu Đan Mạch

Cơ sở dữ liệu Suy tim Đan Mạch đã cung cấp thông tin về 9,477 bệnh nhân có suy tim mãn tính mới phát. Cơ sở dữ liệu này đã nhấn mạnh những hạn chế của định nghĩa ESC. Khoảng 26% bệnh nhân có sắt huyết thanh thấp và 15.5% có TSAT thấp không đáp ứng các tiêu chí ID của hướng dẫn ESC, có nghĩa là một phần đáng kể bệnh nhân thiếu sắt có thể bị bỏ sót trong chăm sóc tiêu chuẩn.

Dữ liệu từ Đan Mạch cho thấy rằng ID được xác định bằng TSAT <20% hoặc sắt huyết thanh ≤13 μmol/L có liên quan đến tăng tỷ lệ tử vong do mọi nguyên nhân và do tim mạch, bất kể bệnh nhân có thiếu máu hay không. Đối với bệnh nhân không thiếu máu, tỷ lệ nguy cơ (HR) cho tử vong do mọi nguyên nhân với TSAT <20% là 1.57 (95% CI: 1.30-1.89). Ngược lại, định nghĩa theo hướng dẫn ESC chỉ liên quan đến tử vong ở bệnh nhân không thiếu máu, mất ý nghĩa dự đoán ở những bệnh nhân có thiếu máu. Điều này củng cố ý tưởng rằng TSAT và sắt huyết thanh là những chỉ số đáng tin cậy hơn về tác động toàn thân của thiếu sắt.

Bình luận chuyên gia: Cơ sở lý thuyết và ứng dụng lâm sàng

Tại sao TSAT vượt trội hơn ferritin trong việc dự đoán kết quả? Về mặt cơ chế, TSAT phản ánh tỷ lệ giữa sắt huyết thanh và tổng dung lượng liên kết sắt, đại diện cho lượng sắt ngay lập tức sẵn sàng vận chuyển đến các mô. Trong tim, sắt là một chất đồng phân quan trọng của các enzym trong chuỗi vận chuyển điện tử ty thể. Khi TSAT thấp, nguồn cung sắt cho các tế bào cơ tim bị tổn hại, dẫn đến suy giảm sản xuất ATP và giảm hiệu quả co bóp.

Ferritin, mặc dù phản ánh tổng lượng sắt trong cơ thể ở người khỏe mạnh, trở nên không đáng tin cậy trong tình trạng suy tim mãn tính. Là một protein phản ứng cấp tính, nó được điều chỉnh tăng lên bởi các cytokine gây viêm như IL-6 và TNF-alpha. Do đó, một bệnh nhân suy tim có thể có mức ferritin “bình thường” mặc dù có sắt chức năng bị cạn kiệt nghiêm trọng. Dữ liệu gần đây cho thấy các bác sĩ lâm sàng nên coi trọng TSAT <20% và sắt huyết thanh ≤13 μmol/L khi đánh giá nhu cầu điều trị sắt của bệnh nhân.

Hạn chế của nghiên cứu và xem xét

Mặc dù bằng chứng mạnh mẽ ủng hộ TSAT, nhưng cần lưu ý rằng hầu hết các thử nghiệm đối chứng ngẫu nhiên (như FAIR-HF, CONFIRM-HF, và AFFIRM-AHF) đã sử dụng định nghĩa ESC để đăng ký. Do đó, bằng chứng hiện tại về lợi ích của sắt tĩnh mạch (đặc biệt là ferric carboxymaltose) kỹ thuật liên kết với các tiêu chí hướng dẫn đó. Tuy nhiên, các phân tích phụ từ HEART-FID và dữ liệu từ cơ sở dữ liệu cho thấy rằng nhóm bệnh nhân có TSAT thấp có thể hưởng lợi nhiều nhất.

Kết luận: Hướng tới cách tiếp cận tập trung vào TSAT

Cảnh quan quản lý thiếu sắt trong suy tim đang thay đổi. Bằng chứng tổng hợp từ HEART-FID và các cơ sở dữ liệu lớn của châu Âu cho thấy rằng sự phụ thuộc hiện tại của chúng ta vào ferritin có thể bị đặt sai chỗ. TSAT <20% và sắt huyết thanh ≤13 μmol/L luôn nổi bật là các chỉ số vượt trội cho suy giảm chức năng, nguy cơ nhập viện, và tử vong trên toàn phổ các loại suy tim.

Đối với các bác sĩ lâm sàng, những phát hiện này đề xuất một sự thay đổi thực tế: khi xem xét các xét nghiệm sắt, giá trị TSAT có thể là chỉ số đầu tiên cần xem xét. Xác định và điều trị bệnh nhân có TSAT thấp—even nếu ferritin của họ dường như cao một cách lừa dối—có thể là chìa khóa để cải thiện chất lượng cuộc sống và xu hướng lâm sàng trong dân số suy tim.

Tham khảo

  1. Lewis GD, et al. Functional and Prognostic Implications of Different Iron Deficiency Definitions in Heart Failure: Insights From HEART-FID. JACC Heart Fail. 2025;13(12):102661.
  2. Lindberg F, et al. Iron Deficiency Definitions in Heart Failure Across Ejection Fraction Phenotypes: Prevalence, Symptoms, and Cause-Specific Outcomes. JACC Heart Fail. 2025;13(11):102662.
  3. Mohamed AA, et al. Prognostic impact of iron deficiency in new-onset chronic heart failure: Danish Heart Failure Registry insights. ESC Heart Fail. 2025;12(2):1346-1357.
  4. Ponikowski P, et al. 2021 ESC Guidelines for the diagnosis and treatment of acute and chronic heart failure. Eur Heart J. 2021;42(36):3599-3726.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận