Chuyển máu hồng cầu trong hồi sức sớm sốc nhiễm: Phổ biến, phức tạp và có thể gây hại trên ngưỡng 10 g/dL

Chuyển máu hồng cầu trong hồi sức sớm sốc nhiễm: Phổ biến, phức tạp và có thể gây hại trên ngưỡng 10 g/dL

Những điểm nổi bật

– Trong nhóm 2.613 người lớn mắc sốc nhiễm tại 13 đơn vị chăm sóc tích cực (ICU) ở Hàn Quốc, 45,3% đã nhận chuyển máu hồng cầu trong các ngày 1-3 ở ICU; nồng độ hemoglobin thấp nhất trung bình vào ngày chuyển máu là 8,8 ± 1,7 g/dL.

– Việc chuyển máu phổ biến hơn ở những bệnh nhân có rối loạn sinh lý nặng hơn (SAPS 3 cao hơn, sốc nhiễm, lactate cao hơn, sử dụng nhiều thuốc vận mạch, rối loạn đông máu, điều trị thay thế thận).

– Trong phân tích ghép cặp theo xu hướng, không có sự khác biệt về tỷ lệ tử vong sau 60 ngày giữa nhóm chuyển máu và không chuyển máu, nhưng có sự tương tác định tính tại ngưỡng hemoglobin 10 g/dL vào ngày 1 ở ICU (p cho tương tác = 0,0124): việc chuyển máu liên quan đến tỷ lệ tử vong cao hơn khi Hb trước chuyển máu ≥10 g/dL và xu hướng giảm tỷ lệ tử vong khi Hb <10 g/dL.

– Ý nghĩa lâm sàng: tránh chuyển máu tự do khi Hb ≥10 g/dL; quyết định dưới khoảng 9-10 g/dL nên kết hợp các dấu hiệu sinh lý và phán đoán cá nhân, chờ các thử nghiệm xác nhận.

Nền tảng

Chuyển máu hồng cầu (RBC) là một can thiệp phổ biến trong hồi sức sớm của bệnh nhân nặng mắc sốc nhiễm. Lịch sử thực hành chuyển máu rất đa dạng, từ chiến lược tự do dựa trên triệu chứng và mục tiêu Hb gần 10 g/dL đến chính sách hạn chế ưa thích ngưỡng khoảng 7 g/dL. Các thử nghiệm ngẫu nhiên trong bệnh nặng nói chung (TRICC) và sốc nhiễm (TRISS) ủng hộ ngưỡng chuyển máu hạn chế trong nhiều trường hợp, và các hướng dẫn quốc tế (Chiến dịch Sống sót Sốc nhiễm) thường khuyến nghị ngưỡng hemoglobin 7 g/dL cho bệnh nhân ổn định về mặt huyết động không có hoại tử hoạt động hoặc thiếu oxy nặng. Tuy nhiên, các bác sĩ thường chuyển máu dựa trên mức độ nghiêm trọng, các dấu hiệu perfusion và các tình trạng đồng mắc, tạo ra một khoảng cách giữa thực hành và hướng dẫn.

Thiết kế nghiên cứu

Báo cáo này là một phân tích thứ cấp của nhóm bệnh nhân sốc nhiễm đa trung tâm Hàn Quốc (tháng 9 năm 2019 – tháng 12 năm 2022), bao gồm 13 đơn vị chăm sóc tích cực trên toàn Hàn Quốc. Người lớn từ 19 tuổi trở lên nhập viện ICU với sốc nhiễm được phân loại là đã chuyển máu hoặc chưa chuyển máu dựa trên việc họ có nhận chuyển máu hồng cầu trong các ngày 1-3 ở ICU (giai đoạn hồi sức sớm) hay không. Không áp dụng các can thiệp thí nghiệm. Phân tích chính xem xét mối liên hệ giữa chuyển máu sớm và tỷ lệ tử vong sau 60 ngày, sử dụng ghép cặp theo xu hướng để giải quyết sự nhiễu loạn do chỉ định. Các nhà nghiên cứu cũng khám phá các tương tác theo ngưỡng hemoglobin và báo cáo các biến lâm sàng và phòng thí nghiệm liên quan đến việc chuyển máu.

Kết quả chính

Dân số và tần suất chuyển máu

Nhóm nghiên cứu bao gồm 2.613 bệnh nhân (tuổi trung bình 71,9 ± 13,3 năm). Gần một nửa (45,3%) đã nhận ít nhất một lần chuyển máu hồng cầu trong các ngày 1-3 ở ICU, cho thấy rằng việc chuyển máu trong chăm sóc sớm sốc nhiễm vẫn phổ biến trong thực hành hiện đại.

Nồng độ hemoglobin và thực hành chuyển máu

Nồng độ hemoglobin thấp nhất trung bình vào ngày chuyển máu là 8,8 ± 1,7 g/dL. Dù có giá trị trung bình này, quyết định chuyển máu không chỉ dựa trên hemoglobin: bệnh nhân nhận RBC có rối loạn sinh lý nặng hơn so với bệnh nhân không chuyển máu.

Các yếu tố lâm sàng liên quan đến việc chuyển máu

Các biến độc lập liên quan đến việc nhận chuyển máu hồng cầu bao gồm SAPS 3 cao hơn, điểm Rối loạn Cục máu đông do Sốc nhiễm cao hơn, sự hiện diện của sốc nhiễm, yêu cầu hai hoặc nhiều thuốc vận mạch, điều trị thay thế thận liên tục (CRRT), tiểu cầu thấp hơn, lactate và bilirubin cao hơn, và phẫu thuật kiểm soát nguồn. Các mối liên hệ này cho thấy các bác sĩ tích hợp các biện pháp đánh giá chức năng cơ quan, perfusion, và rủi ro chảy máu/rối loạn đông máu khi quyết định chuyển máu.

Kết quả tử vong và tương tác ngưỡng

Trong nhóm ghép cặp theo xu hướng (ghép cặp bệnh nhân chuyển máu với không chuyển máu dựa trên các biến cơ sở quan sát được), không có sự khác biệt tổng thể về tỷ lệ tử vong sau 60 ngày giữa các nhóm. Tuy nhiên, phân tích phân tầng tiết lộ một tương tác định tính đáng kể khi bệnh nhân được phân nhóm theo hemoglobin vào ngày 1 ở ICU tại ngưỡng 10 g/dL (p cho tương tác = 0,0124). Cụ thể:

  • Khi hemoglobin cơ bản (ngày 1 ở ICU) ≥10 g/dL, việc chuyển máu hồng cầu liên quan đến tỷ lệ tử vong sau 60 ngày cao hơn.
  • Khi hemoglobin cơ bản <10 g/dL, việc chuyển máu có xu hướng giảm tỷ lệ tử vong, mặc dù điều này không có ý nghĩa thống kê rõ ràng trong phân tích ghép cặp.

Ý nghĩa là việc chuyển máu có thể trung hòa tổng thể nhưng có thể gây hại khi áp dụng ở mức Hb cao hơn và có thể có lợi khi sử dụng ở bệnh nhân bị thiếu máu nghiêm trọng hơn.

An toàn và các kết quả bổ sung

Là một nghiên cứu quan sát, việc đánh giá chi tiết các biến cố liên quan đến việc chuyển máu (ví dụ, TRALI, TACO, điều chỉnh miễn dịch liên quan đến chuyển máu) và các đặc điểm đơn vị (bạch cầu hóa, thời gian bảo quản) không phải là trung tâm của báo cáo và do đó không được mô tả đầy đủ. Phân tích tập trung vào tỷ lệ tử vong là kết quả chính hướng đến người bệnh.

Bình luận và diễn giải chuyên gia

Các kết quả của Song et al. củng cố một số điểm có liên quan lâm sàng. Thứ nhất, việc chuyển máu hồng cầu vẫn phổ biến trong giai đoạn đầu quản lý sốc nhiễm, phản ánh phản ứng của các bác sĩ đối với sự bất ổn huyết động và rối loạn chức năng cơ quan vượt qua các số liệu hemoglobin tĩnh. Thứ hai, việc thiếu sự cải thiện rõ ràng về tỷ lệ tử vong tổng thể với việc chuyển máu sớm phù hợp với bằng chứng ngẫu nhiên ủng hộ ngưỡng hạn chế trong bệnh nặng nhưng làm phức tạp việc áp dụng cho các quần thể sốc nhiễm đa dạng.

Tương tác quan sát được tại Hb 10 g/dL đáng chú ý. Nó gợi ý về khả năng gây hại khi chuyển máu cho bệnh nhân không bị thiếu máu nặng và có thể không hưởng lợi từ khả năng mang oxy tăng lên. Những tác hại đã biết từ việc chuyển máu—tăng thể tích (TACO), điều chỉnh miễn dịch, phản ứng chuyển máu, và tác động viêm—cung cấp tính khả thi sinh học cho kết quả xấu hơn khi áp dụng chuyển máu tự do. Ngược lại, ở bệnh nhân thiếu máu nặng hơn (Hb thấp), việc chuyển máu có thể khôi phục khả năng cung cấp oxy và do đó có thể giảm nguy cơ hoại tử cơ quan, điều này có thể giải thích cho xu hướng có lợi dưới ngưỡng 10 g/dL.

Tuy nhiên, nghiên cứu này không thể thiết lập mối quan hệ nhân quả. Sự nhiễu loạn do chỉ định là mối đe dọa chính: bệnh nhân được chọn để chuyển máu bị bệnh nặng hơn theo cách mà có thể không được bắt kịp hoàn toàn bởi các biến quan sát được mặc dù đã ghép cặp theo xu hướng. Mối liên hệ mạnh mẽ giữa việc chuyển máu và mức độ nghiêm trọng (sốc, lactate cao, hỗ trợ đa cơ quan) cho thấy việc chuyển máu là một dấu hiệu của bệnh nặng. Ngay cả các mô hình ghép cặp tốt nhất cũng chỉ giới hạn ở các biến đã đo.

Ý nghĩa lâm sàng

Dựa trên tổng thể dữ liệu ngẫu nhiên và quan sát, các khuyến nghị thực tế sau đây là hợp lý cho hầu hết các bác sĩ quản lý sốc nhiễm ở ICU:

    • Tuân thủ các chiến lược chuyển máu hạn chế khi không có hoại tử hoạt động, thiếu oxy nặng, hoặc chảy máu nặng. Đối với bệnh nhân sốc nhiễm ổn định về mặt huyết động, ngưỡng hemoglobin 7 g/dL được hỗ trợ bởi các thử nghiệm ngẫu nhiên (ví dụ, TRISS) và các tuyên bố hướng dẫn.

<li-Tránh việc chuyển máu thường xuyên khi hemoglobin ≥10 g/dL. Nghiên cứu hiện tại gợi ý về khả năng gây hại khi chuyển máu trên ngưỡng này.

<li-Cá nhân hóa quyết định chuyển máu ở bệnh nhân có hemoglobin giữa khoảng 7-10 g/dL bằng cách tích hợp các chỉ số sinh lý (lactate cao kéo dài, perfusion kém, chảy máu đang diễn ra, hoại tử cơ tim, nhu cầu thuốc vận mạch cao) thay vì dựa vào một mục tiêu Hb duy nhất.

<li-Khi chuyển máu, tuân theo các thực hành tốt nhất để giảm thiểu tác hại: sử dụng máu bạch cầu hóa khi có sẵn, truyền số lượng đơn vị tối thiểu hiệu quả, theo dõi tình trạng tăng thể tích, và đánh giá lại nhu cầu thường xuyên.

Hạn chế và các khoảng trống nghiên cứu

Các hạn chế chính của nghiên cứu bao gồm thiết kế quan sát (dễ bị nhiễu loạn do chỉ định), thiếu dữ liệu chi tiết về các đơn vị chuyển máu (khối lượng, tuổi bảo quản, bạch cầu hóa), thiếu thông tin chi tiết về chỉ định chuyển máu, và tập trung vào việc chuyển máu sớm (ngày 1-3 ở ICU). Nhóm nghiên cứu đến từ Hàn Quốc và có độ tuổi trung bình cao (trung bình 71,9 tuổi), điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng tổng quát hóa cho các cài đặt khác và các quần thể trẻ hơn.

Các câu hỏi nghiên cứu quan trọng còn tồn tại: Có nên quản lý một số nhóm phụ của bệnh nhân sốc nhiễm (ví dụ, thiếu máu nặng, sốc kháng trị với lactate cao, hoặc bệnh mạch vành) với ngưỡng chuyển máu cao hơn không? Các thuật toán chuyển máu dựa trên sinh lý hoặc dấu hiệu sinh học (ví dụ, sử dụng oxy tĩnh mạch hỗn hợp, lactate giảm, các biện pháp vi tuần hoàn) có cải thiện kết quả không? Các thử nghiệm ngẫu nhiên thực tế nhắm vào vùng Hb trung gian (7-10 g/dL) hoặc so sánh chiến lược dựa trên sinh lý với chiến lược ngưỡng cố định sẽ đặc biệt hữu ích.

Kết luận

Song et al. cung cấp dữ liệu thực tế hiện đại cho thấy việc chuyển máu hồng cầu sớm là phổ biến trong sốc nhiễm và chặt chẽ liên quan đến mức độ nghiêm trọng của bệnh. Mặc dù phân tích ghép cặp theo xu hướng không cho thấy sự khác biệt về tỷ lệ tử vong tổng thể, nhưng một tương tác có ý nghĩa tại ngưỡng hemoglobin 10 g/dL gợi ý về tác hại từ việc chuyển máu khi Hb ≥10 g/dL và có thể có lợi khi Hb thấp hơn. Những kết quả này ủng hộ việc tiếp tục tuân thủ các chiến lược chuyển máu hạn chế và quyết định dựa trên sinh lý cho bệnh nhân có thiếu máu trung gian trong sốc nhiễm. Cần có các thử nghiệm ngẫu nhiên xác nhận để giải quyết ngưỡng và hướng dẫn dựa trên sinh lý.

Kinh phí và clinicaltrials.gov

Kinh phí và đăng ký thử nghiệm: Như các tác giả báo cáo — xem ấn phẩm gốc để biết chi tiết về kinh phí. Phân tích này là một phân tích thứ cấp của nhóm Bệnh nhân Sốc nhiễm Hàn Quốc (KSA). Không có đăng ký clinicaltrials.gov cho phân tích nhóm quan sát này.

Tài liệu tham khảo

1. Song MJ, Seo WI, Jang Y, Park S, Ko R, Suh GY, Oh DK, Lee SY, Park MH, Lim CM, Jung SY, Lim SY; Korean Sepsis Alliance (KSA) Investigators. RBC Transfusion Practices in Critically Ill Patients With Sepsis. Crit Care Med. 2025 Dec 1;53(12):e2596-e2606. doi: 10.1097/CCM.0000000000006892 IF: 6.0 Q1 . Epub 2025 Oct 15. PMID: 41090988 IF: 6.0 Q1 .

2. Holst LB, Haase N, Wetterslev J, et al. Lower versus higher hemoglobin threshold for transfusion in septic shock. N Engl J Med. 2014;371(15):1381–1391. doi:10.1056/NEJMoa1406617 IF: 78.5 Q1 .

3. Hébert PC, Wells G, Blajchman MA, et al. A multicenter, randomized, controlled clinical trial of transfusion requirements in critical care. N Engl J Med. 1999;340(6):409–417. doi:10.1056/NEJM199902113400601 IF: 78.5 Q1 .

4. Evans L, Rhodes A, Alhazzani W, et al. Surviving Sepsis Campaign: international guidelines for management of sepsis and septic shock 2021. Crit Care Med. 2021;49(11):e1063–e1143. doi:10.1097/CCM.0000000000005337 IF: 6.0 Q1 .

5. Carson JL, Guyatt G, Heddle NM, et al. Clinical practice guidelines from the AABB: red blood cell transfusion thresholds and storage. JAMA. 2016;316(19):2025–2035. doi:10.1001/jama.2016.9185 IF: 55.0 Q1 .

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận