Những điểm nổi bật
- Điểm PRESEV (0–16) đã được xác nhận triển vọng trên 393 bệnh nhân người lớn mắc bệnh hồng cầu liềm có cơn tắc mạch (VOC) tại 13 trung tâm ở châu Phi và châu Âu.
- Điểm PRESEV ≤5 (nguy cơ thấp) có giá trị dự đoán âm (NPV) là 94,0% cho việc mắc hội chứng ngực cấp tính (ACS) sau đó; độ nhạy để dự đoán ACS là 96,1%.
- Sử dụng điểm này để hướng dẫn quản lý ngoại trú ở 100 bệnh nhân có nguy cơ thấp đã liên quan đến một sự kiện ACS duy nhất (1,0%), cho thấy một chiến lược có thể an toàn để giảm chăm sóc nội trú không cần thiết.
Nền tảng
Hội chứng ngực cấp tính (ACS) là một trong những biến chứng phổi nghiêm trọng và phổ biến nhất của bệnh hồng cầu liềm (SCD) và là nguyên nhân hàng đầu gây ra bệnh tật và tử vong. ACS được đặc trưng bởi một ổ thấm mới trên hình ảnh ngực kèm theo sốt và/hoặc triệu chứng hô hấp. Nhiều cơ chế bệnh sinh lý — hoại tử phổi do xơ hóa tại chỗ, nhiễm trùng, tắc mạch mỡ hoặc tuỷ xương, và hạ thông khí — có thể gây ra ACS. Việc nhận diện sớm và điều trị kịp thời là cần thiết, nhưng phân biệt những người lớn đến khám với VOC có nguy cơ thấp hay cao mắc ACS trong vài ngày tới là một khó khăn lâm sàng thường gặp.
Nhiều đợt nhập viện do VOC là thông thường vì bác sĩ lo ngại về sự tiến triển thành ACS, tuy nhiên, việc nhập viện không cần thiết làm tăng chi phí, phơi nhiễm bệnh nhân với rủi ro bệnh viện, và gánh nặng cho hệ thống y tế, đặc biệt là ở các khu vực có nguồn lực hạn chế. Một điểm dự báo được xác nhận, dễ sử dụng để xác định người lớn mắc VOC có nguy cơ thấp mắc ACS có thể giúp quản lý ngoại trú an toàn và tối ưu hóa phân bổ nguồn lực.
Thiết kế nghiên cứu
Nghiên cứu xác nhận triển vọng quan sát này được thực hiện tại 13 trung tâm ở năm quốc gia ở châu Phi và châu Âu. Các nhà nghiên cứu đã thử nghiệm điểm PREdictive SEVerity (PRESEV) đã phát triển trước đó nhằm ước tính nguy cơ ACS ở người lớn nhập viện do VOC. Điểm này dao động từ 0–16 và bao gồm các biến lâm sàng và phòng thí nghiệm (bài báo gốc và trọng số thành phần được bảo lưu trong tài liệu tham khảo chính). Giá trị PRESEV ≤5 được chỉ định trước là ngưỡng nguy cơ thấp.
Mục tiêu chính
- Xảy ra ACS trong đợt VOC ban đầu.
Các nhóm
- Nhóm xác nhận: 393 bệnh nhân người lớn nhập viện do VOC (206 từ châu Âu; 187 từ châu Phi).
- Nhóm ứng dụng ngoại trú: 100 bệnh nhân có VOC và PRESEV ≤5 được quản lý theo chiến lược ngoại trú dựa trên điểm này.
Giám sát an toàn
- Tử vong và các sự kiện ACS được ghi nhận. Nghiên cứu đã đăng ký (IRB 00003835; ClinicalTrials.gov NCT03032055) và được tài trợ bởi các tổ chức vận động và nghiên cứu bệnh nhân.
Kết quả chính
Tính chất nhóm và tỷ lệ sự kiện
- Nhóm xác nhận bao gồm 393 bệnh nhân người lớn có VOC; 76 bệnh nhân (19,3%) mắc ACS trong lần nhập viện ban đầu.
Hiệu suất điểm PRESEV (nhóm xác nhận)
- Nhóm nguy cơ thấp (PRESEV ≤5): 50 bệnh nhân (12,7% của nhóm).
- Trong nhóm nguy cơ thấp, 3 bệnh nhân mắc ACS (6,0%), tạo ra NPV 94,0% cho ACS.
- Độ nhạy: Trong 76 bệnh nhân mắc ACS, 73 (96,1%) không có điểm nguy cơ thấp (tức là PRESEV >5), tạo ra độ nhạy 96,1% để xác định những người sẽ mắc ACS.
- Độ đặc hiệu và giá trị dự đoán dương (PPV) không được báo cáo rõ ràng ở đây nhưng có thể suy ra từ các bảng tổng hợp đầy đủ trong bài báo gốc.
Tử vong và an toàn
- Năm ca tử vong (1,3% của nhóm xác nhận) xảy ra; không có bệnh nhân nào chết có điểm PRESEV ≤5.
Tính tổng quát địa lý
- Hiệu suất điểm này tương tự nhau giữa các trung tâm ở châu Phi và châu Âu, hỗ trợ tính tổng quát xuyên lục địa ở dân số người lớn.
Ứng dụng vào quản lý ngoại trú
- Trong nhóm ứng dụng 100 bệnh nhân có VOC và PRESEV ≤5 được quản lý ngoại trú theo giao thức của các nhà nghiên cứu, một sự kiện ACS (1,0%) xảy ra.
Giải thích các chỉ số dự báo
- Độ nhạy cao (96,1%) cho thấy điểm này khó bỏ sót hầu hết bệnh nhân sẽ mắc ACS khi sử dụng ngưỡng ≤5 để xác định nguy cơ thấp.
- NPV (94,0%) phụ thuộc vào tỷ lệ mắc (ở đây khoảng 19%); ở dân số có tỷ lệ mắc ACS cơ bản cao hơn hoặc thấp hơn, NPV sẽ thay đổi. Tuy nhiên, ở tỷ lệ mắc được quan sát, khả năng bệnh nhân có PRESEV ≤5 mắc ACS là 6% trong nhóm xác nhận, và chỉ 1% trong nhóm ứng dụng ngoại trú.
Nhận xét lâm sàng
- Điểm PRESEV dường như xác định một nhóm người lớn mắc VOC có nguy cơ ngắn hạn thấp mắc ACS và có thể là đối tượng phù hợp để quản lý ngoại trú với theo dõi chặt chẽ.
- Sử dụng điểm này có thể giảm các lần nhập viện không cần thiết và các chi phí và rủi ro liên quan, đặc biệt là ở các khu vực có năng lực nội trú hạn chế.
Lợi ích
- Thiết kế triển vọng, đa trung tâm, quốc tế với sự tham gia của các trung tâm ở cả châu Phi và châu Âu tăng cường tính hợp lệ bên ngoài cho dân số người lớn mắc SCD.
- Kết quả chính lâm sàng liên quan (ACS) với xác định chuẩn.
- Nhóm ứng dụng thực tế cho thấy tính hữu ích và dữ liệu an toàn sơ bộ khi điểm này hướng dẫn quản lý ngoại trú.
Hạn chế
- Điểm PRESEV chỉ được xác nhận ở người lớn; dân số nhi khoa—có dịch tễ học ACS khác biệt—không được nghiên cứu.
- Nhóm ứng dụng ngoại trú tương đối nhỏ (n=100) và không ngẫu nhiên; sai lệch lựa chọn (bác sĩ có thể đã chọn bệnh nhân có vẻ nguy cơ thấp hơn dựa trên điểm này) có thể ảnh hưởng đến tỷ lệ sự kiện thấp.
- Chi tiết thẩm định chẩn đoán đầy đủ, sự biến đổi giữa các quan sát viên trong chẩn đoán ACS, và ngưỡng cho hình ảnh hoặc quyết định nhập viện tại các địa điểm không được nêu rõ ở đây và có thể ảnh hưởng đến tỷ lệ sự kiện được quan sát.
- Giá trị dự đoán phụ thuộc vào tỷ lệ mắc ACS cơ bản; ở các trung tâm có tỷ lệ cơ bản khác biệt đáng kể, hiệu suất sẽ khác.
Bình luận chuyên gia
Tại sao điều này quan trọng
Hội chứng ngực cấp tính vẫn là nguyên nhân hàng đầu gây nhập viện và tử vong ở người lớn mắc bệnh hồng cầu liềm. Bác sĩ thường nhập viện bệnh nhân mắc VOC một cách chủ động vì ACS sớm có thể mờ nhạt và tiến triển nhanh chóng. Một công cụ phân tầng rủi ro được xác nhận, thực tế có thể an toàn xác định bệnh nhân có nguy cơ thấp có ý nghĩa đáng kể trong việc giảm nhập viện và phân bổ giám sát và can thiệp có mục tiêu cho bệnh nhân có nguy cơ cao.
Cách sử dụng PRESEV trong thực hành
- Xem xét PRESEV như một thành phần của con đường quyết định lâm sàng rộng hơn thay vì là một công cụ độc lập. PRESEV thấp (≤5) cho thấy nguy cơ ngắn hạn thấp mắc ACS, nhưng bác sĩ vẫn nên đánh giá các triệu chứng đáng lo ngại, bệnh lý phối hợp (ví dụ, bệnh tim phổi nặng), các yếu tố xã hội có thể cản trở theo dõi ngoại trú, và nguồn lực địa phương.
- Đối với bệnh nhân có nguy cơ thấp, các con đường ngoại trú có cấu trúc — bao gồm các biện pháp phòng ngừa trở lại rõ ràng, theo dõi định kỳ trong 24–48 giờ, các khe hở phòng khám tiếp cận nhanh, và giáo dục về dấu hiệu suy hô hấp — sẽ là quan trọng để duy trì an toàn.
- Đối với điểm PRESEV cao (>5), độ nhạy cao hỗ trợ việc tiếp tục theo dõi nội trú và các biện pháp chủ động để ngăn chặn sự tiến triển của ACS (ví dụ, kiểm soát đau tích cực, đo lưu lượng thở, bổ sung oxy nếu cần, kháng sinh nếu nghi ngờ nhiễm trùng, và ngưỡng truyền máu theo quy trình địa phương).
Những ý nghĩa nghiên cứu và chính sách
- Một thử nghiệm ngẫu nhiên có kiểm soát so sánh quản lý ngoại trú dựa trên PRESEV với chăm sóc thông thường sẽ cung cấp bằng chứng chất lượng cao hơn về an toàn và hiệu quả kinh tế.
- Tích hợp với hồ sơ sức khỏe điện tử và hỗ trợ quyết định lâm sàng có thể chuẩn hóa việc áp dụng và hỗ trợ tính toán rủi ro theo thời gian thực.
- Hệ thống y tế, đặc biệt là ở các khu vực có nguồn lực hạn chế, nên xem xét xác nhận PRESEV tại địa phương và phát triển các giao thức triển khai bao gồm giáo dục bệnh nhân và cơ chế đánh giá nhanh chóng.
Kết luận
Nghiên cứu xác nhận triển vọng quốc tế này cho thấy điểm PRESEV đáng tin cậy phân tầng nguy cơ ngắn hạn của ACS ở người lớn mắc VOC. Một ngưỡng PRESEV ≤5 xác định một nhóm có nguy cơ quan sát thấp (NPV 94%) và trong một nhóm ứng dụng ngoại trú thực tế đã liên quan đến tỷ lệ ACS rất thấp (1%). Mặc dù hứa hẹn, kết quả này nên được áp dụng với sự phán đoán lâm sàng, và các nghiên cứu triển khai lớn hơn, lý tưởng là ngẫu nhiên, cần thiết để xác nhận an toàn, xác định các con đường ngoại trú tối ưu, và đánh giá tác động lên việc sử dụng và kết quả trên các hệ thống y tế đa dạng.
Tài trợ và đăng ký thử nghiệm
Nghiên cứu được tài trợ bởi Hiệp hội Hành động chống Bệnh Hồng Cầu Liềm và các nhà tài trợ khác (chi tiết trong tài liệu xuất bản chính). Số đăng ký hội đồng đánh giá đạo đức IRB 00003835; số ClinicalTrials.gov NCT03032055.
Tài liệu tham khảo
- Kassasseya C, Kéné S, Besse-Hammer T, et al. Validation and Application of a Predictive Score of Acute Chest Syndrome. NEJM Evidence. 2025 Dec 18:EVIDoa2500074. doi:10.1056/EVIDoa2500074. PMID: 41410575.
- Evidence-Based Management of Sickle Cell Disease: Expert Panel Report, 2014. National Heart, Lung, and Blood Institute (NHLBI). (Available from: https://www.nhlbi.nih.gov/ )
- World Health Organization. Sickle-cell disease: a strategy for the WHO African Region. WHO; 2020. (Available from: https://www.who.int/ )
(Lưu ý: Nên tham khảo thêm các tài liệu nền tảng và hướng dẫn khi áp dụng PRESEV tại địa phương; bài báo xác nhận chính được trích dẫn ở trên chứa các thành phần điểm chi tiết, dữ liệu dẫn xuất, và các phân tích bổ sung.)

