Những Điểm Chính
• Theo dõi dài hạn (trung bình 33,6 tháng) của thử nghiệm ngẫu nhiên giai đoạn III DeFi xác nhận lợi ích bền vững với việc sử dụng liên tục nirogacestat ở người lớn mắc u tế bào thơm tiến triển: PFS trung bình vẫn chưa đạt và tỷ lệ phản ứng khách quan là 45,7% (32/70).
• Thêm các phản ứng u xuất hiện kể từ phân tích chính (ba phản ứng cục bộ thêm và ba phản ứng hoàn toàn thêm) và hầu hết bệnh nhân trải qua sự co nhỏ tiếp tục của tổn thương mục tiêu.
• Cải thiện kết quả do bệnh nhân báo cáo được duy trì trong quá trình điều trị và sự cố bất lợi xuất hiện do điều trị (TEAEs) giảm về tần suất và mức độ nghiêm trọng theo thời gian; chỉ có bốn bệnh nhân ngừng sử dụng nirogacestat vì TEAEs giữa năm thứ 2 và 4.
Nền Tảng: Bối Cảnh Lâm Sàng và Cần Thiết Chưa Đáp Ứng
U tế bào thơm (còn gọi là fibromatosis dạng desmoid) là những khối u mô mềm hiếm gặp, clonal, không di căn, đặc trưng bởi sự phát triển xâm lấn cục bộ và diễn biến lâm sàng biến đổi. Chúng có thể gây ra mức độ tàn tật đáng kể do đau, suy giảm chức năng và xâm lấn cục bộ vào các cấu trúc quan trọng. Các phương pháp quản lý đã chuyển từ phẫu thuật thường quy sang các chiến lược bảo tồn hơn, bao gồm giám sát chủ động, các liệu pháp cục bộ và điều trị toàn thân chọn lọc cho bệnh tiến triển hoặc có triệu chứng.
Các liệu pháp toàn thân cho u tế bào thơm tiến triển đã bao gồm các chất hormone, thuốc chống viêm không steroid, hóa trị liệu độc tính thông thường và các chất ức chế tyrosine kinase có mục tiêu; phản ứng và khả năng chịu đựng khác nhau và kiểm soát bệnh lâu dài vẫn là một nhu cầu chưa đáp ứng quan trọng đối với nhiều bệnh nhân. Nirogacestat, một chất ức chế gamma-secretase đường uống, nhắm vào một con đường có liên quan đến sinh học u tế bào thơm và đã cho thấy hứa hẹn trong các phân tích sớm của thử nghiệm ngẫu nhiên, đối chứng giả dược giai đoạn III DeFi (ClinicalTrials.gov NCT03785964).
Thiết Kế Thử Nghiệm và Phương Pháp
Thử nghiệm DeFi là một thử nghiệm ngẫu nhiên, đối chứng giả dược giai đoạn III ở người lớn mắc u tế bào thơm tiến triển. Phân tích chính xác định trước đã chứng minh cải thiện có ý nghĩa lâm sàng với nirogacestat so với giả dược trên PFS, tỷ lệ phản ứng khách quan (ORR theo RECIST v1.1) và kết quả do bệnh nhân báo cáo (PROs). Báo cáo hiện tại mô tả các kết quả dài hạn cho bệnh nhân được ngẫu nhiên hóa để sử dụng nirogacestat và theo dõi qua thời điểm cắt dữ liệu cuối cùng vào ngày 19 tháng 12 năm 2024, với trung bình (khoảng) phơi nhiễm là 33,6 (0,3–61,8) tháng.
Các điểm cuối chính xác định trước được đánh giá trong phân tích dài hạn bao gồm PFS và ORR theo RECIST v1.1, các biện pháp PRO bền vững và an toàn (sự cố bất lợi xuất hiện do điều trị và ngừng sử dụng). Các tóm tắt hiệu quả và an toàn được trình bày phản ánh việc theo dõi tiếp tục trên nghiên cứu vượt quá khoảng thời gian phân tích chính.
Các Phát Hiện Chính
Bền Vững Kiểm Soát Bệnh và Phản Ứng Khách Quan
Trong quá trình theo dõi kéo dài (trung bình phơi nhiễm 33,6 tháng), PFS trung bình cho nhóm được điều trị bằng nirogacestat vẫn chưa đạt. Tỷ lệ phản ứng khách quan với việc điều trị liên tục nirogacestat lên đến 4 năm là 45,7% (32/70 bệnh nhân), phản ánh hoạt động tiếp tục ngoài phân tích chính. Kể từ phân tích chính, ba phản ứng cục bộ thêm và ba phản ứng hoàn toàn thêm đã được ghi nhận. Báo cáo nhấn mạnh rằng hầu hết bệnh nhân trải qua sự giảm kích thước u mục tiêu thêm theo thời gian, chỉ ra không chỉ sự bền vững của phản ứng mà còn sự co nhỏ u tiếp tục trong một phần lớn bệnh nhân đang điều trị.
Kết Quả Do Bệnh Nhân Báo Cáo
Lợi ích kết quả do bệnh nhân báo cáo được quan sát trong phân tích chính được duy trì trong quá trình điều trị dài hạn. Mặc dù báo cáo không chi tiết các công cụ cụ thể hoặc mức độ thay đổi trong tóm tắt này, lợi ích PRO bền vững có ý nghĩa lâm sàng trong bệnh u tế bào thơm, nơi kiểm soát đau, chức năng vật lý và chất lượng cuộc sống là các lĩnh vực kết quả quan trọng cho bệnh nhân và bác sĩ khi đưa ra quyết định điều trị.
An Toàn và Khả Năng Chịu Đựng Qua Thời Gian
Sự cố bất lợi xuất hiện do điều trị được quan sát phổ biến ở giai đoạn đầu nhưng giảm cả về tần suất và mức độ nghiêm trọng với phơi nhiễm tiếp tục. Điều quan trọng là chỉ có bốn bệnh nhân ngừng sử dụng nirogacestat do TEAEs giữa năm thứ 2 và 4, cho thấy khả năng chịu đựng cải thiện với điều trị kéo dài ở hầu hết bệnh nhân. Đặc tính an toàn dài hạn được mô tả là nhất quán với phân tích chính.
Giải Thích Hiệu Ứng và Diễn Biến Lâm Sàng
Tỷ lệ phản ứng khách quan 45,7% trong tối đa 4 năm đặt nirogacestat là một lựa chọn đường uống hiệu quả cho bệnh nhân mắc u tế bào thơm tiến triển, với kiểm soát bệnh bền vững (PFS trung bình chưa đạt) và co nhỏ u tiếp tục ở nhiều bệnh nhân phản ứng. Sự tăng thêm các phản ứng cục bộ và hoàn toàn với phơi nhiễm kéo dài cho thấy việc điều trị tiếp tục có thể chuyển các phản ứng cục bộ thành phản ứng hoàn toàn ở một số ít bệnh nhân và một số lợi ích hình ảnh học tiến triển qua các khoảng thời gian điều trị kéo dài.
Bình Luận của Chuyên Gia và Định Hướng
Từ góc độ cơ chế, nirogacestat ức chế gamma-secretase, điều chỉnh tín hiệu Notch và các quá trình sau đó liên quan đến sinh học u tế bào thơm. Mặc dù u tế bào thơm thường được thúc đẩy bởi các biến đổi trong con đường Wnt/β-catenin (biến đổi CTNNB1) hoặc gen APC trong bệnh polyposis đại tràng gia đình, sự tương tác giữa các con đường tín hiệu có thể đóng góp vào sự phát triển của u và tạo ra cơ hội can thiệp điều trị vượt qua việc nhắm mục tiêu trực tiếp Wnt.
Từ góc độ lâm sàng, dữ liệu dài hạn DeFi củng cố lập luận cho nirogacestat như một liệu pháp toàn thân sửa đổi bệnh ở bệnh nhân mắc u tế bào thơm tiến triển hoặc có triệu chứng cần can thiệp. Sự kết hợp giữa tỷ lệ phản ứng khách quan cao và bền vững, co nhỏ u tiếp tục theo thời gian và cải thiện PRO bền vững giải quyết cả kiểm soát bệnh khách quan và kết quả hướng đến bệnh nhân.
Cân Nhắc So Sánh
Các quyết định về liệu pháp toàn thân cho u tế bào thơm được cá nhân hóa và xem xét vị trí bệnh, gánh nặng triệu chứng, các liệu pháp trước đây và sở thích của bệnh nhân. Nirogacestat bổ sung vào kho vũ khí điều trị cùng với các chất ức chế tyrosine kinase (TKIs) và các liệu pháp toàn thân khác; việc dùng đường uống và hiệu quả dài hạn đã được chứng minh là những thuộc tính hấp dẫn. Các so sánh trực tiếp đầu đối đầu không có sẵn, nên các so sánh giữa các thử nghiệm nên được thực hiện thận trọng.
Cân Nhắc An Toàn và Sức Khỏe Sinh Sản
Các chất ức chế gamma-secretase nói chung đã được liên kết với một loạt các sự cố bất lợi đòi hỏi theo dõi tập trung, bao gồm các tác động tiêu hóa, phát ban và tác động đến chức năng buồng trứng và chu kỳ kinh nguyệt được mô tả trong các báo cáo sớm. Các kết quả dài hạn của DeFi cho thấy TEAEs có xu hướng giảm về tần suất và mức độ nghiêm trọng với điều trị tiếp tục, nhưng các bác sĩ nên cảnh giác về tác động đến sức khỏe sinh sản và nội tiết, tư vấn cho bệnh nhân có khả năng sinh đẻ và cân nhắc các cuộc thảo luận về bảo tồn khả năng sinh sản khi phù hợp. Báo cáo thử nghiệm chỉ lưu ý bốn trường hợp ngừng sử dụng do TEAEs giữa năm thứ 2 và 4, điều này là đáng khích lệ nhưng không loại trừ nhu cầu thảo luận rủi ro-lợi ích cá nhân.
Hạn Chế và Các Câu Hỏi Chưa Được Trả Lời
Phân tích dài hạn trình bày theo dõi kéo dài quý giá, nhưng vẫn còn một số câu hỏi quan trọng. Thứ nhất, PFS trung bình vẫn chưa đạt; theo dõi lâu dài hơn và các dữ liệu lớn hơn sẽ xác định tốt hơn mức độ lợi ích PFS và độ bền sau khi ngừng điều trị. Thứ hai, mặc dù TEAEs giảm theo thời gian tổng thể, bản chất, khả năng đảo ngược và hậu quả dài hạn của các sự cố bất lợi cụ thể (đặc biệt là tác động nội tiết sinh sản) yêu cầu giám sát và báo cáo tiếp tục.
Tính tổng quát cho các nhóm đặc biệt (ví dụ, thanh thiếu niên, phụ nữ mang thai hoặc những người có bệnh lý kèm theo đáng kể) bị hạn chế bởi các đặc điểm dân số thử nghiệm. Cuối cùng, thời gian điều trị tối ưu, chiến lược điều chỉnh liều và sắp xếp tương đối với các liệu pháp toàn thân khác hoặc các liệu pháp cục bộ chưa được xác định và nên là trọng tâm của các nghiên cứu thực tế và các hướng dẫn lâm sàng để hỗ trợ quyết định chung.
Nghĩa Lâm Sàng và Khuyến Nghị Thực Tế
Đối với các bác sĩ chăm sóc người lớn mắc u tế bào thơm tiến triển, kết quả dài hạn của DeFi cho thấy nirogacestat là một lựa chọn đường uống mạnh mẽ, bền vững có thể tạo ra kiểm soát triệu chứng và u bền vững. Các xem xét thực tế bao gồm tư vấn ban đầu về các sự cố bất lợi có thể xảy ra, theo dõi chủ động (bao gồm tư vấn sinh sản cho bệnh nhân có khả năng sinh đẻ) và đánh giá cá nhân hóa các mục tiêu điều trị (giảm triệu chứng, co nhỏ u để thuận tiện cho phẫu thuật bảo tồn chức năng, kiểm soát bệnh dài hạn).
Cho thấy tiềm năng tiếp tục co nhỏ u với điều trị kéo dài, các bác sĩ nên cân nhắc lợi ích tiềm năng của điều trị kéo dài đối với độc tính tích lũy và sở thích của bệnh nhân. Chăm sóc đa ngành—bao gồm ung thư học, phẫu thuật, chẩn đoán hình ảnh, vật lý trị liệu và chuyên gia sinh sản khi cần thiết—vẫn là yếu tố thiết yếu cho quản lý tối ưu.
Kết Luận
Theo dõi kéo dài từ thử nghiệm giai đoạn III DeFi xác nhận rằng việc sử dụng liên tục nirogacestat cung cấp các phản ứng khách quan bền vững, co nhỏ u tiếp tục và lợi ích do bệnh nhân báo cáo bền vững ở người lớn mắc u tế bào thơm tiến triển, với đặc tính an toàn trở nên thuận lợi hơn theo thời gian đối với hầu hết bệnh nhân. Các dữ liệu này hỗ trợ nirogacestat là một lựa chọn hệ thống quan trọng trong thuật toán điều trị cho u tế bào thơm tiến triển, có triệu chứng, đồng thời nhấn mạnh nhu cầu giám sát lâu dài các sự cố bất lợi, làm rõ thời gian điều trị tối ưu và nghiên cứu sắp xếp với các liệu pháp khác.
Quỹ và ClinicalTrials.gov
Phân tích dài hạn và các tiết lộ tài chính chi tiết được trình bày trong ấn phẩm chính: Ratan R et al., J Clin Oncol. 2025 (xem tham khảo dưới đây). Thử nghiệm DeFi được đăng ký tại ClinicalTrials.gov với số nhận dạng NCT03785964.
Tham Khảo
1) Ratan R, Kasper B, Alcindor T, Schöffski P, van der Graaf WTA, Federman N, Bui NQ, D’Amato G, Riedel RF, Attia S, Chawla S, Lim A, Tumminello B, Oton AB, Chu Y, Zhou S, Gounder M. Efficacy and Safety of Long-Term Continuous Nirogacestat Treatment in Adults With Desmoid Tumors: Results From the DeFi Trial. J Clin Oncol. 2025 Dec;43(34):3646-3651. doi: 10.1200/JCO-25-00582. Epub 2025 Oct 20. PMID: 41115259; PMCID: PMC12634144.
Hình Ảnh Mini
Tạo một minh họa y học độ phân giải cao hiển thị MRI cắt ngang mô mềm của cánh tay có u tế bào thơm (khối u mô mềm) được phân biệt rõ ràng. Sử dụng thước đo calipers hiển thị kích thước u và co nhỏ tiến triển (ba đường viền mờ chỉ ra kích thước lớn hơn trước). Ở phía trước, bao gồm minh họa phân tử đơn giản của phức hợp gamma-secretase bị ức chế (phức hợp protein được vẽ theo kiểu với biểu tượng “khối” màu đỏ). Sử dụng màu sắc lâm sàng kín đáo (xanh lam nhạt, xám, đỏ mờ) và phong cách sạch sẽ, chuyên nghiệp phù hợp cho bìa tạp chí y học hoặc hình thu nhỏ bài viết.

