Niraparib kết hợp với Abiraterone cải thiện đáng kể rPFS ở mCSPC có thiếu hụt HRR: Kết quả giai đoạn 3 của AMPLITUDE

Niraparib kết hợp với Abiraterone cải thiện đáng kể rPFS ở mCSPC có thiếu hụt HRR: Kết quả giai đoạn 3 của AMPLITUDE

Nhấn mạnh

– Thử nghiệm ngẫu nhiên giai đoạn 3 AMPLITUDE (n=696) đã thử nghiệm niraparib kết hợp với abiraterone acetate plus prednisone (AAP) so với giả dược + AAP ở mCSPC có thiếu hụt HRR.
– Điểm cuối chính đạt được: cải thiện đáng kể rPFS ở nhóm BRCA (HR 0.52; 95% CI 0.37–0.72; trung bình chưa đạt vs 26 tháng) và ở dân số HRR-altered toàn bộ (HR 0.63; 95% CI 0.49–0.80).
– Dữ liệu về sự sống còn tổng thể (OS) còn non trẻ nhưng có xu hướng thuận lợi cho niraparib (HR 0.79; 95% CI 0.59–1.04).
– Độc tính cao hơn với niraparib: 75% các sự kiện bất lợi cấp độ 3–4 so với 59%; thiếu máu (29%) và tăng huyết áp (27%) đáng chú ý; 14 ca tử vong do tác dụng phụ điều trị trong nhóm niraparib so với 7 ca với giả dược.

Nền tảng

Ung thư tiền liệt tuyến vẫn là nguyên nhân hàng đầu gây ra bệnh tật và tử vong do ung thư ở nam giới trên toàn thế giới. Trong những năm gần đây, phân loại gen đã xác định một nhóm khối u có khuyết tật trong sửa chữa tái tổ hợp đồng dạng (HRR), nổi bật nhất là đột biến BRCA1 và BRCA2. Những khuyết tật này khiến tế bào nhạy cảm với các chất ức chế poly(ADP-ribose) polymerase (PARP) thông qua tính chết tổng hợp và đã biến đổi cách điều trị trong bệnh lý mCRPC di căn nhạy cảm với cắt bỏ nội tiết.

Liệu pháp tiêu chuẩn cho mCSPC thường bao gồm liệu pháp cắt bỏ nội tiết (ADT) kết hợp với chất ức chế trục androgen như abiraterone acetate plus prednisone (AAP) hoặc với docetaxel cho bệnh nhân phù hợp. Việc sắp xếp và kết hợp tối ưu giữa các chất ức chế PARP với liệu pháp trục androgen ban đầu trong mCSPC có thiếu hụt HRR vẫn là câu hỏi lâm sàng chưa được giải đáp. Dữ liệu tiền lâm sàng và tín hiệu lâm sàng sớm đã gợi ý sự hiệp đồng sinh học giữa việc chặn trục androgen (AR) và ức chế PARP, thúc đẩy việc đánh giá việc sử dụng PARP sớm hơn trong quá trình bệnh để chậm tiến triển và có thể kéo dài sự sống còn.

Thiết kế nghiên cứu

Thử nghiệm AMPLITUDE là một nghiên cứu ngẫu nhiên, đối chứng giả dược, giai đoạn 3 (ClinicalTrials.gov: NCT04497844) nhằm kiểm tra xem việc bổ sung niraparib, một chất ức chế PARP mạnh mẽ và chọn lọc, vào abiraterone acetate plus prednisone có cải thiện kết quả ở bệnh nhân mCSPC có thiếu hụt HRR hay không.

Các đặc điểm chính:

  • Dân số: 696 bệnh nhân mCSPC có đột biến gen HRR; được phân ngẫu nhiên 1:1 vào nhóm niraparib + AAP (n=348) hoặc giả dược + AAP (n=348).
  • Tính chất cơ bản: trung bình 68 tuổi; 56% có đột biến BRCA1 hoặc BRCA2; 78% có bệnh di căn thể tích cao; 16% đã nhận docetaxel.
  • Can thiệp: niraparib đường uống kết hợp với AAP so với giả dược cộng với AAP; phân chia ngẫu nhiên bị che giấu.
  • Điểm cuối chính: sự sống còn không tiến triển theo hình ảnh học (rPFS), được đánh giá đầu tiên ở nhóm BRCA sau đó là dân số HRR-altered toàn bộ.
  • Điểm cuối phụ quan trọng: sự sống còn tổng thể (OS) và an toàn.

Kết quả chính

Sự sống còn không tiến triển theo hình ảnh học (điểm cuối chính)

Điểm cuối chính đạt được với cải thiện đáng kể và có ý nghĩa lâm sàng về rPFS.

– Nhóm BRCA: Trung bình rPFS chưa đạt trong nhóm niraparib + AAP tại thời điểm phân tích so với 26 tháng trong nhóm giả dược + AAP. Tỷ lệ nguy cơ (HR) cho sự tiến triển theo hình ảnh học hoặc tử vong là 0.52 (95% khoảng tin cậy [CI] 0.37–0.72; P < 0.0001), tương ứng với giảm nguy cơ khoảng 48%.

– Dân số HRR-altered toàn bộ: Niraparib + AAP giảm nguy cơ tiến triển theo hình ảnh học hoặc tử vong 37% so với giả dược + AAP (HR 0.63; 95% CI 0.49–0.80; P = 0.0001).

Những kết quả này cho thấy việc bổ sung niraparib vào liệu pháp trục androgen ban đầu làm chậm sự tiến triển theo hình ảnh học ở bệnh nhân mCSPC có thiếu hụt HRR, với lợi ích tuyệt đối lớn nhất được quan sát ở khối u có đột biến BRCA1/2.

Sự sống còn tổng thể

Dữ liệu về OS còn non trẻ tại thời điểm báo cáo (193/389 sự kiện được ghi nhận). Có xu hướng thuận lợi về mặt số học cho nhóm niraparib trong dân số HRR-altered toàn bộ (HR 0.79; 95% CI 0.59–1.04) và trong nhóm BRCA (HR 0.75; 95% CI 0.51–1.11). Vì khoảng tin cậy vượt qua 1.0 và theo dõi chưa hoàn thành, kết luận chắc chắn về OS cần dữ liệu thêm và tiếp tục theo dõi.

An toàn và khả năng chịu đựng

Bổ sung niraparib tăng độc tính huyết học và phi huyết học so với AAP đơn thuần.

  • Các sự kiện bất lợi cấp độ 3–4 xảy ra ở 75% bệnh nhân trong nhóm niraparib + AAP so với 59% trong nhóm giả dược + AAP.
  • Các sự kiện cấp độ 3–4 phổ biến nhất với niraparib bao gồm thiếu máu (29%) và tăng huyết áp (27%). Thiếu máu có ý nghĩa lâm sàng: 25% bệnh nhân trong nhóm niraparib cần truyền máu.
  • Có 14 sự kiện bất lợi do tác dụng phụ điều trị dẫn đến tử vong trong nhóm niraparib so với bảy ca trong nhóm giả dược; nguyên nhân cụ thể không được tóm tắt trong báo cáo chính và cần được xem xét kỹ lưỡng trong quá trình đánh giá an toàn.

Những kết quả này nhấn mạnh sự tăng độc tính huyết học dự kiến (cytopenias) và tín hiệu đáng chú ý về tăng huyết áp. Cần truyền máu cho một phần tư bệnh nhân thiếu máu, điều này làm nổi bật gánh nặng lâm sàng của việc bổ sung niraparib và tầm quan trọng của việc theo dõi và quản lý liều cẩn thận.

Giải thích và ý nghĩa lâm sàng

Thử nghiệm AMPLITUDE cung cấp bằng chứng giai đoạn 3 đầu tiên cho thấy việc đưa chất ức chế PARP (niraparib) vào liệu pháp hệ thống ban đầu cho mCSPC có thiếu hụt HRR có thể làm chậm đáng kể sự tiến triển theo hình ảnh học, đặc biệt là ở bệnh nhân có đột biến BRCA1/2. Mức độ cải thiện rPFS trong nhóm BRCA là lớn (HR 0.52) và đề xuất một nhóm bệnh nhân có khả năng thu được lợi ích điều trị lớn nhất từ liệu pháp kết hợp.

Ý nghĩa lâm sàng bao gồm:

  • Hỗ trợ việc xét nghiệm gen thường quy ngay từ đầu trong quá trình bệnh ung thư tiền liệt tuyến di căn để xác định đột biến HRR và hướng dẫn lựa chọn điều trị.
  • Có thể thay đổi thực hành: đối với bệnh nhân mCSPC có thiếu hụt HRR phù hợp—đặc biệt là những người có đột biến BRCA1/2—niraparib cộng với AAP có thể trở thành lựa chọn ưu tiên ban đầu để kéo dài kiểm soát bệnh, giả định có sự phê duyệt của cơ quan quản lý và cập nhật hướng dẫn.
  • Cần đánh giá cân nhắc nguy cơ-lợi ích cá nhân vì độc tính cấp độ cao tăng lên và nhu cầu truyền máu với niraparib.

Lợi thế và hạn chế

Lợi thế

  • Thiết kế ngẫu nhiên, đối chứng giả dược, giai đoạn 3 lớn cung cấp bằng chứng chất lượng cao về hiệu quả và an toàn trong dân số được xác định gen.
  • Thử nghiệm phân tầng trước (nhóm BRCA sau đó là HRR-altered toàn bộ) tập trung vào các nhóm phụ có khả năng sinh học và tác động lâm sàng cao nhất.
  • So sánh liên quan: abiraterone acetate plus prednisone là một tác nhân thường được sử dụng ban đầu cho mCSPC, vì vậy nhóm đối chứng phản ánh tiêu chuẩn chăm sóc hiện đại.

Hạn chế

  • Kết quả về OS còn non trẻ; việc chứng minh lợi ích OS là quan trọng để xác lập lợi ích sống còn chắc chắn với độc tính tăng thêm.
  • Sự đa dạng của đột biến HRR: trong khi BRCA1/2 có vẻ mang lại lợi ích mạnh mẽ, kích thước hiệu ứng cho các gen HRR khác có thể nhỏ hơn hoặc thay đổi; phân tích nhóm phụ chi tiết sẽ cần thiết để hướng dẫn thực hành cho các đột biến HRR không phải BRCA.
  • Dân số nghiêng về bệnh di căn thể tích cao (78%) và chỉ 16% đã nhận docetaxel; tính ứng dụng cho toàn bộ phổ bệnh nhân mCSPC hoặc cho những người nhận docetaxel sớm có thể bị hạn chế mà không có phân tích phân tầng thêm.
  • Các tín hiệu an toàn, bao gồm nhu cầu truyền máu và tử vong do tác dụng phụ điều trị, cần được đánh giá kỹ lưỡng để xác định nguyên nhân và chiến lược giảm thiểu.

Lý thuyết cơ chế

Khuyết tật HRR làm suy yếu khả năng sửa chữa các đứt gãy chuỗi kép DNA của tế bào khối u; ức chế PARP dẫn đến sự tích tụ các đứt gãy chuỗi đơn chuyển thành các đứt gãy chuỗi kép gây chết trong tế bào HRR-altered (chết tổng hợp). Việc chặn trục androgen có thể điều chỉnh các con đường sửa chữa DNA và trong các mô hình tiền lâm sàng làm tăng độ nhạy với chất ức chế PARP, cung cấp lý thuyết sinh học cho việc kết hợp chất ức chế trục androgen (như abiraterone) với chất ức chế PARP sớm trong quá trình bệnh.

Bình luận chuyên gia và góc nhìn thực hành

Đối với các bác sĩ, AMPLITUDE củng cố lập luận cho việc xét nghiệm gen sớm trong ung thư tiền liệt tuyến di căn và đề xuất một lựa chọn điều trị mới ở tuyến đầu cho bệnh nhân có bệnh lý HRR-altered. Tuy nhiên, việc áp dụng thực tế nên xem xét các điểm sau:

  • Xác nhận loại đột biến HRR: bệnh nhân có đột biến BRCA1/2 có vẻ thu được lợi ích lớn nhất và nên được ưu tiên cho liệu pháp kết hợp khi phù hợp.
  • Theo dõi các thông số huyết học chặt chẽ và tư vấn cho bệnh nhân về rủi ro truyền máu và các độc tính cấp độ cao khác; thực hiện điều chỉnh liều theo nhãn thuốc và giao thức thử nghiệm.
  • Cân nhắc tiềm năng kéo dài rPFS so với gánh nặng độc tính và bằng chứng hiện tại về lợi ích OS; quyết định chung là cần thiết.

Câu hỏi chưa được trả lời và hướng đi trong tương lai

Các câu hỏi chính còn tồn tại bao gồm liệu lợi thế rPFS có chuyển thành lợi ích OS có ý nghĩa thống kê và lâm sàng, các đột biến HRR không phải BRCA nào dự đoán lợi ích, sắp xếp tối ưu với các tác nhân hệ thống khác (ví dụ, docetaxel) và các chiến lược giảm độc tính mà không làm mất hiệu quả. Phân tích nhóm phụ và dấu ấn sinh học tiếp theo từ AMPLITUDE, theo dõi lâu dài về sự sống còn và dữ liệu an toàn thực tế sẽ quan trọng để tinh chỉnh vai trò của niraparib trong mCSPC.

Kết luận

AMPLITUDE chứng minh rằng việc bổ sung niraparib vào abiraterone-prednisone cải thiện đáng kể rPFS ở mCSPC có thiếu hụt HRR, với tác động lớn nhất ở bệnh nhân có đột biến BRCA1/2. Mặc dù những kết quả này hỗ trợ việc sử dụng sớm chất ức chế PARP trong mCSPC được chọn gen, độc tính cấp độ cao tăng lên và dữ liệu về sự sống còn tổng thể còn non trẻ khuyên nên lựa chọn bệnh nhân cẩn thận, theo dõi chặt chẽ và tiếp tục theo dõi để xác định lợi ích và an toàn dài hạn.

Quỹ tài trợ và đăng ký thử nghiệm

Thử nghiệm AMPLITUDE (ClinicalTrials.gov identifier: NCT04497844) được báo cáo trong Nature Medicine (2025) bởi Patel et al. Các nguồn tài trợ chi tiết và thông tin nhà tài trợ được cung cấp trong bản thảo được công bố.

Tài liệu tham khảo

1. Patel N, Graff JN, Sandhu S, et al. Niraparib and abiraterone acetate plus prednisone for HRR-deficient metastatic castration-sensitive prostate cancer: a randomized phase 3 trial. Nat Med. 2025 Oct 7. doi:10.1038/s41591-025-03961-8. PMID: 41057655.

2. de Bono J, Mateo J, Fizazi K, et al. Olaparib for metastatic castration-resistant prostate cancer. N Engl J Med. 2020;382(22):2091–2102.

3. Mateo J, Carreira S, Sandhu S, et al. DNA-repair defects and olaparib in metastatic prostate cancer. N Engl J Med. 2015;373(18):1697–1708.

4. National Comprehensive Cancer Network. NCCN Clinical Practice Guidelines in Oncology: Prostate Cancer. Latest version (consult current online guidance for updates).

Đề xuất hình ảnh AI cho hình thu nhỏ bài viết

Một người đàn ông trung niên ở phòng khám ngồi bên cạnh bác sĩ, cả hai đang xem một máy tính bảng hiển thị MRI tuyến tiền liệt và biểu tượng định kiểu gen; cảnh lâm sàng nhưng lạc quan, với ánh sáng tự nhiên nhẹ nhàng và lớp phủ tinh tế của viên thuốc và mô típ xoắn ốc DNA để gợi ý điều trị mục tiêu và y học chính xác.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận