Nhấn mạnh
• Bài đánh giá hệ thống (DeJong Lempke et al., BJSM 2025) từ 21 nghiên cứu (n=536) cho thấy LEA thường xuyên đi kèm với việc đáp ứng kém của hệ thần kinh-cơ-xương khớp đối với huấn luyện, đặc biệt là giảm khối lượng cơ và hiệu suất chức năng.
• Các định nghĩa và phương pháp khác nhau đã hạn chế việc tổng hợp dữ liệu; tuy nhiên, 10 nghiên cứu báo cáo giảm có ý nghĩa lâm sàng về khối lượng cơ/mass không mỡ (-1% đến -5%) và 6 nghiên cứu tìm thấy giảm hiệu suất chức năng/cụ thể thể thao (-4% đến -10%).
• Các biện pháp về sức mạnh, chu vi chi, chỉ số tế bào và phục hồi chủ quan chủ yếu bị ảnh hưởng bởi LEA, hỗ trợ ưu tiên lâm sàng trong việc chẩn đoán và điều chỉnh thiếu hụt năng lượng trước các can thiệp tập trung vào tăng cơ.
Nền tảng
Năng lượng thấp (LEA) – sự mất cân đối giữa năng lượng nạp vào từ chế độ ăn và năng lượng tiêu thụ trong tập luyện so với khối lượng cơ thể có hoạt động chuyển hóa – đã nổi lên như một yếu tố chính gây ra Sự thiếu hụt năng lượng tương đối trong thể thao (RED-S). RED-S bao gồm một nhóm các rối loạn sinh lý ảnh hưởng đến tốc độ chuyển hóa, chức năng kinh nguyệt, sức khỏe xương, miễn dịch, và chức năng tim mạch và tâm lý (Mountjoy et al., BJSM 2018). Sức khỏe cơ xương khớp là một lĩnh vực quan tâm cốt lõi: thiếu hụt năng lượng làm suy yếu tính toàn vẹn của xương và có thể làm giảm hiệu quả tăng cơ do tập luyện, làm giảm hiệu suất và tăng nguy cơ chấn thương.
DeJong Lempke và đồng nghiệp (2025) đã thực hiện một bài đánh giá hệ thống để tổng hợp bằng chứng rằng LEA thay đổi đáp ứng của hệ thần kinh-cơ-xương khớp đối với các tác nhân kích thích – các kết quả trực tiếp liên quan đến vận động viên, vật lý trị liệu, huấn luyện viên sức mạnh, và các bác sĩ quản lý các chương trình phục hồi và hiệu suất.
Thiết kế nghiên cứu
Bài đánh giá hệ thống này (PROSPERO 603258) tìm kiếm sáu cơ sở dữ liệu (ngày tìm kiếm 4 tháng 11 năm 2024) và sàng lọc 3.388 bản ghi độc lập. Tiêu chí bao gồm là các nghiên cứu gốc tiếng Anh báo cáo các đo lường trước và sau về bất kỳ đáp ứng nào của hệ thần kinh-cơ-xương khớp đối với tập luyện ở những người từ 10 tuổi trở lên có LEA. Hai người đánh giá độc lập và che giấu đã thực hiện sàng lọc và trích xuất dữ liệu. Chất lượng phương pháp được đánh giá sử dụng thang điểm PEDro.
Các mô tả tổng hợp chính từ bài đánh giá:
- Nghiên cứu bao gồm: 21
- Tổng số người tham gia: 536 (44% nam, 56% nữ)
- Điểm số PEDro trung bình: 5 ± 2 (chất lượng trung bình)
- Kết quả được đánh giá: chủ yếu là khối lượng cơ/mass không mỡ (FFM); các kết quả phụ bao gồm hiệu suất chức năng/cụ thể thể thao, sức mạnh, chu vi chi, chỉ số tế bào và các biện pháp chủ quan.
- Sự không đồng nhất: các ngưỡng/thuật ngữ chẩn đoán LEA không đồng nhất, các loại bài tập đa dạng, và thời gian theo dõi biến đổi đã cản trở việc phân tích tổng hợp.
Kết quả chính
Bài đánh giá hệ thống đã tạo ra nhiều tín hiệu lâm sàng có ý nghĩa bất chấp sự không đồng nhất về phương pháp.
Khối lượng cơ và mass không mỡ (FFM)
Tất cả các nghiên cứu bao gồm đều đo lường sự thay đổi về khối lượng cơ hoặc FFM. Kết quả chia thành hai mẫu chính:
- Mười nghiên cứu báo cáo đáp ứng khối lượng cơ/FFM kém ở những người tham gia có LEA, với sự thay đổi trung bình từ khoảng -1% đến -5% so với các đối tượng đủ năng lượng hoặc dự kiến ban đầu. Những sự giảm này nhỏ đến trung bình nhưng có ý nghĩa lâm sàng trong các bối cảnh thể thao và phục hồi, nơi mà sự gia tăng từng bước là quan trọng.
- Mười nghiên cứu khác không tìm thấy sự thay đổi đáng kể theo thời gian (<1%) về khối lượng cơ/FFM liên quan đến LEA. Sự không đồng nhất trong các định nghĩa LEA, cường độ/lượng bài tập, và phương pháp đo lường (ví dụ, DXA so với điện sinh học) có thể đã góp phần gây ra các kết quả không đồng nhất.
Hiệu suất chức năng và cụ thể thể thao
Bảy nghiên cứu bao gồm các biện pháp hiệu suất chức năng hoặc liên quan đến hoạt động (ví dụ, chiều cao nhảy, thời gian chạy nước rút, các chỉ số kỹ thuật thể thao cụ thể). Sáu trong số này đã ghi nhận sự suy giảm theo thời gian ở những người tham gia có LEA, với sự thay đổi từ khoảng -4% đến -10%. Mặc dù mức độ biến đổi, những sự giảm này có ý nghĩa đối với các vận động viên cạnh tranh và có thể dẫn đến tăng nguy cơ chấn thương hoặc kết quả thể thao kém hơn.
Sức mạnh, chu vi chi, chỉ số tế bào và các biện pháp chủ quan
Mặc dù ít nghiên cứu báo cáo các điểm cuối này, bằng chứng có sẵn là nhất quán: LEA có liên quan đến việc giảm sự gia tăng sức mạnh, giảm chu vi chi (một đại diện cho khối lượng cơ), thay đổi xấu đi ở các chỉ số tế bào cấp độ phân tử của quá trình tổng hợp (ví dụ, IGF-1/thông số tổng hợp protein thấp hơn trong một số nghiên cứu), và phục hồi chủ quan hoặc sẵn sàng cảm nhận kém. Những phát hiện này cho thấy rằng LEA không chỉ hạn chế sự gia tăng vĩ mô của cơ mà còn làm suy yếu môi trường tổng hợp cơ bản và quá trình phục hồi.
Mẫu chung
Trong tất cả các kết quả, mẫu chung là LEA thường làm giảm các đáp ứng dự kiến của hệ thần kinh-cơ-xương khớp đối với tập luyện, đặc biệt khi tập luyện tập trung vào tăng cơ hoặc tải lượng cao. Mức độ biến đổi tùy theo nghiên cứu nhưng đủ để gây lo ngại lâm sàng, đặc biệt là ở các nhóm dân số mà những sự khác biệt nhỏ ảnh hưởng đến hiệu suất hoặc lộ trình phục hồi.
Ý nghĩa lâm sàng và thực tế
Bài đánh giá cung cấp các thông điệp hành động cho các bác sĩ, huấn luyện viên và vận động viên:
- Sàng lọc chủ động LEA/RED-S: Sử dụng các công cụ sàng lọc được xác nhận và đánh giá lâm sàng (Công cụ Đánh giá Lâm sàng RED-S, lịch sử kinh nguyệt, nhật ký chế độ ăn và tập luyện). Khái niệm vận hành truyền thống về khả dụng năng lượng (EA kcal/kg FFM/ngày) vẫn hữu ích trong các bối cảnh nghiên cứu và lâm sàng; các ngưỡng thường được đề cập (ví dụ, ~30 kcal/kg FFM/ngày) đại diện cho hướng dẫn chung nhưng không nên áp dụng cứng nhắc mà không có sự phán đoán lâm sàng.
- Tập trung vào việc phục hồi năng lượng trước khi tập trung vào phục hồi tăng cơ: Nếu vận động viên hoặc bệnh nhân có LEA cần tăng khối lượng cơ/sức mạnh (ví dụ, phục hồi sau chấn thương), việc phục hồi đủ năng lượng có thể là điều kiện tiên quyết để đạt được các đáp ứng dự kiến của tập luyện.
- Điều chỉnh tập luyện trong khi giải quyết tình trạng năng lượng: Giảm tạm thời cường độ/lượng bài tập, tập trung vào kỹ thuật và chất lượng thần kinh-cơ, và cung cấp hỗ trợ dinh dưỡng năng lượng cao có thể giảm sự suy giảm hiệu suất trong khi giải quyết nguyên nhân gốc rễ.
- Nhận dạng một cách tiếp cận đa ngành: Dinh dưỡng/giáo dục dinh dưỡng, bác sĩ thể thao, vật lý trị liệu, huấn luyện viên sức mạnh và điều hòa, và chuyên gia sức khỏe tâm thần nên hợp tác để phục hồi khả dụng năng lượng, điều chỉnh rối loạn ăn uống nếu có, và tiến bộ an toàn trong tập luyện.
Tính hợp lý sinh học và cơ chế
Sự quan sát rằng LEA làm suy giảm sự thích ứng cơ bắp là hợp lý về mặt sinh học và được hỗ trợ bởi các nghiên cứu trước đây về tác động nội tiết và tế bào của thiếu hụt năng lượng. Giảm khả dụng năng lượng dẫn đến các thay đổi nội tiết có hại cho tổng hợp – giảm IGF-1 lưu thông, ức chế hormone sinh dục (testosterone và estrogen), giảm leptin, và thay đổi chức năng tuyến giáp – tất cả đều làm suy yếu quá trình tổng hợp protein và sửa chữa cơ. Ở cấp độ tế bào, thiếu hụt năng lượng làm giảm tín hiệu mTOR và tăng các dấu hiệu của quá trình phân giải. Những thay đổi nội tiết và phân tử này làm giảm khả năng tăng cơ và thích ứng sức mạnh ngay cả khi có tác nhân kích thích phù hợp.
Bằng chứng hội tụ từ văn献关于RED-S和女性运动员三联征(Female Athlete Triad)的文献强调,能量缺乏会影响多个系统,这些系统共同作用,削弱对训练的反应(Mountjoy等,2018;De Souza等,2014)。
证据基础的局限性
系统评价恰当地提醒了几个重要的局限性:
- LEA定义和测量的异质性。研究使用了不同的标准和LEA的替代标志物,使比较复杂化。
- 训练干预措施和随访时间的差异。训练模式(抗阻与耐力)、剂量和研究持续时间的差异影响了结果在特定临床或运动背景下的可转化性。
- 方法学质量和样本量适中。平均PEDro评分为5;几项研究规模较小,降低了精确度并增加了II型错误的风险。
- 潜在混杂因素。许多观察性或准实验设计可能无法完全解释共存因素(如疾病、睡眠、心理压力、饮食障碍行为)对训练反应的影响。
- 测量方法。体成分评估方法(DXA与其他方法)的差异以及效应量和置信区间的报告不一致限制了定量综合。
研究和实践差距
为了更好地指导临床实践,未来的研究应:
- 标准化LEA定义和报告规范(在可行的情况下明确计算EA)。
- 使用适当样本量的随机或对照试验测试能量恢复和训练策略(例如,在恢复EA的同时进行渐进式超负荷训练),并定义主要神经肌肉骨骼终点。
- 包括多样化的群体(男性和女性、青少年和成年运动员、休闲和精英运动员)和更长时间的随访,以捕捉持续适应和伤害结果。
- 整合机制结果(激素、蛋白质合成的分子标志物)以将临床终点与生理学联系起来。
专家评论
这些发现与广泛的临床经验相符:能量缺乏的运动员和患者通常表现出恢复迟缓和对力量训练的响应不足。对于临床医生来说,关键信息必须是实用的——诊断和治疗LEA往往是成功康复或以性能为导向的训练(专注于增肌和增强力量)的先决条件。用于管理RED-S的多学科模型是适当的:营养恢复、分阶段的训练进展,并监测内分泌和骨骼健康。
当需要快速重返赛场时,需要仔细平衡:暂时优先恢复能量平衡并调整训练以尽量减少进一步的分解代谢压力,同时使用神经肌肉训练组件以保持运动控制并减轻去适应。
结论
DeJong Lempke等(2025)的系统评价加强了低能量可用性损害神经肌肉骨骼系统对训练反应的证据。临床医生、教练和运动员应筛查LEA,认识到其可能限制增肌和功能收益,并将能量恢复作为康复和性能规划的核心组成部分。尽管文献中的异质性限制了效应量的精确量化,但大量证据和生物学合理性表明LEA是一个值得早期关注的可改变风险因素。
资金和注册
系统评价注册:PROSPERO 603258。参考文章(DeJong Lempke等,2025)的摘要中未指定资金。
选定参考文献
1. DeJong Lempke AF, Smulligan KL, Desai GA, Hagan KE, Oldham JR, Islam LZ, Whitney KE. Impaired neuromusculoskeletal response to training stimuli associated with low energy availability: a systematic review. Br J Sports Med. 2025 Oct 13:bjsports-2025-110096. doi: 10.1136/bjsports-2025-110096. Epub ahead of print. PMID: 41087038.
2. Mountjoy M, Sundgot‑Borgen J, Burke L, et al. IOC consensus statement on relative energy deficiency in sport (RED‑S): 2018 update. Br J Sports Med. 2018;52(11):687–697. doi:10.1136/bjsports-2018-099193.
3. De Souza MJ, Nattiv A, Joy E, et al. Female Athlete Triad Coalition consensus statement on treatment and return to play of the female athlete triad. Br J Sports Med. 2014;48:289. (共识文件和评估及管理的临床指南。)
4. Nattiv A, Loucks AB, Manore MM, Sanborn CF, Sundgot‑Borgen J, Warren MP. Position statement: the Female Athlete Triad. Med Sci Sports Exerc. 2007;39(10):1867–1882.
注:以上参考文献具有代表性,但并非详尽无遗。读者应查阅DeJong Lempke等(2025)的完整系统评价以获取详细的研究级数据,以及RED-S共识文件以获取评估工具和管理框架。

