Ketamine và Etomidate: Sự lựa chọn của bạn về chất gây mê có ảnh hưởng đến tỷ lệ tử vong ở bệnh nhân nguy kịch không?

Ketamine và Etomidate: Sự lựa chọn của bạn về chất gây mê có ảnh hưởng đến tỷ lệ tử vong ở bệnh nhân nguy kịch không?

Giới thiệu: Sự lựa chọn quan trọng trong intubation nhanh

Intubation nhanh (RSI) là một yếu tố quan trọng trong y học cấp cứu và chăm sóc nguy kịch, nhưng chiến lược dược lý tối ưu để gây mê ở bệnh nhân nguy kịch vẫn là chủ đề tranh cãi gay gắt. Trong nhiều thập kỷ, etomidate đã được coi là ‘tiêu chuẩn vàng’ cho RSI do tác dụng nhanh chóng và ít ảnh hưởng đến huyết động. Tuy nhiên, lo ngại về khả năng gây ức chế tạm thời tuyến thượng thận đã khiến các bác sĩ ngày càng chuyển sang sử dụng ketamine, một chất gây mê tách biệt cung cấp hỗ trợ đồng cảm.

Hai công trình nghiên cứu quan trọng gần đây đã đưa cuộc tranh cãi này trở lại tâm điểm: một nghiên cứu quy mô lớn từ Brazilian Airway Registry Cooperation (BARCO) được công bố trên JAMA Network Open (Maia et al., 2025) và một bài đánh giá hệ thống và phân tích tổng hợp từ các thử nghiệm ngẫu nhiên (RCTs) (Bandyopadhyay et al., 2025). Các nghiên cứu này cung cấp những góc nhìn khác nhau về tỷ lệ tử vong và an toàn, đòi hỏi sự diễn giải kỹ lưỡng từ các bác sĩ tại giường bệnh.

Những điểm nổi bật từ bằng chứng gần đây

– Nghiên cứu BARCO (n=1810) cho thấy việc sử dụng etomidate liên quan đến tỷ lệ tử vong trong bệnh viện sau 28 ngày cao hơn (60.5%) so với ketamine (54.4%).
– Dù có kết quả về tỷ lệ tử vong, ketamine liên quan đến tỷ lệ mất ổn định huyết động mới xuất hiện trong vòng 30 phút sau intubation cao hơn (24.2% so với 18.9%).
– Một phân tích tổng hợp riêng biệt từ bốn RCTs (n=1663) không tìm thấy sự khác biệt thống kê đáng kể về tỷ lệ tử vong sau 28 ngày giữa hai chất gây mê, cho thấy cuộc tranh cãi còn xa mới kết thúc.
– Ức chế tuyến thượng thận vẫn là bất lợi lý thuyết chính của etomidate, trong khi hạ huyết áp sau gây mê vẫn là mối quan tâm quan trọng đối với ketamine ở bệnh nhân sốc nặng nhất.

Nền tảng: Mâu thuẫn giữa ức chế tuyến thượng thận và sự tăng cường giao cảm

Chủ yếu, cơ chế hoạt động của etomidate liên quan đến việc tăng cường các thụ thể GABA-A. Khả năng lâm sàng của nó nằm ở tác động tối thiểu đối với nhịp tim và huyết áp trong giai đoạn gây mê. Tuy nhiên, etomidate là chất ức chế 11-beta-hydroxylase, enzym chịu trách nhiệm chuyển đổi 11-deoxycortisol thành cortisol. Ngay cả một liều duy nhất cũng có thể ức chế đáp ứng tuyến thượng thận trong 24 đến 48 giờ, điều mà nhiều người cho rằng tăng tỷ lệ tử vong ở bệnh nhân nhiễm trùng hoặc nguy kịch cần một phản ứng căng thẳng mạnh mẽ.

Ngược lại, ketamine chủ yếu hoạt động như một chất đối kháng thụ thể NMDA. Nó kích thích hệ thần kinh giao cảm, tăng tiết catecholamine, hỗ trợ huyết áp theo lý thuyết. Tuy nhiên, ở bệnh nhân bị cạn kiệt catecholamine (những người đang ở giai đoạn cuối của sốc), tác dụng ức chế trực tiếp lên cơ tim của ketamine có thể xuất hiện, dẫn đến hạ huyết áp không mong đợi.

Thiết kế nghiên cứu: Brazilian Airway Registry (BARCO) và mô phỏng thử nghiệm mục tiêu

Trong nghiên cứu của Maia et al., các nhà nghiên cứu sử dụng khung mô phỏng thử nghiệm mục tiêu để phân tích dữ liệu quan sát từ 18 khoa cấp cứu ở Brazil. Phương pháp này nhằm áp dụng tính nghiêm ngặt của thử nghiệm lâm sàng vào dữ liệu quan sát bằng cách định nghĩa chặt chẽ các tiêu chí bao gồm/exclude và sử dụng cân nặng thống kê nâng cao.

Đối tượng và phương pháp

– Đối tượng: 1810 bệnh nhân nguy kịch trưởng thành trải qua RSI.
– Can thiệp: Gây mê bằng etomidate (n=1296) hoặc ketamine (n=514).
– Điều chỉnh thống kê: Cân nặng xác suất ngược (IPTW) được sử dụng để bù đắp cho thực tế là bệnh nhân dùng ketamine thường mắc bệnh nặng hơn ở thời điểm ban đầu (chỉ số sốc cao hơn và sử dụng thuốc co mạch nhiều hơn).
– Điểm cuối chính: Tỷ lệ tử vong trong bệnh viện sau 28 ngày.

Kết quả chính: Tỷ lệ tử vong và huyết động

Kết quả tỷ lệ tử vong

Các kết quả từ nghiên cứu BARCO rất đáng chú ý. Tỷ lệ tử vong sau 28 ngày được cân nặng đáng kể cao hơn ở nhóm etomidate so với nhóm ketamine (60.5% so với 54.4%; Hệ số nguy cơ [RR], 1.14; khoảng tin cậy 95%, 1.03-1.27). Điều này tương đương với sự chênh lệch về rủi ro 7.6%, cho thấy rằng cứ 13 bệnh nhân được intubation bằng ketamine thay vì etomidate, có thể tránh được một cái chết. Xu hướng này cũng nhất quán ở mức 7 ngày tỷ lệ tử vong (35.2% so với 30.1%; RR, 1.19).

An toàn và kết quả phụ

Thú vị thay, nghiên cứu này thách thức quan niệm rằng ketamine luôn là lựa chọn ‘ổn định huyết động hơn’. Mất ổn định huyết động mới xuất hiện trong vòng 30 phút sau intubation xảy ra thường xuyên hơn ở nhóm ketamine (24.2% so với 18.9%; RR, 0.78 ủng hộ etomidate). Không có sự khác biệt đáng kể về tỷ lệ thành công trong lần thử đầu tiên hoặc các sự cố bất lợi khác như ngừng tim hoặc thiếu oxy nặng.

Phân tích so sánh: Góc nhìn từ phân tích tổng hợp

Để cung cấp cái nhìn cân bằng, chúng ta phải xem xét bài đánh giá hệ thống của Bandyopadhyay et al. (2025). Phân tích tổng hợp này tổng hợp dữ liệu từ bốn RCTs liên quan đến 1663 bệnh nhân. Khác với nghiên cứu quan sát BARCO, phân tích tổng hợp không tìm thấy sự khác biệt đáng kể về tỷ lệ tử vong sau 28 ngày (RR 0.95; khoảng tin cậy 95%: 0.72-1.25).

Mặc dù phân tích tổng hợp cũng ghi nhận nguy cơ cao hơn về hạ huyết áp sau gây mê ở nhóm ketamine (RR 1.30), nhưng kết quả không đạt ý nghĩa thống kê trong mô hình tổng hợp cụ thể của họ. Sự khác biệt này giữa dữ liệu quan sát quy mô lớn (cho thấy ketamine có lợi thế về sống sót) và các RCTs quy mô nhỏ (cho thấy cân bằng) là thách thức điển hình trong y học dựa trên bằng chứng.

Bình luận chuyên gia: Hòa giải dữ liệu

Tại sao dữ liệu từ đăng ký BARCO và phân tích tổng hợp lại khác nhau? Có thể có nhiều yếu tố:

1. Kích thước mẫu và sức mạnh: Mặc dù phân tích tổng hợp bao gồm các RCTs, tổng số bệnh nhân trong tất cả các thử nghiệm vẫn tương đối nhỏ so với đăng ký quan sát quy mô lớn. Các nghiên cứu quan sát có thể nắm bắt được các mô hình thực tế ‘thực tế’ mà RCTs có thể bỏ qua.
2. Gian lận: Dù có IPTW, các nghiên cứu quan sát như BARCO có thể gặp phải gian lận chưa được đo lường. Các bác sĩ có thể đã chọn ketamine cho những bệnh nhân không ổn định nhất, và thậm chí cân nặng tinh vi cũng có thể không xóa bỏ hoàn toàn sự thiên lệch đó.
3. Yếu tố ‘Chỉ số sốc’: Trong nghiên cứu BARCO, nhóm ketamine có chỉ số sốc trung bình cao hơn. Thực tế ketamine cho thấy tỷ lệ sống sót tốt hơn mặc dù được sử dụng cho những bệnh nhân ‘nặng hơn’ hỗ trợ lập luận rằng ức chế tuyến thượng thận do etomidate gây ra có ý nghĩa lâm sàng.

Từ góc độ khả năng sinh học, lý thuyết ‘ức chế tuyến thượng thận do etomidate gây ra’ vẫn là giải thích hợp lý nhất cho sự khác biệt về tỷ lệ tử vong được quan sát trong nhóm Brazil. Trong môi trường có nguồn lực hạn chế hoặc mức độ cấp cứu cao, khả năng của bệnh nhân đáp ứng cortisol có thể là sự khác biệt giữa phục hồi và suy đa tạng.

Ý nghĩa lâm sàng và kết luận

Đối với bác sĩ lâm sàng, các nghiên cứu này cho thấy việc lựa chọn chất gây mê không phải là quyết định ‘một kích thước phù hợp với tất cả’.

Nếu mục tiêu chính là tránh hạ huyết áp ngay sau gây mê, etomidate vẫn là lựa chọn đáng tin cậy, nhưng có thể đi kèm với chi phí về sống sót lâu dài do tác động đến tuyến thượng thận. Nếu mục tiêu là tối đa hóa tỷ lệ sống sót sau 28 ngày, dữ liệu từ BARCO cho thấy ketamine có thể vượt trội, miễn là bác sĩ sẵn sàng quản lý tình trạng mất ổn định huyết động ngay sau thủ thuật.

Cho đến khi các thử nghiệm ngẫu nhiên quy mô lớn, đa trung tâm (như KETASED II hoặc các thử nghiệm lớn khác đang tiến hành) cung cấp câu trả lời xác định, bác sĩ nên:
1. Đánh giá chỉ số sốc ban đầu và trạng thái catecholamine của bệnh nhân.
2. Cân nhắc khả năng ức chế tuyến thượng thận ở bệnh nhân nhiễm trùng khi chọn etomidate.
3. Chuẩn bị sẵn thuốc co mạch hoặc dịch truyền nếu sử dụng ketamine ở bệnh nhân sốc nặng.

Tóm lại, mặc dù etomidate cung cấp quá trình chuyển đổi mượt mà hơn trong ‘giờ nhựa’ của gây mê, ketamine có thể mang lại lợi thế sống sót xuất hiện trong vài tuần sau khi ở khoa cấp cứu.

Tham khảo

1. Maia IWA, Decker SRR, Oliveira J E Silva L, et al. Ketamine, Etomidate, and Mortality in Emergency Department Intubations. JAMA Netw Open. 2025;8(12):e2548060. doi:10.1001/jamanetworkopen.2025.48060.
2. Bandyopadhyay A, Haldar P, Sawhney C, Singh A. Efficacy of ketamine versus etomidate for rapid sequence intubation, among critically ill patients in terms of mortality and success rate: A systematic review and meta-analysis of randomized controlled trials. Clin Exp Emerg Med. 2025 Aug 13. doi:10.15441/ceem.24.363.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận