Theo dõi Nhịp Đập Miễn Dịch: Tại sao Quỹ Đạo mHLA-DR Dự Đoán Sự Sống Còn trong Nhiễm Trùng và Ghép Gan

Theo dõi Nhịp Đập Miễn Dịch: Tại sao Quỹ Đạo mHLA-DR Dự Đoán Sự Sống Còn trong Nhiễm Trùng và Ghép Gan

Bước ngoặt trong Miễn Dịch Học Chăm Sóc Cấp Cứu

Trong nhiều thập kỷ, quản lý lâm sàng của sốc nhiễm tập trung gần như hoàn toàn vào việc giảm nhẹ phản ứng viêm quá mức ban đầu—gọi là cơn bão cytokine. Tuy nhiên, nghiên cứu đương đại đã tiết lộ rằng nhiễm trùng là trạng thái đồng thời kích hoạt miễn dịch và ức chế miễn dịch sâu sắc. Sự ‘ức chế miễn dịch’ này thường là nguyên nhân chính gây tử vong giai đoạn muộn, được đặc trưng bởi các nhiễm trùng mắc phải tại ICU, sự tái hoạt động của virus tiềm ẩn, và khả năng lành vết thương bị suy yếu. Khi chúng ta bước vào thời đại y học chính xác, việc xác định những bệnh nhân có khả năng hưởng lợi nhất từ liệu pháp kích thích miễn dịch đã trở thành thách thức hàng đầu. Hai nghiên cứu đột phá gần đây đã nhấn mạnh sự biểu hiện của HLA-DR trên monocyte (mHLA-DR) là chỉ số sinh học đáng tin cậy và hành động nhất cho việc phân loại này.

Monocyte HLA-DR: Người canh gác của Ức chế Miễn Dịch

HLA-DR (Antigen bạch cầu người DR) là một phân tử được biểu hiện trên bề mặt của các tế bào trình diện kháng nguyên, nổi bật nhất là monocyte. Vai trò chính của nó là trình diện các peptit đã được xử lý cho tế bào T, do đó khởi động đáp ứng miễn dịch thích ứng. Trong bối cảnh bệnh nặng, sự giảm mật độ các phân tử mHLA-DR—được đo bằng số kháng thể mỗi tế bào (AB/C)—là một đại diện cho chức năng monocyte bị ức chế và khả năng miễn dịch tổng thể kém. Mặc dù đã đề xuất nhiều chỉ số sinh học, mHLA-DR nổi bật nhờ các giao thức đo lường chuẩn hóa và mối tương quan trực tiếp với hiện tượng ức chế miễn dịch lâm sàng.

Nhận xét từ Nhóm 20 Năm Sốc Nhiễm

Nghiên cứu của Monneret et al., được công bố trên Tạp chí Y học Chăm sóc Cấp Cứu, cung cấp cái nhìn sâu sắc chưa từng có về giá trị dự đoán của mHLA-DR. Bằng cách phân tích một nhóm thực tế gồm 1,023 bệnh nhân sốc nhiễm trong hai thập kỷ, các nhà nghiên cứu đã chứng minh rằng mHLA-DR không chỉ là một sự tò mò chẩn đoán; nó là một chỉ số sinh học làm giàu mạnh mẽ.

Ngưỡng 8,000 AB/C

Nghiên cứu đã xác nhận rằng ngưỡng < 8,000 AB/C—mức đã được sử dụng trong các thử nghiệm lâm sàng giai đoạn II—có liên quan đáng kể đến tỷ lệ tử vong cao hơn ở ngày 28 và ngày 90. Các bệnh nhân dưới ngưỡng này cũng có tỷ lệ mắc các nhiễm trùng tại ICU cao hơn. Dữ liệu này củng cố việc sử dụng ngưỡng cụ thể này để xác định những bệnh nhân có nguy cơ cao gặp kết cục bất lợi.

Fig. 1

A Principal component analysis (PCA) of patients’ main clinical characteristics and mHLA-DR expression at ICU admission. PCA was performed to reduce data dimensionality by retaining quantitative variables commonly used to describe a septic shock cohort and to assess cohort homogeneity over time. The loadings of the eight variables on the first two principal components, together accounting for 41% of the total variance, are shown. B Dots represent individual PCA observations over a 20-year period, with confidence ellipses illustrating group (successive period of inclusion) distributions. Samples were divided into four chronological periods, each comprising approximately 255 patients. C Daily occurrence of mortality and ICU-acquired infections from ICU admission to day 30. Results are shown as the number of events per day using interleaved bar graphs. D Time course of mHLA-DR expression in the whole cohort. Samples were collected at four time points: day 1/2 (n = 899), day 3/4 (n = 886), day 5/7 (n = 650), and at ICU discharge (n = 162). mHLA-DR values are expressed as AB/C (antibodies bound per cell). Results are presented as median with interquartile range (Q1–Q3). The accompanying table shows the numerical values at each time-point. The bottom row indicates the percentage of patients with mHLA-DR ≤ 8000 at each time-point. The dashed line represents the lower limit of reference range of mHLA-DR (i.e., 13,500 AB/C)

Fig. 2

Association of mHLA-DR expression with main outcomes. A Time course of mHLA-DR expression according to 28-day mortality (n = 301 deceased patients). B Time course of mHLA-DR expression according to 90-day mortality (n = 378 deceased patients). C Based on cut-off value of 8000 AB/C (antibodies bound per cell) at day 3/4, patients were separated into 2 groups to build Kaplan–Meier survival curves until day 90. The log-rank test was used to test the difference between the curves. D Based on cut-off value of 8000 AB/C (antibodies bound per cell) at day 5/7, patients were separated into 2 groups to build Kaplan–Meier survival curves until day 90. The log-rank test was used to test the difference between the curves. E Time course of mHLA-DR expression according to ICU-acquired infection (n = 190 patients). mHLA-DR values were censored once infection occurred. F Based on cut-off value of 8000 AB/C (antibodies bound per cell) at day 5/7, patients were separated into 2 groups to build Kaplan–Meier infection acquisition curves. The log-rank test was used to test the difference between the curves. G Additional mHLA-DR expression (n = 226 patients for which a fourth sample was available, mean time of sampling = 16 days [Q1–Q3 = 11–22] following ICU admission) according to 90-day mortality. H Based on cut-off value of 8000 AB/C (antibodies bound per cell) for the additional sample, patients were separated into 2 groups to build Kaplan–Meier survival curves until day 90. The log-rank test was used to test the difference between the curves. Results are presented with median and Q1–Q3. Mann–Whitney test was used for comparison between groups. ns: non-significant, *p value < 0.05, **p value < 0.01, ***p value < 0.001, ****p value < 0.0001

Fig. 3

Multivariate analysis. A Association with mortality over time. mHLA-DR expression was modeled as a time-dependent covariate using a Cox proportional hazards model, incorporating repeated measurements as a longitudinal exposure. The threshold of 8000 AB/C (antibodies bound per cell) was applied. The model was adjusted for age, SAPS II, and SOFA scores at admission. B Association with mortality at discrete time points. Three separate landmark Cox regression models were performed at days 1/2, 3/4, and 5/7. The threshold of 8000 AB/C (antibodies bound per cell) was applied. Models were adjusted for age, SAPS II, and SOFA scores at admission. C Association with ICU-acquired infections. Cumulative incidence of ICU-acquired infections was analyzed at days 1/2, 3/4, and 5/7 using Fine and Gray competing risk models, treating death and ICU discharge as competing events. Subdistribution hazard ratios were adjusted for age, SAPS II, and SOFA scores

Sự Quan Trọng của Quỹ Đạo

Một trong những phát hiện quan trọng nhất từ phân tích 20 năm này là sự phân biệt giữa ức chế miễn dịch sớm và ức chế miễn dịch kéo dài. Các nhà nghiên cứu lưu ý rằng ức chế miễn dịch sớm (trong 48 giờ đầu tiên) có thể đại diện cho sự thích nghi sinh lý với phản ứng viêm hệ thống ban đầu. Tuy nhiên, các bệnh nhân không phục hồi được mức độ biểu hiện mHLA-DR trong tuần đầu tiên có nguy cơ cao nhất. Qua phân cụm quỹ đạo K-mean, nghiên cứu đã cho thấy việc theo dõi mHLA-DR sau những ngày đầu tiên tại ICU là cần thiết. Một lần đo duy nhất được thực hiện quá sớm có thể không phân biệt được giữa những người sẽ tự phục hồi và những người đang bước vào trạng thái rối loạn miễn dịch mãn tính.

Dự Đoán Kết Cục trong Ghép Gan

Tính hữu ích của mHLA-DR mở rộng ra ngoài dân số nhiễm trùng chung vào các lĩnh vực chuyên biệt như ghép cơ quan rắn. Trong một nghiên cứu quan sát triển vọng bởi Delignette et al., tập trung vào bệnh nhân ghép gan (LT). Những bệnh nhân này dễ bị tổn thương do rối loạn miễn dịch liên quan đến xơ gan (CAID) tồn tại trước khi phẫu thuật.

Rủi ro Nhiễm Trùng và Phục Hồi mHLA-DR

Trong 99 bệnh nhân đã trải qua LT, hơn 35% gặp các nhiễm trùng hậu phẫu sớm. Nghiên cứu đã phát hiện rằng không có số lượng bạch cầu lympho hay các xét nghiệm chức năng tế bào T nào dự đoán được các kết cục này. Thay vào đó, động lực của mHLA-DR là yếu tố quyết định. Cụ thể, sự phục hồi chậm của mHLA-DR (được định nghĩa là < 11,000 AB/C vào Ngày 7) có liên quan đến tăng 12 lần nguy cơ nhiễm trùng (OR 12.1).

Sự Ảnh Hưởng Lâm Sàng và Liên Kết Lâm Sàng

Tác động lâm sàng của sự phục hồi miễn dịch chậm là rõ ràng. Các bệnh nhân không đạt ngưỡng mHLA-DR vào Ngày 7 hậu phẫu có tỷ lệ sống sót một năm thấp hơn đáng kể (77.8% so với 98.3% ở những người phục hồi bình thường). Khi kết hợp với điểm MELD trước phẫu thuật > 30, theo dõi mHLA-DR cung cấp mô hình dự đoán mạnh mẽ để xác định những bệnh nhân cần giám sát hậu phẫu cường độ cao và có thể điều chỉnh liều lượng ức chế miễn dịch.

Bình Luận của Chuyên Gia và Tích Hợp Lâm Sàng

Cả hai nghiên cứu này hội tụ lại cho thấy mHLA-DR nên được tích hợp vào các giao thức theo dõi tiêu chuẩn trong chăm sóc cấp cứu và ghép. Tuy nhiên, còn một số cân nhắc lâm sàng.

Chuẩn Hóa Phương Pháp

Sức mạnh của các phát hiện này dựa trên việc sử dụng phân tích dòng chảy chuẩn hóa. Để mHLA-DR được sử dụng như một chỉ số sinh học làm giàu phổ quát, các phòng thí nghiệm phải tuân thủ các giao thức đã được hiệu chuẩn nghiêm ngặt để đảm bảo rằng các phép đo AB/C có thể so sánh được giữa các cơ sở khác nhau.

Ý Nghĩa Điều Trị</h4Việc xác định ‘những người có biểu hiện thấp’ mở ra cánh cửa cho các liệu pháp kích thích miễn dịch có mục tiêu, chẳng hạn như Granulocyte-Macrophage Colony-Stimulating Factor (GM-CSF) hoặc Interferon-gamma (IFN-γ). Bằng cách sử dụng quỹ đạo mHLA-DR, các bác sĩ có thể tránh điều trị quá mức cho những bệnh nhân đang trên đường phục hồi tự nhiên, tập trung thay vào đó vào những người có ức chế miễn dịch kéo dài.

Hạn Chế của Nghiên Cứu

Mặc dù nhóm 20 năm cung cấp quy mô lớn, việc thu thập dữ liệu có tính chất hồi cứu, có thể gây thiên lệch về sự thay đổi trong chăm sóc tiêu chuẩn của nhiễm trùng trong hai thập kỷ. Trong nghiên cứu ghép gan, mặc dù là triển vọng, kích thước mẫu nhỏ và dựa tại một trung tâm. Cần xác minh thêm đa trung tâm về ngưỡng 11,000 AB/C trong ghép gan.

Kết luận: Tương Lai của Y Học Hướng Dẫn Miễn Dịch

Bằng chứng là rõ ràng: mHLA-DR là một công cụ quan trọng để điều hướng sự phức tạp của ICU. Dù là quản lý hậu quả của sốc nhiễm hay giai đoạn phục hồi của ghép gan, các bác sĩ phải nhìn xa hơn các bức ảnh tĩnh của hệ thống miễn dịch. Bằng cách theo dõi quỹ đạo mHLA-DR, chúng ta có thể xác định ‘cửa sổ cơ hội’ cho can thiệp, có thể giảm gánh nặng của các nhiễm trùng thứ phát và cải thiện sự sống sót dài hạn cho những bệnh nhân dễ bị tổn thương nhất.

Tài Trợ và Thông Tin Thử Nghiệm Lâm Sàng

Nghiên cứu ghép gan được đăng ký trên ClinicalTrials.gov với mã NCT03995537 (ngày 20 tháng 6 năm 2019). Nghiên cứu nhóm sốc nhiễm được hỗ trợ bởi tài trợ tổ chức và đại diện cho một trong những bộ dữ liệu thực tế lớn nhất của loại này.

Tham Khảo

1. Monneret G, Lafon T, Gossez M, et al. Monocyte HLA-DR expression in septic shock patients: insights from a 20-year real-world cohort of 1023 cases. Intensive Care Med. 2025;51(10):1820-1832.
2. Delignette MC, Riff A, Antonini T, et al. Individual mHLA-DR trajectories in the ICU as predictors of early infections following liver transplantation: a prospective observational study. Crit Care. 2025;29(1):79.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận