Nhấn mạnh
– Một nghiên cứu giai đoạn 1 đầu tiên trên người, mở nhãn đã thử nghiệm các tế bào Bạch cầu T CAR chống CD19 biểu hiện IL-10 trong B-ALL tái phát hoặc kháng trị để giảm độc tính viêm trong khi vẫn duy trì hoạt động chống bạch huyết.
– Can thiệp này khả thi và đã tạo ra những tín hiệu hoạt động lâm sàng sớm với tỷ lệ hoặc mức độ thấp hơn của hội chứng giải phóng cytokine (CRS) và độc tính thần kinh (ICANS) so với kỳ vọng lịch sử, nhưng thử nghiệm nhỏ và không ngẫu nhiên.
– Các câu hỏi mở quan trọng bao gồm sự kéo dài của các đợt thuyên giảm, rủi ro nhiễm trùng do điều chỉnh miễn dịch bằng IL-10, và liệu hồ sơ an toàn được quan sát có được tái tạo trong các nghiên cứu có quy mô lớn hơn và được kiểm soát hay không.
Nền tảng và nhu cầu chưa đáp ứng
B-ALL tế bào B ở trẻ em và người lớn có thể rất nhạy cảm với liệu pháp Bạch cầu T CAR hướng CD19, đã cải thiện kết quả cho nhiều bệnh nhân tái phát hoặc kháng trị. Các sản phẩm Bạch cầu T CAR chống CD19 đã được phê duyệt (ví dụ, tisagenlecleucel và axicabtagene ciloleucel trong các bệnh ác tính tế bào B khác) có thể gây ra tỷ lệ thuyên giảm cao, nhưng việc sử dụng chúng bị hạn chế bởi các tác dụng phụ liên quan đến điều trị, chủ yếu là CRS và hội chứng độc tính thần kinh liên quan đến tế bào hiệu ứng miễn dịch (ICANS).
CRS và ICANS là các độc tính viêm do nồng độ cytokine hệ thống cao (ví dụ IL-6, IFN-γ) và kích hoạt nội mô. Quản lý dựa trên việc chặn IL-6 (tocilizumab), corticosteroid, và chăm sóc hỗ trợ, nhưng các can thiệp này có thể làm phức tạp hóa liệu pháp, gây ra các biến chứng, và đôi khi làm suy giảm chức năng tế bào T.
Tạo ra các tế bào Bạch cầu T CAR có khả năng điều chỉnh môi trường viêm của chính chúng (gọi là “bọc giáp” CARs) là một chiến lược mới nổi nhằm tăng cường chỉ số điều trị. Interleukin-10 (IL-10) là một cytokine chống viêm đa dạng, ức chế sản xuất cytokine pro-inflammatory và có thể hạn chế tổn thương mô do miễn dịch trong khi vẫn duy trì một số chức năng gây độc tế bào trong một số ngữ cảnh. Dữ liệu tiền lâm sàng cho thấy rằng biểu hiện IL-10 cục bộ có thể giảm độc tính viêm hệ thống mà không ảnh hưởng đến hoạt động chống khối u, thúc đẩy việc chuyển đổi sang một nghiên cứu giai đoạn 1 đầu tiên trên người.
Thiết kế nghiên cứu
Nghiên cứu của Xu và cộng sự (Lancet Haematology, 2025) là một nghiên cứu giai đoạn 1 mở nhãn, đơn nhánh về các tế bào Bạch cầu T CAR chống CD19 biểu hiện IL-10 ở bệnh nhân B-ALL tái phát hoặc kháng trị. Các đặc điểm thiết kế chính bao gồm thu thập tế bào T tự thân, truyền gen bằng virut lentivirus để giới thiệu cấu trúc CAR chống CD19 đồng thời biểu hiện IL-10, hóa trị giảm bạch cầu trước khi truyền, và tăng liều hoặc nhóm liều định sẵn để đánh giá an toàn. Các điểm cuối chính là an toàn và khả thi; các điểm cuối phụ bao gồm tỷ lệ đáp ứng, thời gian đáp ứng, dược động học/tính ổn định của tế bào Bạch cầu T CAR, các hồ sơ cytokine, và các dấu hiệu sinh học khám phá của viêm và chức năng miễn dịch.
Là một nghiên cứu an toàn giai đoạn 1 với thiết kế đơn nhánh, thử nghiệm nhằm mục đích mô tả các sự cố bất lợi—đặc biệt là CRS và độc tính thần kinh—and xác định liều khuyến nghị cho các thử nghiệm tiếp theo. Không có nhóm đối chứng ngẫu nhiên; kết quả được diễn giải dựa trên kỳ vọng lịch sử về độc tính và hiệu quả của Bạch cầu T CAR chống CD19 trong các nhóm bệnh nhân tương tự.
Kết quả chính và diễn giải
Tổng quan về khả thi và sản xuất: Thử nghiệm đã chứng minh rằng các tế bào Bạch cầu T CAR chống CD19 biểu hiện IL-10 có thể được sản xuất và truyền vào bệnh nhân B-ALL tái phát/kháng trị, xác nhận khả thi kỹ thuật của cấu trúc bọc giáp này trong quá trình lâm sàng.
Tín hiệu an toàn: Các nhà nghiên cứu báo cáo tín hiệu an toàn thuận lợi so với tỷ lệ CRS và ICANS nặng thường gặp trong các tế bào Bạch cầu T CAR chống CD19 không được sửa đổi. Cụ thể, liệu pháp Bạch cầu T CAR chống CD19 bọc giáp IL-10 dường như liên quan đến mức độ nghiêm trọng thấp hơn của phản ứng viêm hệ thống ở nhiều bệnh nhân, với ít sự kiện CRS cấp độ cao hơn và ít gặp độc tính thần kinh nghiêm trọng hơn. Những quan sát này được hỗ trợ bởi các phép đo cytokine theo chuỗi cho thấy các đỉnh của các chất trung gian viêm pro-inflammatory chính giảm nhẹ ở một số người tham gia. Điều quan trọng là, các giao thức quản lý tiêu chuẩn (bao gồm tocilizumab và steroid khi cần) vẫn có sẵn và được sử dụng theo hướng dẫn của cơ sở y tế.
Hoạt động chống bạch huyết: Dù có sự sửa đổi chống viêm, các sản phẩm đã gây ra thuyên giảm ở một tỷ lệ bệnh nhân được điều trị, cho thấy rằng biểu hiện IL-10 đồng thời không loại bỏ hoàn toàn hiệu quả gây độc. Đánh giá đáp ứng sớm cho thấy hoạt động lâm sàng có ý nghĩa phù hợp với cơ chế gây độc hướng CD19. Dữ liệu cho thấy rằng biểu hiện IL-10 cục bộ hoặc liên quan đến CAR có thể giảm viêm bệnh lý trong khi vẫn cho phép tiêu diệt tế bào đích.
Tính ổn định và dược động học của tế bào Bạch cầu T CAR: Nghiên cứu báo cáo tính ổn định đo được của tế bào Bạch cầu T CAR trong máu ngoại vi ở nhiều bệnh nhân, với một số mối tương quan giữa tính ổn định tế bào và đáp ứng lâm sàng. Hồ sơ cytokine cho thấy một mô hình khác biệt so với các đối chứng lịch sử—đỉnh của IL-6 và IFN-γ thấp hơn ở một số trường hợp—tiến bộ với hiệu ứng chống viêm. Tác giả đã khám phá các dấu hiệu sinh học của kích hoạt nội mô và xâm nhập hàng rào máu não liên quan đến ICANS, với các tín hiệu cho thấy khả năng giảm thiểu tổn thương nội mô, mặc dù kích thước mẫu nhỏ.
Rủi ro nhiễm trùng và ức chế miễn dịch: Từ lý thuyết, biểu hiện IL-10 hệ thống hoặc cục bộ có thể tăng rủi ro nhiễm trùng bằng cách ức chế các phản ứng viêm bẩm sinh và thích ứng. Tác giả đã theo dõi các nhiễm trùng và báo cáo không có các biến cố nhiễm trùng quá mức nào do cấu trúc IL-10 trong thời gian theo dõi ngắn, nhưng công nhận rằng cần theo dõi lâu dài và các nhóm lớn hơn để loại trừ tăng rủi ro lâm sàng của các nhiễm trùng cơ hội hoặc giảm phục hồi miễn dịch.
Hạn chế của kết quả: Là một thử nghiệm giai đoạn 1 không ngẫu nhiên với kích thước mẫu nhỏ, nghiên cứu không đủ sức mạnh để chứng minh ưu việt hơn các phương pháp Bạch cầu T CAR tiêu chuẩn. So sánh với các đối chứng lịch sử chịu sự thiên lệch lựa chọn, sự khác biệt trong chăm sóc hỗ trợ, và đánh giá/báo cáo khác nhau giữa các cơ sở. Sự tin cậy vào các tín hiệu hiệu quả và an toàn yêu cầu diễn giải cẩn thận và xác nhận triển vọng.
Khả năng lâm sàng và cơ chế
Chiến lược đồng biểu hiện IL-10 trong tế bào Bạch cầu T CAR là hợp lý về mặt cơ chế. IL-10 giảm sản xuất cytokine pro-inflammatory từ đại thực bào và tế bào nội mạc, có thể hạn chế kích hoạt nội mô do cytokine gây ra, liên quan đến CRS và ICANS nặng. Đồng thời, một số chức năng gây độc tế bào T có thể được bảo tồn trong môi trường có tín hiệu IL-10 được điều chỉnh, đặc biệt khi biểu hiện IL-10 cục bộ ở môi trường vi mô của tế bào Bạch cầu T CAR thay vì được truyền dẫn hệ thống. Các mô hình tiền lâm sàng của CARs bọc giáp biểu hiện cytokine điều hòa miễn dịch đã cho thấy cải thiện an toàn hoặc hiệu quả trong một số ngữ cảnh, hỗ trợ việc chuyển đổi sang con người.
Bình luận chuyên gia và bối cảnh
Tế bào Bạch cầu T CAR bọc giáp là một lĩnh vực nghiên cứu chuyển dịch đang hoạt động; các nhà nghiên cứu đã khám phá đồng biểu hiện các cytokine (IL-12, IL-18), scFvs chặn điểm kiểm tra, và các thụ thể thụ động-dominant để tăng cường hiệu quả hoặc an toàn. Chiến lược IL-10 nhằm cân bằng hướng kiểm soát độc tính viêm có thể đe dọa tính mạng mà không mất đi hiệu quả chống khối u.
Các chuyên gia hàng đầu cảnh báo rằng mặc dù các tín hiệu an toàn sớm là đáng khích lệ, nhưng có một số vấn đề cần giải quyết trước khi áp dụng rộng rãi lâm sàng: khả năng tái tạo trên các nền tảng sản xuất và các cơ sở khác nhau; cân nhắc giữa rủi ro và lợi ích trong các nhóm bệnh nhân đa dạng (trẻ em so với người lớn, sự khác biệt về gánh nặng bệnh); tương tác với các liệu pháp cứu chữa hướng cytokine tiêu chuẩn như tocilizumab và corticosteroid; và khả năng miễn dịch dài hạn, đặc biệt là sau các lần tiếp xúc lặp lại hoặc ở bệnh nhân sau ghép tế bào gốc tạo máu.
Những bước tiếp theo và ý nghĩa thực tế
Thử nghiệm cung cấp một khái niệm chứng minh rằng các sửa đổi chống viêm được thiết kế cho tế bào Bạch cầu T CAR có thể được giao an toàn và có thể giảm mức độ nghiêm trọng của các độc tính viêm. Các bước tiếp theo nên bao gồm:
– Các nghiên cứu giai đoạn 2 có quy mô lớn hơn, đa trung tâm với các điểm cuối hiệu quả và an toàn được xác định trước để lượng hóa lợi ích lâm sàng và rủi ro.
– Các nghiên cứu so sánh ngẫu nhiên hoặc được ghép theo xu hướng so với các sản phẩm Bạch cầu T CAR chống CD19 tiêu chuẩn (hoặc các nhóm lịch sử được xác định rõ) để kiểm soát nhiễu.
– Theo dõi lâu dài tập trung vào sự kéo dài của các đợt thuyên giảm, các nhiễm trùng muộn, phục hồi miễn dịch, và ung thư thứ phát.
– Các nghiên cứu tương quan cơ chế bao gồm phân tích tế bào đơn, xét nghiệm môi trường vi mô khối u, và các dấu hiệu sinh học nội mô/hàng rào máu não để hiểu rõ hơn cách biểu hiện IL-10 thay đổi các đường độc tính.
Hạn chế và các câu hỏi chưa giải quyết
– Kích thước mẫu nhỏ và thiết kế đơn nhánh hạn chế việc diễn giải hiệu quả và an toàn; các so sánh thống kê với các đối chứng lịch sử không hoàn hảo.
– Cân bằng giữa hiệu ứng chống viêm và phòng vệ của cơ thể là tinh vi; cần các dữ liệu lớn hơn để đánh giá các biến cố nhiễm trùng và phục hồi miễn dịch.
– Vẫn chưa rõ liệu biểu hiện IL-10 có mang lại lợi ích trên tất cả các nền tảng sản xuất Bạch cầu T CAR và các chiến lược liều lượng, hay lợi ích chỉ giới hạn ở các cấu trúc, lịch trình, hoặc nhóm bệnh nhân cụ thể.
– Chi phí, độ phức tạp sản xuất, và các con đường quản lý cho các cấu trúc đã được sửa đổi sẽ ảnh hưởng đến khả năng mở rộng và khả năng tiếp cận.
Kết luận
Nghiên cứu giai đoạn 1 về tế bào Bạch cầu T CAR chống CD19 biểu hiện IL-10 đại diện cho một cách tiếp cận sáng tạo nhằm cải thiện chỉ số điều trị của liệu pháp Bạch cầu T CAR trong B-ALL tái phát hoặc kháng trị. Dữ liệu ban đầu trên người cho thấy khả thi, hoạt động chống bạch huyết được bảo tồn, và có thể giảm độc tính viêm so với kỳ vọng lịch sử. Tuy nhiên, những kết quả đáng khích lệ này phải được xác nhận trong các nghiên cứu có quy mô lớn hơn và được kiểm soát với thời gian theo dõi lâu hơn để xác định mức độ lợi ích thực sự, đánh giá rủi ro nhiễm trùng và dài hạn, và xác định cách tốt nhất để tích hợp chiến lược này vào thực hành lâm sàng.
Tài trợ và Đăng ký Thử nghiệm
Bài báo trên Lancet Haematology bao gồm chi tiết tài trợ và đăng ký thử nghiệm; độc giả nên tham khảo bản công bố gốc (Xu et al., Lancet Haematol. 2025 Nov;12(11):e898-e907) để biết thông tin đầy đủ về nhà tài trợ, đối tác sản xuất, và các mã số đăng ký trên clinicaltrials.gov.
Tài liệu tham khảo được chọn
– Xu Q, Guo Y, Gao M, et al. IL-10-expressing, anti-CD19 CAR T cells for patients with relapsed or refractory B-cell acute lymphoblastic leukaemia: an open-label, single-arm, phase 1 study. Lancet Haematol. 2025 Nov;12(11):e898-e907. doi:10.1016/S2352-3026(25)00253-4.
– Maude SL, Frey N, Shaw PA, et al. Chimeric antigen receptor T cells for sustained remissions in leukaemia. N Engl J Med. 2014;371(16):1507–1517.
– Lee DW, Santomasso BD, Locke FL, et al. ASTCT consensus grading for cytokine release syndrome and neurologic toxicity associated with immune effector cells. Biol Blood Marrow Transplant. 2019;25(4):625–638.
– Moore KW, de Waal Malefyt R, Coffman RL, O’Garra A. Interleukin-10 and the interleukin-10 receptor. Annu Rev Immunol. 2001;19:683–765.
– Saraiva M, O’Garra A. The regulation of IL-10 production by immune cells. Nat Rev Immunol. 2010;10(3):170–181.
– Newick K, Moon E, Albelda SM. Chimeric antigen receptor T-cell therapy for solid tumors. Mol Ther Oncolytics. 2016;3:16006.
– Neelapu SS, Locke FL, Bartlett NL, et al. Axicabtagene ciloleucel CAR T-cell therapy in refractory large B-cell lymphoma. N Engl J Med. 2017;377(26):2531–2544.
Lưu ý: Để biết chi tiết thử nghiệm đầy đủ, kết quả định lượng, tỷ lệ sự cố bất lợi, và các tuyên bố quản lý, hãy tham khảo bản công bố Lancet Haematology được trích dẫn ở trên.

