Vai trò tiên lượng của sự khuếch đại và đột biến HER2 trong ung thư đại trực tràng di căn: Những hiểu biết từ tám thử nghiệm ngẫu nhiên

Vai trò tiên lượng của sự khuếch đại và đột biến HER2 trong ung thư đại trực tràng di căn: Những hiểu biết từ tám thử nghiệm ngẫu nhiên

Nhấn mạnh

1. Sự khuếch đại/điều hòa quá mức HER2 xảy ra ở khoảng 5% ung thư đại trực tràng di căn không đột biến RAS/BRAF (mCRC) và liên quan đến thời gian sống không tiến triển và tổng thể ngắn hơn.
2. Đột biến HER2, mặc dù ít phổ biến hơn (2% khối u âm tính HER2), cũng tương tự liên quan đến thời gian sống tổng thể kém hơn.
3. Sự khuếch đại hoặc trạng thái đột biến HER2 không dự đoán lợi ích từ hóa trị kết hợp với bevacizumab hoặc kháng thể đơn dòng chống EGFR.
4. Những phát hiện này hỗ trợ trạng thái thay đổi HER2 là yếu tố tiên lượng xấu, không dự đoán hiệu quả của các tác nhân sinh học, trong mCRC có sửa chữa không phù hợp (pMMR)/ổn định vi vệ tinh (MSS) không đột biến RAS/BRAF.

Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật

Ung thư đại trực tràng vẫn là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong và tàn tật liên quan đến ung thư trên toàn thế giới, đặc biệt là trong tình trạng di căn nơi tiên lượng kém. Trong số các thay đổi phân tử thúc đẩy sinh học khối u, đột biến RAS và BRAF là các dấu ấn dự đoán đã được xác định rõ cho việc lựa chọn điều trị bằng các tác nhân nhắm mục tiêu. Tuy nhiên, khoảng 5% ung thư đại trực tràng di căn không đột biến RAS/BRAF (mCRC) có sự khuếch đại hoặc điều hòa quá mức của Nhân tử tăng trưởng biểu bì người 2 (HER2). HER2, một thụ thể kinase tyrosine đóng vai trò quan trọng trong sự phân chia và sống còn của tế bào, là mục tiêu điều trị đã được chứng minh trong ung thư vú và dạ dày. Tầm quan trọng tiên lượng và dự đoán của HER2 trong mCRC—đặc biệt liên quan đến hiệu quả của các tác nhân sinh học như kháng thể đơn dòng chống EGFR (cetuximab, panitumumab) và chất ức chế VEGF bevacizumab—vẫn còn tranh cãi. Ngoài ra, các đột biến HER2 kích hoạt xảy ra trong một nhóm nhỏ mCRC, mặc dù tác động của chúng chưa được khám phá đầy đủ. Với tầm quan trọng lâm sàng của y học cá nhân hóa trong mCRC, hiểu rõ ảnh hưởng của HER2 đối với kết quả và đáp ứng điều trị là quan trọng để tối ưu hóa quyết định điều trị.

Thiết kế nghiên cứu

Đây là một phân tích tổng hợp, thăm dò dữ liệu cá nhân từ tám thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên quốc tế (RCT) điều tra hóa trị liệu tuyến đầu kết hợp với các tác nhân chống EGFR hoặc bevacizumab ở bệnh nhân mCRC chưa được điều trị. Các thử nghiệm bao gồm TRIBE2, TRIPLETE, VALENTINO, ATEZOTRIBE, PANDA, PANAMA, PARADIGM và CALGB/SWOG80405. Tổng cộng, nhóm nghiên cứu bao gồm 1.604 bệnh nhân có tình trạng sửa chữa không phù hợp (pMMR) hoặc ổn định vi vệ tinh (MSS) được xác nhận không đột biến RAS/BRAF, và có dữ liệu về sự khuếch đại/điều hòa quá mức HER2 từ mẫu mô khối u. Các điểm kết thúc được đánh giá là tỷ lệ đáp ứng khách quan (ORR), thời gian sống không tiến triển (PFS) và thời gian sống tổng thể (OS). Tình trạng đột biến HER2 cũng được đánh giá trong một nhóm nhỏ bệnh nhân. Phân tích nhóm con được thực hiện theo phác đồ điều trị (hóa trị kết hợp bevacizumab so với hóa trị kết hợp chống EGFR) và vị trí khối u (trái so với phải). Phương pháp thống kê bao gồm tỷ lệ nguy cơ (HR) với khoảng tin cậy 95% (CI), tỷ lệ tỷ lệ (OR) và kiểm tra tương tác để đánh giá giá trị dự đoán của tình trạng HER2 đối với hiệu quả điều trị.

Phát hiện chính

Tính chất bệnh nhân: Trong 1.604 bệnh nhân được phân tích, 81 (5%) có HER2 dương tính (HER2-pos) theo sự khuếch đại hoặc điều hòa quá mức. Đột biến HER2 được xác định ở khoảng 2% bệnh nhân có khối u âm tính HER2.

Kết quả sống: Bệnh nhân HER2-pos thể hiện thời gian sống không tiến triển trung bình ngắn hơn đáng kể (mPFS) 9,8 tháng so với 12,2 tháng ở bệnh nhân HER2 âm tính (HER2-neg) (HR 1,31, P = .02). Tương tự, thời gian sống tổng thể trung bình (mOS) ngắn hơn ở 28,0 so với 34,9 tháng (HR 1,37, P = .01), được xác nhận sau khi điều chỉnh cho các yếu tố nhiễu tiềm ẩn (điều chỉnh PFS P = .02, OS P = .048). Khối u HER2-mutant cũng cho thấy thời gian sống tổng thể kém hơn so với HER2 hoang dại (mOS 23,7 so với 34,4 tháng, HR 1,56, P = .04).

Tỷ lệ đáp ứng: ORR tương đương giữa nhóm HER2-pos và HER2-neg (75% so với 72%, OR 1,21, P = .47), chỉ ra rằng tình trạng HER2 không dự đoán thu nhỏ khối u ban đầu.

Tác động của các tác nhân sinh học: Phân tích tương tác tiết lộ không có sự thay đổi đáng kể về tác dụng của bevacizumab so với các liệu pháp chống EGFR bởi tình trạng HER2 đối với PFS (Pint = .76), OS (Pint = .76) hoặc ORR (Pint = .64). Đặc biệt, đối với khối u HER2-pos bên trái, kết quả với hóa trị kết hợp bevacizumab hoặc chống EGFR không có sự khác biệt thống kê đáng kể về PFS (9,8 so với 9,3 tháng, HR 0,73, P = .29), OS (29,8 so với 28,0 tháng, HR 1,29, P = .40) hoặc ORR (59% so với 79%, OR 0,39, P = .10).

Nghĩa lý sinh học: Sự khuếch đại/điều hòa quá mức và đột biến HER2 dường như là các dấu ấn tiên lượng liên quan đến thời gian sống kém hơn, nhưng không có giá trị dự đoán đối với hiệu quả của bevacizumab hoặc các tác nhân chống EGFR trong điều trị mCRC tuyến đầu.

Bình luận chuyên gia

Phân tích toàn diện này đại diện cho bằng chứng lớn nhất dựa trên RCT đánh giá tình trạng HER2 trong mCRC không được điều trị pMMR/MSS không đột biến RAS/BRAF, làm rõ vai trò tiên lượng và dự đoán của các thay đổi HER2. Sự vắng mặt của tương tác với các tác nhân sinh học cho thấy việc lựa chọn điều trị nhắm mục tiêu hiện tại dựa trên ức chế EGFR hoặc VEGF không nên được hướng dẫn bởi tình trạng khuếch đại hoặc đột biến HER2 trong bối cảnh này. Từ góc độ sinh học, sự kích hoạt HER2 có thể tạo ra hành vi khối u hung hãn, giải thích cho thời gian sống kém hơn, nhưng không chuyển thành đề kháng hoặc nhạy cảm với các chiến lược chống EGFR hoặc chống VEGF. Hạn chế bao gồm bản chất thăm dò và kích thước nhóm nhỏ HER2-pos, mặc dù việc tổng hợp tám RCT tăng cường độ tin cậy. Vai trò của các tác nhân nhắm mục tiêu HER2 mới nổi—như trastuzumab, tucatinib và các liệu pháp chống HER2 mới khác—còn cần được xác định và có thể thay đổi cách tiếp cận lâm sàng trong tương lai. Hướng dẫn hiện tại không khuyến nghị kiểm tra HER2 thường quy để lựa chọn liệu pháp sinh học tuyến đầu nhưng tư vấn về tình trạng HER2 có thể thông báo tiên lượng. Nghiên cứu trong tương lai nên điều tra việc tích hợp các liệu pháp nhắm mục tiêu HER2 trong mCRC có các hồ sơ phân tử này.

Kết luận

Sự khuếch đại/điều hòa quá mức HER2 và đột biến HER2 tồn tại trong một nhóm nhỏ ung thư đại trực tràng di căn không đột biến RAS/BRAF và đóng vai trò là dấu ấn tiên lượng xấu trong khối u có sửa chữa không phù hợp/mắc kẹt vi vệ tinh. Phân tích thăm dò lớn này chứng minh rằng tình trạng HER2 không dự đoán lợi ích khác biệt từ hóa trị kết hợp với bevacizumab hoặc kháng thể đơn dòng chống EGFR tuyến đầu. Chờ đợi phê duyệt và tích hợp các liệu pháp nhắm mục tiêu HER2, các thay đổi HER2 nên chủ yếu thông báo tiên lượng thay vì lựa chọn các tác nhân sinh học hiện tại. Những phát hiện này nhấn mạnh sự cần thiết phải tiếp tục nghiên cứu để tối ưu hóa các chiến lược được điều chỉnh phân tử cho bệnh nhân mCRC.

Tài liệu tham khảo

Germani MM, Borelli B, Hashimoto T, Nakamura Y, Oldani S, Battaglin F, Bergamo F, Salvatore L, Stahler A, Antoniotti C, Shitara K, Venook A, Oki E, Muro K, Ugolini C, Soeda J, Lonardi S, Pietrantonio F, Lenz HJ, Modest DP, Yoshino T, Cremolini C. Tác động của Nhân tử tăng trưởng biểu bì người 2 (HER2) ở bệnh nhân ung thư đại trực tràng di căn được điều trị bằng hóa trị kết hợp bevacizumab hoặc chống EGFR: Phân tích thăm dò từ tám thử nghiệm ngẫu nhiên. J Clin Oncol. 2025 Sep 4:JCO2501003. doi: 10.1200/JCO-25-01003

Các nguồn tham khảo bổ sung:
Van Cutsem E et al. Hướng dẫn đồng thuận ESMO cho quản lý ung thư đại trực tràng di căn. Ann Oncol. 2016;27(8):1386-422.
Mao M et al. HER2 như một mục tiêu điều trị trong ung thư đại trực tràng: Có phải là lúc xem xét lại? Oncologist. 2021;26(4):e617-e627.
Merath K et al. Giá trị tiên lượng và dự đoán của HER2 và HER3 trong ung thư đại trực tràng: Một đánh giá hệ thống và phân tích meta. Cancer Treat Rev. 2020;91:102111.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *