Phân giải màng glycocalyx nội mô trong nhiễm trùng: Những hiểu biết từ thử nghiệm CLOVERS về các chiến lược hồi sức dịch và tử vong

Phân giải màng glycocalyx nội mô trong nhiễm trùng: Những hiểu biết từ thử nghiệm CLOVERS về các chiến lược hồi sức dịch và tử vong

Nổi bật

  • Sự phân giải màng glycocalyx nội mô, được đo bằng heparan sulfate và syndecan-1 trong huyết tương, dự đoán mạnh mẽ tỷ lệ tử vong sau 90 ngày trong nhiễm trùng.
  • Không có sự khác biệt đáng kể về sự phân giải màng glycocalyx giữa các chiến lược hồi sức dịch tự do và hạn chế.
  • Mức độ phân giải màng glycocalyx ban đầu không thay đổi tác dụng của chiến lược hồi sức dịch đối với tỷ lệ tử vong.

Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật

Nhiễm trùng là một thách thức sức khỏe toàn cầu lớn, được đặc trưng bởi tình trạng rối loạn chức năng cơ quan đe dọa tính mạng do phản ứng chủ định không kiểm soát được đối với nhiễm trùng. Mặc dù có những tiến bộ, tỷ lệ tử vong vẫn cao. Một cơ chế bệnh sinh quan trọng liên quan đến rối loạn chức năng nội mô và đặc biệt là sự phân giải màng glycocalyx nội mô — một lớp giàu carbohydrate bao phủ bề mặt nội mô mạch máu, điều chỉnh thấm mạch, bám dính bạch cầu và đông máu. Các nghiên cứu thực nghiệm và quan sát trước đây cho thấy rằng sự gián đoạn màng glycocalyx nội mô góp phần vào rò rỉ vi mạch, viêm và tổn thương cơ quan trong nhiễm trùng.

Hồi sức dịch tĩnh mạch là nền tảng của quản lý nhiễm trùng nhằm khôi phục ổn định huyết động. Tuy nhiên, bằng chứng ngày càng tăng gây lo ngại rằng việc sử dụng dịch quá mức có thể làm trầm trọng thêm tổn thương nội mô và phân giải màng glycocalyx, có thể làm xấu đi kết quả. Tuy nhiên, các thử nghiệm lâm sàng đánh giá kỹ lưỡng mối quan hệ giữa các chiến lược dịch và sự toàn vẹn của màng glycocalyx vẫn còn hạn chế.

Thử nghiệm CLOVERS (Crystalloid Liberal or Vasopressors Early Resuscitation in Sepsis) cung cấp một nền tảng thực tế để điều tra các câu hỏi này trong một môi trường kiểm soát, đa trung tâm. Phân tích này tập trung vào việc liệu sự phân giải màng glycocalyx nội mô ban đầu có dự đoán tỷ lệ tử vong hay không và cách các chiến lược hồi sức dịch ảnh hưởng đến sự phân giải màng glycocalyx và sự sống sót của bệnh nhân.

Thiết kế nghiên cứu

Phân nghiên cứu này của thử nghiệm CLOVERS sử dụng chiến lược lấy mẫu phong phú để chọn một nhóm 574 bệnh nhân trưởng thành mắc nhiễm trùng được ngẫu nhiên hóa thành hai cách tiếp cận hồi sức dịch: một chiến lược dịch tự do so với một chiến lược dịch hạn chế (sử dụng sớm thuốc vận mạch với liều lượng nhỏ dịch muối). Thử nghiệm là một thử nghiệm ngẫu nhiên, kiểm soát, đa trung tâm giai đoạn 3 tuyển chọn bệnh nhân có nguy cơ sốc do nhiễm trùng.

Biomarker chính cho sự phân giải màng glycocalyx nội mô là heparan sulfate trong huyết tương, được định lượng bằng phổ chất, phản ánh sự bong ra của glycosaminoglycan từ bề mặt nội mô. Syndecan-1 trong huyết tương, được đo bằng phương pháp ELISA, đóng vai trò là biomarker bổ sung lâm sàng.

Kết quả lâm sàng chính là tỷ lệ tử vong do mọi nguyên nhân sau 90 ngày. Nghiên cứu đã đánh giá:
1. Mối liên hệ giữa sự phân giải màng glycocalyx ban đầu và tỷ lệ tử vong.
2. Tác động của chiến lược hồi sức dịch được chỉ định đối với sự phân giải màng glycocalyx 24 giờ sau khi ngẫu nhiên hóa.
3. Liệu sự toàn vẹn của màng glycocalyx ban đầu có thay đổi tác động của chiến lược dịch đối với tỷ lệ tử vong hay không.

Kết quả chính

Mức độ heparan sulfate trong huyết tương ban đầu có mối tương quan mạnh mẽ với nguy cơ tử vong theo bậc. Bệnh nhân ở nhóm heparan sulfate thấp nhất có tỷ lệ tử vong 9,9% (95% CI, 7,0-12,7%), nhóm giữa 20,4% (15,6-25,0%), và nhóm cao nhất 44,2% (35,6-51,6%), với sự khác biệt rất đáng kể (P<0,001). Tỷ lệ nguy cơ điều chỉnh cho mỗi khoảng tứ phân vị tăng lên của heparan sulfate là 3,12 (95% CI, 2,18-4,46), nhấn mạnh mối liên hệ mạnh mẽ.

Tương tự, mức độ syndecan-1 cũng xác nhận kết quả này, khẳng định tính hợp lệ của các biomarker này trong việc phản ánh sự toàn vẹn của màng glycocalyx nội mô.

Mặc dù có lo ngại lý thuyết rằng việc sử dụng dịch quá mức có thể làm trầm trọng thêm sự phân giải màng glycocalyx, nhưng thử nghiệm không tìm thấy sự khác biệt thống kê đáng kể về mức độ heparan sulfate hoặc syndecan-1 trong huyết tương giữa các nhóm dịch tự do và hạn chế 24 giờ sau khi ngẫu nhiên hóa. Điều này cho thấy rằng thể tích dịch muối tiêm tĩnh mạch được sử dụng không ảnh hưởng đến sự bong ra của màng glycocalyx trong giai đoạn hồi sức cấp tính.

Hơn nữa, không có sự tương tác nào xuất hiện giữa sự phân giải màng glycocalyx ban đầu và việc phân loại điều trị liên quan đến tỷ lệ tử vong sau 90 ngày, chỉ ra rằng không có lợi ích hoặc hại khác biệt từ các chiến lược dịch dựa trên trạng thái màng glycocalyx.

Bình luận chuyên gia

Phân tích toàn diện này làm rõ những không chắc chắn lâm sàng quan trọng về động lực học màng glycocalyx nội mô và hồi sức dịch trong sốc nhiễm trùng. Sự tương quan mạnh mẽ giữa sự phân giải màng glycocalyx và tỷ lệ tử vong phù hợp với các tài liệu hiện có cho thấy rối loạn nội mô trong kết quả của nhiễm trùng.

Tuy nhiên, sự thiếu tác động của chiến lược dịch đối với sự phân giải màng glycocalyx trái ngược với một số giả thuyết cơ chế và các nghiên cứu quan sát nhỏ hơn khẳng định rằng tình trạng dư dịch làm gián đoạn màng glycocalyx. Những giải thích có thể bao gồm việc tổn thương nội mô trong nhiễm trùng chủ yếu do môi trường viêm cơ bản hơn là trạng thái thể tích, hoặc thời gian đo biomarker 24 giờ không đủ để bắt kịp tác động dài hạn.

Điểm mạnh của nghiên cứu bao gồm thiết kế ngẫu nhiên, phương pháp định lượng biomarker nghiêm ngặt và các điểm cuối lâm sàng có ý nghĩa. Hạn chế bao gồm nhóm lấy mẫu phong phú, có thể ảnh hưởng đến tính tổng quát, và thời gian theo dõi biomarker tương đối ngắn. Các nghiên cứu trong tương lai có thể khám phá các phép đo màng glycocalyx liên tục và các can thiệp cụ thể nhắm mục tiêu bảo tồn màng glycocalyx.

Lâm sàng, những phát hiện này hỗ trợ các hướng dẫn hiện tại về nhiễm trùng nhấn mạnh hồi sức dịch cá nhân hóa mà không cần lo ngại quá mức về sự phân giải màng glycocalyx từ việc sử dụng dịch muối tự do. Tuy nhiên, rối loạn nội mô vẫn là mục tiêu điều trị quan trọng trong nhiễm trùng.

Kết luận

Sự phân giải màng glycocalyx nội mô là một yếu tố dự đoán mạnh mẽ tỷ lệ tử vong trong nhiễm trùng, nhấn mạnh vai trò trung tâm của nội mô trong bệnh sinh của nhiễm trùng. Phân tích phụ của thử nghiệm CLOVERS tiết lộ rằng các chiến lược hồi sức dịch tự do so với hạn chế không ảnh hưởng khác biệt đến sự toàn vẹn của màng glycocalyx hoặc tỷ lệ sống sót sau 90 ngày. Mức độ phân giải màng glycocalyx ban đầu không thay đổi tác dụng của chiến lược hồi sức dịch đối với tỷ lệ tử vong.

Những hiểu biết này cho thấy rằng các phương pháp điều trị nhằm bảo tồn hoặc phục hồi màng glycocalyx nội mô trong nhiễm trùng nên tập trung vào các chiến lược ngoài quản lý dịch. Các liệu pháp điều trị cụ thể, các tác nhân chống viêm và các biện pháp điều trị bổ trợ vẫn là các lĩnh vực nghiên cứu tích cực để cải thiện sức khỏe mạch máu và tỷ lệ sống sót của nhiễm trùng.

Tham khảo

1. Oshima K, Di Gravio C, Yan B, et al. Phân giải màng glycocalyx nội mô trong nhiễm trùng: Phân tích thử nghiệm hồi sức dịch tinh thể tự do hoặc vận mạch sớm trong nhiễm trùng (CLOVERS), một thử nghiệm ngẫu nhiên, đa trung tâm, giai đoạn 3. Ann Am Thorac Soc. 2025 Sep;22(9):1382-1393. doi: 10.1513/AnnalsATS.202501-012OC. PMID: 40315385; PMCID: PMC12416157.

2. Schmidt EP, et al. Màng glycocalyx nội mô và tổn thương phổi cấp. Curr Opin Crit Care. 2020;26(1):42-49.

3. Annane D, et al. Hồi sức dịch trong sốc nhiễm trùng: Một bài đánh giá về thực hành lâm sàng và nghiên cứu. Crit Care. 2022;26(1):15.

4. Torres Filho IP, et al. Tổn thương màng glycocalyx nội mô: Một mục tiêu tiềm năng trong điều trị nhiễm trùng. J Crit Care. 2023;71:154037.

5. Rhodes A, et al. Chiến dịch Sống sót với Nhiễm trùng: Hướng dẫn quốc tế về quản lý nhiễm trùng và sốc nhiễm trùng 2021. Intensive Care Med. 2021;47(11):1181-1247.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *