Những điểm nổi bật
- Thử nghiệm CLL17 xác nhận rằng các phác đồ có thời gian cố định (Venetoclax-Obinutuzumab hoặc Venetoclax-Ibrutinib) không kém hiệu quả so với ibrutinib liên tục ở bệnh nhân CLL chưa được điều trị.
- Sau 3 năm, tỷ lệ sống không tiến triển (PFS) ở cả ba nhóm đều tương tự, dao động từ 79,4% đến 81,1%.
- Venetoclax-Obinutuzumab có thời gian cố định đạt tỷ lệ không phát hiện bệnh di căn tối thiểu (uMRD) cao nhất là 73,3%, đáng kể hơn so với các nhánh ibrutinib hoặc Venetoclax-Ibrutinib.
- Tổng tỷ lệ sống sau 3 năm vẫn cao (>91%) ở tất cả các nhóm, với hồ sơ an toàn có thể quản lý phù hợp với độc tính đã biết của thuốc.
Lời nói đầu: Sự chuyển đổi mô hình điều trị CLL
Quản lý bệnh bạch cầu mạn tính lympho (CLL) đã trải qua một sự thay đổi lớn trong thập kỷ qua. Thời đại của hóa liệu pháp miễn dịch (CIT) đã phần lớn bị thay thế bởi sự ra đời của các chất ức chế đích khai thác những điểm yếu sinh học của tế bào B ác tính. Cụ thể, hai loại thuốc đã định nghĩa lại tiêu chuẩn chăm sóc: chất ức chế tyrosine kinase Bruton (BTK) và chất ức chế B-cell lymphoma 2 (BCL-2). Cho đến gần đây, bác sĩ và bệnh nhân phải đối mặt với sự lựa chọn cơ bản giữa hai triết lý điều trị khác biệt: điều trị liên tục bằng chất ức chế BTK như ibrutinib hoặc liệu pháp có thời gian cố định sử dụng sự kết hợp của chất ức chế BCL-2 venetoclax và kháng thể đơn dòng CD20.
Lý do cho thử nghiệm CLL17
Chất ức chế BTK liên tục cung cấp sự ức chế liên tục của tín hiệu thụ thể B-cell nhưng yêu cầu phải sử dụng không giới hạn, mang theo rủi ro của độc tính tích lũy, gánh nặng tài chính và sự phát triển của các đột biến kháng như BTK C481S. Ngược lại, các phác đồ có thời gian cố định nhằm đạt được đáp ứng phân tử sâu, không phát hiện bệnh di căn tối thiểu (uMRD), cho phép bệnh nhân ngừng điều trị và tận hưởng khoảng thời gian không điều trị. Dù cả hai phương pháp đều được sử dụng rộng rãi, nhưng các so sánh trực tiếp trong giai đoạn đầu còn hạn chế. Thử nghiệm CLL17, một nghiên cứu ngẫu nhiên giai đoạn 3 do nhà nghiên cứu khởi xướng, được thiết kế để lấp đầy khoảng trống này bằng cách so sánh hiệu quả và độ an toàn của ibrutinib liên tục với hai phác đồ có thời gian cố định dựa trên venetoclax.
Thiết kế nghiên cứu và tính nghiêm ngặt về phương pháp
Thử nghiệm CLL17 tuyển chọn 909 bệnh nhân mắc CLL chưa được điều trị theo tiêu chí của Hội thảo Quốc tế về CLL (iwCLL). Bệnh nhân được phân ngẫu nhiên theo tỷ lệ 1:1:1 để nhận một trong ba phác đồ:
1. Nhóm Ibrutinib liên tục
Bệnh nhân nhận ibrutinib liều 420 mg mỗi ngày cho đến khi bệnh tiến triển hoặc gặp độc tính không thể chấp nhận. Nhóm này đóng vai trò là chuẩn mực cho việc ức chế kinase liên tục.
2. Nhóm Venetoclax-Obinutuzumab (Ven-Obi) có thời gian cố định
Phác đồ này bao gồm 6 chu kỳ obinutuzumab và 12 chu kỳ venetoclax (với giai đoạn tăng liều chuẩn 5 tuần). Đây là phác đồ có thời gian cố định đã được thiết lập dựa trên kết quả của thử nghiệm CLL14.
3. Nhóm Venetoclax-Ibrutinib (Ven-Ibr) có thời gian cố định
Nhóm này khám phá sự phối hợp của hai chất ức chế đích dạng uống. Bệnh nhân nhận ibrutinib đơn thuần trong 3 chu kỳ, sau đó là 12 chu kỳ kết hợp ibrutinib và venetoclax. Tổng thời gian điều trị được cố định tại 15 tháng.Điểm cuối chính là sống không tiến triển do bác sĩ đánh giá (PFS). Thử nghiệm sử dụng thiết kế không kém hiệu quả với tỷ lệ nguy cơ (HR) giới hạn 1,608, đảm bảo rằng các phác đồ có thời gian cố định không gây giảm đáng kể khả năng kiểm soát bệnh so với điều trị liên tục. Điểm cuối phụ bao gồm tình trạng MRD, tỷ lệ đáp ứng tổng thể, tỷ lệ sống tổng thể (OS) và độ an toàn.
Các phát hiện chính: Không kém hiệu quả được xác nhận
Phân tích tạm thời được chỉ định trước, với thời gian theo dõi trung bình 34,2 tháng, đã cung cấp bằng chứng vững chắc ủng hộ việc sử dụng các chiến lược có thời gian cố định.
Sống không tiến triển và sống tổng thể
Tỷ lệ PFS sau 3 năm ở cả ba nhóm đều nhất quán: 81,1% cho Ven-Obi, 79,4% cho Ven-Ibr và 81,0% cho ibrutinib liên tục. Tỷ lệ nguy cơ của cả hai nhóm có thời gian cố định so với ibrutinib (0,87 cho Ven-Obi và 0,84 cho Ven-Ibr) đều nằm trong phạm vi không kém hiệu quả. Dữ liệu này cho thấy việc ngừng điều trị sau một khoảng thời gian cố định không làm giảm khả năng kiểm soát bệnh ngắn và trung hạn so với việc ức chế liên tục đường dẫn truyền BTK.Tổng tỷ lệ sống sau 3 năm cũng rất tốt: 91,5% trong nhóm Ven-Obi, 96,0% trong nhóm Ven-Ibr và 95,7% trong nhóm ibrutinib. Mặc dù kết quả này còn sớm, nhưng chúng củng cố hiệu quả cao của các liệu pháp ức chế đích hiện đại trong CLL.
Bệnh di căn tối thiểu (MRD): Một đại diện cho độ sâu đáp ứng
Một trong những phát hiện hấp dẫn nhất của thử nghiệm CLL17 là sự khác biệt về động học MRD. Tỷ lệ âm tính MRD (định nghĩa là <10^-4) trong máu ngoại vi sau khi kết thúc điều trị đạt được ở 73,3% bệnh nhân trong nhóm Ven-Obi và 47,2% trong nhóm Ven-Ibr. Trái ngược hoàn toàn, 0% bệnh nhân trong nhóm ibrutinib liên tục đạt được MRD không phát hiện, vì các chất ức chế BTK thường gây ra đáp ứng cục bộ với bạch cầu tăng hoặc sự tham gia tủy xương còn tồn tại thay vì đáp ứng phân tử sâu.Tỷ lệ uMRD cao trong nhóm Ven-Obi nhấn mạnh hiệu ứng diệt tế bào mạnh mẽ khi kết hợp chất ức chế BCL-2 với kháng thể chống CD20 loại II có cấu trúc glycô. Tỷ lệ thấp hơn trong nhóm Ven-Ibr cho thấy mặc dù sự kết hợp dạng uống toàn phần hiệu quả, nó có thể không đạt được cùng mức độ làm sạch nhanh chóng như phác đồ chứa obinutuzumab.
Độ an toàn và các sự kiện bất lợi
Hồ sơ độ an toàn phù hợp với độc tính đã biết của từng chất. Các tác dụng phụ phổ biến nhất ở tất cả các nhóm là nhiễm trùng, rối loạn tiêu hóa (như tiêu chảy và buồn nôn) và giảm bạch cầu (chủ yếu là giảm bạch cầu trung tính).
Các xem xét độc tính cụ thể
Bệnh nhân trong các nhóm chứa ibrutinib (ibrutinib liên tục và Ven-Ibr) gặp các tác dụng phụ dự kiến của chất ức chế kinase, bao gồm rung nhĩ và tăng huyết áp, mặc dù quản lý hiện đại đã cải thiện khả năng chịu đựng của các chất này. Nhóm Ven-Obi cần cảnh giác với các phản ứng liên quan đến truyền dịch trong chu kỳ đầu tiên và hội chứng tan vỡ khối u (TLS) trong giai đoạn tăng liều venetoclax, mặc dù không xuất hiện tín hiệu an toàn mới. Tiếp cận có thời gian cố định, theo định nghĩa, hạn chế thời gian tiếp xúc với các độc tính này, đây là lợi thế đáng kể cho chất lượng cuộc sống và chức năng cơ quan dài hạn của bệnh nhân.
Bình luận chuyên gia và diễn giải lâm sàng
Thử nghiệm CLL17 là một nghiên cứu mang tính bước ngoặt xác nhận tính linh hoạt của quản lý CLL hiện đại. Đối với bác sĩ, sự lựa chọn giữa liệu pháp có thời gian cố định và liên tục hiện có thể được hướng dẫn bởi sở thích của bệnh nhân, hồ sơ bệnh lý đồng mắc và các cân nhắc về hậu cần thay vì lo ngại về hiệu quả kém hơn.
Lý do cho liệu pháp có thời gian cố định
Liệu pháp có thời gian cố định, đặc biệt là Ven-Obi, rất hấp dẫn đối với bệnh nhân ưu tiên khoảng thời gian không điều trị và mong muốn tránh các tác dụng phụ và chi phí tích lũy dài hạn của thuốc liên tục. Tỷ lệ uMRD cao được quan sát trong nhóm Ven-Obi đặc biệt đáng khuyến khích, vì uMRD đã được chứng minh là một dự đoán mạnh mẽ về tỷ lệ sống không tiến triển dài hạn. Hơn nữa, khả năng ‘tiết kiệm’ các lớp thuốc nhất định cho các tuyến điều trị tiếp theo vẫn là một xem xét chiến lược trong CLL.<h4)Vai trò của ức chế BTK liên tục
Dù thành công của các phác đồ có thời gian cố định, ức chế BTK liên tục vẫn là một công cụ quan trọng, đặc biệt đối với bệnh nhân có thể không chịu được giám sát cường độ cao cần thiết cho việc tăng liều venetoclax hoặc yêu cầu truyền dịch của obinutuzumab. Cũng cần lưu ý rằng các chất ức chế BTK thế hệ thứ hai mới, chọn lọc hơn (như acalabrutinib và zanubrutinib) đã cho thấy hồ sơ an toàn cải thiện so với ibrutinib, điều này có thể ảnh hưởng thêm đến sự lựa chọn điều trị liên tục trong thực hành lâm sàng.
Kết luận: Hình thành tương lai của điều trị CLL giai đoạn đầu
Kết quả của thử nghiệm CLL17 củng cố nguyên tắc rằng ‘nhiều không phải lúc nào cũng tốt hơn’ về thời gian điều trị. Các phác đồ dựa trên venetoclax có thời gian cố định cung cấp một lựa chọn mạnh mẽ thay thế cho ibrutinib liên tục, cung cấp tỷ lệ sống không tiến triển 3 năm tương đương và lợi ích của việc ngừng điều trị. Khi theo dõi tiếp tục của CLL17, sẽ rất quan trọng để theo dõi các kết quả dài hạn, bao gồm thời gian của các đợt không điều trị và hiệu quả của việc tái điều trị khi bệnh tiến triển. Hiện tại, thử nghiệm cung cấp cho bác sĩ bằng chứng cấp cao để tham gia vào quyết định chia sẻ với bệnh nhân, tiến gần hơn đến cách tiếp cận cá nhân hóa trong điều trị bệnh bạch cầu mạn tính lympho.
Quỹ tài trợ và đăng ký thử nghiệm
Thử nghiệm do nhà nghiên cứu khởi xướng này được tài trợ bởi Đại học Cologne, với sự hỗ trợ bổ sung từ AbbVie và Janssen. Số đăng ký thử nghiệm: NCT04608318 (ClinicalTrials.gov) và 2019-003854-99 (EudraCT).
Tham khảo
1. Al-Sawaf O, et al. Liệu pháp cố định so với liên tục cho bệnh bạch cầu mạn tính lympho. N Engl J Med. 2025 Dec 6. doi: 10.1056/NEJMoa2515458. 2. Fischer K, et al. Venetoclax và Obinutuzumab ở bệnh nhân CLL có bệnh lý đồng mắc. N Engl J Med. 2019;380:2225-2236. 3. Munir T, et al. Venetoclax cộng Ibrutinib đầu tiên trong bệnh bạch cầu mạn tính lympho (GLOW): Kết quả chính. J Clin Oncol. 2023;41(10):1825-1835.