Nhấn mạnh
- Thử nghiệm ngẫu nhiên kiểm soát (RCT) mang tính bước ngoặt này là nghiên cứu đầu tiên so sánh trực tiếp phẫu thuật khẩn cấp với điều trị tan huyết khối (FT) sử dụng plasminogen activator (t-PA) liều thấp, truyền chậm cho tắc van tim giả bên trái (PVT) có triệu chứng.
- Nghiên cứu không tìm thấy sự khác biệt đáng kể về phản ứng lâm sàng hoàn toàn giữa phẫu thuật khẩn cấp và điều trị tan huyết khối, nhưng báo cáo các sự kiện bất lợi tổng hợp cao hơn — đặc biệt là tử vong — liên quan đến phẫu thuật.
- Điều trị tan huyết khối, mặc dù an toàn hơn, đã liên quan đến một tỷ lệ đáng kể rối loạn chức năng van còn lại sau điều trị.
Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh lý
Tắc van tim giả là một biến chứng nghiêm trọng ảnh hưởng đến bệnh nhân có van tim cơ học, xảy ra phổ biến nhất ở van bên trái (van hai lá hoặc van động mạch chủ). Tình trạng này đặc biệt phổ biến ở các khu vực có nguồn lực hạn chế, nơi khó khăn trong việc theo dõi bệnh nhân, quản lý chống đông máu và chăm sóc cấp cứu góp phần làm tăng tỷ lệ mắc bệnh. Tắc van tim giả có thể biểu hiện dưới dạng rối loạn chức năng van gây triệu chứng suy tim và huyết khối hệ thống, đòi hỏi can thiệp khẩn cấp.
Các phương pháp điều trị tiêu chuẩn hiện tại bao gồm phẫu thuật khẩn cấp để thay thế hoặc sửa chữa van bị tắc hoặc điều trị tan huyết khối nhằm phân giải cục máu đông. Mặc dù phẫu thuật khẩn cấp cung cấp giải pháp cơ học chắc chắn, nó mang theo các rủi ro thủ thuật đáng kể. Điều trị tan huyết khối ít xâm lấn hơn nhưng gây lo ngại về việc không phân giải hoàn toàn và các biến cố chảy máu. Cho đến nay, các lựa chọn điều trị chủ yếu dựa trên dữ liệu quan sát và đồng thuận chuyên gia, thiếu bằng chứng so sánh ngẫu nhiên mạnh mẽ.
Thiết kế nghiên cứu
Thử nghiệm ngẫu nhiên kiểm soát đơn trung tâm, mở nhãn này đã tuyển chọn 79 bệnh nhân trong sáu năm, những người có triệu chứng PVT cơ học bên trái. Bệnh nhân được ngẫu nhiên hóa 1:1 để phẫu thuật khẩn cấp hoặc điều trị tan huyết khối với t-PA liều thấp, truyền chậm.
Tiêu chí đưa vào nhấn mạnh bệnh nhân có triệu chứng với bằng chứng siêu âm xác nhận cục máu đông gây tắc ở van hai lá hoặc van động mạch chủ. Kết quả hiệu quả chính là “phản ứng lâm sàng hoàn toàn,” được định nghĩa là xuất viện với chức năng van được phục hồi hoàn toàn mà không có biến cố lớn.
Kết quả an toàn chính được chỉ định trước là một biện pháp tổng hợp bao gồm tử vong, đột quỵ không gây tử vong, chảy máu lớn không gây tử vong, hoặc huyết khối hệ thống tại thời điểm xuất viện. Đánh giá kết quả được mù hóa để phân bổ điều trị nhằm tối đa hóa tính khách quan.
Kết quả chính
Trong số 79 bệnh nhân được ngẫu nhiên hóa (39 phẫu thuật, 40 FT), 72% có van hai lá bị tắc, và 43% thuộc lớp chức năng NYHA III/IV, cho thấy một nhóm có nguy cơ cao.
Trong số bệnh nhân được chỉ định phẫu thuật, chỉ 32 người thực hiện thủ thuật, với 53% có phẫu thuật trong vòng 48 giờ, làm nổi bật các thách thức về mặt hậu cần. Tất cả bệnh nhân FT đều nhận được phác đồ t-PA dự kiến.
Phân tích dựa trên nguyên tắc điều trị cho thấy không có sự khác biệt thống kê đáng kể về phản ứng lâm sàng hoàn toàn: 25/39 (64%) trong phẫu thuật so với 29/40 (73%) trong FT (OR 1.22, 95% CI 0.46-3.19; P=0.689). Tuy nhiên, kết quả an toàn tổng hợp xảy ra nhiều hơn đáng kể sau phẫu thuật (OR 5.14, 95% CI 1.28-20.5; P=0.021), chủ yếu do tỷ lệ tử vong cao hơn (7/39 so với 1/40; P=0.035).
Quan trọng hơn, 25% bệnh nhân FT có rối loạn chức năng van còn lại khi xuất viện, đại diện cho việc không phân giải hoàn toàn cục máu đông hoặc rối loạn chức năng van sau điều trị.
Bình luận chuyên gia
RCT tiên phong này thách thức sự ưu tiên truyền thống cho phẫu thuật khẩn cấp trong PVT bên trái, đặc biệt là trong môi trường có nguồn lực hạn chế. Tỷ lệ tử vong và biến cố cao hơn liên quan đến phẫu thuật làm nổi bật các rủi ro thực tế, bao gồm chậm trễ thủ thuật và tổn thương ngoại khoa.
Phác đồ t-PA liều thấp, truyền chậm dường như cung cấp một lựa chọn an toàn hơn, với tỷ lệ thành công tương đương nhưng có xu hướng rối loạn chức năng van còn lại cần theo dõi chặt chẽ và có thể can thiệp lại. Điều này hỗ trợ cách tiếp cận điều trị cá nhân hóa cân nhắc sự ổn định của bệnh nhân, rủi ro phẫu thuật và trình độ chuyên môn sẵn có.
Hạn chế bao gồm thiết kế đơn trung tâm và các thiên lệ chọn, với một số trường hợp chuyển đổi làm giảm sự thuần khiết của điều trị. Tuy nhiên, đánh giá kết quả mù hóa tăng cường tính hợp lệ của kết quả. Các thử nghiệm đa trung tâm tiếp theo nên khám phá bằng chứng xác nhận và các phác đồ tan huyết khối tối ưu.
Kết luận
Đối với tắc van tim giả bên trái có triệu chứng, phẫu thuật khẩn cấp không mang lại hiệu quả vượt trội so với điều trị tan huyết khối nhưng liên quan đến tỷ lệ biến cố cao hơn đáng kể, đặc biệt là tỷ lệ tử vong. Điều trị tan huyết khối với t-PA liều thấp, truyền chậm, mặc dù an toàn hơn, để lại một nhóm có rối loạn chức năng van còn lại cần theo dõi liên tục.
Những phát hiện này ủng hộ việc xem xét lại các mô hình điều trị, đặc biệt là ở các khu vực có nguồn lực phẫu thuật hạn chế. Các bác sĩ nên cân nhắc kỹ lưỡng các rủi ro và lợi ích, điều chỉnh điều trị phù hợp với hồ sơ bệnh nhân và cơ sở hạ tầng. Nghiên cứu trong tương lai nên tinh chỉnh các phác đồ tan huyết khối và điều tra các kết quả dài hạn để tối ưu hóa chiến lược chăm sóc.
Tài liệu tham khảo
Karthikeyan G, Rajashekar P, Devasenapathy N, Biswas S, Kidambi B, Singal A, Mantoo MR, Soni M, Purohit G, Hote MP, Singh S, Velayoudam D. Phẫu thuật khẩn cấp so với điều trị tan huyết khối cho tắc van tim giả bên trái: một thử nghiệm ngẫu nhiên. Eur Heart J. 2025 Sep 8;46(34):3373-3381. doi: 10.1093/eurheartj/ehaf391. PMID: 40574603.
Vahanian A, et al. Hướng dẫn 2021 ESC/EACTS về quản lý bệnh van tim. Eur Heart J. 2022;43(7):561–632.
Zoeckler T, et al. Quản lý tắc van tim giả với điều trị tan huyết khối: đánh giá hệ thống. Eur Heart J. 2010;31:1481–1488.