Nổi bật
– Mô hình lâm sàng năm biến số dự đoán tổn thương thận cấp (AKI) trong vòng 48 giờ sau ghép gan (LT) với AUC là 0.760 (phát triển) và 0.759 (xác nhận).
– Các yếu tố dự đoán trong mô hình cuối cùng: HE tiền phẫu thuật, xơ gan do rượu, điểm ALBI tiền phẫu thuật ≥ −1.78, thời gian phẫu thuật ≥560 phút và thể tích truyền huyết tương tươi đông lạnh (FFP) trong phẫu thuật (mỗi 1,000 mL).
– AKI nặng (KDIGO giai đoạn 2–3) trong vòng 48 giờ liên quan độc lập với MELD ≥14, thời gian phẫu thuật ≥560 phút, mất máu trong phẫu thuật ≥1,000 mL, lượng nước tiểu trong phẫu thuật <1,000 mL và nồng độ axit lactic cao hơn.
Nền tảng: Tại sao AKI sớm sau ghép gan lại quan trọng
Tổn thương thận cấp là biến chứng phổ biến và nghiêm trọng sau ghép gan. AKI sớm sau phẫu thuật liên quan đến tăng tỷ lệ mắc bệnh ngắn hạn (ví dụ, nhu cầu cần điều trị thay thế thận, thời gian lưu viện và ICU dài hơn), chi phí cao hơn và kết quả sống còn thận và người bệnh kém hơn về dài hạn. 48 giờ đầu sau LT là khoảng thời gian then chốt: các biến động huyết động, mất máu và truyền máu, tổn thương do thiếu máu–tái tưới máu và tiếp xúc với thuốc gây độc thận thường cùng xuất hiện trong giai đoạn này, đẩy người bệnh vào tình trạng tổn thương thận.
Mặc dù có tiến bộ trong quản lý xung quanh phẫu thuật và bảo tồn tạng, các công cụ phân tầng nguy cơ để xác định người bệnh có nguy cơ cao nhất mắc AKI sắp tới và cho phép can thiệp sớm có mục tiêu vẫn còn hạn chế. Nghiên cứu của Wei và cộng sự (J Clin Exp Hepatol. 2026) giải quyết nhu cầu chưa đáp ứng này bằng cách phát triển và xác nhận nội bộ mô hình lâm sàng thực tế để dự đoán AKI xảy ra trong vòng 48 giờ sau LT sử dụng các biến số dễ dàng có được trước hoặc ngay sau phẫu thuật.
Thiết kế và phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu quan sát tại một trung tâm này đã tuyển chọn 453 người bệnh ghép gan người lớn được điều trị tại Bệnh viện Bắc Kinh Thanh Hoa Trường Cung từ tháng 1 năm 2018 đến tháng 10 năm 2022. Người bệnh được chia ngẫu nhiên thành nhóm phát triển và nhóm xác nhận theo tỷ lệ 6:4.
Tổn thương thận cấp được xác định theo tiêu chuẩn KDIGO 2012. Kết quả chính là bất kỳ AKI nào trong vòng 48 giờ sau LT; các phân tích phụ tập trung vào AKI nặng (KDIGO giai đoạn 2–3) trong cùng khoảng thời gian. Các yếu tố dự đoán được đề cử bao gồm một loạt các biến số tiền phẫu thuật (ví dụ, chẩn đoán nguyên nhân, HE, chỉ số dinh dưỡng, điểm ALBI, MELD) và trong phẫu thuật (thời gian phẫu thuật, mất máu, truyền máu, lượng nước tiểu, lactate).
Việc lựa chọn yếu tố dự đoán sử dụng sàng lọc đơn biến theo sau là hồi quy logistic đa biến và lựa chọn lùi từng bước để tạo ra mô hình tối giản. Hiệu suất mô hình được đánh giá bằng diện tích dưới đường cong đặc trưng hoạt động nhận dạng (AUC) cho khả năng phân biệt và biểu đồ hiệu chỉnh cho sự đồng thuận giữa nguy cơ dự đoán và quan sát. Hồi quy logistic đa biến riêng biệt đã xác định các yếu tố nguy cơ độc lập cho AKI nặng.
Kết quả chính
Tần suất
Tại 48 giờ sau LT, tác giả báo cáo rằng 125 người bệnh (46%) phát triển AKI. (Lưu ý: các số liệu và phần trăm được trình bày như trong báo cáo gốc.)
Mô hình dự đoán AKI trong 48 giờ
Từ tập hợp ban đầu 17 biến số có mối liên hệ đơn biến (P < 0.1), hồi quy logistic lùi từng bước đã tạo ra mô hình dự đoán năm biến số bao gồm:
- HE tiền phẫu thuật
- Xơ gan do rượu
- Điểm ALBI tiền phẫu thuật ≥ −1.78
- Thời gian phẫu thuật ≥560 phút
- Thể tích truyền FFP trong phẫu thuật (mỗi 1,000 mL)
Khả năng phân biệt của mô hình tốt trong cả hai tập dữ liệu: AUC = 0.760 trong nhóm phát triển và AUC = 0.759 trong nhóm xác nhận (P < 0.05). Các đường cong hiệu chỉnh cho thấy sự đồng thuận tuyệt vời giữa xác suất dự đoán và kết quả quan sát (hiệu chỉnh P > 0.05), cho thấy các ước tính xác suất của mô hình phù hợp với tỷ lệ AKI quan sát được trên các mức độ nguy cơ.
Ý nghĩa thực tế là bác sĩ có thể kết hợp một số dữ liệu lâm sàng thông thường để phân tầng nguy cơ AKI ngay sau phẫu thuật và cân nhắc các biện pháp phòng ngừa sớm cho những người có nguy cơ cao.
Các yếu tố dự đoán AKI nặng (KDIGO giai đoạn 2–3) trong 48 giờ
Các yếu tố nguy cơ độc lập được xác định cho AKI nặng bao gồm:
- Điểm MELD tiền phẫu thuật ≥14
- Thời gian phẫu thuật ≥560 phút
- Mất máu trong phẫu thuật ≥1,000 mL
- Lượng nước tiểu trong phẫu thuật <1,000 mL
- Mức độ axit lactic tăng
Các yếu tố này có lý thuyết sinh học: mất máu nhiều và phẫu thuật kéo dài phản ánh sự không ổn định huyết động và thời gian thiếu máu lâu hơn, lượng nước tiểu thấp cho thấy lưu lượng máu thận không đủ, và nồng độ lactate tăng là dấu hiệu của tuần hoàn toàn thân kém và căng thẳng chuyển hóa.
Giải thích lâm sàng và ý nghĩa
Ưu điểm của mô hình bao gồm việc dựa vào các biến số lâm sàng dễ dàng có được và xác nhận trong một nhóm được giữ lại từ cùng một cơ sở y tế. Khả năng phân biệt của mô hình (AUC ≈0.76) đặt nó ở mức trung bình đến tốt cho các điểm số nguy cơ lâm sàng và cho thấy tính hữu ích lâm sàng cho việc phân loại sớm.
Các ứng dụng lâm sàng tiềm năng:
- Dự đoán sớm người nhận có nguy cơ cao ngay sau LT để kích hoạt các can thiệp theo quy trình (ví dụ, theo dõi huyết động cường độ cao, điều trị dịch hướng mục tiêu, chiến lược truyền máu hạn chế khi an toàn, tránh hoặc giảm thiểu các chất gây độc thận).
- Tư vấn thận sớm cho người bệnh có nguy cơ cao, cân nhắc các chiến lược bảo vệ thận sớm và hạ ngưỡng cho việc lên kế hoạch điều trị thay thế thận khi cần thiết về mặt lâm sàng.
- Hỗ trợ quyết định về thời gian và liều lượng của các chất ức chế calcineurin, vốn gây độc thận và thường được bắt đầu sớm sau LT; điểm số nguy cơ có thể chứng minh việc giảm tạm thời CNI hoặc sử dụng các chiến lược miễn dịch khác trong một số người bệnh có nguy cơ cao được chọn.
Sự bao gồm ALBI thay vì albumin hoặc bilirubin riêng lẻ đáng chú ý: ALBI là điểm số chức năng gan khách quan bao gồm cả hai yếu tố và ngày càng được sử dụng trong các tình huống gan học. Việc xơ gan do rượu và HE là các yếu tố dự đoán độc lập phù hợp với các mối liên hệ đã biết giữa mức độ bệnh nền, viêm hệ thống và sự dễ bị tổn thương thận.
Bình luận chuyên gia: Hạn chế và các bước tiếp theo
Các lưu ý quan trọng:
- Thiết kế tại một trung tâm và chỉ xác nhận nội bộ. Xác nhận ngoại vi trong các nhóm địa lý và dân tộc khác nhau (bao gồm các thực hành ghép và loại tạng hiến khác nhau) là cần thiết trước khi áp dụng rộng rãi.
- Thiết kế quan sát có thể dẫn đến sự nhiễu loạn còn sót lại. Một số thực hành trong phẫu thuật (ví dụ, sử dụng thuốc co mạch, ngưỡng truyền máu, chất lượng tạng) ảnh hưởng đến nguy cơ AKI có thể khác nhau giữa các trung tâm và không được mô tả đầy đủ.
- Thời gian và định nghĩa: tập trung vào AKI 48 giờ là có liên quan lâm sàng nhưng loại trừ AKI xảy ra muộn hơn liên quan đến nhiễm trùng, thuốc gây độc thận hoặc suy tạng muộn. Xác nhận mô hình cho các khung thời gian khác sẽ mang lại thông tin hữu ích.
- Dữ liệu thiếu và tính khả dụng của mô hình: nghiên cứu không chi tiết về cách xử lý các biến số thiếu hoặc cung cấp máy tính bảng hoặc nomogram đơn giản; để thực hiện, các công cụ và ngưỡng quyết định này là cần thiết.
Những ưu tiên nghiên cứu trong tương lai:
- Xác nhận ngoại vi qua nhiều trung tâm và hệ thống chăm sóc sức khỏe, với ngưỡng hành động được xác định trước và đánh giá lợi ích lâm sàng ròng và hiệu quả về kinh tế.
- Các nghiên cứu thực hiện triển khai tiền cứu thử nghiệm xem liệu các gói phòng ngừa hướng dẫn bởi nguy cơ có giảm tỷ lệ mắc AKI, nhu cầu cần điều trị thay thế thận và thời gian lưu viện hay không.
- Hoàn thiện mô hình bằng cách thêm các dấu ấn sinh học sớm của căng thẳng thận (ví dụ, NGAL, TIMP2*IGFBP7) hoặc dữ liệu động mạch trong phẫu thuật để đánh giá giá trị dự đoán tăng thêm.
Lời khuyên thực tế cho các bác sĩ
Trong khi chờ đợi xác nhận ngoại vi, các bác sĩ có thể sử dụng các kết quả của nghiên cứu để nâng cao cảnh giác và các chiến lược giảm nhẹ sớm cho người bệnh có các yếu tố nguy cơ đã xác định. Các bước thực tế trong 48 giờ đầu có thể bao gồm:
- Đánh giá thường xuyên huyết động và lượng nước tiểu; điều chỉnh sớm hạ huyết áp và thiếu máu.
- Sử dụng cẩn thận FFP và các sản phẩm máu khác—chỉ truyền máu khi cần thiết và cân nhắc các chiến lược truyền máu cân bằng.
- Tránh hoặc giảm tiếp xúc với các chất gây độc thận bổ sung (ví dụ, chống viêm không steroid, aminoglycosides), và cân nhắc hoãn hoặc giảm liều ức chế calcineurin trong người bệnh có nguy cơ rất cao khi có thể về mặt lâm sàng.
- Can thiệp sớm của chuyên khoa thận cho người bệnh đáp ứng các tiêu chí nguy cơ cao hoặc có xu hướng hóa sinh hoặc thiểu niệu sớm.
Kết luận
Wei et al. trình bày một mô hình lâm sàng thực tế và được báo cáo tốt để dự đoán AKI trong 48 giờ sau ghép gan sử dụng năm biến số dễ dàng có được. Mô hình đã thể hiện khả năng phân biệt và hiệu chỉnh nhất quán trong xác nhận nội bộ và nhấn mạnh các yếu tố có thể điều chỉnh trong phẫu thuật (thời gian phẫu thuật, truyền máu, mất máu, lượng nước tiểu) mà có thể được nhắm mục tiêu để phòng ngừa AKI. Xác nhận ngoại vi và các thử nghiệm tiền cứu thử nghiệm các can thiệp hướng dẫn bởi nguy cơ là các bước tiếp theo hợp lý để chuyển từ dự đoán sang cải thiện kết quả.
Tài trợ và clinicaltrials.gov
Bài báo gốc không báo cáo nhà tài trợ ngành công nghiệp hoặc số đăng ký clinicaltrials.gov trong thông tin được cung cấp ở đây. Bạn đọc nên tham khảo bản thảo đầy đủ để biết thêm chi tiết về tài trợ và đăng ký thử nghiệm.
Tài liệu tham khảo
1. Wei Y, Qi Z, Wu W, Feng C, Yang B, Yin H, Zhang C, Gao X, Wu H, Sun S, Zhang W, Zhang H. Dự đoán sớm tổn thương thận cấp sau ghép gan: Phát triển và xác nhận mô hình nguy cơ lâm sàng. J Clin Exp Hepatol. 2026 Jan–Feb;16(1):103179. doi: 10.1016/j.jceh.2025.103179. Epub 2025 Aug 29. PMID: 41048885; PMCID: PMC12493209.
2. KDIGO AKI Work Group. Hướng dẫn lâm sàng KDIGO về tổn thương thận cấp. Kidney Int Suppl. 2012;2(1):1–138.
Người đọc muốn tìm hiểu thêm về AKI xung quanh phẫu thuật sau ghép gan có thể tham khảo các bài đánh giá hiện đại về cơ chế và quản lý trong văn献.

