Liệu pháp chống tiểu cầu kép so với đơn sau TAVI trong van: Cân bằng giữa việc phòng ngừa đột quỵ và nguy cơ chảy máu

Liệu pháp chống tiểu cầu kép so với đơn sau TAVI trong van: Cân bằng giữa việc phòng ngừa đột quỵ và nguy cơ chảy máu

Tổng quan

  • Sau khi cấy ghép van động mạch chủ qua da (TAVI) trong van, liệu pháp chống tiểu cầu kép (DAPT) có thể giảm nguy cơ đột quỵ so với liệu pháp chống tiểu cầu đơn (SAPT).
  • Không có sự khác biệt đáng kể giữa DAPT và SAPT về các biến cố tim mạch và não mạch nghiêm trọng, chảy máu lớn hoặc tử vong trong vòng một năm.
  • Tỷ lệ suy giảm cấu trúc van thấp và tương đương giữa các chiến lược điều trị sau một năm theo dõi.

Nền tảng nghiên cứu

Cấy ghép van động mạch chủ qua da (TAVI) đã trở thành một lựa chọn điều trị được công nhận rộng rãi cho bệnh nhân mắc hẹp động mạch chủ nặng, đặc biệt là những người có nguy cơ phẫu thuật cao hoặc trung bình. Liệu pháp chống tiểu cầu đơn (SAPT) thường được khuyến nghị sau TAVI để giảm các biến cố huyết khối. Tuy nhiên, TAVI trong van, trong đó một van qua da được triển khai bên trong một van sinh học phẫu thuật đang thất bại, đặt ra những thách thức riêng biệt. Thủ tục này có thể mang nguy cơ huyết khối cao hơn do thay đổi động lực học van và tăng giao diện mô, có thể yêu cầu các chiến lược chống huyết khối mạnh mẽ hơn. Mặc dù có lý thuyết này, liệu pháp chống tiểu cầu tối ưu sau TAVI trong van vẫn chưa rõ ràng, vì liệu pháp cường độ cao có thể làm tăng nguy cơ chảy máu mà không có lợi ích thiếu máu rõ ràng. Nghiên cứu này nhằm đánh giá hiệu quả và an toàn của liệu pháp chống tiểu cầu kép so với đơn sau TAVI trong van trong năm đầu tiên sau thủ tục.

Thiết kế nghiên cứu

Nghiên cứu đa trung tâm này bao gồm 278 bệnh nhân trải qua TAVI trong van tại 10 trung tâm tham gia. Bệnh nhân được phân nhóm dựa trên các phác đồ chống tiểu cầu nhận được sau thủ tục: liệu pháp chống tiểu cầu kép (DAPT) hoặc đơn (SAPT). Các bệnh nhân nhận thuốc chống đông máu đường uống bị loại trừ để cô lập hiệu ứng của các chiến lược chống tiểu cầu. Các kết quả lâm sàng bao gồm các biến cố tim mạch và não mạch nghiêm trọng (MACCE), tỷ lệ đột quỵ, các biến cố chảy máu lớn, tử vong do mọi nguyên nhân và đánh giá siêu âm Doppler về suy giảm cấu trúc van được thu thập và phân tích sau 12 tháng. Để kiểm soát các yếu tố nhiễu, điểm nghiêng đã được tính toán và trọng số xác suất ngược đã được áp dụng khi ước tính tỷ lệ nguy cơ (HR).

Kết quả chính

Dân số nghiên cứu bao gồm 278 bệnh nhân, với các đặc điểm dân số và thủ tục cơ bản tương đương sau khi điều chỉnh điểm nghiêng. Các kết quả chính như sau:

– Không có sự khác biệt thống kê đáng kể giữa các nhóm DAPT và SAPT đối với điểm cuối tổng hợp của MACCE (HR 0.499; khoảng tin cậy 95% [CI], 0.182–1.371; P=0.178).

– Các biến cố chảy máu lớn xảy ra ở tỷ lệ tương tự với HR 0.776 (95% CI, 0.172–3.504; P=0.741), chỉ ra không có tăng nguy cơ chảy máu đáng kể với DAPT.

– Tử vong do mọi nguyên nhân sau một năm theo dõi không có sự khác biệt đáng kể giữa các nhóm (HR 0.907; 95% CI, 0.272–3.022; P=0.874).

– Đáng chú ý, tỷ lệ đột quỵ thấp hơn đáng kể trong nhóm DAPT (HR 0.093; 95% CI, 0.010–0.831; P=0.033), cho thấy tác dụng bảo vệ của liệu pháp kép chống lại các biến cố não mạch.

– Đánh giá siêu âm Doppler cho thấy tỷ lệ suy giảm cấu trúc van trung bình hoặc nặng thấp trong cả hai nhóm (1.9% trong DAPT so với 6.0% trong SAPT, P=0.161), không có sự khác biệt thống kê đáng kể.

Bình luận chuyên gia

Nghiên cứu quan sát này giải quyết một câu hỏi lâm sàng quan trọng trong quản lý sau TAVI trong van, nhấn mạnh việc giảm nguy cơ đột quỵ có lợi với DAPT mà không tăng chảy máu hoặc tử vong. Tác dụng bảo vệ đối với đột quỵ phù hợp về mặt sinh học với việc ức chế tiểu cầu cường độ cao giảm các biến cố huyết khối từ bề mặt van giả hoặc thay đổi động lực học máu trong van sinh học đang thất bại. Tuy nhiên, việc không có sự khác biệt đáng kể về các kết quả tổng hợp tim mạch và suy giảm van cho thấy lợi ích có thể tập trung vào việc phòng ngừa các biến cố não mạch.

Tuy nhiên, nghiên cứu có những hạn chế nội tại. Thiết kế quan sát không cho phép suy luận nhân quả, và nhiễu còn tồn tại mặc dù đã điều chỉnh điểm nghiêng. Tỷ lệ sự kiện thấp và thời gian theo dõi một năm hạn chế việc đánh giá độ bền và an toàn của van trong thời gian dài hơn. Hơn nữa, việc loại trừ bệnh nhân dùng thuốc chống đông máu đường uống, những người thường đại diện cho một nhóm có nguy cơ huyết khối cao, hạn chế khả năng tổng quát hóa.

Hướng dẫn hiện tại nhấn mạnh các chiến lược chống huyết khối cá nhân hóa sau TAVI, cân nhắc giữa nguy cơ thiếu máu và chảy máu. Nghiên cứu này hỗ trợ việc xem xét DAPT sớm sau các thủ tục TAVI trong van để giảm đột quỵ, nhưng cần các thử nghiệm ngẫu nhiên để xác nhận các kết quả này và xác định thời gian và liều lượng tối ưu của liệu pháp.

Kết luận

Trong bệnh nhân trải qua TAVI trong van do suy giảm van sinh học, liệu pháp chống tiểu cầu kép có thể giảm đáng kể nguy cơ đột quỵ trong một năm so với liệu pháp chống tiểu cầu đơn, mà không làm tăng chảy máu lớn, tử vong hoặc suy giảm van. Các kết quả này cho thấy một cách tiếp cận chống tiểu cầu mạnh mẽ hơn có thể cải thiện các kết quả não mạch ở dân số có nguy cơ cao. Tuy nhiên, các nghiên cứu ngẫu nhiên kiểm soát với thời gian theo dõi dài hơn là cần thiết để xác nhận các kết quả này, tinh chỉnh các chiến lược chống tiểu cầu và tối ưu hóa thực hành lâm sàng.

Tài trợ và thông tin lâm sàng

Chi tiết tài trợ không được nêu cụ thể trong dữ liệu sẵn có. Nghiên cứu này được thực hiện tại 10 trung tâm như một phần của nỗ lực nghiên cứu lâm sàng hợp tác. Không có số nhận dạng đăng ký thử nghiệm lâm sàng nào được đề cập.

Tài liệu tham khảo

  • Jaffe R, et al. Dual Versus Single Antiplatelet Therapy After Transcatheter Aortic Valve Implantation for Bioprosthetic Valve Failure. J Am Coll Cardiol Intv. 2025; DOI:10.1016/j.jcin.2025.09.018 IF: 11.4 Q1 .
  • Kappetein AP, et al. Updated standardized endpoint definitions for transcatheter aortic valve implantation: The Valve Academic Research Consortium-2 consensus document. Eur Heart J. 2013;34(31): 2383-2392.
  • Valgimigli M, et al. 2017 ESC focused update on dual antiplatelet therapy in coronary artery disease. Eur Heart J. 2018;39(3):213-260.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *