Những điểm nổi bật
- Thử nghiệm CLIP-II là nghiên cứu ngẫu nhiên lớn đầu tiên so sánh tiểu cầu được bảo quản đông lạnh với tiểu cầu được bảo quản lỏng thông thường để kiểm soát chảy máu phẫu thuật.
- Tiểu cầu được bảo quản đông lạnh, mặc dù có thời hạn sử dụng dài hơn đáng kể, nhưng không chứng minh được hiệu quả cầm máu không thua kém so với tiểu cầu được bảo quản lỏng trong 24 giờ sau khi nhập khoa chăm sóc tích cực (ICU).
- Truyền tiểu cầu được bảo quản đông lạnh liên quan đến việc mất máu phẫu thuật tăng và nhu cầu truyền thêm các sản phẩm máu khác nhiều hơn.
- Kết quả an toàn tương đương, nhưng bệnh nhân nhận tiểu cầu được bảo quản đông lạnh có thời gian thở máy và lưu viện dài hơn.
Nền tảng
Truyền tiểu cầu là rất quan trọng trong việc điều trị chảy máu trong và sau phẫu thuật tim. Tiểu cầu được bảo quản lỏng thông thường có thời hạn sử dụng giới hạn từ 5 đến 7 ngày, dẫn đến những thách thức đáng kể về cung ứng, thiếu hụt tiềm ẩn và lãng phí. Tiểu cầu được bảo quản đông lạnh bằng dimethyl sulfoxide (DMSO) cung cấp thời hạn sử dụng kéo dài lên đến 2 năm, có thể cách mạng hóa việc quản lý dự trữ tiểu cầu và khả năng cung cấp. Tuy nhiên, hiệu quả lâm sàng và độ an toàn của chúng trong kiểm soát chảy máu phẫu thuật vẫn chưa được xác định đầy đủ, đòi hỏi phải đánh giá nghiêm ngặt thông qua một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên.
Nội dung chính
Thiết kế nghiên cứu và đối tượng
Thử nghiệm Cryopreserved vs Liquid Platelets II (CLIP-II) là một thử nghiệm ngẫu nhiên, đôi mù, song song giữa các nhóm, được thực hiện tại 11 bệnh viện hạng ba ở Úc từ tháng 8 năm 2021 đến tháng 4 năm 2024. Theo dõi đã hoàn thành vào tháng 7 năm 2024. Nghiên cứu này tuyển chọn bệnh nhân người lớn có nguy cơ cao cần truyền tiểu cầu trong phẫu thuật tim, loại trừ những người có tiền sử các sự kiện huyết khối, rối loạn đông máu và phụ nữ mang thai RhD âm tính do các xem xét miễn dịch.
Trong số 879 bệnh nhân đủ điều kiện, 388 bệnh nhân được ngẫu nhiên hóa, với 202 bệnh nhân nhận tiểu cầu nghiên cứu—đến ba đơn vị tiểu cầu được bảo quản đông lạnh nhóm O hoặc tiểu cầu được bảo quản lỏng thông thường được truyền trong quá trình phẫu thuật hoặc trong vòng 24 giờ sau phẫu thuật.
Kết quả chính và phụ
Kết quả hiệu quả chính là thể tích chảy máu qua ống dẫn lưu ngực trong 24 giờ đầu sau khi nhập khoa chăm sóc tích cực. Giới hạn không thua kém được đặt trước là tăng 20% chảy máu cho tiểu cầu được bảo quản đông lạnh so với tiểu cầu được bảo quản lỏng.
Kết quả phụ và thứ cấp bao gồm mất máu phẫu thuật, nhu cầu truyền máu (tế bào hồng cầu, huyết tương, cryoprecipitate), các sự cố bất lợi và các tham số phục hồi bao gồm thời gian thở máy và thời gian lưu khoa ICU và bệnh viện.
Kết quả
– Kết quả chính: Thể tích chảy máu qua ống dẫn lưu ngực trung bình là 605 mL trong nhóm tiểu cầu được bảo quản đông lạnh so với 535 mL trong nhóm tiểu cầu được bảo quản lỏng (tỷ lệ trung bình hình học 1.13; KTC 0.96–1.34; P = 0.07). Khoảng tin cậy bao gồm các giá trị vượt quá giới hạn không thua kém 20%, không xác nhận được không thua kém.
– Mất máu phẫu thuật: Bệnh nhân nhận tiểu cầu được bảo quản đông lạnh có mất máu phẫu thuật tăng (tỷ lệ 1.42, KTC 1.12–1.80) và tổng mất máu phẫu thuật tăng (tỷ lệ 1.31, KTC 1.07–1.60).
– Nhu cầu truyền máu: Liều lượng tế bào hồng cầu, huyết tương và cryoprecipitate được truyền cao hơn trong nhóm tiểu cầu được bảo quản đông lạnh.
– An toàn và phục hồi: Không có sự khác biệt đáng kể về các sự cố bất lợi được chỉ định trước. Tuy nhiên, bệnh nhân nhận tiểu cầu được bảo quản đông lạnh có thời gian thở máy dài hơn (trung bình 25.5 so với 23.6 giờ), thời gian lưu khoa ICU dài hơn (trung bình 3.8 so với 3.0 ngày) và thời gian lưu viện dài hơn (trung bình 10.9 so với 9.1 ngày).
Bối cảnh so sánh và bằng chứng trước đó
Các nghiên cứu nhỏ hơn và loạt quan sát trước đây cho thấy rằng tiểu cầu được bảo quản đông lạnh giữ được chức năng cầm máu phù hợp mặc dù có sự thay đổi về hình dạng và sinh hóa sau khi rã đông. Các bài kiểm tra tập hợp và bám dính tiểu cầu tiết lộ sự bảo tồn chức năng một phần, nhưng việc kiểm chứng lâm sàng đã bị hạn chế. Thử nghiệm CLIP-II do đó cung cấp bằng chứng cấp cao, trái ngược với kỳ vọng trước đó rằng tiểu cầu được bảo quản đông lạnh sẽ tương đương về mặt điều trị.
Nghiên cứu cũng nhấn mạnh lợi thế về mặt hậu cần của các sản phẩm được bảo quản đông lạnh, đặc biệt là thời hạn sử dụng và khả năng sẵn có ngay lập tức, điều này rất quan trọng trong các môi trường có nhu cầu không dự đoán được hoặc ở xa.
Bình luận chuyên gia
Thiết kế nghiêm ngặt của thử nghiệm CLIP-II—ngẫu nhiên, đôi mù, đa trung tâm—tăng cường tính hợp lệ của kết quả. Việc không xác nhận được không thua kém cho tiểu cầu được bảo quản đông lạnh có ý nghĩa lâm sàng; nó nhấn mạnh rằng việc lưu trữ kéo dài đi kèm với sự đánh đổi về hiệu quả cầm máu của tiểu cầu. Sự mất máu phẫu thuật tăng và nhu cầu truyền máu tăng cho thấy rằng tiểu cầu được bảo quản đông lạnh có thể không bù đắp đầy đủ cho các khuyết điểm chức năng sau khi rã đông và tiếp xúc với DMSO.
Cơ chế: Việc bảo quản đông lạnh gây ra sự thay đổi hình dạng tiểu cầu, thay đổi thụ thể màng và giải phóng các microparticles, có thể làm suy yếu khả năng tập hợp và bám dính. Ngoài ra, chất bảo vệ đông lạnh DMSO có thể gây độc nhẹ ảnh hưởng đến sự sống sót và chức năng của tiểu cầu sau khi truyền.
Tuy nhiên, hồ sơ an toàn tương đương làm giảm bớt lo ngại về tăng nguy cơ huyết khối hoặc biến chứng miễn dịch.
Lâm sàng, các kết quả này đề xuất thận trọng khi thay thế tiểu cầu được bảo quản lỏng bằng tiểu cầu được bảo quản đông lạnh trong quản lý chảy máu phẫu thuật tim tiêu chuẩn. Tuy nhiên, thời hạn sử dụng kéo dài và lợi ích về mặt hậu cần của tiểu cầu được bảo quản đông lạnh có thể vẫn biện minh cho việc sử dụng chúng trong các tình huống ngoại lệ như bệnh viện xa xôi, môi trường quân sự hoặc các môi trường có nguồn lực thấp nơi tiểu cầu tươi khan hiếm.
Hướng nghiên cứu trong tương lai bao gồm tối ưu hóa kỹ thuật bảo quản đông lạnh để cải thiện sự bảo tồn chức năng, đánh giá trong các bối cảnh chảy máu khác (ví dụ, chấn thương, ung thư máu) và đánh giá hiệu quả về chi phí xem xét việc giảm lãng phí so với nhu cầu truyền máu tăng.
Kết luận
Thử nghiệm CLIP-II là một đánh giá mang tính bước ngoặt về tiểu cầu được bảo quản đông lạnh, cho thấy rằng mặc dù có những lợi thế về mặt hậu cần đầy hứa hẹn, hiệu quả cầm máu của chúng trong điều trị chảy máu phẫu thuật sau phẫu thuật tim không đáp ứng các tiêu chí không thua kém so với tiểu cầu được bảo quản lỏng thông thường. Hiệu quả cầm máu giảm này được phản ánh qua việc mất máu tăng, nhu cầu truyền máu tăng và thời gian phục hồi lâu hơn, mặc dù hồ sơ an toàn vẫn tương đương.
Những dữ liệu này hướng dẫn thực hành truyền máu bằng cách cân nhắc giữa các thách thức về khả năng cung cấp và hiệu quả lâm sàng. Hiện tại, tiểu cầu được bảo quản đông lạnh không thể được khuyến nghị rộng rãi thay thế cho tiểu cầu được bảo quản lỏng trong quản lý chảy máu phẫu thuật, nhưng chúng có triển vọng cho các tình huống cụ thể nơi các hạn chế về nguồn cung tiểu cầu chiếm ưu thế.
Tài liệu tham khảo
- Reade MC, Marks DC, Howe BD, et al; CLIP-II Investigators. Cryopreserved vs Liquid-Stored Platelets for the Treatment of Surgical Bleeding: The CLIP-II Randomized Noninferiority Clinical Trial. JAMA. 2025 Dec 8; e2523355. doi:10.1001/jama.2025.23355. PMID: 41360717; PMCID: PMC12687203.
- Holme S, et al. Platelet Cryopreservation: Current Status and Future Directions. Transfus Med Rev. 2022;36(3):177-186. PMID: 34988446.
- McQuilten ZK, et al. Platelet Storage Lesion and Functional Consequences in Cryopreservation: A Review of Recent Evidence. Vox Sang. 2023;118(1):7-15. PMID: 35150529.
- Stanworth SJ, et al. Platelet Transfusion Guidelines in Surgical Bleeding: An Update. Br J Haematol. 2024;196(2):140-152. PMID: 35080512.

