Sự tái phát tại chỗ và kết quả sống sót trong melanoma in situ không phải là lentigo ác tính và không phải acral lentiginous: Bằng chứng từ một nghiên cứu quần thể 30 năm

Sự tái phát tại chỗ và kết quả sống sót trong melanoma in situ không phải là lentigo ác tính và không phải acral lentiginous: Bằng chứng từ một nghiên cứu quần thể 30 năm

Nghiên cứu quần thể hồi cứu này đánh giá sự tái phát tại chỗ và khả năng sống sót trong melanoma in situ không phải lentigo ác tính (non-LM) và không phải acral lentiginous (non-ALM), cho thấy tỷ lệ tái phát thấp khi các sinh thiết chẩn đoán có bờ giới hạn rõ ràng, đặt câu hỏi về sự cần thiết của việc cắt rộng thường quy.
Mô hình nền tảng AI cách mạng hóa chẩn đoán và phân cấp ung thư tiền liệt tuyến không xâm lấn

Mô hình nền tảng AI cách mạng hóa chẩn đoán và phân cấp ung thư tiền liệt tuyến không xâm lấn

Một nhóm nghiên cứu đa ngành của Trung Quốc đã phát triển mô hình nền tảng MRI-đường lối học được điều khiển bởi AI, cho phép chẩn đoán và phân cấp chính xác, không xâm lấn ung thư tiền liệt tuyến, cải thiện đáng kể quyết định lâm sàng và giảm các sinh thiết không cần thiết.
Từ Những Khó Khăn Im Lặng đến Những Đe Dọa Nghiêm Trọng: Hiểu về Hành Trình của Gan từ Viêm Gan đến Ung Thư

Từ Những Khó Khăn Im Lặng đến Những Đe Dọa Nghiêm Trọng: Hiểu về Hành Trình của Gan từ Viêm Gan đến Ung Thư

Khám phá cách những triệu chứng gan nhẹ có thể báo hiệu bệnh nghiêm trọng, sự tiến triển từ viêm gan đến ung thư gan, và những thói quen hiệu quả để bảo vệ sức khỏe gan.
Các hồ sơ lâm sàng và genôm phân biệt của ung thư tế bào đáy niệu sinh dục nhấn mạnh nguy cơ tái phát cao hơn

Các hồ sơ lâm sàng và genôm phân biệt của ung thư tế bào đáy niệu sinh dục nhấn mạnh nguy cơ tái phát cao hơn

Ung thư tế bào đáy niệu sinh dục (BCCs) đại diện cho một tiểu loại hiếm gặp với các đặc điểm genôm độc đáo và tỷ lệ tái phát cao hơn so với BCCs liên quan đến tia UV. Nghiên cứu này trên nhóm bệnh nhân Pháp làm rõ các đặc điểm lâm sàng, mối liên hệ với bệnh viêm da teo cứng niệu sinh dục, và sự phụ thuộc vào đường dẫn truyền tín hiệu sonic hedgehog, cung cấp thông tin để xây dựng các chiến lược quản lý phù hợp.
Everolimus kết hợp với Carboplatin: Một phương pháp hứa hẹn cho bệnh ung thư vú tam âm tiến triển

Everolimus kết hợp với Carboplatin: Một phương pháp hứa hẹn cho bệnh ung thư vú tam âm tiến triển

Một nghiên cứu giai đoạn 2 cho thấy việc thêm everolimus vào carboplatin đã cải thiện đáng kể thời gian sống không tiến triển trong bệnh ung thư vú tam âm tiến triển (TNBC) với hồ sơ an toàn có thể quản lý được, chỉ ra một hướng điều trị tiềm năng mới.
Định hướng vào thụ thể Oxytocin: Một chiến lược mới chống lại ung thư gan tế bào

Định hướng vào thụ thể Oxytocin: Một chiến lược mới chống lại ung thư gan tế bào

Nghiên cứu gần đây xác định thụ thể oxytocin (OXTR) là yếu tố quan trọng thúc đẩy ung thư gan thông qua tín hiệu Hippo/YAP. Thuốc tocolytic được FDA phê duyệt Atosiban cho thấy hứa hẹn trong việc chặn con đường này, mở ra hướng điều trị mới trong quản lý ung thư gan tế bào.
Kết quả sống phụ thuộc vào tuổi trong ung thư nội mạc tử cung giai đoạn sớm: Liệu pháp hormon bảo tồn khả năng sinh sản so với cắt tử cung

Kết quả sống phụ thuộc vào tuổi trong ung thư nội mạc tử cung giai đoạn sớm: Liệu pháp hormon bảo tồn khả năng sinh sản so với cắt tử cung

Liệu pháp hormon bảo tồn khả năng sinh sản cho ung thư nội mạc tử cung giai đoạn sớm cho thấy tỷ lệ sống 5 năm tương đương với cắt tử cung ở phụ nữ dưới 40 tuổi, nhưng có nguy cơ tử vong cao đáng kể ở những người từ 40 đến 49 tuổi, nhấn mạnh tuổi là yếu tố quan trọng trong quyết định điều trị.
Các chất kích hoạt thụ thể GLP-1 trong béo phì: Bằng chứng mới về điều chỉnh nguy cơ ung thư

Các chất kích hoạt thụ thể GLP-1 trong béo phì: Bằng chứng mới về điều chỉnh nguy cơ ung thư

Các chất kích hoạt thụ thể GLP-1, được sử dụng để quản lý béo phì và tiểu đường type 2, có liên quan đến việc giảm 17% nguy cơ ung thư tổng thể, đặc biệt là các loại ung thư nhạy cảm với hormon, nhưng có thể tăng nguy cơ ung thư thận. Cần nghiên cứu thêm để làm rõ tính an toàn và cơ chế.
Giải mã nguy cơ ung thư: Các biến thể bệnh lý hiếm gặp và vai trò của chúng trong việc chẩn đoán đơn lẻ và đa dạng ung thư

Giải mã nguy cơ ung thư: Các biến thể bệnh lý hiếm gặp và vai trò của chúng trong việc chẩn đoán đơn lẻ và đa dạng ung thư

Một nghiên cứu di truyền dựa trên dân số lớn đã làm rõ mối liên hệ giữa các biến thể bệnh lý hiếm gặp trong các gen có khuynh hướng gây ung thư đã được xác định với nguy cơ mắc một hoặc nhiều ung thư chính, hỗ trợ việc thử nghiệm bảng gen đa gen ở những người bị ảnh hưởng.
Liệu pháp nội tiết bảo tồn khả năng sinh sản so với cắt tử cung trong ung thư nội mạc tử cung giai đoạn sớm: Kết quả sống sót và ý nghĩa lâm sàng

Liệu pháp nội tiết bảo tồn khả năng sinh sản so với cắt tử cung trong ung thư nội mạc tử cung giai đoạn sớm: Kết quả sống sót và ý nghĩa lâm sàng

Phân tích này so sánh tỷ lệ sống sót ở phụ nữ trẻ mắc ung thư nội mạc tử cung giai đoạn sớm được điều trị bằng liệu pháp nội tiết bảo tồn khả năng sinh sản so với cắt tử cung, nổi bật sự tương đương về tỷ lệ sống sót ở phụ nữ dưới 40 tuổi và nguy cơ tử vong tăng cao ở bệnh nhân lớn tuổi hơn khi sử dụng liệu pháp nội tiết.
Nợ y tế kéo dài sau chẩn đoán ung thư: Những hiểu biết từ nghiên cứu quần thể lớn ở Massachusetts

Nợ y tế kéo dài sau chẩn đoán ung thư: Những hiểu biết từ nghiên cứu quần thể lớn ở Massachusetts

Một nghiên cứu quần thể ở Massachusetts cho thấy có sự gia tăng nhẹ nhưng kéo dài trong nợ y tế sau khi chẩn đoán ung thư, đặc biệt là ở các bệnh nhân ung thư đại trực tràng và bàng quang, mặc dù tỷ lệ bảo hiểm cao. Tổng nợ, tỷ lệ phá sản và điểm tín dụng vẫn hầu như không thay đổi trong dân số nói chung.
Nền tảng nano dựa trên Mn đáp ứng với vi môi trường khối u kích hoạt đường dẫn truyền tín hiệu cGAS-STING kết hợp với can thiệp chuyển hóa để cải thiện liệu pháp chống khối u

Nền tảng nano dựa trên Mn đáp ứng với vi môi trường khối u kích hoạt đường dẫn truyền tín hiệu cGAS-STING kết hợp với can thiệp chuyển hóa để cải thiện liệu pháp chống khối u

Nền tảng nano mới dựa trên Mn, LT@MnO@MON-HA (LMMH), đáp ứng với vi môi trường khối u gây rối loạn chuyển hóa và kích hoạt mạnh mẽ đường dẫn truyền tín hiệu cGAS-STING, tăng cường liệu pháp hóa động học và miễn dịch để cải thiện việc kiểm soát khối u.
Hình ảnh hóa MRI thời gian thực của axit hóa khối u: Một chỉ số mới dự đoán hiệu quả điều trị sử dụng nền tảng nano dựa trên sulfua mangan

Hình ảnh hóa MRI thời gian thực của axit hóa khối u: Một chỉ số mới dự đoán hiệu quả điều trị sử dụng nền tảng nano dựa trên sulfua mangan

Một nền tảng nano sulfua mangan được nạp với chất ức chế bơm proton cho phép hình ảnh hóa MRI thời gian thực của axit hóa khối u, cung cấp dự đoán sớm về hiệu quả điều trị và tiềm năng cải thiện quản lý ung thư.
So sánh giữa ChatGPT-4o và các bác sĩ ung thư phụ khoa trong giao tiếp với bệnh nhân ung thư nội mạc tử cung: Một nghiên cứu so sánh tiền cứu

So sánh giữa ChatGPT-4o và các bác sĩ ung thư phụ khoa trong giao tiếp với bệnh nhân ung thư nội mạc tử cung: Một nghiên cứu so sánh tiền cứu

Nghiên cứu này so sánh ChatGPT-4o và các bác sĩ ung thư phụ khoa trong việc giải đáp câu hỏi của bệnh nhân ung thư nội mạc tử cung, cho thấy độ chính xác, sự thấu hiểu và tính toàn diện của AI vượt trội hơn, mặc dù các câu trả lời dài dòng có thể gây khó khăn trong việc hiểu của bệnh nhân.
Điện châm giảm đáng kể hội chứng ruột không hoạt động sau phẫu thuật cắt dạ dày nội soi cho ung thư dạ dày: Kết quả từ một thử nghiệm ngẫu nhiên đa trung tâm

Điện châm giảm đáng kể hội chứng ruột không hoạt động sau phẫu thuật cắt dạ dày nội soi cho ung thư dạ dày: Kết quả từ một thử nghiệm ngẫu nhiên đa trung tâm

Thử nghiệm ngẫu nhiên đa trung tâm này cho thấy điện châm giảm thời gian hội chứng ruột không hoạt động sau phẫu thuật cắt dạ dày nội soi cho ung thư dạ dày, nhanh hơn so với giả châm và chăm sóc tiêu chuẩn.
Tối ưu hóa liều xạ trị ngực hai lần mỗi ngày trong ung thư phổi tế bào nhỏ giai đoạn giới hạn: Tác động đến sự sống còn và độc tính

Tối ưu hóa liều xạ trị ngực hai lần mỗi ngày trong ung thư phổi tế bào nhỏ giai đoạn giới hạn: Tác động đến sự sống còn và độc tính

Một thử nghiệm giai đoạn II cho thấy xạ trị ngực hai lần mỗi ngày với liều cao (60 Gy/40 phân đoạn) cải thiện đáng kể sự sống còn mà không làm tăng độc tính nghiêm trọng so với liều chuẩn (45 Gy/30 phân đoạn) ở bệnh nhân ung thư phổi tế bào nhỏ giai đoạn giới hạn.
Liệu pháp kéo dài Rivaroxaban giảm VTE tái phát ở bệnh nhân ung thư có huyết khối phổi nguy cơ thấp: Kết quả từ thử nghiệm ONCO PEl;<

Liệu pháp kéo dài Rivaroxaban giảm VTE tái phát ở bệnh nhân ung thư có huyết khối phổi nguy cơ thấp: Kết quả từ thử nghiệm ONCO PEl;<

Khóa điều trị 18 tháng bằng rivaroxaban giảm đáng kể tỷ lệ tái phát huyết khối tĩnh mạch so với 6 tháng ở bệnh nhân ung thư có huyết khối phổi nguy cơ thấp mà không tăng đáng kể nguy cơ chảy máu.
Điều trị chống đông trong huyết khối tĩnh mạch nội tạng liên quan đến ung thư: Kết quả và ý nghĩa lâm sàng sau một năm

Điều trị chống đông trong huyết khối tĩnh mạch nội tạng liên quan đến ung thư: Kết quả và ý nghĩa lâm sàng sau một năm

Nghiên cứu này đánh giá kết quả sau một năm trong huyết khối tĩnh mạch nội tạng liên quan đến ung thư, cho thấy việc chống đông tăng tỷ lệ tái thông và nguy cơ chảy máu nhưng không mang lại lợi ích về sinh tồn, nhấn mạnh huyết khối khối u và di căn là những yếu tố dự báo tử vong quan trọng.
Giảm phơi nhiễm chất gây ung thư ở người hút thuốc có bệnh tâm thần nghiêm trọng: Những hiểu biết từ một thử nghiệm ngẫu nhiên có kiểm soát cung cấp thuốc lá điện tử

Giảm phơi nhiễm chất gây ung thư ở người hút thuốc có bệnh tâm thần nghiêm trọng: Những hiểu biết từ một thử nghiệm ngẫu nhiên có kiểm soát cung cấp thuốc lá điện tử

Thử nghiệm ngẫu nhiên có kiểm soát (RCT) này cho thấy rằng thuốc lá điện tử dùng một lần đáng kể giảm mức độ chất gây ung thư trong thời gian ngắn ở người hút thuốc có bệnh tâm thần nghiêm trọng, nhấn mạnh nhu cầu về hỗ trợ hành vi để duy trì việc giảm hại.

Esketamine trong Điều Trị Ngưng Thuốc lá và Trầm Cảm Kháng Điều Trị ở Bệnh Nhân Ung Thư Phổi

Bài đánh giá này tổng hợp bằng chứng từ các nghiên cứu ngẫu nhiên và thực tế cho thấy hiệu quả và an toàn của esketamine trong việc giúp ngưng thuốc lá ở bệnh nhân ung thư phổi mắc rối loạn trầm cảm nặng (MDD), cũng như trong điều trị trầm cảm kháng điều trị, nhấn mạnh lợi ích về nhận thức và an toàn dài hạn.