Nhấn mạnh
Thử nghiệm ngẫu nhiên, đối chứng giả dược, đa trung tâm này đã đánh giá CM313, một kháng thể đơn dòng chống CD38, ở người lớn mắc thrombocytopenia miễn dịch nguyên phát (ITP) dai dẳng hoặc mãn tính không đáp ứng hoặc tái phát sau điều trị glucocorticoid. So với giả dược, CM313 đã làm tăng đáng kể tỷ lệ đáp ứng tổng thể của tiểu cầu vào tuần 8 (83% so với 20%; P<0.001) và rút ngắn thời gian đạt mức tiểu cầu mục tiêu. Điều trị này cho thấy hồ sơ an toàn có lợi, với các phản ứng liên quan đến truyền và xuất huyết điểm là các tác dụng phụ phổ biến.
Nền tảng nghiên cứu: Gánh nặng bệnh tật và nhu cầu chưa được đáp ứng
Thrombocytopenia miễn dịch nguyên phát là một rối loạn tự miễn đặc trưng bởi sự phá hủy và sản xuất không đủ tiểu cầu do hệ thống miễn dịch, dẫn đến nguy cơ chảy máu. Mặc dù có các phương pháp điều trị đầu tiên như glucocorticoid, một tỷ lệ đáng kể bệnh nhân gặp phải bệnh dai dẳng hoặc mãn tính với đáp ứng không tối ưu hoặc tái phát, gây khó khăn trong quản lý lâm sàng. Các lựa chọn điều trị thứ hai hiện tại, bao gồm các chất kích thích thụ thể thrombopoietin, thuốc ức chế miễn dịch hoặc cắt lách, có hiệu quả và lo ngại về độ an toàn khác nhau. Các liệu pháp hướng đích mới có thể cải thiện nhanh chóng và duy trì lâu dài mức tiểu cầu với độc tính có thể quản lý vẫn còn rất cần thiết.
Thiết kế nghiên cứu
Thử nghiệm ngẫu nhiên, đối chứng giả dược, mù đôi, đa trung tâm này được thực hiện tại năm bệnh viện ở Trung Quốc từ tháng 1 đến tháng 6 năm 2024. Bốn mươi lăm bệnh nhân người lớn (≥18 tuổi) mắc ITP dai dẳng hoặc mãn tính, đã không đáp ứng hoặc tái phát sau glucocorticoid nhưng đã từng đáp ứng với điều trị đầu tiên, đã được tuyển chọn. Người tham gia được phân ngẫu nhiên 2:1 để nhận CM313 truyền tĩnh mạch với liều 16 mg/kg hoặc giả dược hàng tuần trong tám tuần. Điểm cuối chính là tỷ lệ đáp ứng tổng thể vào tuần 8, được định nghĩa là có ít nhất hai lần đếm tiểu cầu liên tiếp ≥30×109/L, tăng gấp đôi tối thiểu từ mức cơ bản, và không có chảy máu. Điểm cuối phụ bao gồm thời gian đến hai lần đếm tiểu cầu liên tiếp đầu tiên ≥50×109/L và thời gian đáp ứng. Kết quả an toàn bao gồm các sự cố bất lợi xuất hiện trong quá trình điều trị.
Kết quả chính
Trong số 56 bệnh nhân được sàng lọc, 30 người nhận CM313 và 15 người nhận giả dược. Đặc điểm cơ bản cân đối. Tại tuần 8, tỷ lệ đáp ứng tổng thể cao hơn đáng kể ở nhóm CM313 (83%; 25/30) so với giả dược (20%; 3/15), với sự chênh lệch tuyệt đối là 63.3% (95% CI 33.7% đến 81.3%; P<0.001). Thời gian trung bình để đạt mức tiểu cầu ≥50×109/L là một tuần ở nhóm CM313 so với chưa đạt được ở nhóm giả dược (P<0.001), chỉ ra khả năng phục hồi tiểu cầu nhanh hơn với CM313. Ngoài ra, thời gian đáp ứng tích lũy trung bình kéo dài hơn với CM313 (18 tuần) so với giả dược (3 tuần) (P=0.004), cho thấy hiệu quả bền vững vượt quá thời gian điều trị.
Về mặt an toàn, các sự cố bất lợi xuất hiện trong quá trình điều trị xảy ra ở 87% bệnh nhân được điều trị bằng CM313 và 80% ở nhóm giả dược. Hầu hết các sự cố đều nhẹ hoặc vừa. Các tác dụng phụ phổ biến nhất với CM313 bao gồm các phản ứng liên quan đến truyền và xuất huyết điểm, phù hợp với các tác động miễn dịch và huyết học dự kiến. Không có tín hiệu an toàn mới hoặc các sự cố bất lợi nghiêm trọng liên quan đến điều trị được báo cáo, khẳng định hồ sơ an toàn có thể quản lý được.
Bình luận chuyên gia
Các kết quả được báo cáo cung cấp bằng chứng thuyết phục rằng việc nhắm mục tiêu CD38 bằng CM313 là một phương pháp điều trị hứa hẹn trong thrombocytopenia miễn dịch, một bệnh khó điều trị ở giai đoạn kháng trị hoặc mãn tính. CD38 được biểu hiện trên các tế bào miễn dịch liên quan đến sản xuất kháng thể tự miễn và phá hủy tiểu cầu. Bằng cách giảm hoặc điều chỉnh các tế bào miễn dịch gây bệnh này, CM313 thúc đẩy phục hồi tiểu cầu nhanh chóng đồng thời duy trì độ an toàn. Khả năng khởi phát nhanh và đáp ứng bền vững của nó so sánh thuận lợi với các lựa chọn điều trị thứ hai hiện có, có thể lấp đầy một khoảng trống điều trị quan trọng.
Tuy nhiên, hạn chế bao gồm quy mô mẫu tương đối nhỏ và thời gian theo dõi hạn chế để đánh giá đầy đủ độ bền lâu dài và các sự cố bất lợi hiếm gặp. Ngoài ra, dân số nghiên cứu chỉ bao gồm người Trung Quốc, có thể ảnh hưởng đến khả năng áp dụng rộng rãi cho các nhóm dân tộc khác. Cần các thử nghiệm giai đoạn 3 quy mô lớn hơn để xác nhận hiệu quả, đánh giá các dân số bệnh nhân đa dạng và so sánh CM313 trực tiếp với các phương pháp điều trị đã được thiết lập.
Các khuyến nghị hướng dẫn hiện tại cho ITP nhấn mạnh việc điều trị cá nhân hóa cân nhắc giữa nguy cơ chảy máu và tác dụng phụ. Nếu các nghiên cứu xác nhận quy mô lớn hơn xác nhận các kết quả này, CM313 có thể trở thành một bổ sung quý giá, đặc biệt là cho bệnh nhân mắc bệnh dai dẳng hoặc mãn tính không đáp ứng điều trị đầu tiên.
Kết luận
Trong thử nghiệm giai đoạn 2 này, CM313 đã cho thấy hiệu quả đáng kể trong việc cải thiện mức tiểu cầu nhanh chóng và duy trì đáp ứng ở người lớn mắc thrombocytopenia miễn dịch nguyên phát dai dẳng hoặc mãn tính không đáp ứng hoặc tái phát sau điều trị glucocorticoid. Điều trị này được dung nạp tốt với các tác dụng phụ có thể quản lý. Các kết quả này hỗ trợ phát triển thêm CM313 như một liệu pháp miễn dịch mới, mang lại lựa chọn điều trị hứa hẹn trong quản lý ITP.
Quỹ tài trợ và đăng ký thử nghiệm lâm sàng
Thử nghiệm đã được đăng ký tại ClinicalTrials.gov (NCT06199089). Nguồn tài trợ không được nêu rõ trong báo cáo.
Tham khảo
Chen Y, Xu Y, Dai J, et al. Anti-CD38 monoclonal antibody CM313 for primary immune thrombocytopenia: multicentre, randomised, placebo controlled, phase 2 trial. BMJ. 2025 Oct 21;391:e084314. doi: 10.1136/bmj-2025-084314. PMID: 41120215; PMCID: PMC12538382.

