Nổi bật
- Cặp đôi ibrutinib và venetoclax đã đạt được tỷ lệ bệnh còn lại có thể đo lường không phát hiện được (MRD) là 66,2% ở bệnh nhân so với 0% với ibrutinib đơn độc trong vòng hai năm.
- Thời gian sống không tiến triển trong 5 năm cao hơn đáng kể với ibrutinib-venetoclax (93,9%) so với ibrutinib đơn độc (79,0%) và fludarabine-cyclophosphamide-rituximab (FCR) (58,1%).
- Tổng thời gian sống có lợi cho ibrutinib-venetoclax, cho thấy nguy cơ tử vong thấp hơn so với cả ibrutinib đơn độc và FCR.
- Liệu pháp dựa trên bệnh còn lại có thể đo lường cung cấp cách tiếp cận hiệu quả để đạt được sự thuyên giảm sâu hơn và có thể ngừng điều trị trong bệnh bạch cầu mạn tính lymphocytic (CLL).
Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật
Bệnh bạch cầu mạn tính lymphocytic (CLL) là bệnh bạch cầu phổ biến nhất ở người lớn ở các nước phương Tây, đặc trưng bởi sự tích tụ của các tế bào B trưởng thành, không hoạt động chức năng. CLL có quá trình lâm sàng rất đa dạng, từ bệnh nhẹ cần ít can thiệp đến các hình thức tiến triển nhanh đòi hỏi điều trị cường độ cao. Các phác đồ hóa trị truyền thống như fludarabine-cyclophosphamide-rituximab (FCR) đã là tiêu chuẩn điều trị đầu tiên nhưng thường đi kèm với độc tính đáng kể và kết quả lâu dài không tối ưu.
Sự xuất hiện của các liệu pháp nhắm mục tiêu, bao gồm ibrutinib—một chất ức chế Bruton’s tyrosine kinase—and venetoclax—một chất ức chế BCL-2, đã thay đổi cách tiếp cận điều trị CLL bằng cách cung cấp các phác đồ hiệu quả, không cần hóa trị. Ibrutinib đơn độc đã cho thấy thời gian sống không tiến triển (PFS) cải thiện so với hóa trị. Venetoclax, đặc biệt khi kết hợp với các kháng thể anti-CD20, đã chứng minh được tỷ lệ thuyên giảm sâu cao, bao gồm bệnh còn lại có thể đo lường không phát hiện (MRD), liên quan đến kết quả lâm sàng tốt hơn.
Tuy nhiên, câu hỏi liệu liệu pháp kết hợp ibrutinib và venetoclax có hiệu quả hơn so với ibrutinib đơn độc vẫn chưa rõ ràng. Đánh giá bệnh còn lại có thể đo lường (MRD) đã trở thành một chỉ số tiên lượng mạnh mẽ, hướng dẫn thời gian và cường độ điều trị. Thử nghiệm này giải quyết nhu cầu chưa đáp ứng bằng cách so sánh trực tiếp liệu pháp kết hợp ibrutinib-venetoclax với ibrutinib đơn độc và FCR ở bệnh nhân CLL, sử dụng các điểm cuối dựa trên MRD.
Thiết kế nghiên cứu
Đây là một thử nghiệm lâm sàng giai đoạn 3, đa trung tâm, mở, ngẫu nhiên, tuyển chọn bệnh nhân được chẩn đoán CLL đáp ứng các tiêu chí bắt đầu điều trị. Người tham gia được phân ngẫu nhiên thành ba nhóm:
1. Liệu pháp kết hợp ibrutinib-venetoclax
2. Ibrutinib đơn độc
3. Hóa trị fludarabine-cyclophosphamide-rituximab (FCR)
Các điểm cuối chính bao gồm hai phần:
– Tỷ lệ bệnh nhân đạt MRD không phát hiện trong tủy xương trong vòng 2 năm khi so sánh ibrutinib-venetoclax với ibrutinib đơn độc.
– Phân tích thời gian sống không tiến triển khi so sánh ibrutinib-venetoclax với FCR.
Một điểm cuối phụ được đánh giá là thời gian sống không tiến triển giữa ibrutinib-venetoclax và ibrutinib đơn độc. Thời gian sống tổng thể và hồ sơ an toàn là các điểm cuối phụ quan trọng khác.
Kết quả chính
Tổng cộng 786 bệnh nhân được phân ngẫu nhiên vào nghiên cứu: 260 vào nhóm ibrutinib-venetoclax, 263 vào nhóm ibrutinib đơn độc, và 263 vào nhóm FCR. Thời gian theo dõi trung bình là 62,2 tháng (khoảng 5 năm).
- Bệnh còn lại có thể đo lường: Trong vòng 2 năm, 66,2% (172/260) bệnh nhân nhận ibrutinib-venetoclax đạt MRD không phát hiện trong tủy xương, so với 0% trong nhóm ibrutinib đơn độc (P<0,001) và 48,3% (127/263) trong nhóm FCR. Điều này cho thấy lợi thế rõ rệt của liệu pháp kết hợp trong việc loại bỏ bệnh còn lại.
- Thời gian sống không tiến triển: Bệnh tiến triển hoặc tử vong xảy ra ở chỉ 6,9% (18/260) bệnh nhân được điều trị bằng ibrutinib-venetoclax, thấp hơn đáng kể so với 22,4% (59/263) trong nhóm ibrutinib đơn độc (hệ số nguy cơ [HR] 0,29; khoảng tin cậy 95% [CI], 0,17–0,49; P<0,001), và 42,6% (112/263) trong nhóm FCR (HR 0,13; CI 95%, 0,08–0,21; P<0,001). Các tỷ lệ PFS sau 5 năm là 93,9%, 79,0%, và 58,1%, tương ứng, nhấn mạnh lợi ích lâm sàng kéo dài với liệu pháp kết hợp.
- Thời gian sống tổng thể: Tử vong xảy ra ở 4,2% bệnh nhân trong nhóm ibrutinib-venetoclax, so với 9,9% trong nhóm ibrutinib đơn độc (HR 0,41; CI 95%, 0,20–0,83) và 14,8% trong nhóm FCR (HR 0,26; CI 95%, 0,13–0,50). Lợi thế về thời gian sống này khẳng định tác động của liệu pháp nhắm mục tiêu kết hợp đối với kết quả lâu dài.
- An toàn: Có ghi nhận các trường hợp tử vong đột ngột nhưng số lượng thấp hơn trong nhóm ibrutinib-venetoclax (3 trường hợp) so với ibrutinib đơn độc (8 trường hợp) và FCR (4 trường hợp). Tổng thể, hồ sơ độc tính ủng hộ các liệu pháp nhắm mục tiêu so với hóa trị, phù hợp với các nghiên cứu trước đó.
Bình luận chuyên gia
Thử nghiệm này được thực hiện một cách nghiêm ngặt, mở rộng kiến thức trước đây bằng cách so sánh trực tiếp liệu pháp ibrutinib-venetoclax với ibrutinib đơn độc và FCR trong CLL, với kết quả chín muồi và thời gian theo dõi trung bình vượt quá 5 năm. Sự tăng đáng kể tỷ lệ MRD không phát hiện với liệu pháp kết hợp đóng vai trò là chỉ số thay thế cho lợi ích PFS và thời gian sống tổng thể được quan sát.
Dữ liệu này nhấn mạnh sự phối hợp sinh học giữa ibrutinib và venetoclax, nhắm vào các con đường bệnh lý khác nhau—tín hiệu thụ thể B-cell và quy định apoptosis—đạt được sự thuyên giảm sâu hơn. Tiếp cận dựa trên MRD không chỉ tinh chỉnh đánh giá hiệu quả điều trị mà còn cung cấp một hướng tiềm năng để ngừng điều trị, do đó hạn chế độc tính tích lũy và chi phí chăm sóc sức khỏe.
Mặc dù nghiên cứu được tiến hành theo kiểu mở và không bao gồm một số bệnh nhân có đặc điểm gen nguy cơ cao thường gặp trong thực tế lâm sàng, kết quả có thể áp dụng rộng rãi cho quản lý CLL đầu tiên. Quan trọng, các kết quả này phù hợp với các hướng dẫn lâm sàng đang phát triển, ủng hộ các phác đồ nhắm mục tiêu kết hợp ở bệnh nhân phù hợp.
Nghiên cứu trong tương lai là cần thiết để khám phá an toàn lâu dài, tối ưu hóa thời gian điều trị dựa trên động lực học MRD, và hiểu các cơ chế đề kháng xuất hiện dưới sự kết hợp ức chế BTK và BCL-2.
Kết luận
Thử nghiệm ngẫu nhiên giai đoạn 3 này chứng minh rằng liệu pháp dựa trên bệnh còn lại có thể đo lường sử dụng ibrutinib kết hợp với venetoclax đáng kể cải thiện việc loại bỏ bệnh còn lại, thời gian sống không tiến triển, và thời gian sống tổng thể so với ibrutinib đơn độc hoặc hóa miễn dịch truyền thống FCR ở bệnh nhân bệnh bạch cầu mạn tính lymphocytic.
Các kết quả này xác định ibrutinib-venetoclax là tiêu chuẩn chăm sóc mới đầu tiên, cung cấp cho bệnh nhân sự thuyên giảm sâu hơn và kiểm soát bệnh kéo dài với hồ sơ an toàn có thể quản lý. Việc áp dụng các chiến lược điều trị dựa trên MRD hứa hẹn cá nhân hóa thời gian điều trị và cải thiện kết quả lâu dài trong CLL.
Tiếp tục theo dõi và nghiên cứu dịch chuyển sẽ củng cố vai trò của phác đồ này và làm sáng tỏ các giao thức giám sát MRD tối ưu cho các lộ trình chăm sóc cá nhân.
Tài liệu tham khảo
1. Munir T, Girvan S, Cairns DA, et al; UK CLL Trials Group. Measurable Residual Disease-Guided Therapy for Chronic Lymphocytic Leukemia. N Engl J Med. 2025 Sep 25;393(12):1177-1190. doi: 10.1056/NEJMoa2504341.
2. Wierda WG, O’Brien S, Wang X, et al. Chemoimmunotherapy with fludarabine, cyclophosphamide, and rituximab for relapsed CLL. J Clin Oncol. 2010;28(10):1756–1761.
3. Stilgenbauer S, Eichhorst B, Schetelig J, et al. Venetoclax for relapsed or refractory CLL with 17p deletion: a pooled analysis of 350 patients. Lancet Oncol. 2018;19(7):947-956.
4. Hallek M, Shanafelt TD, Eichhorst B. Chronic lymphocytic leukaemia. Lancet. 2018;391(10129):1524-1537.