Tiêu đề
Liều đơn vắc-xin HPV bivalent (Cervarix) tạo ra phản ứng miễn dịch cao nhưng không đạt tiêu chuẩn không thua kém đối với nồng độ kháng thể HPV-16 so với liều ba lần của vắc-xin tetravalent
Những điểm nổi bật
- Sau 36 tháng, gần 100% các bé gái (9-14 tuổi) được tiêm một liều vắc-xin bivalent có phụ gia AS04 đều có phản ứng miễn dịch đối với HPV-16 và HPV-18.
- Nồng độ trung bình hình học (GMC) của HPV-18 sau một liều Cervarix không thua kém so với liều ba lần của Gardasil-4 ở phụ nữ 18-25 tuổi; nồng độ GMC của HPV-16 chỉ bằng khoảng một nửa và không đạt tiêu chuẩn không thua kém.
- Phản ứng miễn dịch cao với nồng độ GMC HPV-16 thấp hơn làm nổi bật hạn chế của việc liên kết miễn dịch giữa các vắc-xin, nhóm tuổi và liều lượng; dữ liệu bảo vệ lâm sàng chống lại nhiễm trùng kéo dài vẫn cần thiết cho việc thay đổi quy định.
Nền tảng và bối cảnh lâm sàng
Loại virus u nhú người (HPV) 16 và 18 gây ra phần lớn các trường hợp ung thư cổ tử cung trên toàn thế giới. Tiêm phòng HPV là một trụ cột của phòng ngừa sơ cấp. Truyền thống, việc cấp phép và chứng minh hiệu quả dựa trên lịch trình nhiều liều (2-3 liều tùy theo tuổi và sản phẩm). Năm 2022, Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến nghị lịch trình tiêm phòng HPV một liều như một lựa chọn thay thế để mở rộng phạm vi tiếp cận chương trình ở những nơi tỷ lệ hoàn thành đầy đủ liều bị hạn chế. Chính sách này được thúc đẩy bởi dữ liệu về tính miễn dịch và hiệu quả quan sát tích lũy, cho thấy sự bảo vệ kéo dài sau một liều đối với một số sản phẩm vắc-xin và nhóm dân số.
Tuy nhiên, cơ quan quản lý thường yêu cầu bằng chứng rằng phản ứng miễn dịch do lịch trình dự kiến tạo ra tương đương với lịch trình đã được chứng minh hiệu quả. Thử nghiệm liên kết miễn dịch so sánh phản ứng kháng thể (ví dụ, nồng độ trung bình hình học, phản ứng miễn dịch) giữa một lịch trình mới và một lịch trình đã được thiết lập và hiệu quả. Thử nghiệm PRIMAVERA (Lancet Infect Dis 2025) giải quyết một câu hỏi quan trọng về mặt quản lý: liệu một liều của vắc-xin HPV bivalent có phụ gia AS04 (Cervarix, GSK) được tiêm cho các bé gái 9-14 tuổi có miễn dịch không thua kém so với ba liều của vắc-xin HPV tetravalent (Gardasil-4, Merck) ở phụ nữ 18-25 tuổi — một sự kết hợp đã được chứng minh hiệu quả chống lại nhiễm trùng HPV kéo dài và bệnh cổ tử cung?
Thiết kế nghiên cứu và phương pháp
PRIMAVERA là một thử nghiệm không ngẫu nhiên, mở nhãn, liên kết miễn dịch, không thua kém được thực hiện tại tỉnh Guanacaste, Costa Rica. Thử nghiệm đã tuyển dụng 620 bé gái 9-14 tuổi nhận một liều vắc-xin bivalent có phụ gia AS04 và 620 phụ nữ 18-25 tuổi nhận ba liều vắc-xin tetravalent vào các thời điểm 0, 2 và 6 tháng.
Điểm kết thúc chính
Kết quả chính là nồng độ trung bình hình học (GMC) của kháng thể huyết thanh đặc hiệu cho HPV-16 và HPV-18 được đo bằng ELISA dựa trên hạt giống virus đã được kiểm chứng sau 36 tháng kể từ khi đăng ký.
Đặc điểm thiết kế và phân tích quan trọng
– Nhóm theo giao thức bao gồm những người tham gia âm tính với loại HPV được đánh giá tại thời điểm cơ bản, nhận liều đã được phân bổ theo lịch trình trong các khung thời gian đã xác định, có máu sau 36 tháng và không có thêm bất kỳ liều vắc-xin HPV nào.
– Tiêu chuẩn không thua kém: giới hạn dưới của khoảng tin cậy 96% (CI) cho tỷ lệ GMC (nhóm liều đơn bivalent ÷ nhóm liều ba tetravalent) ≥ 0.67 cho mỗi loại HPV.
– Phản ứng miễn dịch sau 36 tháng là điểm kết thúc phụ.
– An toàn được đánh giá ở tất cả những người tham gia đã được tiêm vắc-xin.
Thử nghiệm đã được đăng ký (ClinicalTrials.gov NCT03728881) và được tài trợ bởi Viện Quốc gia về Ung thư Hoa Kỳ, Cancer Research UK và Quỹ Bill & Melinda Gates.
Kết quả chính
Số lượng đăng ký và theo giao thức
– 620 bé gái và 620 phụ nữ đã đăng ký và nhận ít nhất một liều vắc-xin. Sau khi loại trừ những người dương tính với HPV tại thời điểm cơ bản hoặc vi phạm giao thức, các nhóm theo giao thức bao gồm 539 bé gái và 366 phụ nữ cho phân tích HPV-16, và 523 bé gái và 373 phụ nữ cho phân tích HPV-18.
Nồng độ kháng thể sau 36 tháng
– HPV-16: GMC trong nhóm liều đơn bivalent (bé gái) = 21.4 IU/mL (95% CI 19.7–23.3). GMC trong nhóm liều ba tetravalent (phụ nữ) = 42.9 IU/mL (95% CI 38.9–47.3). Tỷ lệ GMC = 0.50 (96% CI 0.44–0.57). Giới hạn dưới (0.44) dưới mức không thua kém 0.67; do đó, không thua kém không được chứng minh đối với HPV-16.
– HPV-18: GMC trong nhóm liều đơn bivalent = 8.0 IU/mL (95% CI 7.4–8.8). GMC trong nhóm liều ba tetravalent = 7.2 IU/mL (95% CI 6.4–8.1). Tỷ lệ GMC = 1.11 (96% CI 0.95–1.29), đáp ứng tiêu chuẩn không thua kém đối với HPV-18.
Phản ứng miễn dịch sau 36 tháng
– Phản ứng miễn dịch HPV-16: 538/539 bé gái (99.8%, 95% CI 99.1–100) so với 366/366 phụ nữ (100%, 99.2–100); p=1.00.
– Phản ứng miễn dịch HPV-18: 517/523 bé gái (98.9%, 95% CI 97.6–99.5) so với 358/373 phụ nữ (96.0%, 95% CI 93.6–97.6); p=0.0065. Nhóm liều đơn có tỷ lệ phản ứng miễn dịch cao hơn một cách thống kê cho HPV-18.
An toàn
– Sự cố nghiêm trọng (SAE) là hiếm và được đánh giá là không liên quan đến việc tiêm vắc-xin: 2 SAE trong 620 bé gái và 13 SAE trong 620 phụ nữ; không có sự cố nghiêm trọng liên quan đến vắc-xin được báo cáo.
Giải thích và ý nghĩa lâm sàng
Kết quả liên kết miễn dịch
PRIMAVERA cho thấy một liều Cervarix được tiêm cho các bé gái 9-14 tuổi tạo ra phản ứng miễn dịch mạnh mẽ và phản ứng miễn dịch gần như 100% đối với cả HPV-16 và HPV-18 sau 36 tháng. Tuy nhiên, thử nghiệm không đạt tiêu chuẩn không thua kém đã được xác định trước đối với GMC HPV-16 so với nhóm tham chiếu Gardasil-4 ba liều. GMC HPV-18 không thua kém và tỷ lệ phản ứng miễn dịch hơi cao hơn trong nhóm liều đơn bivalent.
Xem xét sinh học và phương pháp
– Tuổi tác và đáp ứng miễn dịch: Thiếu niên trẻ thường tạo ra đáp ứng miễn dịch cao hơn đối với vắc-xin HPV so với phụ nữ lớn tuổi; so sánh các bé gái 9-14 tuổi với phụ nữ 18-25 tuổi có thể thiên về không thua kém. Dù vậy, GMC HPV-16 vẫn thấp hơn trong nhóm liều đơn Cervarix.
– Thành phần vắc-xin và phụ gia: Cervarix (bivalent có phụ gia AS04) và Gardasil-4 (tetravalent có phụ gia nhôm) khác nhau về nội dung kháng nguyên và phụ gia. Liên kết miễn dịch giữa các sản phẩm giả định rằng nồng độ kháng thể do một sản phẩm tạo ra có thể được diễn giải so với một sản phẩm khác đã được chứng minh hiệu quả; điều này phức tạp và không hoàn hảo. Đáng chú ý, Cervarix đã từng cho thấy nồng độ kháng thể cao và đáp ứng kéo dài trong các bối cảnh khác.
– So sánh phương pháp: PRIMAVERA sử dụng ELISA dựa trên hạt giống virus đã được kiểm chứng với đơn vị quốc tế, giúp dễ dàng so sánh giữa các nghiên cứu, nhưng sự biến động của phương pháp vẫn yêu cầu diễn giải thận trọng.
– Liên quan bảo vệ: Không có chỉ số định lượng cụ thể nào về bảo vệ đối với HPV. Dữ liệu từ các thử nghiệm và sau khi cấp phép cho thấy rằng phản ứng miễn dịch cao và nồng độ kháng thể kéo dài tương quan với bảo vệ chống lại nhiễm trùng kéo dài; tuy nhiên, ngưỡng kháng thể tuyệt đối cho bảo vệ chưa được xác định cho HPV-16/18. Do đó, không đạt tiêu chuẩn không thua kém cho GMC không nhất thiết đồng nghĩa với thiếu bảo vệ lâm sàng.
Ý nghĩa quản lý và chính sách
PRIMAVERA cung cấp bằng chứng về tính miễn dịch quý giá nhưng, bằng cách không chứng minh không thua kém đối với GMC HPV-16, nó khó có thể tự mình hỗ trợ việc phê duyệt chỉ định liều đơn cho Cervarix. Cơ quan quản lý thường yêu cầu bằng chứng trực tiếp về hiệu quả chống lại nhiễm trùng/disease kéo dài hoặc liên kết miễn dịch mạnh mẽ với một lịch trình đã được cấp phép và hiệu quả. Vì HPV-16 là loại gây ung thư chủ yếu, giảm GMC HPV-16 gây ra sự thận trọng hợp lý từ phía quản lý.
Xem xét chương trình
Từ góc độ sức khỏe cộng đồng, lịch trình liều đơn đáng tin cậy ngăn ngừa nhiễm trùng HPV kéo dài sẽ mang tính cách mạng, đặc biệt là ở các khu vực có nguồn lực hạn chế nơi việc hoàn thành loạt liều bị hạn chế. PRIMAVERA củng cố bằng chứng rằng lịch trình liều đơn Cervarix tạo ra phản ứng miễn dịch kéo dài; tuy nhiên, khuyến nghị cuối cùng nên chờ đợi dữ liệu bảo vệ trực tiếp hoặc kết quả liên kết miễn dịch hội tụ qua các sản phẩm vắc-xin và nhóm tuổi.
Điểm mạnh và hạn chế
Điểm mạnh
– Mẫu lớn với thời gian theo dõi dài (36 tháng) và dữ liệu huyết thanh gần như đầy đủ trong các nhóm theo giao thức.
– Sử dụng ELISA đã được chuẩn hóa quốc tế và biên độ không thua kém đã được xác định trước.
– Bao gồm một nhóm thiếu niên phù hợp với độ tuổi cho chiến lược liều đơn, phản ánh các đối tượng mục tiêu thực tế.
Hạn chế
– Thiết kế không ngẫu nhiên, mở nhãn với các nhóm độ tuổi khác nhau và các sản phẩm vắc-xin khác nhau hạn chế suy luận nhân quả và phức tạp hóa so sánh trực tiếp.
– Liên kết miễn dịch so sánh tính miễn dịch thay vì các điểm kết thúc lâm sàng (ví dụ, nhiễm trùng kéo dài hoặc bệnh cổ tử cung cấp cao). Không có chỉ số bảo vệ đã được xác nhận, nồng độ GMC kháng thể là một đại diện không hoàn hảo liên kết đến hiệu quả.
– Lịch trình tham chiếu (ba liều Gardasil-4 ở phụ nữ 18-25 tuổi) phản ánh sự kết hợp hiệu quả lịch sử, nhưng sự khác biệt giữa các sản phẩm (bivalent vs tetravalent) và phụ gia có thể ảnh hưởng đến động học kháng thể.
Bình luận chuyên gia và bối cảnh
Khuyến nghị năm 2022 của WHO để chấp nhận lịch trình liều đơn trong một số bối cảnh phản ánh sự cân nhắc giữa mục tiêu chương trình thực tế và bằng chứng đang tiến triển. PRIMAVERA đóng góp một tập dữ liệu cụ thể về sản phẩm cho Cervarix, cho thấy phản ứng miễn dịch kéo dài nhưng kết quả hỗn hợp theo kháng nguyên. Dữ liệu này nhấn mạnh nhu cầu về các thử nghiệm hiệu quả trực tiếp đo lường nhiễm trùng và bệnh lâm sàng (HPV DNA) để hỗ trợ quyết định quản lý. Nhiều thử nghiệm ngẫu nhiên và quan sát đang được tiến hành hoặc gần đây đã được báo cáo; quyết định quản lý sẽ dựa trên tổng thể bằng chứng về tính miễn dịch, điểm kết thúc lâm sàng và tác động thực tế của chương trình.
Kết luận và bước tiếp theo
PRIMAVERA chứng minh rằng một liều vắc-xin HPV bivalent có phụ gia AS04 tạo ra phản ứng miễn dịch kéo dài đối với HPV-16 và HPV-18 sau 36 tháng ở các bé gái 9-14 tuổi và đạt tiêu chuẩn không thua kém đối với nồng độ kháng thể HPV-18 so với ba liều Gardasil-4 ở phụ nữ 18-25 tuổi. Tuy nhiên, thử nghiệm không đạt tiêu chuẩn không thua kém đối với GMC HPV-16. Những kết quả này củng cố cơ sở miễn dịch cho việc sử dụng liều đơn nhưng không đủ để tự mình thúc đẩy việc phê duyệt chỉ định liều đơn cho Cervarix.
Các cơ quan quản lý và chính sách nên xem xét: dữ liệu hiệu quả vắc-xin trực tiếp cho lịch trình liều đơn nếu có, bằng chứng tổng hợp về tính miễn dịch qua các sản phẩm và dân số, và lợi ích chương trình so với khả năng giảm nhẹ nồng độ kháng thể cụ thể theo loại. Các thử nghiệm ngẫu nhiên đang và sẽ được tiến hành hoặc các nghiên cứu hiệu quả quan sát tốt được thực hiện đo lường nhiễm trùng kéo dài sẽ quyết định việc thiết lập hiệu quả bảo vệ của lịch trình liều đơn vắc-xin HPV.
Tài trợ và clinicaltrials.gov
Tài trợ: U.S. National Cancer Institute, Cancer Research UK, Bill & Melinda Gates Foundation.
ClinicalTrials.gov identifier: NCT03728881.
Tài liệu tham khảo
1. Cortés B, Ocampo R, Porras C, et al. Human papillomavirus (HPV) type 16 and type 18 antibody concentrations after a single dose of bivalent HPV vaccine in girls aged 9-14 years compared with three doses of quadrivalent HPV vaccine in women aged 18-25 years in Costa Rica (PRIMAVERA): a non-randomised, open-label, immunobridging, non-inferiority trial. Lancet Infect Dis. 2025;25(12):1314–1324. doi:10.1016/S1473-3099(25)00284-1.
2. World Health Organization. SAGE report and recommendations on HPV vaccination (2022). WHO position statements and SAGE recommendations on immunization (2022). [Available from WHO website]

