Giới thiệu
Phục hồi tim mạch (CR) là một trụ cột trong phòng ngừa thứ cấp cho bệnh nhân mắc bệnh động mạch vành (CAD), giảm đáng kể tỷ lệ mắc và tử vong thông qua các chương trình tập luyện có cấu trúc, tư vấn lối sống và quản lý các yếu tố nguy cơ. Mặc dù đã được chứng minh hiệu quả, nhưng tỷ lệ tham gia vẫn chưa đạt mức tối ưu do các rào cản về hậu cần như vấn đề giao thông, xung đột lịch trình và hạn chế địa lý. Các đổi mới trong y tế số, đặc biệt là thiết bị đeo kết hợp với chiến lược y tế từ xa, đã cho thấy hứa hẹn trong việc vượt qua những rào cản này và mở rộng quyền truy cập vào CR.
Bài viết này đánh giá một thử nghiệm ngẫu nhiên kiểm soát (RCT) gần đây đã đánh giá hiệu quả của một chương trình CR từ xa tích hợp công nghệ đeo và giám sát thời gian thực, với hoặc không có huấn luyện trực tuyến hàng tuần (OLC), nhằm cải thiện khả năng tập luyện ở bệnh nhân mắc CAD.
Nền tảng nghiên cứu
Gánh nặng của CAD, nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do tim mạch trên toàn thế giới, nhấn mạnh tầm quan trọng của các chiến lược phòng ngừa thứ cấp hiệu quả như CR. Các chương trình CR truyền thống dựa trên trung tâm bị sử dụng ít, thúc đẩy sự quan tâm đến các lựa chọn tại nhà và từ xa. Thiết bị đeo có tiềm năng hỗ trợ việc theo dõi hoạt động liên tục và phản hồi cá nhân hóa, thúc đẩy tuân thủ và an toàn. Tuy nhiên, bằng chứng từ các thử nghiệm nghiêm ngặt đánh giá hiệu quả của chúng, đặc biệt là kết hợp với huấn luyện trực tuyến, còn hạn chế.
Thiết kế nghiên cứu
Thử nghiệm ngẫu nhiên kiểm soát giai đoạn III, nhãn mở, trung tâm đơn này đã tuyển chọn 50 bệnh nhân được chẩn đoán mắc CAD. Sau khi kiểm tra chức năng tim phổi (CPET) ở thời điểm cơ bản, tất cả người tham gia đều được cung cấp một thiết bị đeo (Fitbit Sense) và hệ thống giám sát thời gian thực (Recoval). Người tham gia được phân ngẫu nhiên 1:1 thành hai nhóm:
1. Nhóm can thiệp với huấn luyện trực tuyến hàng tuần (OLC)
2. Nhóm thiết bị đeo đối chứng không có OLC
Cả hai nhóm đều thực hiện chương trình tập luyện tại nhà dựa trên CPET được điều chỉnh theo khả năng chức năng cá nhân, nhằm cải thiện khả năng chịu đựng tập luyện trong 12 tuần. Các điểm cuối chính tập trung vào sự thay đổi nồng độ oxy đỉnh (peak VO2) và ngưỡng vô khí VO2. Các kết quả phụ bao gồm các thông số khác của CPET, mức độ hoạt động hàng ngày, điểm lo âu và trầm cảm, và chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe (HRQoL).
Kết quả chính
Nghiên cứu đã tiết lộ sự cải thiện đáng kể về khả năng tập luyện ở cả hai nhóm sau 12 tuần. Cụ thể, peak VO2 tăng trung bình 1.6 mL/kg/min ở nhóm OLC (P<.001) và 0.6 mL/kg/min ở nhóm đối chứng (P=.008). Xu hướng tương tự cũng được quan sát ở ngưỡng vô khí VO2, không có sự khác biệt thống kê đáng kể giữa các nhóm (P=.65 cho peak VO2; P=.90 cho ngưỡng vô khí).
Đáng chú ý, trong nửa sau của can thiệp, người tham gia trong nhóm OLC đã tăng đáng kể quãng đường đi bộ hàng ngày và thời gian dành cho các hoạt động cường độ cao so với nhóm đối chứng (cả hai P<.05). Những phát hiện này cho thấy rằng mặc dù cả hai nhóm đều trải qua sự cải thiện về khả năng tập luyện, nhưng huấn luyện trực tuyến hàng tuần đã tăng cường thêm hoạt động thể chất, đặc biệt là ở cường độ cao hơn.
Đánh giá sức khỏe tinh thần và điểm số HRQoL không có sự khác biệt đáng kể giữa các nhóm, cho thấy can thiệp được dung nạp tốt. Không có sự cố tim mạch nghiêm trọng hoặc vấn đề an toàn nào được báo cáo, ngoại trừ một trường hợp bỏ cuộc do căng cơ chân dưới.
Bàn luận và ý nghĩa
Nghiên cứu này chứng minh rằng CR từ xa tận dụng công nghệ đeo và giám sát dữ liệu thời gian thực có thể cải thiện đáng kể khả năng tập luyện ở bệnh nhân mắc CAD. Quan trọng hơn, việc thêm huấn luyện trực tuyến hàng tuần dường như tăng cường mức độ hoạt động thể chất, đặc biệt là ở các hoạt động cường độ cao, rất quan trọng đối với sức khỏe tim mạch.
Kết quả hỗ trợ việc tích hợp các chiến lược y tế từ xa dựa trên thiết bị đeo vào chăm sóc tim mạch thường xuyên để tăng khả năng tiếp cận và tuân thủ. Tuy nhiên, các nghiên cứu lớn hơn kéo dài thời gian lâu hơn là cần thiết để xác nhận những lợi ích này và đánh giá tác động lên các kết quả lâm sàng như các sự kiện tim mạch, tỷ lệ nhập viện và tử vong trong dài hạn.
Hạn chế của nghiên cứu này bao gồm kích thước mẫu nhỏ, thiết kế trung tâm đơn và thời gian theo dõi ngắn. Nghiên cứu trong tương lai nên khám phá tần suất huấn luyện tối ưu, các chiến lược thu hút bệnh nhân và phân tích hiệu quả chi phí để hỗ trợ triển khai rộng rãi.
Kết luận
Thử nghiệm cung cấp bằng chứng hứa hẹn rằng phục hồi tim mạch từ xa với thiết bị đeo và giám sát thời gian thực có thể cải thiện đáng kể khả năng tập luyện ở bệnh nhân mắc CAD. Huấn luyện trực tuyến hàng tuần tăng cường thêm mức độ hoạt động, đặc biệt là ở cường độ cao. Những đổi mới này có tiềm năng biến đổi phòng ngừa thứ cấp, khiến CR trở nên dễ tiếp cận, cá nhân hóa và hiệu quả hơn.
Việc tích hợp màu sắc các công cụ y tế số vào các con đường chăm sóc tim mạch nên được ưu tiên, với các nghiên cứu trong tương lai giải quyết các kết quả trong dài hạn và các nhóm bệnh nhân đa dạng để tối đa hóa tác động lâm sàng.

