Ngưỡng truyền máu hạn chế so với tự do ở trẻ sơ sinh có cân nặng sinh rất thấp: Ít truyền máu hơn mà không gây hại cho sự sống còn hoặc phát triển thần kinh sớm

Ngưỡng truyền máu hạn chế so với tự do ở trẻ sơ sinh có cân nặng sinh rất thấp: Ít truyền máu hơn mà không gây hại cho sự sống còn hoặc phát triển thần kinh sớm

Tổng quan

– Ngưỡng hemoglobin hạn chế (thấp hơn) dẫn đến khoảng một lần truyền máu ít hơn mỗi trẻ sơ sinh trong thời gian lưu viện chính so với ngưỡng tự do.

– Bằng chứng chắc chắn từ các thử nghiệm ngẫu nhiên cho thấy không có sự khác biệt đáng kể về kết quả tổng hợp giữa tử vong hoặc tổn thương thần kinh phát triển ở 18–26 tháng giữa chiến lược hạn chế và tự do.

– Tỷ lệ tử vong khi theo dõi cũng tương tự; an toàn của mức hemoglobin dưới những mức đã kiểm tra vẫn chưa được chứng minh ngoài các thử nghiệm.

Nền tảng và bối cảnh lâm sàng

Trẻ sơ sinh có cân nặng sinh rất thấp (VLBW; thường được định nghĩa là cân nặng sinh <1500 g) là một trong những nhóm sử dụng nhiều nhất các đơn vị hồng cầu đóng gói trong các đơn vị chăm sóc đặc biệt sơ sinh hiện đại (NICUs). Truyền máu được thực hiện để điều trị thiếu máu sơ sinh và hỗ trợ cung cấp oxy trong các bệnh lý nghiêm trọng, nhưng việc tiếp xúc với truyền máu đã được quan sát có liên quan đến các biến chứng như viêm ruột hoại tử, bệnh phổi phì đại mạn tính và nhiễm trùng—mặc dù mối quan hệ nhân quả chưa chắc chắn.

Các bác sĩ cân nhắc hai mối lo ngại cạnh tranh: tác hại tiềm ẩn của thiếu máu đối với não đang phát triển và các cơ quan khác so với rủi ro trực tiếp và gián tiếp của truyền máu. Trong lịch sử, việc truyền máu cho trẻ sơ sinh non tháng đã được hướng dẫn bởi các ngưỡng hemoglobin (hoặc hematocrit) được xác định trước, thay đổi theo tuổi sau sinh và tình trạng lâm sàng. Trong hai thập kỷ qua, các thử nghiệm ngẫu nhiên đã so sánh ngưỡng truyền máu hạn chế (thấp hơn) và tự do (cao hơn) để xác định xem liệu các ngưỡng thấp hơn có thể an toàn giảm số lần truyền máu mà không ảnh hưởng đến sự sống còn hoặc phát triển thần kinh hay không.

Thiết kế nghiên cứu và phạm vi bằng chứng

Bài báo này diễn giải bản đánh giá hệ thống và phân tích tổng hợp Cochrane cập nhật (Andersen et al., 2025) tổng hợp các thử nghiệm ngẫu nhiên kiểm soát (RCTs) so sánh ngưỡng hemoglobin hoặc hematocrit thấp hơn (hạn chế) và cao hơn (tự do) cho truyền máu ở trẻ sơ sinh VLBW. Đánh giá này tìm kiếm các cơ sở dữ liệu đa dạng đến tháng 1/2024 và bao gồm sáu RCTs với 3.451 trẻ sơ sinh. Các thử nghiệm điều chỉnh ngưỡng khác nhau theo tuổi sau sinh và mức độ nghiêm trọng của bệnh và sử dụng các thể tích và thuật toán truyền máu khác nhau nhưng đủ tương đồng để cho phép phân tích tổng hợp cho các kết quả chính.

Các kết quả chính được xác định trước bao gồm tổng hợp của tử vong hoặc tổn thương thần kinh phát triển (NDI) ở khoảng 18–26 tháng tuổi sau chu kỳ kinh, tỷ lệ tử vong do mọi nguyên nhân và số lần truyền máu trong thời gian lưu viện chính. Đánh giá sử dụng phương pháp chuẩn của Cochrane và khung GRADE để đánh giá độ chắc chắn của bằng chứng.

Kết quả chính

Tử vong hoặc tổn thương thần kinh phát triển (kết cục tổng hợp chính)

Ba thử nghiệm lớn có báo cáo theo dõi dài hạn (tổng cộng 3.041 trẻ sơ sinh) đã được gộp để phân tích kết cục tổng hợp gồm tử vong hoặc tổn thương thần kinh phát triển (NDI) ở thời điểm 18–26 tháng. Tỷ số nguy cơ gộp (RR) là 1,02 (KTC 95%: 0,95–1,09), với chênh lệch nguy cơ (RD) là 0,01 (KTC 95%: −0,03 đến 0,04). Mức độ dị heterogeneity ở mức trung bình (I² = 55%). Theo hệ thống GRADE, chất lượng bằng chứng được đánh giá là cao. Những kết quả này cho thấy trong khoảng thời gian theo dõi được nghiên cứu, không có sự khác biệt đáng kể về nguy cơ tử vong hoặc NDI giữa ngưỡng truyền máu hạn chế và ngưỡng tự do.

Tử vong tại thời điểm theo dõi

Tỷ lệ tử vong do mọi nguyên nhân tại 18–26 tháng (ba nghiên cứu, 3.186 trẻ sơ sinh) không cho thấy sự khác biệt quan trọng giữa các nhóm: RR 0,99 (KTC 95%: 0,83–1,17); RD −0,00 (KTC 95%: −0,03 đến 0,02); I² = 0%. Độ chắc chắn của bằng chứng được đánh giá là cao. Trong các thử nghiệm được đưa vào phân tích, tỷ lệ tử vong trong thời gian nằm viện cũng không khác biệt đáng kể giữa các nhóm.

Phơi nhiễm truyền máu

Trong cả sáu thử nghiệm (3.451 trẻ sơ sinh), các trẻ được phân vào nhóm ngưỡng truyền máu hạn chế nhận số lần truyền máu ít hơn trong đợt nằm viện chính: chênh lệch trung bình −1,05 lần truyền/trẻ (KTC 95%: −1,26 đến −0,84). Mức độ dị heterogeneity cao (I² = 84%), và theo GRADE, độ chắc chắn của bằng chứng được đánh giá là thấp. Mức giảm vừa phải số lần truyền phản ánh sự nhất quán về hướng tác động giữa các thử nghiệm, nhưng biên độ khác nhau đáng kể do khác biệt về phác đồ thử nghiệm, thực hành truyền máu ban đầu và đặc điểm quần thể nghiên cứu.

Các kết cục bệnh tật khác

Một số thử nghiệm riêng lẻ báo cáo các kết cục trong thời gian nằm viện, bao gồm xuất huyết não thất (IVH), loạn sản phế quản–phổi (BPD), viêm ruột hoại tử (NEC), nhiễm trùng huyết và bệnh võng mạc ở trẻ sinh non. Khi tổng hợp các kết cục này, không ghi nhận một mô hình nhất quán cho thấy chiến lược nào có ưu thế lâm sàng rõ rệt đối với các bệnh lý trên, mặc dù trong từng thử nghiệm riêng lẻ có quan sát thấy những khác biệt nhỏ ở một số tiêu chí. Đáng lưu ý, không có thử nghiệm nào cho thấy tín hiệu gây hại lớn và nhất quán khi sử dụng ngưỡng hạn chế trong phạm vi được nghiên cứu.

Phân tích dưới nhóm và bối cảnh

Các thử nghiệm khác nhau về ngưỡng hemoglobin cụ thể được sử dụng, việc điều chỉnh ngưỡng theo tuổi sau sinh hoặc mức độ nặng của bệnh, cũng như lượng máu truyền. Phần lớn đối tượng là trẻ cực non tháng được điều trị tại các NICU có nguồn lực dồi dào; trẻ có dị tật bẩm sinh nặng hoặc bệnh lý nặng sớm được đưa vào hoặc loại trừ ở các mức độ khác nhau. Hiệu quả ở các phân nhóm như trẻ sơ sinh cần phẫu thuật, có bệnh tim đáng kể hoặc được chăm sóc trong môi trường hạn chế nguồn lực vẫn chưa rõ ràng.

Diễn giải và ý nghĩa lâm sàng

Bằng chứng tổng hợp ủng hộ việc áp dụng ngưỡng hemoglobin hạn chế theo kiểu đã được kiểm nghiệm trong các RCT, có thể giúp giảm vừa phải phơi nhiễm truyền máu mà không làm tăng nguy cơ tử vong hoặc tổn thương thần kinh phát triển ở khoảng 18–26 tháng tuổi hiệu chỉnh. Đối với các bác sĩ lâm sàng và chương trình NICU nhằm giảm phơi nhiễm với người cho máu, chi phí liên quan đến truyền máu và sử dụng nguồn lực, chiến lược hạn chế phù hợp với phác đồ thử nghiệm dường như an toàn cho đa số trẻ VLBW trong các nghiên cứu.

Những lưu ý quan trọng

  • Các thử nghiệm chỉ đánh giá những ngưỡng thấp cụ thể; độ an toàn của nồng độ hemoglobin thấp hơn các giới hạn này chưa được kiểm chứng và không nên giả định là an toàn.

  • Theo dõi đến 18–26 tháng phản ánh các mốc phát triển thần kinh sớm, nhưng không loại trừ các kết cục nhận thức, hành vi hoặc giáo dục xuất hiện muộn hơn; do đó cần theo dõi dài hạn.

  • Tính dị heterogeneity của các thuật toán thử nghiệm cho thấy việc triển khai tại địa phương cần điều chỉnh phác đồ theo bối cảnh lâm sàng (ví dụ: điều chỉnh cho bệnh nặng, cá thể hóa đánh giá oxy hóa và huyết động).

  • Chiến lược truyền máu chỉ là một phần của quản lý truyền máu toàn diện; các biện pháp bổ trợ như kẹp dây rốn muộn, giảm mất máu do can thiệp y khoa, xét nghiệm thận trọng và cân nhắc erythropoietin khi phù hợp vẫn rất quan trọng.

Cân nhắc về cơ chế và chuyển dịch

Về mặt lý thuyết, thiếu máu có thể làm suy giảm cung cấp oxy cho mô; tuy nhiên, các cơ chế bù trừ (như tăng cung lượng tim và thay đổi khả năng trích xuất oxy) có thể giảm thiểu nguy cơ ở nhiều trẻ. Ngược lại, truyền máu có thể gây điều hòa miễn dịch, quá tải thể tích và stress oxy hóa—những cơ chế được cho là liên quan đến các mối liên hệ quan sát được giữa truyền máu và bệnh tật. Dữ liệu từ các thử nghiệm ngẫu nhiên cho thấy, trong phạm vi ngưỡng được nghiên cứu, cán cân lợi–hại nghiêng về chiến lược hạn chế nhằm giảm phơi nhiễm mà không gây tác hại lâm sàng có thể phát hiện được trong vòng 18–26 tháng.

Hạn chế của bằng chứng

  • Dị heterogeneity: Các thử nghiệm sử dụng thuật toán ngưỡng và lượng truyền khác nhau, dẫn đến dị heterogeneity thống kê cao đối với số lần truyền.

  • Thời gian theo dõi: Đánh giá phát triển thần kinh tại 18–26 tháng là mốc quan trọng nhưng có thể bỏ sót các khiếm khuyết xuất hiện muộn hơn.

  • Tính khái quát: Phần lớn thử nghiệm được tiến hành tại các NICU ở quốc gia thu nhập cao; khả năng áp dụng ở môi trường hạn chế nguồn lực hoặc ở trẻ có bệnh phối hợp phức tạp còn chưa chắc chắn.

  • Ngưỡng thấp chưa được nghiên cứu: Nồng độ hemoglobin thấp hơn mức thấp nhất trong các thử nghiệm chưa được kiểm chứng và không nên áp dụng ngoài bối cảnh nghiên cứu.

Nhận định của chuyên gia và bối cảnh hướng dẫn

Các thử nghiệm ngẫu nhiên quy mô lớn gần đây và các tổng quan hệ thống đã làm nghiêng cán cân bằng chứng theo hướng ủng hộ chiến lược truyền máu hạn chế ở trẻ VLBW. Các khuyến cáo chuyên môn ngày càng ủng hộ việc áp dụng ngưỡng hạn chế theo từng trường hợp, đồng thời nhấn mạnh chăm sóc cá thể hóa và theo dõi chặt chẽ. Việc triển khai cần có phác đồ rõ ràng, xác định ngưỡng theo tuổi sau sinh và tình trạng lâm sàng, đào tạo nhân viên và giám sát nghiêm ngặt các kết cục, bao gồm theo dõi phát triển thần kinh.

Điểm thực hành dành cho bác sĩ lâm sàng

  • Cân nhắc áp dụng ngưỡng truyền máu hạn chế cho trẻ VLBW phù hợp với các phác đồ thử nghiệm hiện đại nhằm giảm phơi nhiễm truyền máu mà không ghi nhận tác hại trong giai đoạn sớm của tuổi thơ.

  • Không áp dụng mục tiêu hemoglobin thấp hơn mức thấp nhất đã được thử nghiệm ngoài môi trường nghiên cứu.

  • Tích hợp chiến lược truyền máu với các biện pháp tiết kiệm máu toàn diện (kẹp dây rốn muộn, giảm lấy máu, theo dõi lâm sàng).

  • Cam kết theo dõi phát triển thần kinh có cấu trúc và đánh giá nội bộ khi thay đổi thực hành truyền máu.

Kết luận và khuyến nghị thực hành

Bằng chứng có độ chắc chắn cao từ các thử nghiệm ngẫu nhiên cho thấy, các ngưỡng hemoglobin hạn chế theo kiểu đã được kiểm nghiệm trong các thử nghiệm NICU hiện đại có thể giúp giảm vừa phải phơi nhiễm truyền máu mà không làm tăng nguy cơ tử vong hoặc tổn thương thần kinh phát triển ở khoảng hai tuổi hiệu chỉnh. Bác sĩ lâm sàng có thể cân nhắc áp dụng các phác đồ hạn chế phù hợp với thuật toán thử nghiệm đã công bố, đồng thời bảo đảm theo dõi lâm sàng chặt chẽ và tránh sử dụng mức hemoglobin thấp hơn phạm vi đã được nghiên cứu. Việc tiếp tục thu thập dữ liệu và theo dõi phát triển thần kinh dài hạn là thận trọng; các nghiên cứu tương lai nên đánh giá các ngưỡng rất thấp, các phân nhóm dễ tổn thương cụ thể và các kết cục vượt quá giai đoạn sớm của tuổi thơ.

Tài trợ và đăng ký thử nghiệm

Tổng quan Cochrane (Andersen và cộng sự, 2025) đã tổng hợp các thử nghiệm được tài trợ và đăng ký độc lập; các thử nghiệm quan trọng trong lĩnh vực này bao gồm TOP và ETTNO (xem các ấn phẩm thử nghiệm để biết chi tiết về tài trợ và đăng ký). Cần tham khảo các ấn phẩm thử nghiệm riêng lẻ và các cơ sở đăng ký thử nghiệm (như ClinicalTrials.gov và các cơ sở tương đương) để có thông tin chính xác về nguồn tài trợ và mã số đăng ký.

Selected references

1. Andersen C, Stark MJ, Crawford T, Whyte RK, Franz AR, Soll RF, Kirpalani H. Low versus high haemoglobin concentration threshold for blood transfusion for preventing morbidity and mortality in very low birthweight infants. Cochrane Database Syst Rev. 2025 Dec 11;12(12):CD000512. doi:10.1002/14651858.CD000512.pub3 IF: 9.4 Q1 .

2. Kirpalani H, Whyte RK, Andersen C, et al. (TOP trial and related publications). Randomized trials comparing restrictive and liberal transfusion thresholds in preterm infants. See primary trial publications (e.g., Kirpalani et al., 2020–2021) for detailed methodology and results.

3. Whyte RK, Franz AR, et al. (ETTNO trial and related publications). See primary trial publications for trial registration and funding details.

4. British Committee for Standards in Haematology (BCSH). Guidelines on the transfusion of red cells in neonates and children. (Consult the relevant BCSH guideline for practical transfusion thresholds and recommendations.)

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận