Nền tảng
Nuôi cấy máu (BC) là một công cụ quan trọng trong việc chẩn đoán các nhiễm trùng huyết ở bệnh nhân nhi khoa. Tuy nhiên, ở các nước có thu nhập thấp và trung bình (LMICs), BC thường cho thấy hiệu quả chẩn đoán hạn chế và mang theo nguy cơ nhiễm bẩn đáng kể, điều này thách thức hiệu quả về chi phí và tính hữu ích lâm sàng của nó. Việc xác định các yếu tố lâm sàng và nhân khẩu học dự đoán tỷ lệ dương tính thực sự cao hơn của BC có thể hỗ trợ các chiến lược chẩn đoán có mục tiêu, tối ưu hóa phân bổ nguồn lực và cải thiện việc quản lý kháng sinh trong chăm sóc bệnh viện nhi khoa.
Thiết kế nghiên cứu và phương pháp
Mạng lưới giám sát ACORN2 triển khai một cách tiền cứu đã thu thập dữ liệu lâm sàng và vi sinh chuẩn từ 19 bệnh viện tại chín quốc gia châu Phi và châu Á, tập trung vào bệnh nhân nhi khoa nhập viện với các dấu hiệu nghi ngờ nhiễm trùng. Đối tượng đủ điều kiện là trẻ dưới 18 tuổi được chỉ định dùng kháng sinh tiêm và có ít nhất một mẫu BC được lấy trong thời gian nằm viện. Các thông tin nhân khẩu học, dấu hiệu mức độ nghiêm trọng lâm sàng, các hội chứng nhiễm trùng nghi ngờ và kết quả BC đã được ghi chép và phân tích.
Kết quả chính là BC dương tính với các tác nhân gây bệnh được xác nhận, loại trừ các tác nhân gây nhiễm bẩn và các tác nhân không chắc chắn. Các mô hình hồi quy logistic đa biến đã được sử dụng, bao gồm địa điểm nghiên cứu và danh tính bệnh nhân như các hiệu ứng ngẫu nhiên để điều chỉnh cho sự phân cụm và các phép đo lặp lại, nhằm xác định các yếu tố độc lập liên quan đến kết quả BC dương tính.
Các phát hiện chính
Từ 26.407 đợt nhiễm trùng ở trẻ em được ghi nhận, 17.815 (67%) bao gồm một mẫu BC, với 15.384 đợt đáp ứng tiêu chí phân tích. Trong số này, các tác nhân gây bệnh thực sự đã được cô lập trong 689 đợt (4,5%), các tác nhân gây nhiễm bẩn trong 1.399 (9%), và các tác nhân không chắc chắn trong 143 (0,9%).
Phân tích đa biến đã tiết lộ nhiều yếu tố dự đoán đáng kể cho BC dương tính:
– Nhóm tuổi: Trẻ từ 29 ngày đến 12 tháng tuổi có tỷ lệ tăng 33% (OR 1,33, 95% CI 1,06–1,66), và những trẻ từ 5 đến 18 tuổi có tỷ lệ tăng 62% (OR 1,62, 95% CI 1,30–2,01) so với nhóm từ 1 đến 4 tuổi.
– Mức độ nghiêm trọng lâm sàng: Mỗi dấu hiệu nghiêm trọng lâm sàng thêm tăng tỷ lệ 29% (OR 1,29, 95% CI 1,18–1,40).
– Sự thu được nhiễm trùng: Nhiễm trùng thu được trong bệnh viện có liên quan đến tỷ lệ tăng gấp ba lần của BC dương tính (OR 3,05, 95% CI 2,30–4,06) so với nhiễm trùng thu được trong cộng đồng.
– Hội chứng nhiễm trùng nghi ngờ: So với nhiễm trùng hô hấp, nhiễm trùng huyết (OR 2,09, 95% CI 1,67–2,61), nhiễm trùng tiêu hóa/đường ruột (OR 2,36, 95% CI 1,78–3,13), nhiễm trùng da và mô mềm/xương (OR 3,64, 95% CI 2,57–5,14), và nhiễm trùng đường tiết niệu (OR 2,22, 95% CI 1,39–3,56) có khả năng BC dương tính cao hơn.
Những phát hiện này xác nhận hiệu suất chung thấp của BC ở bệnh nhân nhi khoa trong các bệnh viện ở LMICs và nhấn mạnh các nhóm lâm sàng cụ thể có xác suất phát hiện tác nhân gây bệnh cao hơn.
Bình luận chuyên gia
Nghiên cứu ACORN2 cung cấp những hiểu biết chi tiết về dịch tễ học của các nhiễm trùng huyết ở trẻ em qua các cài đặt nguồn lực hạn chế đa dạng. Thiết kế đa trung tâm lớn của nó tăng cường tính tổng quát trên toàn châu Phi và châu Á. Việc xác định các sự khác biệt liên quan đến tuổi phù hợp với các biến đổi đã biết về sự phát triển miễn dịch và tiếp xúc với tác nhân gây bệnh ở trẻ em. Liên hệ mạnh mẽ giữa nhiễm trùng thu được trong bệnh viện và BC dương tính nhấn mạnh tầm quan trọng của kiểm soát nhiễm trùng và giám sát có mục tiêu trong các cơ sở nội trú.
Thú vị thay, phân tích này xác nhận rằng các nhiễm trùng hô hấp—thường gặp trong nhi khoa—có tỷ lệ BC dương tính thấp hơn, gợi ý rằng việc kiểm tra BC không chọn lọc trong nhóm này có thể không hiệu quả về mặt chi phí. Ngược lại, tỷ lệ tăng cao hơn được quan sát trong nhiễm trùng huyết và các hội chứng khác hỗ trợ việc ưu tiên BC trong các tình trạng này.
Hạn chế bao gồm khả năng biến động trong các quy trình lấy mẫu và năng lực vi sinh học giữa các địa điểm, có thể ảnh hưởng đến tỷ lệ nhiễm bẩn và độ nhạy phát hiện tác nhân gây bệnh. Nghiên cứu cũng không đề cập đến tác động của việc tiếp xúc kháng sinh trước đó đối với hiệu suất BC. Ngoài ra, mặc dù mô hình điều chỉnh cho các dấu hiệu nghiêm trọng, có thể một số chỉ số lâm sàng có thể tương quan với BC dương tính do các yếu tố gây nhiễu chưa được đo lường.
Kết luận
Nghiên cứu giám sát đa quốc gia toàn diện này xác nhận hiệu suất chung hạn chế của nuôi cấy máu ở trẻ em nhập viện ở các nước có thu nhập thấp và trung bình nhưng xác định các nhóm cụ thể mà việc kiểm tra BC có lợi ích chẩn đoán cao hơn. Các chương trình quản lý chẩn đoán có thể tận dụng những phát hiện này để tối ưu hóa việc sử dụng BC bằng cách tập trung nỗ lực vào trẻ sơ sinh, trẻ lớn, bệnh nhân có nhiều dấu hiệu nghiêm trọng, nhiễm trùng thu được trong bệnh viện, và các hội chứng lâm sàng cụ thể như nhiễm trùng huyết, nhiễm trùng da và mô mềm, và nhiễm trùng tiêu hóa.
Bằng cách tùy chỉnh việc lấy mẫu BC dựa trên phân loại rủi ro, các hệ thống y tế trong các cài đặt nguồn lực hạn chế có thể cải thiện hiệu quả của việc kiểm tra chẩn đoán, giảm nhiễm bẩn và chi phí, và do đó cải thiện việc quản lý kháng sinh và kết quả của bệnh nhân.
Quỹ và đăng ký thử nghiệm lâm sàng
Nghiên cứu này được tiến hành dưới mạng lưới giám sát lâm sàng ACORN2 với việc thu thập dữ liệu được hỗ trợ bởi các tổ chức tham gia và các cơ quan tài trợ như được báo cáo trong bản công bố gốc. Số đăng ký thử nghiệm lâm sàng và các nguồn tài trợ không được chỉ định trong tóm tắt được cung cấp.
Tài liệu tham khảo
Ardura-Garcia C, Hopkins J, Lee SJ, Waithira N, Painter C, Ling CL, Roberts T, et al. Các yếu tố liên quan đến kết quả dương tính của nuôi cấy máu ở trẻ em ở chín quốc gia châu Phi và châu Á: mạng lưới giám sát ACORN2. BMJ Glob Health. 2025 Oct 20;10(10):e020448. doi: 10.1136/bmjgh-2025-020448. PMID: 41120197; PMCID: PMC12542579.
Các tài liệu bổ sung về hiệu suất nuôi cấy máu ở trẻ em và nguyên tắc quản lý chẩn đoán có thể được tham khảo để có bối cảnh lâm sàng rộng hơn và hướng dẫn.

