Nhấn mạnh
- Azacitidine, một chất giảm methylation thường được sử dụng trong hội chứng loạn sản tủy (MDS), đã thể hiện hiệu quả đáng kể trong việc giảm viêm và giảm số lượng tế bào máu ở bệnh nhân hội chứng VEXAS.
- Hơn 60% bệnh nhân đạt được đáp ứng viêm với những cải thiện huyết học đáng chú ý, và phần lớn cho thấy bằng chứng phân tử về việc giảm gánh nặng đột biến UBA1.
- Tỷ lệ tái phát thấp trong quá trình tiếp tục điều trị bằng azacitidine, và việc tiếp xúc lại với azacitidine hiệu quả trong hầu hết các trường hợp sau khi tái phát do ngừng thuốc.
- Các tác dụng phụ như nhiễm trùng và giảm số lượng tế bào máu phổ biến nhưng chủ yếu xảy ra sớm trong quá trình điều trị, chỉ ra một hồ sơ an toàn có thể chấp nhận và quản lý được.
Nền Tảng Nghiên Cứu
Hội chứng VEXAS (vacuoles, E1 enzyme, X-linked, autoinflammatory, somatic) là một rối loạn viêm tự thân đơn gen được xác định gần đây, gây ra bởi đột biến somatic trong gen UBA1. Nó biểu hiện bằng viêm hệ thống, giảm số lượng tế bào máu và thường trùng khớp với hội chứng loạn sản tủy (MDS). Bệnh này thường ảnh hưởng đến nam giới trưởng thành và liên quan đến mức độ tàn tật đáng kể, bao gồm sự phụ thuộc vào steroid và các biến chứng liên quan đến viêm hệ thống kéo dài và giảm số lượng tế bào máu.
Có nhu cầu y tế chưa được đáp ứng cao đối với các phương pháp điều trị hiệu quả. Mặc dù steroid cung cấp kiểm soát tạm thời, chúng đi kèm với độc tính lâu dài đáng kể và tái phát. Các liệu pháp nhắm mục tiêu đã thể hiện hiệu quả hạn chế đến nay. Do sự trùng khớp của VEXAS với MDS và vai trò trung tâm của hematopoiesis clonal, các chất giảm methylation (HMAs) như azacitidine được giả thuyết hóa có thể mang lại lợi ích bằng cách giảm gánh nặng đột biến clonal và giảm viêm hệ thống.
Thiết Kế Nghiên Cứu
Nghiên cứu hoàn cảnh đa trung tâm do nhóm nghiên cứu VEXAS của Pháp (FRENVEX) thực hiện bao gồm 88 bệnh nhân mắc hội chứng VEXAS được xác nhận di truyền, trong đó 80% đáp ứng tiêu chí chẩn đoán MDS của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) 2022. Nghiên cứu đánh giá hiệu quả và an toàn của điều trị azacitidine (AZA). Bệnh nhân được điều trị theo các giao thức địa phương và theo dõi theo thời gian để đánh giá kết quả viêm và huyết học, phản ứng phân tử dựa trên tần suất allele biến thể (VAF) của UBA1, và các tác dụng phụ.
Các đánh giá chính bao gồm đáp ứng viêm—được xác định bằng giải quyết hoặc cải thiện đáng kể các triệu chứng viêm—và đáp ứng huyết học, bao gồm sự độc lập không cần truyền hồng cầu và cải thiện tiểu cầu. Phản ứng phân tử được đánh giá bằng ít nhất 25% giảm VAF UBA1. Các điểm cuối an toàn ghi nhận tỷ lệ và thời điểm xảy ra nhiễm trùng và giảm số lượng tế bào máu.
Các Phát Hiện Chính
Đáp ứng Viêm: Sau 6 tháng, 41% bệnh nhân có đáp ứng viêm tích cực, tăng lên 54% sau 12 tháng, cho thấy hiệu quả điều trị có ý nghĩa nhưng chậm. Tổng cộng, 61% đạt được đáp ứng viêm trong quá trình theo dõi, với 70% số bệnh nhân này được xác định trong 6 tháng đầu tiên của điều trị. Điều này cho thấy cải thiện tiến triển với việc điều trị azacitidine kéo dài.
Kết Quả Huyết Học: Trong số các bệnh nhân được điều trị, 65% đạt được sự độc lập không cần truyền hồng cầu, trong khi 77% cho thấy cải thiện số lượng tiểu cầu, nhấn mạnh hiệu quả kép của azacitidine trong việc giải quyết giảm số lượng tế bào máu đặc trưng của hội chứng VEXAS và MDS liên quan.
Phản ứng Phân Tử: Có 65% bệnh nhân quan sát thấy giảm ≥25% VAF đột biến UBA1. Điều quan trọng là, tất cả các bệnh nhân có phản ứng phân tử này cũng đạt được cải thiện viêm và huyết học. Trong 43% trường hợp, VAF giảm xuống dưới 2%, cho thấy ức chế đáng kể của clone bệnh lý.
Tái Phát và Kết Quả Dài Hạn: Trong số các bệnh nhân đáp ứng, tỷ lệ sống không tái phát trên điều trị azacitidine liên tục cao—90% sau 1 năm và 85% sau 5 năm. Trong số 12 bệnh nhân đáp ứng ngừng điều trị, 9 người tái phát sau trung bình 3,1 năm, cho thấy khả năng cần thiết phải tiếp tục điều trị. Việc thử thách lại với azacitidine hiệu quả ở 4 trong 5 bệnh nhân được tiếp xúc lại, chỉ ra tiềm năng đáp ứng bền vững khi điều trị lại.
Hồ Sơ An Toàn: Các tác dụng phụ phù hợp với độc tính azacitidine đã biết. Nhiễm trùng xảy ra ở 34%, và giảm số lượng tế bào máu ở 36%, chủ yếu trong ba chu kỳ điều trị đầu tiên. Các tác dụng phụ này có thể quản lý được với giám sát chặt chẽ và chăm sóc hỗ trợ.
Bình Luận Chuyên Gia
Nhóm bệnh nhân hoàn cảnh quy mô lớn này cung cấp bằng chứng thuyết phục rằng azacitidine giải quyết nhiều khía cạnh bệnh lý của hội chứng VEXAS—viêm hệ thống, giảm số lượng tế bào máu và hematopoiesis clonal. Sự tương quan giữa phản ứng phân tử và cải thiện lâm sàng cung cấp tính hợp lý sinh học quan trọng rằng nhắm mục tiêu vào clone UBA1 có thể giảm thiểu các biểu hiện bệnh.
Mặc dù thiết kế hoàn cảnh và sự không đồng nhất trong việc bắt đầu và theo dõi điều trị đặt ra những hạn chế, các kết quả biện minh cho các nghiên cứu triển vọng, kiểm soát để tối ưu hóa liều lượng, thời gian và lựa chọn bệnh nhân. Ngoài ra, an toàn dài hạn và các chiến lược quản lý tái phát sau khi ngừng điều trị cần được làm rõ thêm.
Cho đến nay, hiệu quả hạn chế của các liệu pháp thông thường và mức độ tàn tật nghiêm trọng liên quan đến hội chứng VEXAS, azacitidine đại diện cho một bước tiến điều trị hứa hẹn có tiềm năng lấp đầy một khoảng trống quan trọng trong quản lý lâm sàng.
Kết Luận
Azacitidine thể hiện hiệu quả trong việc cải thiện các triệu chứng viêm, các thông số huyết học và giảm gánh nặng đột biến UBA1 ở bệnh nhân hội chứng VEXAS, bao gồm cả những người mắc MDS cùng lúc. Việc điều trị nói chung được dung nạp tốt, với các tác dụng phụ có thể quản lý chủ yếu giới hạn trong giai đoạn đầu của điều trị. Những kết quả này hỗ trợ việc đưa azacitidine vào các chiến lược điều trị cho hội chứng VEXAS và nhấn mạnh nhu cầu phải tiến hành các thử nghiệm triển vọng lớn hơn để xác minh việc sử dụng tối ưu.
Tài Trợ và ClinicalTrials.gov
Nhóm nghiên cứu FRENVEX đã thực hiện phân tích hoàn cảnh này; nguồn tài trợ và đăng ký thử nghiệm lâm sàng không được chỉ định trong báo cáo đã công bố.
Tham Khảo
Jachiet V, Kosmider O, Beydon M, et al. Efficacy and safety of azacitidine for VEXAS syndrome: a large-scale retrospective study from FRENVEX. Blood. 2025 Sep 18;146(12):1450-1461. doi: 10.1182/blood.2024028133. PMID: 40373272.