Nhấn mạnh
Nghiên cứu nhóm quốc gia lớn này từ Đan Mạch tiết lộ rằng những người đang điều trị ngoại trú cho rối loạn sử dụng rượu (AUD) đối mặt với nguy cơ 10 năm cao về bệnh gan liên quan đến rượu (ALD) và nguy cơ tử vong cụ thể nguyên nhân đáng kể, đặc biệt là trong số những người mắc bệnh tiểu đường loại 2 đồng thời. Các kết quả chính nhấn mạnh tỷ lệ mắc ALD trong 10 năm là 7.1% tổng cộng và 13% ở bệnh nhân tiểu đường, cùng với tỷ lệ tử vong cao gấp bốn lần so với dân số nói chung được ghép cặp.
Nền tảng nghiên cứu
Rối loạn sử dụng rượu vẫn là một mối quan tâm sức khỏe cộng đồng lớn trên toàn cầu, đóng góp đáng kể vào tỷ lệ mắc bệnh và tử vong. Một trong những biến chứng nghiêm trọng nhất là bệnh gan liên quan đến rượu, là nguyên nhân hàng đầu gây suy gan và tử vong. Phát hiện sớm ALD ở bệnh nhân AUD là thiết yếu để giảm tiến triển và cải thiện kết quả. Mặc dù có khuyến nghị sàng lọc thường quy, nguy cơ tuyệt đối của ALD và tử vong cụ thể nguyên nhân trong dân số được điều trị AUD so với dân số nói chung chưa được mô tả đầy đủ. Hơn nữa, các tình trạng chuyển hóa đồng thời như bệnh tiểu đường loại 2 có thể làm tăng nguy cơ liên quan đến gan, nhưng việc lượng hóa chi tiết nguy cơ trong các nhóm này đã bị hạn chế.
Thiết kế nghiên cứu
Nghiên cứu nhóm hồi cứu này sử dụng các đăng ký y tế quốc gia toàn diện của Đan Mạch từ năm 2006 đến 2022. Các nhà nghiên cứu đã xác định 47.806 cá nhân tham gia điều trị ngoại trú cho AUD. Mỗi đối tượng được ghép cặp theo độ tuổi và giới tính với 10 người so sánh từ dân số nói chung (tổng cộng 477.850 người). Nhóm được theo dõi dọc theo thời gian cho các chẩn đoán bệnh viện liên quan đến ALD, ung thư, bệnh tim mạch và tử vong cụ thể nguyên nhân. Phân tích rủi ro cạnh tranh đã tính toán tử vong là sự kiện cạnh tranh để đánh giá tỷ lệ mắc bệnh ALD và tử vong cụ thể nguyên nhân trong 10 năm.
Các kết quả chính
Tính chất cơ bản: Độ tuổi trung vị của nhóm AUD là 46 tuổi, với nam giới chiếm đa số (71%). Hơn một nửa (52%) báo cáo tiêu thụ 20 đơn vị hoặc nhiều hơn rượu mỗi tuần, và 2.6% được chẩn đoán mắc bệnh tiểu đường loại 2.
Nguy cơ bệnh gan liên quan đến rượu: Tỷ lệ mắc ALD tích lũy trong 10 năm trong nhóm AUD là 7.1% (KTC 95% 6.9%-7.4%), cao đáng kể so với 0.6% được quan sát trong nhóm dân số nói chung được ghép cặp. Trong dân số AUD, những người mắc bệnh tiểu đường loại 2 có tỷ lệ mắc ALD tuyệt đối 10 năm là 13%, chỉ ra nguy cơ tăng hơn gấp đôi so với những người không mắc bệnh tiểu đường.
Kết quả tử vong: Nhóm AUD cho thấy tỷ lệ tử vong do mọi nguyên nhân tăng gấp bốn lần trong 10 năm (17.8% so với 4.5% ở nhóm so sánh). Tử vong cụ thể nguyên nhân do ALD cũng tăng đáng kể (2.1% so với 0.2%). Đáng chú ý, khoảng 50% tử vong dư thừa trong nhóm AUD liên quan đến rượu hoặc nguyên nhân bên ngoài như tai nạn hoặc bạo lực.
Nguy cơ ung thư và tử vong do tim mạch: Mặc dù tỷ lệ mắc ung thư và bệnh tim mạch tương tự giữa các nhóm, những người trong nhóm điều trị AUD có nguy cơ tử vong từ các nguyên nhân này cao gấp hai đến ba lần, cho thấy tiên lượng xấu hơn và có thể quản lý kém hiệu quả hơn trong dân số AUD.
Bình luận chuyên gia
Nghiên cứu toàn quốc toàn diện này xác nhận rằng những người được điều trị cho AUD gánh chịu gánh nặng đáng kể không chỉ về bệnh gan mà còn về tỷ lệ tử vong tăng cao từ các nguyên nhân đa dạng. Dữ liệu nhấn mạnh tầm quan trọng quan trọng của việc sàng lọc hệ thống cho ALD trong dân số có nguy cơ cao này. Hiệu ứng cộng hưởng của bệnh tiểu đường loại 2 với việc sử dụng rượu trong việc tăng nguy cơ ALD phù hợp với những hiểu biết về cơ chế sinh lý học về stress chuyển hóa làm trầm trọng thêm tổn thương gan. Các bác sĩ nên duy trì sự cảnh giác đối với bệnh gan ở bệnh nhân tiểu đường sử dụng rượu nặng.
Hạn chế bao gồm bản chất quan sát của dữ liệu đăng ký, khả năng ghi nhận thiếu hụt về việc sử dụng rượu và thiếu thông tin chi tiết về tuân thủ điều trị hoặc các yếu tố lối sống. Tuy nhiên, kích thước mẫu lớn và môi trường quốc gia đại diện cung cấp bằng chứng mạnh mẽ và có thể áp dụng rộng rãi.
Kết luận
Nghiên cứu này nhấn mạnh nhu cầu cấp thiết cải thiện các mô hình chăm sóc cho bệnh nhân AUD, tích hợp sàng lọc và quản lý ALD nghiêm ngặt, đặc biệt là ở những người mắc bệnh tiểu đường loại 2 đồng thời. Việc phát hiện sớm và can thiệp có thể giảm đáng kể tỷ lệ mắc bệnh và tử vong liên quan đến ALD và các biến chứng liên quan đến rượu khác. Hơn nữa, các chiến lược tập trung để giải quyết tỷ lệ tử vong tăng cao từ ung thư và bệnh tim mạch trong dân số này là cần thiết.
Các kết quả này hỗ trợ khuyến nghị hướng dẫn về việc theo dõi chặt chẽ sức khỏe gan và đánh giá rủi ro tim mạch và ung thư toàn diện ở bệnh nhân đang điều trị AUD. Nghiên cứu trong tương lai nên khám phá các can thiệp có mục tiêu để giảm thiểu các rủi ro này và cải thiện kết quả dài hạn.
Quỹ tài trợ và đăng ký thử nghiệm
Nghiên cứu này được thực hiện sử dụng dữ liệu đăng ký y tế công cộng được hỗ trợ bởi các cơ quan y tế Đan Mạch. Không có đăng ký thử nghiệm lâm sàng nào áp dụng.
Tham khảo
Molzen L, Winther-Jensen M, Madsen LG, Osler M, Jepsen P, Askgaard G. Nguy cơ bệnh gan liên quan đến rượu và tử vong cụ thể nguyên nhân ở những người tìm kiếm điều trị rối loạn sử dụng rượu. J Hepatol. 2025 Oct 4:S0168-8278(25)02459-6. doi: 10.1016/j.jhep.2025.08.023. Epub ahead of print. PMID: 40889578.

