Nhấn mạnh
– Nghiên cứu GWAS lớn nhất về achalasia idiopathic (IA) đến nay (4.602 trường hợp, 10.766 đối chứng) xác định các tác động chủ yếu của HLA lớp II, bao gồm một chèn đoạn 8 axit amin (PQGPPPAG) ở HLA-DQB1 với OR 2.45 (p=3.27×10−68).
– Các tín hiệu axit amin độc lập tại HLA-DQA1 (vị trí 41 và 130), HLA-DQB1 (vị trí 45) và HLA-DRB1 (vị trí 86) chỉ ra sự tham gia phức tạp của HLA lớp II.
– Các allele nguy cơ không phải HLA bao gồm một thay thế axit amin chức năng của PTPN22, một biến thể điều hòa giảm biểu hiện của TNFSF8/TNFSF15/TNC trong tế bào miễn dịch, và một locus gần ZNF365.
– Sự tích hợp với dữ liệu RNA đơn tế bào của plexus myenteric nổi bật một quần thể tế bào T CD8+ nhớ FOS+Tc4+ là trung tâm của sinh học bệnh (p=2.50×10−19); các điểm số rủi ro đa gen (PRS) cho phép phân tầng di truyền và IA có sự trùng lặp di truyền một phần với bệnh Crohn (rg=0.335).
Nền tảng và ý nghĩa lâm sàng
Achalasia idiopathic (IA) là một rối loạn vận động thực quản hiếm gặp, mạn tính do mất dần các neuron ức chế trong plexus myenteric (Auerbach), dẫn đến việc thất bại trong việc thư giãn cơ thắt dưới thực quản và mất peristalsis. Lâm sàng, bệnh nhân xuất hiện các triệu chứng như khó nuốt, nôn trớ, đau ngực và sụt cân. Các phương pháp điều trị (dãn khí quản, myotomy Heller nội soi, myotomy nội soi qua miệng) giải quyết tắc nghẽn cơ học nhưng không đảo ngược mất neuron. Cơ chế bệnh sinh tiềm ẩn đã được tranh luận trong thời gian dài; dữ liệu lâm sàng-bệnh lý và miễn dịch-bệnh lý tích lũy đã gợi ý tổn thương neuron do miễn dịch ở nhiều bệnh nhân, nhưng bằng chứng di truyền trực tiếp còn thiếu.
Vệc xác định các yếu tố nguy cơ di truyền mang lại nhiều lợi ích: nó có thể xác nhận cơ chế miễn dịch, đề cử các con đường phân tử cụ thể để nghiên cứu chức năng, cho phép phân tầng bệnh nhân dựa trên rủi ro di truyền, và có thể xác định mục tiêu cho liệu pháp điều chỉnh bệnh. Nghiên cứu của Grover et al. (Gut, 2025) báo cáo GWAS đầu tiên có sức mạnh tốt trong IA và tích hợp các phát hiện di truyền với bản đồ transcriptome đơn tế bào của plexus myenteric để liên kết các locus với các loại tế bào.
Thiết kế nghiên cứu và phương pháp
Grover và cộng sự đã tiến hành một GWAS trên 4.602 bệnh nhân achalasia idiopathic có nguồn gốc châu Âu và 10.766 đối chứng cùng dân tộc. Phân tích chính bao gồm kiểm tra liên kết đơn điểm trên toàn bộ bộ gen, mô phỏng HLA chi tiết và ánh xạ axit amin trong khu vực HLA lớp II, phân tích điều kiện để giải quyết các tín hiệu độc lập, và tinh chỉnh các locus không phải HLA. Họ xây dựng các điểm số rủi ro đa gen (PRS) để đánh giá phân tầng di truyền, sử dụng hồi quy LD score cross-trait để ước lượng tương quan di truyền với các tình trạng miễn dịch khác, và tích hợp các thống kê tổng hợp GWAS với dữ liệu RNA đơn tế bào (scRNA-seq) từ plexus myenteric người để xác định các loại tế bào ứng viên và các con đường. Ngưỡng thống kê tuân theo ý nghĩa genome-wide tiêu chuẩn (p<5×10−8) và sử dụng các bài kiểm tra tổng hợp cho các vị trí axit amin.
Các tài liệu tham khảo phương pháp luận quan trọng bao gồm hồi quy LD score để ước lượng tương quan di truyền và phân chia nhiễu (Bulik-Sullivan et al., 2015) và các phương pháp mới nổi tích hợp GWAS với transcriptome của loại tế bào để ánh xạ sinh học bệnh sang các loại tế bào cụ thể (Skene & Grant, 2016; Finucane et al., 2015).
Kết quả chính
1. Tín hiệu HLA lớp II chủ đạo và phức tạp
Kết quả đáng chú ý nhất là sự liên kết mạnh mẽ trong khu vực HLA lớp II. Một biến đổi đơn nucleotide (SNP) ở HLA-DQB1 tạo ra một chèn đoạn 8 axit amin (PQGPPPAG) mang lại tác động lớn nhất (p=3.27×10−68; OR=2.45). Phân tích điều kiện trong locus HLA đã tiết lộ nhiều tín hiệu axit amin độc lập: HLA-DQA1 vị trí 41 và 130, HLA-DQB1 vị trí 45, và HLA-DRB1 vị trí 86 (omnibus p<5×10−8 cho mỗi), chỉ ra cấu trúc rủi ro phức tạp do HLA lớp II thay vì một allele tag đơn lẻ.
Giải thích: các phân tử HLA lớp II trình bày peptit cho tế bào T CD4+ và định hình nhận biết miễn dịch thích nghi. Những kết quả này cung cấp bằng chứng di truyền mạnh mẽ rằng việc trình bày kháng nguyên và miễn dịch thích nghi là trung tâm của bệnh sinh IA. Sự hiện diện của nhiều tín hiệu axit amin độc lập ngụ ý rằng các đặc điểm liên kết peptit và nhận dạng tế bào T có thể là các yếu tố quan trọng xác định độ nhạy cảm.
2. Các locus không phải HLA có liên quan miễn dịch
Ngoài HLA, ba locus độc lập có ý nghĩa genome-wide đã được báo cáo. Một locus mã hóa một thay thế axit amin trong PTPN22, một điều hòa miễn dịch đã được xác định rõ ràng liên quan đến nhiều bệnh tự miễn (ví dụ, viêm khớp dạng thấp, tiểu đường tuýp 1). Biến thể PTPN22 chỉ ra ngưỡng tín hiệu TCR (tiếp nhận tế bào T) bị thay đổi là một cơ chế bệnh sinh có thể trong IA; PTPN22 R620W đã được chứng minh là điều chỉnh hoạt hóa và dung nạp tế bào T (Begovich et al., 2004).
Một biến thể nguy cơ thứ hai liên quan đến giảm biểu hiện của TNFSF8, TNFSF15 và TNC trong tế bào miễn dịch. TNFSF15 (còn được gọi là TL1A) có liên kết trước đây với viêm ruột và bệnh viêm ruột; giảm hoặc thay đổi biểu hiện của trục tín hiệu này của siêu họ TNF có thể làm thay đổi phản ứng miễn dịch niêm mạc/neuron trong thực quản.
Locus thứ ba nằm gần ZNF365; mặc dù cơ chế tế bào cụ thể vẫn chưa được giải quyết, ZNF365 đã xuất hiện trong các nghiên cứu GWAS của các tình trạng viêm và có thể ảnh hưởng đến chức năng tế bào miễn dịch hoặc ổn định gen.
3. Rủi ro đa gen, tương quan di truyền và ánh xạ loại tế bào
Các phân tích điểm số rủi ro đa gen (PRS) cho thấy bệnh nhân IA có thể được phân tầng dựa trên gánh nặng di truyền, gợi ý khả năng sử dụng PRS trong nghiên cứu và, cuối cùng, trong phân tầng rủi ro lâm sàng khi kết hợp với các dữ liệu lâm sàng và dấu ấn sinh học khác. Hồi quy LD score cross-trait đã xác định một tương quan di truyền vừa phải giữa IA và bệnh Crohn (rg=0.335), hỗ trợ các con đường miễn dịch chung giữa IA và các rối loạn miễn dịch tiêu hóa khác.
Bằng cách tích hợp các tín hiệu GWAS với transcriptome đơn tế bào từ plexus myenteric, nghiên cứu đã đề cử một quần thể tế bào T CD8+ nhớ FOS+Tc4+ là trung tâm của IA (p=2.50×10−19). Đây là một cây cầu dịch chuyển quan trọng: nó liên kết sự nhạy cảm di truyền với một loại tế bào hiệu ứng cụ thể có mặt trong mô bị ảnh hưởng và gợi ý rằng các tế bào T CD8+ nhớ — có thể là các tiểu loại gây độc tế bào hoặc điều hòa biểu hiện các gen sớm tức thì như FOS — có thể gây tổn thương neuron.
Ý nghĩa lâm sàng và sinh học
Tập hợp các kết quả cung cấp bằng chứng di truyền vững chắc rằng achalasia idiopathic, ít nhất ở nhiều bệnh nhân, là một bệnh do miễn dịch với vai trò nổi bật của trình bày kháng nguyên lớp II và sinh học tế bào T. Các tín hiệu HLA lớp II liên quan đến trình bày peptit và tương tác tế bào T CD4+, trong khi các phát hiện locus PTPN22 và TNFSF chỉ ra việc thay đổi tín hiệu tế bào T và các con đường siêu họ TNF.
Đối với các bác sĩ, những dữ liệu này giúp định hình lại achalasia không chỉ là một rối loạn thần kinh cơ mà còn là một bệnh miễn dịch, trong đó các can thiệp điều chỉnh miễn dịch có thể được xem xét. Tuy nhiên, quản lý hiện tại vẫn tập trung vào giảm nhẹ triệu chứng và giải quyết tắc nghẽn cơ học. Việc xác định các con đường miễn dịch mở ra triển vọng cho các thử nghiệm điều trị miễn dịch đích trong tương lai, đặc biệt là cho bệnh ở giai đoạn sớm trước khi mất neuron không thể phục hồi xảy ra, nhưng điều này vẫn còn mang tính suy đoán chờ các nghiên cứu cơ chế và can thiệp.
Bình luận chuyên gia và hạn chế
Các điểm mạnh của nghiên cứu bao gồm kích thước mẫu (GWAS IA lớn nhất đến nay), ánh xạ axit amin HLA cẩn thận, tích hợp với dữ liệu đơn tế bào có liên quan đến mô, và sử dụng các phương pháp genomics bổ sung (phân tích điều kiện, PRS, tương quan cross-trait). Những điều này cùng nhau củng cố suy luận nhân quả rằng các cơ chế miễn dịch thúc đẩy sự nhạy cảm IA.
Hạn chế và lưu ý: nhóm nghiên cứu bị giới hạn ở các cá nhân có nguồn gốc châu Âu, có thể hạn chế tính tổng quát hóa cho các dân tộc khác có tần suất allele HLA khác nhau; sự phức tạp cấu trúc của HLA có nghĩa là việc ánh xạ các đoạn residu nguyên nhân vẫn còn thách thức và cần theo dõi chức năng. Thiết kế nghiên cứu là quan sát và không thể tự nó thiết lập mối quan hệ nhân quả thời gian giữa kích hoạt miễn dịch và thoái hóa neuron. Các mục tiêu gen đã đề cử (ví dụ, TNFSF15, PTPN22) cần xác nhận cơ chế trong các mô hình tế bào và động vật, và vai trò của tiểu loại CD8+ nhớ đã xác định phải được xác nhận trong các mô độc lập và bằng các bài kiểm tra chức năng. Cuối cùng, mặc dù PRS có thể phân tầng rủi ro tổng thể, hiệu suất dự đoán ở mức cá nhân sẽ cần cải thiện trước khi áp dụng lâm sàng.
Nhiệm vụ nghiên cứu và bản đồ dịch chuyển
Các bước tiếp theo ngay lập tức nên bao gồm: (1) các nghiên cứu chức năng để đánh giá cách các thay đổi axit amin HLA được đề cập ảnh hưởng đến sự liên kết peptit và đáp ứng tế bào T đối với các kháng nguyên thực quản/neuron ứng viên; (2) phân loại miễn dịch của mô thực quản và máu ngoại vi ở bệnh nhân được phân tầng theo kiểu gen để xác nhận sự tham gia của tiểu loại CD8+ nhớ đã đề cử và xác định đặc hiệu kháng nguyên; (3) các nghiên cứu theo thời gian để xác định xem kích hoạt miễn dịch có xảy ra trước mất neuron hay không và liệu rủi ro di truyền có dự đoán tốc độ tiến triển hay không; (4) khám phá sự điều chỉnh các con đường TNFSF và PTPN22 trong các mô hình tiền lâm sàng như một lý do cho các thử nghiệm lâm sàng giai đoạn sớm.
Kết luận
GWAS đầu tiên lớn về achalasia idiopathic cung cấp bằng chứng di truyền thuyết phục cho một bệnh sinh miễn dịch do trình bày kháng nguyên HLA lớp II và sinh học tế bào T, với các tín hiệu không phải HLA tương ứng (PTPN22, locus TNFSF) và liên kết với một tiểu loại tế bào T CD8+ nhớ cụ thể trong plexus myenteric. Những phát hiện này làm thay đổi hiểu biết về IA, ưu tiên các thí nghiệm cơ chế, và mở ra con đường hướng đến phân tầng rủi ro di truyền và giả thuyết điều trị nhắm mục tiêu miễn dịch. Dịch chuyển sang thực hành lâm sàng sẽ yêu cầu sao chép trong các dân tộc đa dạng, xác nhận chức năng, và các nghiên cứu can thiệp được thiết kế cẩn thận tập trung vào các giai đoạn bệnh sớm.
Tài trợ và clinicaltrials.gov
GWAS được thực hiện thông qua sự hợp tác học thuật đa trung tâm; các nguồn tài trợ cụ thể và lời cảm ơn được chi tiết trong bản công bố Gut gốc (Grover et al., 2025). Không có các số nhận dạng clinicaltrials.gov liên quan đến chính GWAS; bất kỳ thử nghiệm nào phát sinh từ các phát hiện này nên được đăng ký trước.
Tham khảo
1. Grover S, Gockel I, Latiano A, et al. First genome-wide association study reveals immune-mediated aetiopathology in idiopathic achalasia. Gut. 2025 Oct 23:gutjnl-2024-334498. doi:10.1136/gutjnl-2024-334498. PMID: 41136183.
2. Vaezi MF, Pandolfino JE, Vela MF. ACG Clinical Guideline: Diagnosis and Management of Achalasia. Am J Gastroenterol. 2020;115(9):1393–1411. doi:10.14309/ajg.0000000000000716.
3. Begovich AB, Carlton VE, Honigberg LA, et al. A missense single-nucleotide polymorphism in a gene encoding a protein tyrosine phosphatase (PTPN22) is associated with rheumatoid arthritis. Nat Genet. 2004;36(4): 410–415. doi:10.1038/ng1332.
4. Matzaraki V, Kumar V, Wijmenga C, Zhernakova A. The MHC locus and genetic susceptibility to autoimmune and infectious diseases. Nat Rev Genet. 2017;18(6): 370–384. doi:10.1038/nrg.2017.6.
5. Bulik-Sullivan BK, Loh PR, Finucane HK, et al. LD Score regression distinguishes confounding from polygenicity in genome-wide association studies. Nat Genet. 2015;47(3):291–295. doi:10.1038/ng.3211.
6. Finucane HK, Bulik-Sullivan B, Gusev A, et al. Partitioning heritability by functional annotation using genome-wide association summary statistics. Nat Genet. 2015;47(11):1228–1235. doi:10.1038/ng.3404.
7. Skene NG, Grant SG. Identification of vulnerable cell types in major brain disorders using single cell transcriptomes and expression weighted cell type enrichment. Nat Commun. 2016;7: 10924. doi:10.1038/ncomms10924.
Hình thu nhỏ (sẵn sàng AI)
Hình ảnh độ phân giải cao: cắt ngang thực quản với plexus myenteric được nổi bật (highlight ấm) được phủ lên bởi một chuỗi DNA kép trong suốt và các marker SNP được tạo kiểu; bên phải, các tế bào T CD8+ hoạt động (được gắn nhãn FOS+ memory) tương tác với một tế bào neuron; phong cách lâm sàng-nghiên cứu, màu xanh mát và highlight ấm, thực tế nhưng hơi được tạo kiểu, 3000×2000px.

