Nhấn mạnh
- Người nhận ghép tạng rắn đối mặt với nguy cơ mắc ung thư da đáng kể do suy giảm miễn dịch mãn tính.
- Chương trình KP-SUNTRAC phân loại bệnh nhân dựa trên các yếu tố nguy cơ lâm sàng, cho phép giám sát có mục tiêu.
- Việc triển khai KP-SUNTRAC đã cải thiện đáng kể tỷ lệ sàng lọc và phát hiện ung thư da trong nhóm có nguy cơ cao và rất cao.
- Giám sát được nâng cao không làm tăng sử dụng tài nguyên da liễu hoặc bệnh lý ngắn hạn, hỗ trợ khả thi của nó.
Nền tảng nghiên cứu
Người nhận ghép tạng rắn (SOT) cần điều trị ức chế miễn dịch suốt đời để ngăn ngừa từ chối ghép, điều này không may khiến họ dễ mắc nhiều biến chứng, bao gồm nguy cơ mắc các khối u da đáng kể. Ung thư da, đặc biệt là ung thư tế bào đáy (BCC), ung thư tế bào vảy da (cSCC), u hắc tố da, và u tế bào Merkel, xuất hiện ở tỷ lệ cao hơn nhiều trong dân số này so với công chúng nói chung. Nguy cơ tăng này là không đồng đều, bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như tuổi của bệnh nhân, loại ghép, ức chế miễn dịch tích lũy, tiền sử ung thư da, và tiếp xúc với tia cực tím (UV).
Hướng dẫn hiện hành nhấn mạnh việc giám sát thường xuyên ung thư da ở người nhận SOT, nhưng hạn chế tài nguyên và sự không đồng nhất của bệnh nhân làm phức tạp các chiến lược sàng lọc đồng nhất. Do đó, cách tiếp cận phân loại rủi ro là quan trọng để tối ưu hóa việc phát hiện mà không làm quá tải hệ thống lâm sàng. Máy tính đánh giá rủi ro khối u da và tia cực tím sau ghép (SUNTRAC) tích hợp các yếu tố nguy cơ lâm sàng đã được xác định để phân loại người nhận SOT thành các mức độ rủi ro khác nhau, hướng dẫn cường độ giám sát.
Thiết kế nghiên cứu
Nghiên cứu định lượng hồi cứu này được thực hiện tại Kaiser Permanente Northern California (KPNC), một hệ thống chăm sóc sức khỏe tích hợp phục vụ hơn 4,5 triệu thành viên. Bệnh nhân trưởng thành (≥18 tuổi) đã trải qua SOT từ ngày 1 tháng 1 năm 2016 đến ngày 31 tháng 3 năm 2023 được bao gồm. Người nhận SOT được ghép 1:20 theo giới tính, chủng tộc và dân tộc, và cơ sở y tế với những người không được ghép để đánh giá nguy cơ ung thư da tương đối.
Thời gian nghiên cứu được chia thành hai giai đoạn: trước khi triển khai chương trình SUNTRAC đã được sửa đổi (KP-SUNTRAC) từ 2016-2021, và sau khi triển khai từ 2022-2024. KP-SUNTRAC sử dụng các yếu tố nguy cơ lâm sàng của SUNTRAC để phân loại bệnh nhân thành các mức độ rủi ro thấp, trung bình, cao, và rất cao để phát triển ung thư da sau ghép, từ đó điều chỉnh tần suất giám sát tương ứng.
Điểm kết thúc chính bao gồm số lần sàng lọc ung thư da, tỷ lệ mắc mới các loại ung thư da (BCC, cSCC, u hắc tố, u tế bào Merkel), và các chỉ số sử dụng tài nguyên y tế như số lần thăm khám da liễu, số lần gặp gỡ không phải da liễu, và số lượng mẫu bệnh lý được kiểm tra.
Kết quả chính
Tổng cộng 2.083 người nhận SOT được ghép với 26.199 người không nhận SOT. Phân tích cho thấy nguy cơ mắc ung thư da sau ghép tăng gấp 7,8 lần so với nhóm đối chứng (tỷ lệ nguy cơ [HR] 7,78; khoảng tin cậy 95%, 5,97-10,10), xác nhận sự dễ tổn thương cao của dân số này.
Sau khi triển khai KP-SUNTRAC, nguy cơ phát hiện ung thư da đầu tiên trong nhóm sau triển khai cao hơn đáng kể so với trước triển khai (HR 2,57; khoảng tin cậy 95%, 1,76-3,73). Điều này có thể phản ánh việc phát hiện tốt hơn thay vì tăng nguy cơ mắc bệnh thực sự.
Đáng chú ý, tỷ lệ sàng lọc cải thiện đáng kể trong giai đoạn sau triển khai trong cả nhóm có nguy cơ cao (HR 1,98; khoảng tin cậy 95%, 1,39-2,82) và nhóm có nguy cơ rất cao (HR 2,17; khoảng tin cậy 95%, 1,21-3,86), cho thấy việc phân loại rủi ro dựa trên KP-SUNTRAC hiệu quả. Ngược lại, tỷ lệ sàng lọc trong nhóm có nguy cơ thấp và trung bình phù hợp thấp hơn, chứng minh việc giám sát tiết kiệm tài nguyên.
Quan trọng hơn, mặc dù tỷ lệ sàng lọc và phát hiện tăng lên, sử dụng dịch vụ y tế ngắn hạn, được đo bằng số lần thăm khám da liễu, số lần gặp gỡ không phải da liễu, và số lượng mẫu bệnh lý, không tăng sau khi triển khai KP-SUNTRAC. Điều này cho thấy rằng việc giám sát dựa trên phân loại rủi ro có thể được tích hợp mà không làm quá tải các dịch vụ lâm sàng.
Bình luận chuyên gia
Kết quả từ Lee et al. cung cấp bằng chứng thuyết phục rằng việc tích hợp công cụ phân loại rủi ro đã được xác nhận như KP-SUNTRAC vào chăm sóc lâm sàng thường xuyên giúp phát hiện sớm ung thư da ở những người nhận ghép tạng rắn có nguy cơ cao nhất. Với bản chất hung hãn và tiềm năng di căn cao của ung thư da ở bệnh nhân ức chế miễn dịch, việc chẩn đoán sớm là tối quan trọng để giảm tỷ lệ mắc bệnh.
Hơn nữa, việc không tăng sử dụng dịch vụ y tế cho thấy việc nhắm mục tiêu hiệu quả, điều này là quan trọng trong các hệ thống y tế có nguồn lực da liễu hạn chế. Cách tiếp cận dựa trên rủi ro này phù hợp với nguyên tắc y học chính xác, cân bằng lợi ích của bệnh nhân và tính bền vững của hệ thống.
Hạn chế của phân tích hồi cứu này bao gồm khả năng còn sót các yếu tố gây nhiễu cố hữu trong thiết kế quan sát và thời gian theo dõi sau triển khai tương đối ngắn. Ngoài ra, các kết quả dài hạn như tỷ lệ mắc bệnh, tử vong do ung thư da, và hiệu quả kinh tế chưa được đánh giá nhưng đại diện cho các hướng nghiên cứu quan trọng trong tương lai.
Kết luận
Nghiên cứu định lượng hồi cứu lớn này trong một hệ thống chăm sóc sức khỏe tích hợp cho thấy rằng KP-SUNTRAC, một chương trình phân loại rủi ro dựa trên SUNTRAC đã được sửa đổi, cải thiện đáng kể việc sàng lọc và phát hiện ung thư da có mục tiêu ở người nhận ghép tạng rắn có nguy cơ cao, mà không làm tăng gánh nặng y tế ngắn hạn. Những kết quả này hỗ trợ việc áp dụng rộng rãi các giao thức giám sát dựa trên rủi ro để hỗ trợ chẩn đoán kịp thời, giảm tỷ lệ mắc bệnh, và có thể giảm chi phí chăm sóc y tế dài hạn liên quan đến quản lý ung thư da trong dân số dễ tổn thương này.
Các nỗ lực đang diễn ra nên tập trung vào việc xác thực KP-SUNTRAC trên các dân số đa dạng, đánh giá các kết quả lâm sàng và kinh tế dài hạn, và tích hợp công cụ này vào các đường dẫn chăm sóc theo dõi sau ghép để tối ưu hóa các chiến lược phòng ngừa ung thư da.
Tài trợ và ClinicalTrials.gov
Nghiên cứu được thực hiện tại Kaiser Permanente Northern California và không đề cập đến tài trợ bên ngoài. Không có đăng ký ClinicalTrials.gov nào được trích dẫn.
Tài liệu tham khảo
Lee DS, Gigoyan L, Sells RE, Nugent JR, Goes NB, Harris HR, Nishime EO, Rihal GK, Conant DL, Pham N, Kwan ML. Chương trình giám sát ung thư da cho người nhận ghép tạng rắn. JAMA Dermatol. 2025 Oct 15. doi:10.1001/jamadermatol.2025.3890. Epub ahead of print. PMID: 41091513.
Các tài liệu tham khảo bổ sung về nguy cơ ung thư da sau ghép và hướng dẫn giám sát có thể tìm thấy trong văn献,包括美国皮肤病学会和美国移植学会的实践指南。