Định nghĩa ‘béo phì lâm sàng’ của Ủy ban Lancet năm 2025 bao gồm các biện pháp về lượng mỡ và rối loạn chức năng cơ quan, khác với chẩn đoán chỉ dựa trên chỉ số BMI truyền thống.
Áp dụng định nghĩa này ở 56 quốc gia có thu nhập thấp và trung bình (LMICs) đã dẫn đến việc giảm hơn 50% tỷ lệ mắc béo phì ở một số khu vực.
Khung mới này cải thiện tính cụ thể của bệnh nhưng đặt ra câu hỏi về việc bỏ lỡ cơ hội phòng ngừa sơ cấp và thách thức giám sát.
Việc triển khai toàn cầu gặp khó khăn liên quan đến khả năng tiếp cận dữ liệu và khả năng đánh giá thấp trong các nước có nguồn lực hạn chế.
Nền tảng
Béo phì, yếu tố nguy cơ hàng đầu của các bệnh không lây nhiễm (NCDs) như đái tháo đường tuýp 2, bệnh tim mạch và một số loại ung thư, thường được xác định bằng chỉ số khối cơ thể (BMI). Tuy nhiên, chỉ số BMI đơn thuần không tính đến phân bố mỡ trong cơ thể hoặc rối loạn chức năng cơ quan liên quan đến béo phì, có thể phân loại sai rủi ro và trạng thái bệnh tật. Vào tháng 1 năm 2025, Ủy ban Lancet đã đưa ra một định nghĩa mới—’béo phì lâm sàng’—yêu cầu bằng chứng về lượng mỡ dư thừa (qua chu vi eo hoặc tỷ lệ eo-hông) và đánh giá lâm sàng về rối loạn chức năng cơ quan hoặc hạn chế chức năng. Mô hình này nhằm mục đích đồng bộ hóa chẩn đoán béo phì với các rủi ro sức khỏe thực tế và gánh nặng bệnh tật.
Tổng quan nghiên cứu và thiết kế phương pháp
Carrillo-Larco và cộng sự đã tiến hành phân tích cắt ngang sử dụng dữ liệu từ cuộc điều tra STEPS của WHO, bao gồm 142.250 người lớn ở 56 quốc gia phân bố trên sáu khu vực toàn cầu. Nghiên cứu so sánh giữa béo phì truyền thống chỉ dựa trên BMI (BMI ≥30 kg/m²) và một định nghĩa béo phì lâm sàng được sửa đổi: BMI ≥30 kg/m² với chu vi eo tăng cao và ít nhất một dấu hiệu rối loạn chức năng cơ quan (ví dụ, tăng huyết áp, tăng đường huyết, tăng cholesterol). Do những hạn chế về dữ liệu phổ biến ở LMICs, phạm vi đầy đủ của rối loạn chức năng cơ quan theo định nghĩa của Lancet không được bao gồm. Tỷ lệ mắc đã được chuẩn hóa theo độ tuổi, và cả sự thay đổi tuyệt đối và tương đối giữa các định nghĩa đều được tính toán.
Kết quả chính
Tỷ lệ mắc béo phì lâm sàng luôn thấp hơn béo phì chỉ dựa trên BMI ở tất cả các khu vực được khảo sát. Đặc biệt:
Phái nam: Tỷ lệ mắc béo phì lâm sàng dao động từ <1% (Timor-Leste, Rwanda, Malawi, Ethiopia, Eritrea, Campuchia) đến 29% (Samoa Mỹ, Quần đảo Cook, Tokelau).
Phái nữ: Tỷ lệ mắc dao động từ ≤1% (Việt Nam, Timor-Leste, Rwanda, Ethiopia, Eritrea, Campuchia) đến 28% (Samoa Mỹ, Tuvalu).
Ở một số quốc gia, như Malawi, tỷ lệ giảm tương đối vượt quá 65% (bé phì chỉ dựa trên BMI 0.7% so với béo phì lâm sàng 0.2%).
Các quốc gia khu vực Tây Thái Bình Dương (ví dụ, Nauru, Samoa Mỹ) đã trải qua cả sự giảm tương đối và tuyệt đối lớn, với tỷ lệ mắc giảm gần một nửa ở một số dân số.
Những thay đổi này phản ánh việc loại trừ những người có chỉ số BMI cao nhưng không có bằng chứng về rối loạn chức năng cơ quan hoặc hạn chế chức năng khỏi danh mục ‘béo phì lâm sàng’.
Nhận xét cơ chế và bối cảnh bệnh lý
BMI là một đại diện gián tiếp cho lượng mỡ và không phải là một thước đo trực tiếp về rủi ro chuyển hóa. Lượng mỡ trung tâm (được đo bằng chu vi eo hoặc tỷ lệ eo-hông) liên quan chặt chẽ hơn với mỡ nội tạng, chất béo chuyển hóa mạnh và có liên kết mạnh mẽ với đề kháng insulin, rối loạn lipid máu và rối loạn mạch máu. Yêu cầu về rối loạn chức năng cơ quan hoặc hạn chế chức năng trong định nghĩa béo phì lâm sàng nhằm mục đích xác định những người đã chuyển từ giai đoạn tiền lâm sàng (rủi ro) sang giai đoạn lâm sàng (bệnh tật), đồng bộ hóa tiêu chuẩn chẩn đoán với hậu quả sức khỏe sau đó.
Sự ảnh hưởng lâm sàng
Đối với các bác sĩ, định nghĩa mới cung cấp một khung công tác tinh vi hơn để xác định bệnh nhân có nguy cơ mắc bệnh và tử vong do biến chứng liên quan đến béo phì. Điều này có thể tinh chỉnh tiêu chí đủ điều kiện cho điều trị dược lý, phẫu thuật giảm cân hoặc can thiệp lối sống cường độ cao, tập trung tài nguyên vào những người có tác động rõ ràng đến các cơ quan. Tuy nhiên, việc phân loại lại nhiều cá nhân từ nhóm ‘bệnh tật’ sang nhóm ‘có nguy cơ’ (béo phì tiền lâm sàng) có thể vô tình làm giảm ưu tiên các nỗ lực phòng ngừa sơ cấp hoặc tiếp cận sớm can thiệp—song song với các cuộc tranh luận kéo dài về quản lý tăng huyết áp và đái tháo đường tiền lâm sàng.
Hạn chế và tranh cãi
Sự phụ thuộc của nghiên cứu vào một phần nhỏ của các tiêu chí béo phì lâm sàng đầy đủ (do thiếu dữ liệu ở LMICs) có thể đánh giá thấp tỷ lệ mắc thực tế. Độ phức tạp của định nghĩa cũng đặt ra những thách thức thực tế cho giám sát trên quy mô dân số và có thể làm tăng bất bình đẳng sức khỏe ở nơi mà các công cụ đo lường và đánh giá sinh hóa không sẵn có. Các nhà phê bình lập luận rằng sự phân biệt nhị phân giữa béo phì tiền lâm sàng và lâm sàng có thể làm chậm các biện pháp phòng ngừa hoặc làm tổn thương những người có rủi ro nhưng chưa mắc bệnh. Ủy ban Lancet phản bác rằng béo phì tiền lâm sàng nên được quản lý giống như các yếu tố nguy cơ khác, không phải bị bỏ qua.
Bình luận chuyên gia hoặc vị trí hướng dẫn
Hơn 75 tổ chức y tế đã ủng hộ định nghĩa mới, phản ánh sự chuyển dịch hướng tới y học chính xác trong quản lý béo phì. Tuy nhiên, Carrillo-Larco và cộng sự cảnh báo rằng ‘có rất ít cơ hội để phòng ngừa sơ cấp béo phì lâm sàng, vì định nghĩa của nó đã bao gồm một tình trạng chuyển hóa-timmạch cần phải được phòng ngừa thứ cấp hoặc điều trị.’ Cuộc tranh luận này phản ánh sự chuyển dịch trong các khung bệnh tim mạch và chuyển hóa, nơi phân loại rủi ro ngày càng tinh vi nhưng có thể làm phức tạp thông điệp y tế công cộng.
Kết luận
Việc chuyển sang định nghĩa béo phì lâm sàng là một bước tiến đáng kể trong việc đồng bộ hóa tiêu chuẩn chẩn đoán với kết quả sức khỏe, nhưng có những tác động sâu sắc đối với giám sát dịch tễ học toàn cầu, chăm sóc lâm sàng và chính sách. Mặc dù khung mới này tăng cường tính cụ thể của bệnh, nó cũng làm nổi bật những khoảng cách quan trọng trong cơ sở hạ tầng dữ liệu, đặc biệt là ở LMICs, và đặt ra những câu hỏi về đạo đức và thực tế về phòng ngừa và tiếp cận. Nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào việc xác nhận giá trị dự đoán của định nghĩa cho các kết quả cứng và phát triển các công cụ thực tế cho việc triển khai trong các môi trường chăm sóc sức khỏe đa dạng.
Tài liệu tham khảo
Rubino F, Cummings DE, Eckel RH, et al. Định nghĩa và tiêu chuẩn chẩn đoán của béo phì lâm sàng. Lancet Diabetes Endocrinol. 2025 Mar;13(3):221-262. doi: 10.1016/S2213-8587(24)00316-4 . Epub 2025 Jan 14.Carrillo-Larco RM, et al. Tỷ lệ mắc béo phì lâm sàng theo định nghĩa mới: Phân tích cắt ngang của các cuộc điều tra dựa trên dân số ở 56 quốc gia. PLOS Glob Public Health. 2025 Jul 24.