Mức độ vitamin B12 cao hơn từ trung niên đến giai đoạn sau có liên quan đến sự suy giảm nhận thức chậm hơn: Bằng chứng và ý nghĩa

Mức độ vitamin B12 cao hơn từ trung niên đến giai đoạn sau có liên quan đến sự suy giảm nhận thức chậm hơn: Bằng chứng và ý nghĩa

Những điểm nổi bật

  • Mức độ vitamin B12 cao hơn từ trung niên đến giai đoạn sau có liên quan đến tỷ lệ suy giảm nhận thức chậm hơn, bao gồm trí nhớ, ngôn ngữ và chức năng điều hành.
  • Mối liên hệ này vẫn ổn định ở cả những người có mức axit folic cao và không cao.
  • Mô hình ăn uống giàu vitamin B12 và các chất dinh dưỡng liên quan có liên quan đến hiệu suất nhận thức tốt hơn và các dấu hiệu sinh học não thuận lợi.
  • Các thử nghiệm can thiệp cho thấy kết quả hỗn hợp, chỉ ra cần nghiên cứu thêm về tác động của bổ sung đối với việc phòng ngừa suy giảm nhận thức.

Nền tảng

Suy giảm nhận thức và bệnh mất trí nhớ đặt ra những thách thức sức khỏe cộng đồng đáng kể với hậu quả sâu sắc đối với cá nhân và xã hội. Việc xác định các yếu tố nguy cơ có thể thay đổi để làm chậm hoặc ngăn chặn sự suy giảm nhận thức đã trở thành ưu tiên. Vitamin B12 (cobalamin), một vitamin tan trong nước cần thiết cho tổng hợp DNA, chức năng thần kinh và chuyển hóa homocysteine, đã được đề cập trong các quá trình thoái hóa thần kinh và sức khỏe nhận thức. Thiếu hụt vitamin B12 có thể dẫn đến các triệu chứng thần kinh và suy giảm nhận thức, bao gồm cả người già và những người có nguy cơ mắc bệnh mất trí nhớ. Tuy nhiên, bằng chứng về mối quan hệ dài hạn giữa mức độ vitamin B12 và tốc độ suy giảm nhận thức vẫn còn pha trộn, đặc biệt là khi xem xét tương tác với tình trạng axit folic và các vitamin B khác.

Nội dung chính

Bằng chứng từ Nghiên cứu Tim Mạch Framingham

Marino et al. (2025) đã phân tích 1.994 người tham gia không mắc bệnh mất trí nhớ từ nhóm nghiên cứu Tim Mạch Framingham, với độ tuổi trung bình là 60 tuổi, mỗi người có nhiều lần đo chỉ số B12 ba thành phần (3cB12) và đánh giá tâm lý học lâm sàng. Những người tham gia ở nhóm tứ phân vị cao nhất của 3cB12 thể hiện sự suy giảm nhận thức chậm hơn đáng kể trong khoảng một thập kỷ trong ngôn ngữ (β=0,0090 SD/năm), trí nhớ (β=0,0071 SD/năm) và chức năng điều hành (β=0,0056 SD/năm) so với những người ở nhóm tứ phân vị thấp nhất. Các mối liên hệ này vẫn có ý nghĩa thống kê trong tất cả các lĩnh vực nhận thức, cho thấy hiệu ứng bảo vệ tuyến tính. Phân loại theo tình trạng axit folic cho thấy lợi ích của mức B12 cao hơn là nhất quán, bất kể axit folic có cao (≥20 ng/mL) hay không cao (6–19 ng/mL), mặc dù một số ước tính không có ý nghĩa thống kê đối với trí nhớ trong nhóm không cao.

Quan trọng, những người tham gia có mức 3cB12 cao hơn cũng có hồ sơ nhân khẩu học và lâm sàng thuận lợi, bao gồm độ tuổi trẻ hơn, trình độ giáo dục cao hơn, chỉ số BMI thấp hơn và tỷ lệ mắc các bệnh lý mạch máu thấp hơn, đã được điều chỉnh trong phân tích.

Bằng chứng dịch tễ học hỗ trợ

Dữ liệu ngang hàng lớn từ nhóm nghiên cứu NHANES (Khảo sát Sức khỏe và Dinh dưỡng Quốc gia Hoa Kỳ) (2025) liên quan đến 2.716 người cao tuổi đã chứng minh mối liên hệ nghịch giữa lượng tiêu thụ vitamin B cao hơn (B1, B2, B6, B12, niacin và axit folic) và tỷ lệ mắc suy giảm nhận thức. Tỷ lệ tỷ lệ dao động từ 0,32 đến 0,54, cho thấy tỷ lệ mắc suy giảm nhận thức thấp hơn khoảng 46–68% ở nhóm có lượng tiêu thụ cao nhất.

Tương tự, Nghiên cứu Đàn ông và Phụ nữ Cao tuổi Hàn Quốc (2020) liên quan đến gần 3.000 người cao tuổi đã quan sát rằng những người có mức B12 huyết thanh đủ thực hiện tốt hơn trên các bài kiểm tra nhận thức khác nhau, mặc dù mối liên hệ này suy yếu sau khi điều chỉnh đa biến. Các phát hiện này làm nổi bật ảnh hưởng của các yếu tố nhiễu như nhân khẩu học và bệnh lý đồng mắc nhưng hỗ trợ vai trò đóng góp của B12 trong nhận thức.

Nhận biết cơ chế và các dấu hiệu sinh học thần kinh

Các nghiên cứu đã khám phá các dấu hiệu cấu trúc và chức năng não liên kết tình trạng vitamin B12 với nhận thức. Ví dụ, phân tích hình ảnh não ở người lớn không có vấn đề nhận thức đã xác định mối liên hệ tích cực giữa mô hình dinh dưỡng giàu vitamin B12 và vitamin D với chuyển hóa glucose tốt hơn và thể tích chất xám lớn hơn ở các vùng dễ bị tổn thương bởi bệnh Alzheimer, cùng với gánh nặng amyloid-β giảm.

Các nghiên cứu cơ chế khác cho thấy vitamin B12 ảnh hưởng đến methylation DNA của các gen liên quan đến stress oxi hóa, có thể điều chỉnh các con đường thoái hóa thần kinh. Các nghiên cứu MRI chức năng đã tìm thấy hoạt động hemodynamic tăng lên ở các vùng mạng lưới salience ở người cao tuổi có mức B12 cao hơn, liên kết tình trạng hóa sinh với khả năng tập trung và tìm kiếm thị giác tốt hơn.

Các thử nghiệm can thiệp và ý nghĩa lâm sàng

Các thử nghiệm ngẫu nhiên kiểm soát giả dược kiểm tra bổ sung vitamin B12 ở người cao tuổi có nguy cơ đã báo cáo kết quả hỗn hợp. Một thử nghiệm kéo dài 27 tháng ở bệnh nhân tiểu đường cao tuổi có mức B12 cận thiếu hụt cho thấy cải thiện hóa sinh mà không có lợi ích nhận thức đáng kể, nhấn mạnh các yếu tố phức tạp như tình trạng dinh dưỡng ban đầu, bệnh lý đồng mắc và giai đoạn nhận thức.

Ngược lại, một can thiệp kéo dài 14 tuần ở bệnh nhân trung niên và cao tuổi có homocysteine máu cao đã chứng minh cải thiện nhận thức cùng với giảm homocysteine máu sau khi bổ sung axit folic, vitamin B6 và B12.

Hơn nữa, bổ sung axit folic ở bệnh nhân bệnh Alzheimer đã làm giảm các dấu hiệu viêm và duy trì chức năng nhận thức trong sáu tháng, làm nổi bật các vai trò liên kết của các vitamin B và viêm.

Cân nhắc về bệnh lý đồng mắc và tình trạng dinh dưỡng

Thiếu hụt dinh dưỡng và vitamin B là phổ biến ở người cao tuổi, đặc biệt là những người mắc bệnh mất trí nhớ hoặc rối loạn tâm thần. Một meta-analyse ước tính rằng khoảng một phần ba người cao tuổi mắc bệnh mất trí nhớ có tình trạng thiếu hụt dinh dưỡng, với mức tiêu thụ vitamin B12 được báo cáo là một trong những yếu tố điều chỉnh tình trạng dinh dưỡng. Việc sàng lọc và quản lý thiếu hụt B12 ở bệnh nhân cao tuổi ngày càng được công nhận là có ý nghĩa lâm sàng.

Bình luận chuyên gia

Tổng thể, bằng chứng hiện tại cho thấy mức độ vitamin B12 cao hơn từ trung niên trở đi có liên quan đến sự suy giảm nhận thức chậm hơn trong nhiều lĩnh vực, cung cấp mục tiêu hợp lý cho các chiến lược phòng ngừa trong các quần thể lão hóa khỏe mạnh. Cơ sở sinh học có thể liên quan đến chuyển hóa homocysteine, khả năng methylation, điều chỉnh stress oxi hóa và các con đường viêm thần kinh.

Tuy nhiên, sự không đồng nhất trong các thử nghiệm bổ sung yêu cầu cách diễn giải thận trọng. Các yếu tố như liều lượng, mức B12 và axit folic ban đầu, thời gian can thiệp và sự hiện diện của suy giảm nhận thức đồng mắc ảnh hưởng đến kết quả. Trong khi bổ sung có thể mang lại lợi ích cho những người có tình trạng thiếu hụt rõ ràng hoặc homocysteine cao, việc bổ sung phổ quát chưa có sự hỗ trợ quyết định.

Các bác sĩ nên cân nhắc đánh giá dinh dưỡng toàn diện, đặc biệt là ở các quần thể có nguy cơ thiếu hụt B12 (ví dụ, người cao tuổi, bệnh nhân dùng metformin hoặc ức chế bơm proton) và đưa ra tư vấn lối sống thúc đẩy lượng tiêu thụ dinh dưỡng đầy đủ—bao gồm các sản phẩm có nguồn gốc động vật, thực phẩm được bổ sung hoặc bổ sung phù hợp.

Nghiên cứu mới đang tích hợp phân tích hình ảnh não và epigenetic cung cấp hiểu biết sâu hơn về vai trò của vitamin B12 như một yếu tố có thể thay đổi trong sự lão hóa nhận thức và nguy cơ mắc bệnh mất trí nhớ.

Kết luận

Mức độ vitamin B12 cao hơn từ trung niên đến giai đoạn sau có liên quan đến sự suy giảm nhận thức ít hơn nhưng nhất quán. Mối quan hệ này tồn tại trong ngôn ngữ, trí nhớ và chức năng điều hành và chủ yếu độc lập với tình trạng axit folic. Dữ liệu dịch tễ học hỗ trợ lợi ích của việc tiêu thụ vitamin B đầy đủ trong việc duy trì sức khỏe nhận thức, trong khi các nghiên cứu cơ chế làm sáng tỏ các con đường bảo vệ thần kinh tiềm năng.

Nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào các thử nghiệm ngẫu nhiên được thiết kế tốt, dài hạn đánh giá hiệu quả bổ sung vitamin B12 ở các quần thể đa dạng, chiến lược liều lượng tối ưu và triển khai các quy trình sàng lọc để xác định các cá nhân có nguy cơ. Can thiệp dinh dưỡng vẫn là một hướng hứa hẹn, rủi ro thấp để giảm thiểu sự suy giảm nhận thức và cải thiện chất lượng cuộc sống ở các quần thể lão hóa.

Tài liệu tham khảo

  • Marino FR et al. Higher vitamin B12 from mid- to late life is related to slower rates of cognitive decline. Alzheimers Dement. 2025;21(10):e70864. doi:10.1002/alz.70864. PMID: 41152187.
  • Chen Z et al. Associations between dietary B vitamin intakes and cognitive function among elderly individuals: An observational study. Nutr. 2025 Jun;134:112716. doi: 10.1016/j.nut.2025.112716. PMID: 40056822.
  • Lee J et al. Association between Vitamin B12 levels and cognitive function in the elderly Korean population. Medicine (Baltimore). 2020 Jul 24;99(30):e21371. doi: 10.1097/MD.0000000000021371. PMID: 32791746.
  • Chan T et al. B vitamin supplementation improves cognitive function in the middle aged and elderly with hyperhomocysteinemia. Nutr Neurosci. 2016 Dec;19(10):461-466. doi: 10.1179/1476830514Y.0000000136. PMID: 24938711.
  • Yu X et al. Nutrient patterns and brain biomarkers of Alzheimer’s disease in cognitively normal individuals. J Nutr Health Aging. 2015 Apr;19(4):413-23. doi: 10.1007/s12603-014-0534-0. PMID: 25809805.
  • Smith AD et al. Dietary intakes and biomarker patterns of folate, vitamin B6, and vitamin B12 are associated with cognitive impairment by hypermethylation of redox-related genes NUDT15 and TXNRD1. Clin Epigenetics. 2019 Oct 11;11(1):139. doi: 10.1186/s13148-019-0741-y. PMID: 31601260.
  • de Jager CA et al. A randomized placebo controlled trial of vitamin B supplementation to prevent cognitive decline in older diabetic people with borderline low serum vitamin B12. Clin Nutr. 2017 Dec;36(6):1509-1515. doi: 10.1016/j.clnu.2016.10.018. PMID: 27823800.
  • Yu Y et al. Folic Acid Supplementation Mitigates Alzheimer’s Disease by Reducing Inflammation: A Randomized Controlled Trial. Mediators Inflamm. 2016;2016:5912146. doi: 10.1155/2016/5912146. PMID: 27340344.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận