Những Ký Ức Hư ảo trong Khoa Chăm Sóc Đặc Biệt: Người Đẩy Động Bí Mật của Rối Loạn Căng Thẳng Sau Chấn Thương Dài Hạn

Những Ký Ức Hư ảo trong Khoa Chăm Sóc Đặc Biệt: Người Đẩy Động Bí Mật của Rối Loạn Căng Thẳng Sau Chấn Thương Dài Hạn

Những Điểm Nổi Bật

Những Ký Ức Hư ảo và Nguy Cơ PTSD

Những ký ức hư ảo có liên quan độc lập đến sự gia tăng đáng kể tỷ lệ mắc các triệu chứng rối loạn căng thẳng sau chấn thương (PTSD), từ 6,7% sau ba tháng lên 18,1% sau mười hai tháng sau khi ra khỏi Khoa Chăm Sóc Đặc Biệt (ICU).

Các Yếu Tố Lâm Sàng

Giới tính nữ và thời gian gây mê sâu là những yếu tố dự đoán chính của mất trí nhớ hoàn toàn sau ICU, trong khi loạn thần và thời gian lưu trú tại ICU có liên quan đáng kể đến sự phát triển của những ký ức hư ảo.

Trao Đổi về Tình Trạng Tâm Lý

Khác với những ký ức thực tế hoặc mất trí nhớ, những ký ức hư ảo thúc đẩy sự xấu đi của tình trạng căng thẳng tâm lý trong suốt năm đầu tiên phục hồi, cho thấy rằng những rối loạn về ký ức không chỉ là các triệu chứng cấp tính mà còn là các yếu tố gây bệnh dài hạn.

Gánh Nặng Tâm Lý của Chăm Sóc Đặc Biệt

Với sự giảm tỷ lệ tử vong trong các đơn vị chăm sóc đặc biệt (ICU) do tiến bộ trong hỗ trợ cơ quan và y học chính xác, trọng tâm của nghiên cứu lâm sàng đã chuyển sang chất lượng sống sót. Hội chứng Sau Chăm Sóc Đặc Biệt (PICS) bao gồm một phổ các tổn thương về thể chất, nhận thức và sức khỏe tinh thần kéo dài sau khi xuất viện. Trong số đó, tình trạng bệnh lý tâm lý—cụ thể là rối loạn căng thẳng sau chấn thương (PTSD)—vẫn là một rào cản lớn đối với sự phục hồi chức năng.

Một trong những khía cạnh phức tạp nhất của trải nghiệm ICU là cách bệnh nhân nhớ lại nó. Những ký ức ICU thường được phân loại thành ký ức thực tế (ví dụ, giọng nói của gia đình, các thủ thuật), mất trí nhớ (không có ấn tượng về thời gian ở ICU), và ký ức hư ảo (ví dụ, ảo giác, ác mộng, hoặc ý tưởng hoang tưởng). Mặc dù trước đây người ta từng cho rằng mất trí nhớ có thể bảo vệ bệnh nhân khỏi chấn thương, bằng chứng mới nổi lên cho thấy bản chất của những ký ức này quy định hướng đi tâm lý dài hạn. Nghiên cứu của Kooken et al. (2025) cung cấp một phân tích theo dõi nhiều trung tâm vững chắc về các yếu tố quyết định ký ức và mối quan hệ nhân quả của chúng với các triệu chứng PTSD trong vòng một năm.

Cơ Sở Phương Pháp: Một Phân Tích Theo Dõi Nhiều Trung Tâm

Nghiên cứu sử dụng thiết kế nhóm tiền cứu bao gồm 426 bệnh nhân trưởng thành từ hai ICU của đại học Hà Lan. Để nắm bắt sự tinh tế của trải nghiệm bệnh nhân, các nhà nghiên cứu đã sử dụng Công Cụ Nhớ ICU (ICU-MT) trong các cuộc phỏng vấn điện thoại có cấu trúc ba tháng sau khi ra khỏi ICU. Công cụ này cho phép phân biệt giữa những hồi ức thực tế và các cấu trúc hư ảo.

Để đánh giá tác động của những ký ức này đối với sức khỏe tâm thần, Thang Đánh Giá Tác Động của Sự Kiện (IES-6) đã được thực hiện tại hai thời điểm quan trọng: 3 tháng và 12 tháng sau khi ra khỏi ICU. Cách tiếp cận theo dõi này là cần thiết để hiểu liệu các triệu chứng tâm lý có tự giải quyết hay xấu đi theo thời gian. Các nhà nghiên cứu đã sử dụng hồi quy logistic đa danh mục để xác định các yếu tố lâm sàng quyết định loại ký ức và mô hình hiệu ứng hỗn hợp tuyến tính để điều chỉnh các yếu tố nhiễu khi đánh giá hướng đi của các triệu chứng PTSD.

Đặc Trưng của Ký Ức ICU: Thực Tế, Mất Trí Nhớ và Hư ảo

Phân bố các loại ký ức trong nhóm nghiên cứu là đáng chú ý. Gần một nửa số bệnh nhân (47,7%) giữ được ký ức thực tế mà không có sự can thiệp của ký ức hư ảo. Mất trí nhớ hoàn toàn được báo cáo bởi 13,8%, trong khi 38,5% trải qua ký ức hư ảo. Đáng chú ý, trong số những người có ký ức hư ảo, 41% đã có loạn thần lâm sàng được ghi nhận trong thời gian ở ICU, để lại một phần đáng kể bệnh nhân trải qua ảo giác mà không có chẩn đoán chính thức của loạn thần.

Các Yếu Tố Quyết Định Sự Hình Thành Ký Ức: Từ Giới Tính đến Gây Mê

Hiểu tại sao một số bệnh nhân nhớ và một số không nhớ là quan trọng cho việc chăm sóc phòng ngừa. Nghiên cứu đã xác định một số yếu tố quyết định chính:

Các Yếu Tố Dự Đoán Mất Trí Nhớ ICU

Giới tính nữ có liên quan đến gần gấp đôi khả năng mất trí nhớ hoàn toàn ICU (tỷ lệ tỷ lệ điều chỉnh [aOR] 1,99, khoảng tin cậy 95% 1,04-3,81). Hơn nữa, thời gian gây mê sâu đóng vai trò phụ thuộc liều; mỗi ngày gây mê sâu thêm làm tăng khả năng mất trí nhớ (aOR 1,34, khoảng tin cậy 95% 1,09-1,65). Điều này cho thấy rằng các can thiệp dược lý nhằm cung cấp sự thoải mái có thể vô tình tạo ra một ‘lỗ đen’ trong câu chuyện bệnh tật của bệnh nhân.

Các Yếu Tố Dự Đoán Ký Ức Hư ảo

Loạn thần là một yếu tố dự đoán mạnh mẽ của ký ức hư ảo (aOR 1,94, khoảng tin cậy 95% 1,04-3,61). Ngoài ra, thời gian lưu trú tại ICU (aOR 1,11 mỗi ngày) đóng góp độc lập vào sự hình thành những ký ức giả này. Môi trường của ICU—được đặc trưng bởi thiếu ngủ, tiếng ồn liên tục, và thiếu ánh sáng tự nhiên—có thể cộng hưởng với loạn thần lâm sàng để tạo nên những câu chuyện hư ảo phức tạp, thường rất đáng sợ.

Fig. 2

Fig. 2. Demographic and clinical determinants of different ICU memory types (multinomial logistic model).

Fig. 3

Fig3. Prevalence of PTSD symptoms per timepoint and memory group.

Fig. 4

Fig 4. The relationship between different ICU memories and the development and trajectory of PTSD symptoms (linear mixed-effects model).

Hướng Đi của PTSD: Tại Sao Ký Ức Hư ảo Lại Quan Trọng

Một trong những phát hiện đáng chú ý nhất của nghiên cứu là sự tiến triển của các triệu chứng PTSD theo thời gian. Trong nhóm nghiên cứu tổng thể, tỷ lệ mắc các triệu chứng PTSD đáng kể tăng từ 4,5% sau 3 tháng lên 10,0% sau 12 tháng. Sự tăng gấp đôi này của bệnh nhân có triệu chứng chủ yếu được thúc đẩy bởi nhóm có ký ức hư ảo.

Cụ thể, bệnh nhân có ký ức hư ảo thấy tỷ lệ mắc các triệu chứng PTSD của họ tăng từ 6,7% lên 18,1% giữa hai thời điểm. Ngược lại, những người chỉ có ký ức thực tế hoặc mất trí nhớ vẫn tương đối ổn định. Mô hình hiệu ứng hỗn hợp tuyến tính đã xác nhận rằng ký ức hư ảo có liên quan độc lập đến điểm IES cao hơn tại cả 3 tháng (hiệu ứng trung bình 12,9% so với thực tế) và 12 tháng (hiệu ứng trung bình 18,1% so với thực tế). Những dữ liệu này cho thấy rằng ký ức hư ảo không mờ nhạt vào nền; thay vào đó, chúng có thể là nguồn tái chấn thương tâm lý liên tục.

Bình Luận của Chuyên Gia: Mâu Thuẫn Gây Mê và Ý Nghĩa Lâm Sàng

Những phát hiện này thách thức quan điểm ‘bảo vệ’ truyền thống của gây mê sâu. Mặc dù gây mê là cần thiết cho an toàn và thoải mái trong nhiều trường hợp, nhưng mối liên hệ của nó với mất trí nhớ và nguy cơ hình thành ký ức hư ảo đề xuất một ‘mâu thuẫn gây mê’. Bằng cách xóa bỏ các điểm neo thực tế của trải nghiệm ICU, gây mê nặng có thể để lại não phải lấp đầy khoảng trống bằng ảo giác và các cấu trúc hoang tưởng, sau đó biểu hiện dưới dạng PTSD.

Các bác sĩ nên cân nhắc những điểm sau:

  1. Kiểm tra Có Mục Tiêu: Bệnh nhân trải qua loạn thần hoặc lưu trú lâu dài tại ICU nên được đánh dấu để theo dõi tâm lý sớm, vì họ có nguy cơ cao mắc ký ức hư ảo.
  2. Quản Lý Gây Mê: Giảm thiểu gây mê sâu và ưu tiên các giao thức gây mê ‘nhẹ’ (khi có thể về mặt lâm sàng) có thể giúp bảo tồn ký ức thực tế, điều này dường như hoạt động như một yếu tố bảo vệ chống lại PTSD.
  3. Nhật Ký ICU: Mặc dù không được nghiên cứu trực tiếp ở đây, việc sử dụng nhật ký ICU—trong đó các y tá và thành viên gia đình ghi lại các sự kiện hàng ngày—có thể giúp lấp đầy khoảng cách cho bệnh nhân mất trí nhớ và cung cấp một thực tế thực tế để chống lại ký ức hư ảo.

Các hạn chế của nghiên cứu bao gồm khả năng bị thiên lệch do mất mát (chỉ có 250 bệnh nhân hoàn thành cả hai lần theo dõi) và sự phụ thuộc vào các thang đo tự báo cáo thay vì các cuộc phỏng vấn tâm thần lâm sàng. Tuy nhiên, bản chất nhiều trung tâm và việc sử dụng các công cụ đã được kiểm chứng cung cấp độ tin cậy nội bộ và ngoại vi cao cho kết quả này.

Tóm Tắt và Hướng Nghiên Cứu Tương Lai

Kooken et al. đã chứng minh rằng hậu quả tâm lý sau ICU bị ảnh hưởng sâu sắc bởi bản chất của ký ức bệnh nhân. Ký ức hư ảo không chỉ là tác dụng phụ tạm thời của bệnh lý nặng; chúng là động lực độc lập của PTSD dài hạn. Bằng cách xác định các yếu tố quyết định của những ký ức này—như thời gian gây mê và loạn thần—các bác sĩ có bản đồ đường đi cho can thiệp. Nghiên cứu tương lai nên tập trung vào việc liệu các can thiệp ‘kiểm tra thực tế’ sớm hoặc liệu pháp tái cấu trúc ký ức có cấu trúc có thể giảm bớt tác động độc hại của ký ức hư ảo và thay đổi hướng đi của sức khỏe tâm thần sau ICU.

Tham Khảo

Kooken RWJ, Tilburgs B, Slooter AJC, van den Boogaard M. Các yếu tố quyết định của ký ức ICU và tác động đến sự phát triển và hướng đi của các triệu chứng căng thẳng sau chấn thương: một nghiên cứu theo dõi nhiều trung tâm. Intensive Care Med. 2025 Nov;51(11):2021-2030. doi: 10.1007/s00134-025-08132-4 IF: 21.2 Q1 .

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận